CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Zalando SE - ZAL CFD

24.910
2.45%
0.050
Thấp: 24.93
Cao: 25.865
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Wednesday at 15:30

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.050
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Zalando SE ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 25.555
Mở* 25.865
Thay đổi trong 1 năm* -29.34%
Vùng giá trong ngày* 24.93 - 25.865
Vùng giá trong 52 tuần 19.18-45.81
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 977.73K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 19.08M
Giá trị vốn hóa thị trường 6.72B
Tỷ số P/E 149.64
Cổ phiếu đang lưu hành 259.28M
Doanh thu 10.40B
EPS 0.17
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.55
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 6, 2023 25.555 -0.340 -1.31% 25.895 25.995 25.185
Jun 5, 2023 26.215 -0.580 -2.16% 26.795 27.085 26.075
Jun 2, 2023 27.165 0.340 1.27% 26.825 27.225 26.745
Jun 1, 2023 26.515 -0.810 -2.96% 27.325 27.325 26.235
May 31, 2023 26.965 -0.320 -1.17% 27.285 27.455 26.735
May 30, 2023 27.825 -0.230 -0.82% 28.055 28.485 27.775
May 29, 2023 28.075 -0.360 -1.27% 28.435 28.475 27.945
May 26, 2023 28.405 0.150 0.53% 28.255 28.625 27.715
May 25, 2023 28.535 -0.540 -1.86% 29.075 29.085 28.195
May 24, 2023 28.965 -0.700 -2.36% 29.665 29.725 28.845
May 23, 2023 30.125 -0.510 -1.66% 30.635 30.795 29.945
May 22, 2023 30.925 0.050 0.16% 30.875 31.085 30.485
May 19, 2023 30.945 -0.380 -1.21% 31.325 31.425 30.825
May 18, 2023 31.185 0.180 0.58% 31.005 31.225 30.775
May 17, 2023 30.925 0.410 1.34% 30.515 31.085 30.345
May 16, 2023 30.875 -0.510 -1.62% 31.385 31.735 30.525
May 15, 2023 31.745 -0.330 -1.03% 32.075 32.415 31.415
May 12, 2023 32.135 0.120 0.37% 32.015 32.575 31.915
May 11, 2023 31.955 0.580 1.85% 31.375 32.005 31.355
May 10, 2023 31.245 -0.380 -1.20% 31.625 31.885 31.195

Zalando SE Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 10344.8 10354 7982 6482.5 5387.9
Doanh thu 10344.8 10354 7982 6482.5 5387.9
Chi phí tổng doanh thu 6289.3 6027.7 4587.8 3724.3 3107
Lợi nhuận gộp 4055.5 4326.3 3394.2 2758.2 2280.9
Tổng chi phí hoạt động 10263.8 9929.3 7615 6316.8 5268.7
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3987.5 3922.8 3035.2 2594.1 2168.1
Other Operating Expenses, Total -13 -7.6 -8 -1.6 -6.4
Thu nhập hoạt động 81 424.7 367 165.7 119.2
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -42.2 -70.5 -45.5 -19.3 -13.9
Khác, giá trị ròng 0.1 -3 -1.5 0.3
Thu nhập ròng trước thuế 38.8 354.3 318.5 144.9 105.6
Thu nhập ròng sau thuế 16.8 234.6 226.1 99.7 51.2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 16.8 234.6 226.1 99.7 51.4
Thu nhập ròng 16.8 234.6 226.1 99.7 51.4
Total Adjustments to Net Income -0.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 16.8 234.5 226.1 99.7 51.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 16.8 234.5 226.1 99.7 51.4
Thu nhập ròng pha loãng 16.8 234.5 226.1 99.7 51.62
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 259.7 265 261.5 256.3 258.1
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.06469 0.88491 0.86463 0.389 0.2
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.09237 0.85092 0.86463 0.42417 0.21879
Lợi ích thiểu số 0 0 0 0 0.2
Điều chỉnh pha loãng 0.22
Chi phí bất thường (thu nhập) -13.6
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 2255.6 3167.6 2349.1 2623 2205
Doanh thu 2255.6 3167.6 2349.1 2623 2205
Chi phí tổng doanh thu 1401.1 1959.6 1431.2 1546.7 1351.9
Lợi nhuận gộp 854.5 1208 917.9 1076.3 853.1
Tổng chi phí hoạt động 2281.9 3072 2356.5 2562 2273
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 877.2 1112.7 930.3 1018.3 926.1
Other Operating Expenses, Total 3.6 -0.3 -5 -3 -5
Thu nhập hoạt động -26.3 95.6 -7.4 61 -68
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -13.4 -13.3 -14.8 -12.9 -13.2
Khác, giá trị ròng -12 25.9 -16.5 10.7 -8.3
Thu nhập ròng trước thuế -51.7 108.2 -38.7 58.8 -89.5
Thu nhập ròng sau thuế -38.4 99.5 -35.3 14 -61.3
Lợi ích thiểu số 0 0 0 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -38.4 99.5 -35.3 14 -61.3
Thu nhập ròng -38.4 99.5 -35.3 14 -61.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -38.5 99.5 -35.4 14 -61.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -38.5 99.5 -35.4 14 -61.3
Thu nhập ròng pha loãng -38.5 99.5 -35.4 14 -61.3
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 256.667 248.337 263.488 258.5 255.417
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.15 0.40067 -0.13435 0.05416 -0.24
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.15 0.40067 -0.13435 0.05416 -0.24
Total Adjustments to Net Income -0.1 -0.1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 5283.8 4995.6 4934.8 2842.2 2473.5
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2103.4 2337.7 2676 1019.3 1054.3
Cash 1039.8 1031.8 1077.8 794.4 504.1
Tiền mặt và các khoản tương đương 985 1256.1 1566.2 182.1 490.9
Đầu tư ngắn hạn 78.6 49.8 32 42.8 59.3
Tổng các khoản phải thu, ròng 1140.1 942.8 759.8 570.7 470.8
Accounts Receivable - Trade, Net 913 727.4 602.5 462.3 395.1
Total Inventory 1809.5 1547.4 1361.2 1098.3 819.5
Prepaid Expenses 23.7 18.3 15.3 12.6 21.6
Other Current Assets, Total 207.1 149.4 122.5 141.3 107.3
Total Assets 7626.1 6897 6494.8 4333.1 3233.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1824.8 1543.6 1289.9 1234 546.4
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2226.9 1860.7 1536.9 1422.4 676.4
Accumulated Depreciation, Total -402.1 -317.1 -247 -188.4 -130
Goodwill, Net 136.7 56.4 56.4 49.4 49.4
Intangibles, Net 277.4 206.6 179.6 143.4 139.7
Long Term Investments 35.4 13.5 10.2 9.2 16.2
Other Long Term Assets, Total 10.4 19.9 23.9 54.9 8.5
Total Current Liabilities 3666.9 3097.6 2939.5 2096.7 1613.7
Accounts Payable 2934.1 2437 2050.5 1708.3 1298.9
Accrued Expenses 227.2 221.6 113.3 101.6
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 129.7 101 451.4 70.8 2.8
Other Current Liabilities, Total 603.1 332.4 216 204.3 210.4
Total Liabilities 5426.9 4678 4343.5 2649.1 1684.5
Total Long Term Debt 1587 1474 1316.7 484.1 5.6
Long Term Debt 916.9 895 873.7 2.7 5.6
Deferred Income Tax 71 33.5 19.1 10.7 23.5
Minority Interest 0 -0.2 -0.2 -0.2 -0.1
Other Liabilities, Total 102 73.1 68.4 57.8 41.8
Total Equity 2199.2 2219 2151.3 1684 1549.2
Common Stock 259 258.7 253.1 248.7 247.9
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1965.6 1997 1905.5 1450.9 1306.3
Other Equity, Total -25.4 -36.7 -7.3 -15.6 -5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7626.1 6897 6494.8 4333.1 3233.7
Total Common Shares Outstanding 259.221 259.912 253.398 248.681 247.871
Capital Lease Obligations 670.1 579 443 481.4
Note Receivable - Long Term 57.6 61.4
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 4993.7 5283.8 5059.1 4681 4690.4
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1887.1 2103.4 1668.8 1764.2 1649
Tiền mặt và các khoản tương đương 1784.8 2024.8 1549.4 1631.1 1594.8
Đầu tư ngắn hạn 102.3 78.6 119.4 133.1 54.2
Tổng các khoản phải thu, ròng 737.6 913 726.2 695.1 635.3
Accounts Receivable - Trade, Net 737.6 913 726.2 695.1 635.3
Total Inventory 2058.2 1809.5 2163.6 1758.6 1952.8
Other Current Assets, Total 310.8 457.9 500.5 463.1 453.3
Total Assets 7295.7 7626.1 7320.2 6790.4 6794.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1783.2 1824.8 1725.7 1728.5 1719.1
Intangibles, Net 414.1 414.1 431.1 269.8 269.5
Long Term Investments 94.5 93.5 85 93.9 82.1
Other Long Term Assets, Total 10.2 9.9 19.3 17.2 33.6
Total Current Liabilities 3373.8 3666.9 3493.8 2978.9 3060.6
Accounts Payable 2786.8 2934.1 2768.2 2247.1 2427.8
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 129.7 129.7 124.2 119.3 112.4
Other Current Liabilities, Total 457.3 603.1 601.4 612.5 520.4
Total Liabilities 5104.1 5426.9 5240 4715.1 4765.7
Total Long Term Debt 1574.2 1587 1602.5 1598 1613.7
Long Term Debt 922.4 916.9 913.3 905.9 900.4
Capital Lease Obligations 651.8 670.1 689.2 692.1 713.3
Deferred Income Tax 56.7 71 70.4 63.6 15.5
Minority Interest 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 99.4 102 73.3 74.6 75.9
Total Equity 2191.6 2199.2 2080.2 2075.3 2029
Common Stock 259.3 259 258.5 257.2 256.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1932.3 1940.2 1821.7 1818.1 1772.3
Other Equity, Total
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7295.7 7626.1 7320.2 6790.4 6794.7
Total Common Shares Outstanding 259.221 259.221 261.377 260.339 260.027
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 16.8 234.5 226.1 99.7 51.2
Tiền từ hoạt động kinh doanh 459.9 616.2 527.4 327.2 212.8
Tiền từ hoạt động kinh doanh 220.9 170.5 145.2 132.6 46.5
Khoản mục phi tiền mặt 132.1 173.8 148.6 102.2 102.2
Cash Taxes Paid 64.1 106.3 116.7 96.5 42.2
Lãi suất đã trả 35.1 32.7 28.5 25.6 13.7
Thay đổi vốn lưu động 15.5 -27.6 -58.1 -69.6 -27.1
Tiền từ hoạt động đầu tư -476.2 -335.9 -217.8 -290.3 -207
Chi phí vốn -351.6 -332.9 -250.1 -306.5 -278.4
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -124.6 -3 32.3 16.2 71.4
Tiền từ các hoạt động tài chính -245.9 -639.8 1354.1 -57.3 -75.9
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.1 0 -0.4
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -131.8 -177.5 55.1 -0.3 -72.7
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -114.1 -462.2 1299 -57 -2.8
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.9 3.5 3.9 1.9 0.3
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -263.1 -356 1667.6 -18.5 -69.8
Amortization 74.6 65 65.6 62.3 40
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -38.5 16.8 -82.7 -47.3 -61.3
Cash From Operating Activities -166.8 459.9 -183.7 -325.3 -461.5
Cash From Operating Activities 77.3 312.4 219.2 128.2 61.7
Non-Cash Items 21.3 115.5 66 47.7 -13.5
Cash Taxes Paid 32 64.1 52.6 34.3 21.1
Changes in Working Capital -226.9 15.2 -386.2 -453.9 -448.4
Cash From Investing Activities -38.2 -476.2 -337.8 -147.7 -70.2
Capital Expenditures -37.6 -351.6 -217.8 -140.7 -66.3
Other Investing Cash Flow Items, Total -0.6 -124.6 -120 -7 -3.9
Cash From Financing Activities -29.6 -245.9 -220.1 -187.9 -159.5
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.4 -131.8 -134.9 -135.1 -135.5
Issuance (Retirement) of Debt, Net -30 -114.1 -85.2 -52.8 -23.9
Foreign Exchange Effects -5.5 -0.9 3 4 -1.9
Net Change in Cash -240.1 -263.1 -738.6 -656.9 -693.1
Financing Cash Flow Items -0.1
Cash Interest Paid 35.1
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 11.1932 29503688 0 2023-01-06 LOW
Povlsen (Anders Holch) Individual Investor 9.9063 26111595 0 2023-01-06 LOW
Morgan Stanley Investment Management Ltd. (UK) Investment Advisor 5.2076 13726421 -77637 2023-05-29 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.9962 13169227 402185 2023-05-29 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.9903 13153755 52650 2023-05-19 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 4.9816 13130867 -1469470 2023-01-06 LOW
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 4.8307 12733118 -308474 2022-12-31 LOW
AKO Capital LLP Hedge Fund 3.1485 8298999 0 2022-12-31 LOW
Generation Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.6744 7049251 -5834042 2023-03-20 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 1.2897 3399371 -7531 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.2044 3174600 1403775 2022-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.1656 3072470 -14301 2023-04-30 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 1.1195 2950920 657071 2023-04-30 MED
Sands Capital Management, LLC Investment Advisor 1.0194 2686978 -18 2023-03-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.9018 2377126 -13363 2023-04-30 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.553 1457731 5733 2023-04-30 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 0.4879 1286034 0 2023-04-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4617 1217011 587 2023-04-30 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4194 1105585 85524 2023-04-30 LOW
Bessemer Trust Company, N.A. (US) Investment Advisor 0.4077 1074715 0 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: E-commerce & Auction Services

Valeska-Gert-Straße 5
BERLIN
BERLIN 10243
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,446.30 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

72.50 Price
+1.650% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0040%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Gold

1,957.07 Price
-0.260% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

26,545.65 Price
-1.530% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch