CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Zillow Group, Inc. - Z CFD

44.89
0.71%
0.13
Thấp: 44.7
Cao: 45.88
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.13
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Zillow Group Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘D’ score indicates poor relative ESG performance and insufficient degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 45.21
Mở* 45.32
Thay đổi trong 1 năm* 20.44%
Vùng giá trong ngày* 44.7 - 45.88
Vùng giá trong 52 tuần 26.21-48.48
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 366.75K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 8.77M
Giá trị vốn hóa thị trường 10.46B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 233.99M
Doanh thu 1.89B
EPS -0.56
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.70
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 44.89 0.12 0.27% 44.77 45.93 44.46
May 25, 2023 45.21 -0.23 -0.51% 45.44 45.94 44.66
May 24, 2023 45.15 0.76 1.71% 44.39 45.75 43.92
May 23, 2023 45.48 0.44 0.98% 45.04 46.82 44.82
May 22, 2023 45.33 0.69 1.55% 44.64 46.34 44.59
May 19, 2023 45.22 0.11 0.24% 45.11 45.49 44.13
May 18, 2023 45.81 0.29 0.64% 45.52 46.09 45.08
May 17, 2023 45.59 0.67 1.49% 44.92 45.67 43.80
May 16, 2023 44.87 0.02 0.04% 44.85 45.52 44.24
May 15, 2023 45.56 1.06 2.38% 44.50 45.91 44.02
May 12, 2023 44.77 -0.09 -0.20% 44.86 45.41 43.92
May 11, 2023 45.64 -1.60 -3.39% 47.24 47.45 45.58
May 10, 2023 47.25 -0.46 -0.96% 47.71 48.44 47.08
May 9, 2023 47.40 -0.35 -0.73% 47.75 48.23 47.23
May 8, 2023 48.18 0.10 0.21% 48.08 48.51 47.54
May 5, 2023 48.62 2.18 4.69% 46.44 49.01 46.44
May 4, 2023 46.52 3.39 7.86% 43.13 46.70 43.13
May 3, 2023 42.31 -0.18 -0.42% 42.49 43.51 41.96
May 2, 2023 42.72 -0.48 -1.11% 43.20 43.80 42.63
May 1, 2023 43.84 -0.18 -0.41% 44.02 44.40 43.27

Zillow Group, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1958 8147.38 3339.82 2742.84 1333.55
Doanh thu 1958 8147.38 3339.82 2742.84 1333.55
Chi phí tổng doanh thu 358 5986.26 1756.4 1432.02 153.59
Lợi nhuận gộp 1600 2161.12 1583.42 1310.82 1179.96
Tổng chi phí hoạt động 2051 8492.17 3379.76 2990.32 1462.53
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1162 1525.01 1029.94 1080.3 814.774
Nghiên cứu & phát triển 498 474.396 442.809 415.41 331.509
Chi phí bất thường (thu nhập) 33 506.508 75.352 0.65 83.347
Thu nhập hoạt động -93 -344.792 -39.94 -247.485 -128.975
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -35 -191.91 -155.227 -101.792 -41.255
Khác, giá trị ròng 43 10.188 25.529 39.658 19.27
Thu nhập ròng trước thuế -85 -526.514 -169.638 -309.619 -150.96
Thu nhập ròng sau thuế -88 -527.777 -162.115 -305.361 -119.858
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -88 -527.777 -162.115 -305.361 -119.858
Thu nhập ròng -101 -527.777 -162.115 -305.361 -119.858
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -88 -527.777 -162.115 -305.361 -119.858
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -101 -527.777 -162.115 -305.361 -119.858
Thu nhập ròng pha loãng -101 -527.777 -162.115 -305.361 -119.858
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 242.163 249.937 223.848 206.38 197.944
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.36339 -2.11164 -0.72422 -1.47961 -0.60551
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.27481 -0.79439 -0.50542 -1.47756 -0.33182
Depreciation / Amortization 75.263 61.937 79.309
Tổng khoản mục bất thường -13
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 469 435 483 1040 536
Doanh thu 469 435 483 1040 536
Chi phí tổng doanh thu 92 80 89 189 92
Lợi nhuận gộp 377 355 394 851 444
Tổng chi phí hoạt động 514 518 534 999 500
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 279 290 303 569 286
Nghiên cứu & phát triển 137 129 142 227 108
Depreciation / Amortization
Chi phí bất thường (thu nhập) 6 33 0 14 14
Thu nhập hoạt động -45 -83 -51 41 36
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -9 -9 -9 -17 -8
Khác, giá trị ròng 32 24 12 7 2
Thu nhập ròng trước thuế -22 -68 -48 31 30
Thu nhập ròng sau thuế -22 -72 -51 35 25
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -22 -72 -51 35 25
Thu nhập ròng -22 -72 -53 24 16
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -22 -72 -51 35 25
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -22 -72 -53 24 16
Thu nhập ròng pha loãng -22 -72 -53 24 16
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 234.425 236.181 240.08 242.118 265.945
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.09385 -0.30485 -0.21243 0.14456 0.094
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.06825 -0.21403 -0.21243 0.18214 0.13787
Tổng khoản mục bất thường 0 -2 -11 -9
Other Operating Expenses, Total -14
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 3603 7679.98 4964.88 3510.15 1892.7
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3362 3125.42 3921.24 2422.25 1554.93
Tiền mặt và các khoản tương đương 1466 2611.5 1703.13 1141.26 651.058
Đầu tư ngắn hạn 1896 513.922 2218.11 1280.99 903.867
Tổng các khoản phải thu, ròng 143 232.837 90.74 67.005 66.083
Accounts Receivable - Trade, Net 143 232.837 90.74 56.057 56.296
Prepaid Expenses 55 75.655 55.046 58.117 61.067
Total Assets 6563 10695.5 7486.56 6131.97 4291.12
Property/Plant/Equipment, Total - Net 397 344.487 384.112 382.642 135.172
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 556 463.581 497.897 557.643 305.927
Accumulated Depreciation, Total -159 -119.094 -113.785 -175.001 -170.755
Goodwill, Net 2374 2373.79 1984.91 1984.91 1984.91
Intangibles, Net 154 180.072 94.767 190.567 215.904
Other Long Term Assets, Total 35 117.124 57.894 63.703 62.435
Total Current Liabilities 270 3882.45 908.641 920.517 287.498
Accounts Payable 20 17.23 18.974 8.343 7.471
Accrued Expenses 169 275.585 164.332 140.839 94.489
Notes Payable/Short Term Debt 37 2311.56 670.209 721.951 149.718
Other Current Liabilities, Total 44 69.325 55.126 39.747 35.82
Total Liabilities 2081 5354.14 2744.74 2696.55 1023.94
Total Long Term Debt 1660 1319.22 1613.52 1543.4 699.02
Long Term Debt 1660 1319.22 1613.52 1543.4 699.02
Deferred Income Tax 12 4.503 14.857 12.188 17.474
Other Liabilities, Total 139 147.967 207.723 220.445 19.945
Total Equity 4482 5341.31 4741.82 3435.42 3267.18
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.0233 0.025 0.024 0.021 0.021
Additional Paid-In Capital 6109 7001.08 5880.88 4412.2 3939.84
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1612 -1667.03 -1139.26 -977.14 -671.779
Other Equity, Total -15.0233 7.234 0.164 0.34 -0.905
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6563 10695.5 7486.56 6131.97 4291.12
Total Common Shares Outstanding 234.268 250.63 240.526 209.067 203.904
Total Inventory 3912.66 491.293 836.627 162.829
Other Current Assets, Total 43 333.404 406.563 126.153 47.794
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1208.75 0 9.637
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 3646 3603 3771 3844 4790
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3369 3362 3489 3543 3626
Tiền mặt và các khoản tương đương 1394 1466 1973 2181 2594
Đầu tư ngắn hạn 1975 1896 1516 1362 1032
Tổng các khoản phải thu, ròng 160 143 158 162 200
Accounts Receivable - Trade, Net 160 143 158 162 200
Total Inventory 23 494
Prepaid Expenses 67 55 73 53 285
Other Current Assets, Total 50 43 51 63 185
Total Assets 6614 6563 6718 6783 7820
Property/Plant/Equipment, Total - Net 404 397 388 379 374
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 582 556 526 509 497
Accumulated Depreciation, Total -178 -159 -138 -130 -123
Goodwill, Net 2374 2374 2374 2374 2374
Intangibles, Net 154 154 149 153 165
Other Long Term Assets, Total 36 35 36 33 117
Total Current Liabilities 287 270 312 304 1202
Accounts Payable 21 20 19 16 24
Accrued Expenses 175 169 198 181 244
Notes Payable/Short Term Debt 42 37 45 55 88
Other Current Liabilities, Total 49 44 50 52 56
Total Liabilities 2094 2081 2123 2116 3018
Total Long Term Debt 1661 1660 1659 1657 1656
Long Term Debt 1661 1660 1659 1657 1656
Deferred Income Tax 13 12 11 5 4
Other Liabilities, Total 133 139 141 150 156
Total Equity 4520 4482 4595 4667 4802
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.0233 0.0233 0.02292 0.02312 0.02452
Additional Paid-In Capital 6157 6109 6154 6167 6298
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1634 -1612 -1540 -1487 -1495
Other Equity, Total -3.0233 -15.0233 -19.0229 -13.0231 -1.02452
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6614 6563 6718 6783 7820
Total Common Shares Outstanding 233.994 234.268 237.694 241.141 246.268
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 790
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -101 -527.777 -162.115 -305.361 -119.858
Tiền từ hoạt động kinh doanh 4504 -3176.69 424.197 -612.174 3.85
Tiền từ hoạt động kinh doanh 157 129.78 110.031 87.467 99.391
Deferred Taxes -2.746 -7.523 -4.258 -31.102
Khoản mục phi tiền mặt 557 977.522 440.896 313.066 288.897
Lãi suất đã trả 50 108.928 50.755 42.156 15.473
Thay đổi vốn lưu động 3891 -3753.47 42.908 -703.088 -233.478
Tiền từ hoạt động đầu tư -1533 1088.28 -1038.49 -456.054 -622.639
Chi phí vốn -140 -104.399 -108.517 -86.635 -78.535
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -1393 1192.68 -929.972 -369.419 -544.104
Tiền từ các hoạt động tài chính -4341 3147.63 1162.32 1635.69 930.137
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 -0.129 -0.004 -159.68 -31.484
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -901 369.482 855.55 65.465 480.419
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -3440 2778.28 306.772 1729.91 481.202
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -1370 1059.21 548.026 567.466 311.348
Cash Taxes Paid 6
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -22 -101 -29 24 16
Cash From Operating Activities 93 4504 4420 4255 3392
Cash From Operating Activities 40 157 121 87 43
Deferred Taxes 0
Non-Cash Items 114 559.997 426 265 146.997
Cash Interest Paid 5 50 42 35 25
Changes in Working Capital -39 3888 3902 3879 3186
Cash From Investing Activities -97 -1533 -1123 -934 -563
Capital Expenditures -40 -140 -104 -71 -38
Other Investing Cash Flow Items, Total -57 -1393 -1019 -863 -525
Cash From Financing Activities -68 -4341 -4160 -3976 -2981
Financing Cash Flow Items 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net -73 -901 -729 -555 -312
Issuance (Retirement) of Debt, Net 5 -3440 -3431 -3421 -2669
Net Change in Cash -72 -1370 -863 -655 -152
Cash Taxes Paid 6 5 4
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Caledonia (Private) Investments Pty Limited Investment Advisor 21.3305 36394056 0 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 13.202 22525206 1086 2023-03-31 LOW
Independent Franchise Partners LLP Investment Advisor 8.0152 13675475 -65342 2023-03-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 4.0611 6929034 6404034 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.8969 6648830 -55747 2023-03-31 LOW
Barton (Richard N) Individual Investor 3.805 6492086 -2822522 2023-03-29 LOW
Pacer Advisors, Inc. Investment Advisor 3.6465 6221674 1271544 2023-03-31 HIGH
Hoag (Jay C) Individual Investor 3.4269 5847002 0 2023-03-29 LOW
Technology Crossover Ventures Venture Capital 3.3892 5782614 0 2023-03-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 3.1316 5343091 5343091 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.8914 3227177 -8085 2023-03-31 LOW
Frink (Lloyd Dilling) Individual Investor 1.8644 3180954 0 2023-03-29 LOW
Eminence Capital, LP Hedge Fund 1.8577 3169605 5912 2023-03-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5749 2687165 66732 2023-03-31 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 1.4497 2473392 -7598 2023-03-31 LOW
Contour Asset Management LLC Hedge Fund 1.3134 2240852 495589 2023-03-31 HIGH
Barclays Bank PLC Investment Advisor 1.2373 2111130 821120 2023-03-31 MED
Nikko Asset Management Americas, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1438 1951589 -280020 2022-12-31 LOW
Dorsal Capital Management, LLC Hedge Fund 0.9788 1670000 -80000 2023-03-31
Citi Investment Research (US) Research Firm 0.8183 1396237 -5417981 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Real Estate Services (NEC)

1301 2nd Ave Fl 31
SEATTLE
WASHINGTON 98101-0003
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,946.90 Price
+0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.60

XRP/USD

0.47 Price
+0.060% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00373

US100

14,326.80 Price
+2.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

72.94 Price
+1.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0154%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0065%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch