CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch ZTO Express (Cayman) Inc. - ZTO CFD

28.44
0.11%
0.14
Thấp: 28.05
Cao: 28.51
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.14
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

ZTO Express (Cayman) Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 28.47
Mở* 28.51
Thay đổi trong 1 năm* 8.16%
Vùng giá trong ngày* 28.05 - 28.51
Vùng giá trong 52 tuần 16.27-29.79
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.63M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 53.90M
Giá trị vốn hóa thị trường 23.75B
Tỷ số P/E 23.51
Cổ phiếu đang lưu hành 603.63M
Doanh thu 5.19B
EPS 1.21
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -0.01
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 23, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 28.44 0.22 0.78% 28.22 28.71 27.97
Mar 23, 2023 28.47 0.02 0.07% 28.45 28.79 28.15
Mar 22, 2023 28.20 0.10 0.36% 28.10 28.58 28.00
Mar 21, 2023 28.14 0.24 0.86% 27.90 28.26 27.78
Mar 20, 2023 27.93 0.15 0.54% 27.78 28.27 27.77
Mar 17, 2023 28.38 0.27 0.96% 28.11 28.82 27.64
Mar 16, 2023 27.81 2.38 9.36% 25.43 28.03 25.43
Mar 15, 2023 25.88 0.04 0.15% 25.84 26.29 25.74
Mar 14, 2023 26.21 0.90 3.56% 25.31 26.25 25.30
Mar 13, 2023 25.65 0.19 0.75% 25.46 26.11 25.13
Mar 10, 2023 25.68 0.92 3.72% 24.76 25.86 24.76
Mar 9, 2023 24.94 -0.50 -1.97% 25.44 25.54 24.87
Mar 8, 2023 25.52 0.43 1.71% 25.09 25.57 25.00
Mar 7, 2023 25.34 -0.02 -0.08% 25.36 25.65 25.02
Mar 6, 2023 25.42 0.77 3.12% 24.65 25.55 24.65
Mar 3, 2023 24.67 0.86 3.61% 23.81 24.87 23.73
Mar 2, 2023 24.17 0.42 1.77% 23.75 24.47 23.40
Mar 1, 2023 24.25 -0.64 -2.57% 24.89 25.02 24.22
Feb 28, 2023 23.99 0.20 0.84% 23.79 24.54 23.58
Feb 27, 2023 24.14 -0.20 -0.82% 24.34 24.36 23.87

ZTO Express (Cayman) Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 30405.8 25214.3 22109.9 17604.5 13060.1
Doanh thu 30405.8 25214.3 22109.9 17604.5 13060.1
Chi phí tổng doanh thu 23816.5 19377.2 15488.8 12239.6 8714.49
Lợi nhuận gộp 6589.38 5837.11 6621.17 5364.88 4345.58
Tổng chi phí hoạt động 24900.5 20458.8 16706 13272.2 9341.64
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1875.87 1663.71 1546.23 1210.72 780.517
Other Operating Expenses, Total -789.503 -580.973 -387.89 -178.057 -183.368
Thu nhập hoạt động 5505.37 4755.45 5403.94 4332.22 3718.44
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 233.829 279.333 1353.17 1004.21 102.508
Thu nhập ròng trước thuế 5739.2 5034.79 6757.12 5336.43 3820.94
Thu nhập ròng sau thuế 4733.75 4344.95 5678.82 4407.3 3174.58
Lợi ích thiểu số 53.5 -14.233 2.878 -4.887 0.763
Equity In Affiliates -32.419 -18.507 -7.556 -19.386 -15.682
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 4754.83 4312.21 5674.15 4383.02 3159.66
Thu nhập ròng 4754.83 4312.21 5674.15 4383.02 3159.66
Total Adjustments to Net Income 0 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 4754.83 4312.21 5674.15 4383.02 3159.66
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 4754.83 4312.21 5674.15 4383.02 3159.66
Thu nhập ròng pha loãng 4754.83 4312.21 5674.15 4383.02 3159.66
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 819.961 796.148 784.331 752.673 717.6
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 5.79884 5.41635 7.23437 5.82328 4.4031
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 5.79647 5.41517 7.29747 5.82328 4.43783
Chi phí bất thường (thu nhập) -2.357 -1.086 58.886 0 30
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 7904.05 9217.52 7390.72 7325.06 6472.54
Doanh thu 7904.05 9217.52 7390.72 7325.06 6472.54
Chi phí tổng doanh thu 6284.57 6966.6 5822.44 5651.42 5376
Lợi nhuận gộp 1619.48 2250.92 1568.28 1673.64 1096.53
Tổng chi phí hoạt động 6787.79 7161.16 6030.25 5869.4 5839.66
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 618.199 472.284 389.355 394.006 620.224
Other Operating Expenses, Total -114.978 -275.363 -181.55 -176.019 -156.571
Thu nhập hoạt động 1116.26 2056.36 1360.47 1455.66 632.88
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 37.717 46.709 36.572 75.182 75.366
Thu nhập ròng trước thuế 1153.97 2103.07 1397.05 1530.84 708.246
Thu nhập ròng sau thuế 898.756 1731.64 1167.52 1275.98 558.608
Lợi ích thiểu số 30.746 14.644 18.81 19.947 0.099
Equity In Affiliates -23.232 16.046 -19.63 -3.753 -25.082
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 906.27 1762.33 1166.7 1292.17 533.625
Thu nhập ròng 906.27 1762.33 1166.7 1292.17 533.625
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 906.27 1762.33 1166.7 1292.17 533.625
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 906.27 1762.33 1166.7 1292.17 533.625
Thu nhập ròng pha loãng 906.27 1762.33 1166.7 1292.17 533.625
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 808.691 808.322 816.342 827.015 828.505
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.12066 2.18023 1.42918 1.56245 0.64408
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.12066 2.17783 1.42918 1.56245 0.64408
Chi phí bất thường (thu nhập) -2.357
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 18666.4 22324.6 20098.3 21234.1 12377.8
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 12566.5 17903.2 16383.4 18222.4 10649.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 9721.22 14212.8 5270.2 4622.55 5425.02
Tổng các khoản phải thu, ròng 4469.83 1311.45 1261 1121.58 361.765
Accounts Receivable - Trade, Net 933.444 746.013 675.567 596.995 287.835
Total Inventory 82.961 53.07 43.845 43.813 34.231
Prepaid Expenses 1519.29 2923.73 2402.78 1845.87 983.557
Other Current Assets, Total 27.736 133.196 7.21 0.4 348.71
Total Assets 62772.3 59204.8 45890.5 39682.9 25827.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 25827.1 19441.4 13372.6 9035.7 6473.01
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 32295.5 23994.4 16223.3 10748 7447.64
Accumulated Depreciation, Total -6468.38 -4552.97 -2850.73 -1712.3 -974.63
Goodwill, Net 4241.54 4241.54 4241.54 4241.54 4241.54
Intangibles, Net 5371.18 4402.5 2556.89 2023.4 1663.33
Long Term Investments 4944.95 5066.46 4055.67 2207.41 610.16
Other Long Term Assets, Total 1697.12 1257.85 1015.78 940.732 461.749
Total Current Liabilities 12996.3 9347.58 6680.95 5141.46 4146.01
Accounts Payable 1957.53 1635.89 1475.26 1311.81 889.139
Accrued Expenses 1498.15 1170.78 1137.26 643.129 576.581
Notes Payable/Short Term Debt 3633.64 1759.13 0 0 250
Other Current Liabilities, Total 5907 4781.79 4068.43 3186.53 2430.29
Total Liabilities 14135.1 10225.9 7587.9 5465.62 4392.33
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Deferred Income Tax 292.356 254.987 207.896 157.94 157.32
Minority Interest 290.334 120.885 100.793 52.311 6.004
Total Equity 48637.2 48978.8 38302.6 34217.2 21435.3
Redeemable Preferred Stock
Common Stock 0.535 0.553 0.517 0.523 0.471
Additional Paid-In Capital 28229 30613.9 22336.6 24137.7 15976
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 22716.8 21038.8 16726.5 11052.4 6669.37
Other Equity, Total -242.104 -95.571 675.72 571.716 -295.896
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 62772.3 59204.8 45890.5 39682.9 25827.6
Total Common Shares Outstanding 808.448 206.1 206.1 206.1 206.1
Đầu tư ngắn hạn 2845.32 3690.4 11113.2 13599.9 5224.56
Other Liabilities, Total 556.091 502.481 598.262 113.903 82.987
Treasury Stock - Common -2067.01 -2578.87 -1436.77 -1545.08 -914.611
Note Receivable - Long Term 2024.06 2470.34 549.775
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 20035.7 18666.4 18490.7 20595.3 21521.9
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 13903.2 12566.5 12722.4 15237.2 16602.4
Tiền mặt và các khoản tương đương 9900.97 9721.22 10357.7 12098.5 11074.1
Đầu tư ngắn hạn 4002.26 2845.32 2364.61 3138.78 5528.31
Tổng các khoản phải thu, ròng 1899.48 2178.9 1832.88 1824.6 1308.12
Accounts Receivable - Trade, Net 863.429 933.444 790.021 767.851 721.511
Total Inventory 59.196 82.961 49.992 39.589 51.833
Prepaid Expenses 3969.69 3810.22 3855.12 3442.19 3155.42
Other Current Assets, Total 204.06 27.736 30.369 51.716 404.048
Total Assets 65347.4 62772.3 60662.6 61267.8 60111.9
Property/Plant/Equipment, Total - Net 26666.1 25827.1 24164.9 22223.1 20157.7
Goodwill, Net 4241.54 4241.54 4241.54 4241.54 4241.54
Intangibles, Net 5383.01 5371.18 5135.73 4960.8 4781.21
Long Term Investments 5261.29 4944.95 4912.96 5433.56 5205.9
Note Receivable - Long Term 2074.76 2024.06 2097.06 2061.86 2459.14
Other Long Term Assets, Total 1685.01 1697.12 1619.68 1751.62 1744.55
Total Current Liabilities 15880.6 12996.3 12750.7 11293.6 11297.7
Accounts Payable 1718.19 1957.53 1626.97 1596.48 1551.33
Accrued Expenses 236.106 250.995 249.137 226.037 240.127
Notes Payable/Short Term Debt 6098.93 3633.64 4775.36 3742.58 3015.77
Other Current Liabilities, Total 7827.4 7154.15 6099.24 5728.49 6490.45
Total Liabilities 16931.5 14135.1 13742.4 12209.1 12204
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Deferred Income Tax 285.825 292.356 248.338 256.346 246.297
Minority Interest 225.82 290.334 145.597 109.435 139.31
Other Liabilities, Total 539.25 556.091 597.756 549.69 520.76
Total Equity 48415.8 48637.2 46920.2 49058.8 47907.9
Common Stock 0.535 0.535 0.534 0.546 0.553
Additional Paid-In Capital 27093.7 28229 28256.7 29096.1 29499.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 23596.3 22716.8 20954.5 22160.5 21541.9
Treasury Stock - Common -2020.4 -2067.01 -2067.01 -2018.5 -3056.57
Other Equity, Total -254.289 -242.104 -224.502 -179.831 -77.66
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 65347.4 62772.3 60662.6 61267.8 60111.9
Total Common Shares Outstanding 809.733 808.448 808.448 827.003 827.128
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 4701.33 4326.45 5671.27 4387.91 3158.9
Tiền từ hoạt động kinh doanh 7220.22 4950.75 6304.19 4404.05 3630.68
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2221.77 1840.46 1264.57 853.718 560.366
Deferred Taxes -192.091 -271.969 -40.527 -139.081 -29.035
Khoản mục phi tiền mặt 350.124 449.282 -330.908 -255.221 118.041
Cash Taxes Paid 1139.98 991.36 1422.32 893.202 871.78
Lãi suất đã trả 126.813 34.617 0 0.78 15.668
Thay đổi vốn lưu động 139.089 -1393.47 -260.212 -443.277 -177.588
Tiền từ hoạt động đầu tư -8756.53 -3549.34 -3664.21 -12872.6 -8294.55
Chi phí vốn -9327.78 -9207.95 -5226.42 -3981.28 -2826.74
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 571.248 5658.61 1562.2 -8891.36 -5467.81
Tiền từ các hoạt động tài chính -2903.99 8337.41 -1982.31 7042.12 -1061.56
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 234.782 10.345 51.36 65.16 -3.9
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -3810.59 8543.44 -762.893 8122.1 -857.658
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 2025.79 1432.93 0 -250 -200
Ảnh hưởng của ngoại hối -150.43 -656.137 -3.207 275.68 -424
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -4590.73 9082.68 654.46 -1150.78 -6149.42
Total Cash Dividends Paid -1353.97 -1649.31 -1270.77 -895.136
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Cash From Operating Activities 1105.4 7220.22 4196.43 2409.36 476.952
Changes in Working Capital 1105.4 7220.22 4196.43 2409.36 476.952
Cash From Investing Activities -3314.75 -8756.53 -5942.27 -4556.46 -4371.99
Other Investing Cash Flow Items, Total -3314.75 -8756.53 -5942.27 -4556.46 -4371.99
Cash From Financing Activities 2580.65 -2903.99 -2116.53 50.462 993.968
Financing Cash Flow Items 2580.65 -2903.99 -2116.53 50.462 993.968
Foreign Exchange Effects -20.822 -150.43 -102.554 -100.613 33.268
Net Change in Cash 350.467 -4590.73 -3964.92 -2197.25 -2867.8
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 6.8422 41184595 3118997 2022-12-31 LOW
Platinum Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 2.8128 16931038 1016157 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.7924 16808333 -7002834 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.0238 12181449 -106463 2022-12-31 LOW
Temasek Holdings Pte. Ltd. Sovereign Wealth Fund 2.023 12176750 0 2022-12-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 1.8715 11265062 718894 2022-12-31 LOW
Green Court Capital Management Limited Investment Advisor 1.7035 10254015 522050 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 1.2165 7322312 -3436967 2022-12-31 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.1327 6818087 2011 2022-12-31 LOW
Serenity Capital Management Pte. Ltd. Investment Advisor 1.107 6663535 6663535 2022-12-31
Wolverine Trading, LLC Investment Advisor 0.9312 5605400 5605400 2022-12-31 HIGH
Tiger Pacific Capital LP Hedge Fund 0.8108 4880575 283746 2022-12-31 MED
Ward Ferry Management Limited Hedge Fund 0.803 4833600 246300 2022-12-31 LOW
Lai (Meisong) Individual Investor 0.6087 3664147 0 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5979 3598792 412100 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 0.5782 3480106 428210 2022-12-31 MED
HSBC Global Asset Management (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5486 3302437 666609 2022-12-31 LOW
Harding Loevner LP Investment Advisor 0.5183 3120044 -519296 2022-12-31 LOW
Greenwoods Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5151 3100543 -161368 2022-12-31 MED
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.4726 2844486 -1158894 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Courier Services

青浦區華志路1685號1棟
201708

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.45 Price
+6.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00433

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

27,325.25 Price
-1.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch