CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Yokogawa Electric Corporation - 6841 CFD

2237.0
0.88%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 13.7
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.010938 %
Charges from borrowed part ($-0.44)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.010938%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.011284 %
Charges from borrowed part ($-0.45)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.011284%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ JPY
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Japan
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2252
Mở* 2264.1
Thay đổi trong 1 năm* 38%
Vùng giá trong ngày* 2230.2 - 2268
Vùng giá trong 52 tuần 1,969.00-2,742.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 986.00K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 20.29M
Giá trị vốn hóa thị trường 550.95B
Tỷ số P/E 22.90
Cổ phiếu đang lưu hành 266.93M
Doanh thu 426.58B
EPS 89.55
Tỷ suất cổ tức (%) 1.65773
Hệ số rủi ro beta 1.28
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 30, 2022 2237.0 -27.1 -1.20% 2264.1 2272.5 2228.0
Jun 29, 2022 2252.0 43.7 1.98% 2208.3 2255.6 2196.2
Jun 28, 2022 2235.1 4.0 0.18% 2231.1 2258.2 2231.0
Jun 27, 2022 2202.1 -16.1 -0.73% 2218.2 2220.2 2192.1
Jun 24, 2022 2202.2 16.0 0.73% 2186.2 2202.6 2175.3
Jun 23, 2022 2183.3 -28.9 -1.31% 2212.2 2249.4 2174.2
Jun 22, 2022 2222.2 -3.9 -0.18% 2226.1 2256.1 2221.1
Jun 21, 2022 2218.1 53.5 2.47% 2164.6 2225.4 2164.2
Jun 20, 2022 2132.4 -68.8 -3.13% 2201.2 2227.5 2114.4
Jun 17, 2022 2184.3 23.0 1.06% 2161.3 2198.1 2156.2
Jun 16, 2022 2231.1 -27.9 -1.24% 2259.0 2275.2 2223.5
Jun 15, 2022 2253.8 -35.2 -1.54% 2289.0 2302.9 2251.0
Jun 14, 2022 2296.9 14.9 0.65% 2282.0 2298.7 2257.9
Jun 13, 2022 2323.0 22.1 0.96% 2300.9 2332.2 2297.9
Jun 10, 2022 2369.7 -14.0 -0.59% 2383.7 2409.8 2365.8
Jun 9, 2022 2413.7 4.0 0.17% 2409.7 2420.9 2395.6
Jun 8, 2022 2412.7 -9.9 -0.41% 2422.6 2448.6 2406.6
Jun 7, 2022 2410.4 44.6 1.89% 2365.8 2421.6 2363.8
Jun 6, 2022 2372.7 66.8 2.90% 2305.9 2377.5 2299.9
Jun 3, 2022 2303.9 -25.0 -1.07% 2328.9 2337.9 2274.9

Yokogawa Electric Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 389901 374206 404432 403711 406590
Doanh thu 389901 374206 404432 403711 406590
Chi phí tổng doanh thu 217091 210036 227922 230641 231262
Lợi nhuận gộp 172810 164170 176510 173070 175328
Tổng chi phí hoạt động 364815 345398 382208 369771 383608
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 113805 105507 114780 112485 116356
Nghiên cứu & phát triển 28319 27062 26141 25990 26267
Chi phí bất thường (thu nhập) 5599 2791 13364 654 9723
Other Operating Expenses, Total 1 2 1 1
Thu nhập hoạt động 25086 28808 22224 33940 22982
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 6238 2849 1203 3249 4668
Gain (Loss) on Sale of Assets -107 53 2795 1596 2079
Khác, giá trị ròng -1108 -186 -463 -357 -340
Thu nhập ròng trước thuế 30109 31524 25759 38428 29389
Thu nhập ròng sau thuế 23674 21304 16410 30175 22779
Lợi ích thiểu số -2392 -2084 -1722 -1727 -1297
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 21282 19220 14688 28448 21482
Thu nhập ròng 21282 19220 14688 28448 21482
Total Adjustments to Net Income -1 -2 -2 -1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 21282 19219 14686 28446 21481
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 21282 19219 14686 28446 21481
Thu nhập ròng pha loãng 21282 19219 14686 28446 21481
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 266.931 266.933 266.934 267.009 267.223
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 79.7284 71.9993 55.0173 106.536 80.386
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 34 34 34 32 30
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 100.324 81.0816 83.0844 107.061 108.631
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 109099 96383 98162 86257 104529
Doanh thu 109099 96383 98162 86257 104529
Chi phí tổng doanh thu 61086 52967 55387 47651 60372
Lợi nhuận gộp 48013 43416 42775 38606 44157
Tổng chi phí hoạt động 104297 89974 88839 81705 97966
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 39474 35437 33415 33798 36390
Chi phí bất thường (thu nhập) 3737 1570 37 255 1203
Other Operating Expenses, Total 0 0 1 1
Thu nhập hoạt động 4802 6409 9323 4552 6563
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 3488 1187 786 777 1128
Gain (Loss) on Sale of Assets -125 7 6 5 -2
Khác, giá trị ròng -588 115 -321 -314 147
Thu nhập ròng trước thuế 7577 7718 9794 5020 7836
Thu nhập ròng sau thuế 7742 5703 6698 3531 3186
Lợi ích thiểu số -695 -581 -567 -549 -697
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 7047 5122 6131 2982 2489
Thu nhập ròng 7047 5122 6131 2982 2489
Total Adjustments to Net Income 2 -1 -1 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 7049 5121 6131 2981 2489
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 7049 5121 6131 2981 2489
Thu nhập ròng pha loãng 7049 5121 6131 2981 2489
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 266.931 266.943 266.931 266.932 266.932
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 26.4076 19.1838 22.9684 11.1677 9.32447
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 17 0 17 0 17
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 37.7001 24.4019 23.5386 12.3434 11.7218
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 364195 345311 328882 306560 276337
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 117687 102916 101522 86515 78264
Tiền mặt và các khoản tương đương 117687 102916 101522 86515 78264
Tổng các khoản phải thu, ròng 181024 183711 172014 166954 150112
Accounts Receivable - Trade, Net 169452 183711 172014 166954 150112
Total Inventory 43004 35730 37340 36840 32254
Other Current Assets, Total 22480 22954 18006 16251 15707
Total Assets 555822 519081 489678 470114 444617
Property/Plant/Equipment, Total - Net 86943 84579 83059 75141 76731
Goodwill, Net 12378 4247 3132 6608 7246
Intangibles, Net 25938 22055 19634 27449 30545
Long Term Investments 53241 50887 42933 42550 43692
Other Long Term Assets, Total 13127 12002 12038 11806 10066
Total Current Liabilities 177192 168993 178900 147669 129124
Accounts Payable 36709 34720 34081 35096 36035
Accrued Expenses 17127 16228 15689 15538 14791
Notes Payable/Short Term Debt 21562 22841 31807 3568 1363
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2772 6263 16795 10537 493
Other Current Liabilities, Total 99022 88941 80528 82930 76442
Total Liabilities 222235 210758 203774 180254 172709
Total Long Term Debt 29714 25544 10837 18871 29349
Long Term Debt 24095 20000 4080 18670 28936
Minority Interest 6769 6447 5568 6290 6796
Other Liabilities, Total 6483 6486 7676 5510 4764
Total Equity 333587 308323 285904 289860 271908
Common Stock 43401 43401 43401 43401 43401
Additional Paid-In Capital 54392 54392 54386 54602 54560
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 221446 209240 199080 193468 173034
Treasury Stock - Common -1407 -1404 -1400 -1397 -1393
Unrealized Gain (Loss) 11592 11351 7020 9431 11873
Other Equity, Total 4163 -8657 -16583 -9645 -9567
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 555822 519081 489678 470114 444617
Total Common Shares Outstanding 266.931 266.932 266.934 266.936 267.227
Capital Lease Obligations 5619 5544 6757 201 413
Deferred Income Tax 2077 3288 793 1914 2676
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 364195 337104 337427 339042 345311
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 117687 99077 109975 105494 102916
Tiền mặt và các khoản tương đương 117687 99077 109975 105494 102916
Tổng các khoản phải thu, ròng 181024 173544 167066 170150 183711
Accounts Receivable - Trade, Net 169452 173544 167066 170150 183711
Total Inventory 43004 41347 38080 37985 35730
Other Current Assets, Total 22480 23136 22306 25413 22954
Total Assets 555822 525315 512349 512556 519081
Property/Plant/Equipment, Total - Net 86943 84046 82296 83471 84579
Goodwill, Net 12378 13281 3930 4119 4247
Intangibles, Net 25938 23059 22315 22016 22055
Long Term Investments 53241 56048 54796 51846 50887
Other Long Term Assets, Total 13127 11777 11585 12062 12002
Total Current Liabilities 177192 159206 153254 162599 168993
Accounts Payable 36709 30139 28241 30617 34720
Accrued Expenses 17127 10995 13843 8848 16228
Notes Payable/Short Term Debt 21562 20000 20000 20000 22841
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2772 6058 6153 6237 6263
Other Current Liabilities, Total 99022 92014 85017 96897 88941
Total Liabilities 222235 205587 196766 204508 210758
Total Long Term Debt 29714 20092 20000 20000 25544
Long Term Debt 24095 20092 20000 20000 20000
Capital Lease Obligations 5619 5544
Deferred Income Tax 2077 3288
Minority Interest 6769 7667 7445 7042 6447
Other Liabilities, Total 6483 18622 16067 14867 6486
Total Equity 333587 319728 315583 308048 308323
Common Stock 43401 43401 43401 43401 43401
Additional Paid-In Capital 54392 54392 54392 54392 54392
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 221446 214398 213815 207684 209240
Treasury Stock - Common -1407 -1406 -1405 -1404 -1404
Unrealized Gain (Loss) 11592 13453 13204 11945 11351
Other Equity, Total 4163 -4510 -7824 -7970 -8657
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 555822 525315 512349 512556 519081
Total Common Shares Outstanding 266.931 266.931 266.931 266.932 266.932
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 30109 31524 25759 38428 29389
Tiền từ hoạt động kinh doanh 51643 32841 31133 21409 31980
Tiền từ hoạt động kinh doanh 16926 16988 18032 16126 16689
Amortization 1011 574 759 880 1623
Khoản mục phi tiền mặt -1304 -3900 7575 -3920 4603
Cash Taxes Paid 8528 8278 10774 11664 9787
Lãi suất đã trả 690 675 612 337 358
Thay đổi vốn lưu động 4901 -12345 -20992 -30105 -20324
Tiền từ hoạt động đầu tư -28327 -18617 -18182 -4088 -6648
Chi phí vốn -18119 -16516 -17015 -13483 -13583
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -10208 -2101 -1167 9395 6935
Tiền từ các hoạt động tài chính -16165 -17105 4583 -6988 -22428
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -2509 -1468 -1676 -1285 -1061
Total Cash Dividends Paid -9072 -9073 -9072 -8008 -7344
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -4584 -6564 15331 2305 -14023
Ảnh hưởng của ngoại hối 7186 4426 -3577 -469 -631
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 14337 1545 13957 9864 2273
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 30109 14814 31524
Cash From Operating Activities 51643 25157 32841
Cash From Operating Activities 16926 8570 16988
Amortization 1011 269 574
Non-Cash Items -1304 -3614 -3900
Cash Taxes Paid 8528 4084 8278
Cash Interest Paid 690 252 675
Changes in Working Capital 4901 5118 -12345
Cash From Investing Activities -28327 -10265 -18617
Capital Expenditures -18119 -9601 -16516
Other Investing Cash Flow Items, Total -10208 -664 -2101
Cash From Financing Activities -16165 -8203 -17105
Financing Cash Flow Items -2509 -1605 -1468
Total Cash Dividends Paid -9072 -4534 -9073
Issuance (Retirement) of Debt, Net -4584 -2064 -6564
Foreign Exchange Effects 7186 390 4426
Net Change in Cash 14337 7079 1545
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Nomura Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 5.9908 16092759 -47600 2023-02-28 LOW
The Dai-ichi Life Insurance Company, Limited Insurance Company 5.8435 15697000 0 2022-09-30 LOW
Nippon Life Insurance Company Insurance Company 5.0196 13484000 0 2022-09-30 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 3.972 10669700 858197 2022-02-15 LOW
FIL Investments (Japan) Limited Investment Advisor 3.8514 10345900 -3915700 2022-10-14 LOW
Nikko Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.947 7916492 -18700 2023-02-28 LOW
Asset Management One Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.8934 7772403 -508997 2021-11-30 LOW
Daiwa Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 2.8853 7750519 -77000 2023-02-28 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.4356 6542593 4500 2023-02-28 LOW
Mizuho Bank, Ltd. Bank and Trust 2.2861 6141000 -3071024 2021-11-30 LOW
Mitsubishi UFJ Trust and Banking Corporation Bank and Trust 2.228 5984900 5984900 2022-06-13 LOW
Yokogawa Electric Corporation Employees Corporation 1.8814 5054000 -327000 2022-09-30 LOW
Invesco Hong Kong Limited Investment Advisor 1.7527 4708300 4391000 2021-09-30 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.6003 4298822 -46563 2023-02-28 LOW
INVESCO Asset Management (Japan) Ltd. Investment Advisor 1.5578 4184700 0 2023-01-31 LOW
Mitsubishi UFJ Kokusai Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 1.5571 4182800 582615 2022-06-13 LOW
Fidelity International Investment Advisor 1.4585 3918000 -251000 2022-09-30 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.3005 3493418 9100 2023-02-28 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.291 3467990 470596 2022-12-31 LOW
Fiduciary Management, Inc. Investment Advisor 1.2642 3396000 -5500 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Industrial Machinery & Equipment (NEC)

中町2-9-32
MUSASHINO-SHI
TOKYO-TO 180-8750
JP

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,958.40 Price
+1.900% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch