Giao dịch YASKAWA Electric Corporation - 6506 CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | 28.8 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.022094% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.022351% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 22:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | JPY | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | Japan | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | 5006.7 |
Mở* | 5047.7 |
Thay đổi trong 1 năm* | 7.05% |
Vùng giá trong ngày* | 5047.7 - 5109.5 |
Vùng giá trong 52 tuần | 3,985.00-5,180.00 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 1.34M |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 25.07M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 1,357.46B |
Tỷ số P/E | 29.75 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 261.45M |
Doanh thu | 529.22B |
EPS | 171.10 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 1.13949 |
Hệ số rủi ro beta | 1.59 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Apr 6, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Feb 7, 2023 | 5087.6 | 20.0 | 0.39% | 5067.6 | 5121.5 | 5027.7 |
Feb 6, 2023 | 5006.7 | -120.8 | -2.36% | 5127.5 | 5146.4 | 5006.7 |
Feb 3, 2023 | 5087.6 | -9.9 | -0.19% | 5097.5 | 5159.4 | 5046.6 |
Feb 2, 2023 | 5098.5 | 20.9 | 0.41% | 5077.6 | 5123.5 | 5026.7 |
Feb 1, 2023 | 5037.7 | 20.0 | 0.40% | 5017.7 | 5062.6 | 4981.8 |
Jan 31, 2023 | 5007.8 | 24.8 | 0.50% | 4983.0 | 5022.8 | 4967.0 |
Jan 30, 2023 | 5019.8 | -47.8 | -0.94% | 5067.6 | 5146.4 | 4986.8 |
Jan 27, 2023 | 5047.7 | 95.7 | 1.93% | 4952.0 | 5094.6 | 4937.1 |
Jan 26, 2023 | 4847.3 | -39.9 | -0.82% | 4887.2 | 4897.2 | 4792.4 |
Jan 25, 2023 | 4862.3 | 59.8 | 1.25% | 4802.5 | 4890.7 | 4802.5 |
Jan 24, 2023 | 4857.7 | 0.4 | 0.01% | 4857.3 | 4905.2 | 4832.3 |
Jan 23, 2023 | 4797.3 | 4.9 | 0.10% | 4792.4 | 4836.7 | 4747.4 |
Jan 20, 2023 | 4695.2 | 57.2 | 1.23% | 4638.0 | 4716.2 | 4577.9 |
Jan 19, 2023 | 4662.6 | -60.1 | -1.27% | 4722.7 | 4738.5 | 4652.7 |
Jan 18, 2023 | 4762.5 | 134.6 | 2.91% | 4627.9 | 4824.8 | 4622.9 |
Jan 17, 2023 | 4633.6 | 140.3 | 3.12% | 4493.3 | 4651.3 | 4478.3 |
Jan 16, 2023 | 4463.2 | 74.4 | 1.70% | 4388.8 | 4473.3 | 4368.6 |
Jan 13, 2023 | 4428.4 | -54.9 | -1.22% | 4483.3 | 4490.8 | 4393.5 |
Jan 12, 2023 | 4463.3 | -39.9 | -0.89% | 4503.2 | 4543.6 | 4418.3 |
Jan 11, 2023 | 4463.1 | 89.6 | 2.05% | 4373.5 | 4508.2 | 4333.6 |
YASKAWA Electric Corporation Events
Time (UTC) | Country | Event |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 394883 | 448523 | 474638 | 410957 | 389712 | 479082 |
Doanh thu | 394883 | 448523 | 474638 | 410957 | 389712 | 479082 |
Chi phí tổng doanh thu | 270864 | 294348 | 318285 | 286461 | 273342 | 310437 |
Lợi nhuận gộp | 124019 | 154175 | 156353 | 124496 | 116370 | 168645 |
Tổng chi phí hoạt động | 365834 | 397506 | 421540 | 386759 | 362532 | 426222 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 86915 | 93229 | 98055 | 93031 | 82507 | 106471 |
Depreciation / Amortization | 6694 | 6819 | 8432 | 8422 | 8231 | 10036 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 1360 | 3109 | -3238 | -797 | -1241 | -229 |
Other Operating Expenses, Total | 1 | 1 | 6 | -358 | -307 | -493 |
Thu nhập hoạt động | 29049 | 51017 | 53098 | 24198 | 27180 | 52860 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | 1382 | 1393 | 2170 | 504 | 140 | 2647 |
Gain (Loss) on Sale of Assets | -657 | 221 | ||||
Khác, giá trị ròng | 136 | 925 | -217 | -60 | -148 | -129 |
Thu nhập ròng trước thuế | 29910 | 53556 | 55051 | 24642 | 27172 | 55378 |
Thu nhập ròng sau thuế | 20801 | 40469 | 42998 | 15743 | 19261 | 38768 |
Lợi ích thiểu số | -403 | -720 | -473 | -170 | -333 | -413 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 20398 | 39749 | 42525 | 15573 | 18928 | 38355 |
Thu nhập ròng | 20398 | 39749 | 42525 | 15573 | 18928 | 38355 |
Total Adjustments to Net Income | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 20397 | 39749 | 42524 | 15572 | 18927 | 38354 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 20397 | 39749 | 42524 | 15572 | 18927 | 38354 |
Thu nhập ròng pha loãng | 20397 | 39749 | 42524 | 15572 | 18927 | 38354 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 266.294 | 266.149 | 264.255 | 262.198 | 261.5 | 261.565 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 76.5958 | 149.349 | 160.92 | 59.3902 | 72.3786 | 146.633 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 20 | 40 | 52 | 52 | 24 | 52 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 86.2608 | 161.704 | 151.35 | 57.4483 | 69.0146 | 146.02 |
Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 119002 | 120905 | 117471 | 121704 |
Doanh thu | 119002 | 120905 | 117471 | 121704 |
Chi phí tổng doanh thu | 78848 | 77182 | 75902 | 78503 |
Lợi nhuận gộp | 40154 | 43723 | 41569 | 43201 |
Tổng chi phí hoạt động | 106058 | 106983 | 104406 | 108776 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 27416 | 29216 | 29165 | 30710 |
Other Operating Expenses, Total | -206 | 585 | -661 | -437 |
Thu nhập hoạt động | 12944 | 13922 | 13065 | 12928 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | 588 | 380 | 325 | 1224 |
Khác, giá trị ròng | 1 | 1 | -1 | |
Thu nhập ròng trước thuế | 13533 | 14302 | 13391 | 14151 |
Thu nhập ròng sau thuế | 10197 | 11126 | 9736 | 7709 |
Lợi ích thiểu số | -118 | -40 | -125 | -129 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 10079 | 11086 | 9611 | 7580 |
Thu nhập ròng | 10079 | 11086 | 9611 | 7580 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 10079 | 11085 | 9610 | 7580 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 10079 | 11085 | 9610 | 7580 |
Thu nhập ròng pha loãng | 10079 | 11085 | 9610 | 7580 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 261.507 | 261.513 | 261.546 | 261.619 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 38.542 | 42.388 | 36.7431 | 28.9734 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 26 | 0 | 26 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 38.542 | 42.388 | 36.7431 | 28.9734 |
Total Adjustments to Net Income | -1 | -1 | 0 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 260295 | 304995 | 297405 | 281208 | 303423 | 362362 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 29792 | 42279 | 40858 | 41963 | 52914 | 57229 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 29792 | 42279 | 39289 | 40307 | 50953 | 55151 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 126883 | 139344 | 124715 | 117886 | 127577 | 149646 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 126883 | 139344 | 124715 | 117886 | 127577 | 149646 |
Total Inventory | 79886 | 100051 | 111701 | 101975 | 101494 | 131767 |
Other Current Assets, Total | 23734 | 23321 | 20131 | 19384 | 21438 | 23720 |
Total Assets | 387512 | 441249 | 463965 | 450127 | 487428 | 559038 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 61159 | 67956 | 88946 | 91265 | 99004 | 106029 |
Goodwill, Net | 4053 | 2931 | 5706 | 6402 | 6604 | 7341 |
Intangibles, Net | 20574 | 19108 | 18910 | 18497 | 17917 | 18068 |
Long Term Investments | 32267 | 37900 | 35948 | 33592 | 39958 | 44639 |
Other Long Term Assets, Total | 9164 | 8359 | 17050 | 19163 | 20522 | 20599 |
Total Current Liabilities | 141638 | 161673 | 159691 | 138545 | 154548 | 175278 |
Accounts Payable | 69974 | 84795 | 71823 | 54730 | 61064 | 76922 |
Accrued Expenses | 23178 | 24097 | ||||
Notes Payable/Short Term Debt | 14159 | 10459 | 26465 | 28516 | 18992 | 9191 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 10488 | 12039 | 4753 | 9351 | 12774 | 13803 |
Other Current Liabilities, Total | 23839 | 30283 | 56650 | 45948 | 61718 | 75362 |
Total Liabilities | 188998 | 205384 | 219998 | 221765 | 241161 | 267804 |
Total Long Term Debt | 11145 | 8977 | 23197 | 43711 | 44777 | 45050 |
Long Term Debt | 11145 | 8977 | 16858 | 35859 | 35682 | 36376 |
Minority Interest | 2184 | 2761 | 2950 | 2805 | 3294 | 6866 |
Other Liabilities, Total | 34031 | 31973 | 33568 | 36001 | 37359 | 38272 |
Total Equity | 198514 | 235865 | 243967 | 228362 | 246267 | 291234 |
Common Stock | 30562 | 30562 | 30562 | 30562 | 30562 | 30562 |
Additional Paid-In Capital | 27704 | 27717 | 28213 | 28161 | 28042 | 28312 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 132607 | 164360 | 191692 | 194558 | 204150 | 232547 |
Treasury Stock - Common | -249 | -1338 | -12487 | -22109 | -22023 | -21971 |
Unrealized Gain (Loss) | 8627 | 10961 | 8225 | 6463 | 10371 | 15121 |
Other Equity, Total | -737 | 3603 | -2238 | -9273 | -4835 | 6663 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 387512 | 441249 | 463965 | 450127 | 487428 | 559038 |
Total Common Shares Outstanding | 266.303 | 266.017 | 263.813 | 261.376 | 261.4 | 261.413 |
Đầu tư ngắn hạn | 1569 | 1656 | 1961 | 2078 | ||
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 187379 | 193500 | 210269 | 227625 | ||
Accumulated Depreciation, Total | -98435 | -102236 | -111266 | -121598 | ||
Capital Lease Obligations | 6339 | 7852 | 9095 | 8674 | ||
Deferred Income Tax | 592 | 703 | 1183 | 2338 |
May 2021 | Aug 2021 | Nov 2021 | Feb 2022 | May 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 319698 | 327622 | 339969 | 362362 | 400565 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 58354 | 55347 | 54496 | 57229 | 80552 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 55845 | 52555 | 52632 | 55151 | 77896 |
Đầu tư ngắn hạn | 2509 | 2792 | 1864 | 2078 | 2656 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 136943 | 142802 | 145032 | 149646 | 146726 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 136943 | 142802 | 145032 | 149646 | 146726 |
Total Inventory | 105635 | 109180 | 117535 | 131767 | 149937 |
Other Current Assets, Total | 18766 | 20293 | 22906 | 23720 | 23350 |
Total Assets | 508128 | 515288 | 537935 | 559038 | 608888 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 99024 | 97330 | 98968 | 106029 | 110472 |
Goodwill, Net | 6673 | 6631 | 6636 | 7341 | 7442 |
Intangibles, Net | 18153 | 17676 | 17548 | 18068 | 18287 |
Long Term Investments | 40805 | 42039 | 49047 | 44639 | 43728 |
Other Long Term Assets, Total | 23775 | 23990 | 25767 | 20599 | 28394 |
Total Current Liabilities | 154243 | 154880 | 164378 | 175278 | 215797 |
Accounts Payable | 69653 | 72054 | 73756 | 76922 | 79308 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 9191 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 24877 | 25364 | 25104 | 13803 | 57210 |
Other Current Liabilities, Total | 59713 | 57462 | 65518 | 75362 | 79279 |
Total Liabilities | 247480 | 245100 | 256096 | 267804 | 304509 |
Total Long Term Debt | 51344 | 46906 | 47046 | 45050 | 40088 |
Long Term Debt | 42341 | 38593 | 38423 | 36376 | 29470 |
Capital Lease Obligations | 9003 | 8313 | 8623 | 8674 | 10618 |
Deferred Income Tax | 1216 | 1216 | 2500 | 2338 | 1858 |
Minority Interest | 3550 | 3357 | 3626 | 6866 | 7245 |
Other Liabilities, Total | 37127 | 38741 | 38546 | 38272 | 39521 |
Total Equity | 260648 | 270188 | 281839 | 291234 | 304379 |
Common Stock | 30562 | 30562 | 30562 | 30562 | 30562 |
Additional Paid-In Capital | 28064 | 28012 | 28011 | 28312 | 28330 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 211764 | 222938 | 225952 | 232547 | 236312 |
Treasury Stock - Common | -22024 | -21970 | -21968 | -21971 | -21971 |
Other Equity, Total | 12282 | 10646 | 19282 | 6663 | 31146 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 508128 | 515288 | 537935 | 559038 | 608888 |
Total Common Shares Outstanding | 261.399 | 261.413 | 261.413 | 261.413 | 261.413 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 227625 | ||||
Accumulated Depreciation, Total | -121598 | ||||
Unrealized Gain (Loss) | 15121 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | 29910 | 53556 | 55051 | 24642 | 27172 | 55378 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 34029 | 46054 | 34347 | 21480 | 39602 | 49233 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 12076 | 12691 | 17093 | 16815 | 16196 | 17556 |
Amortization | 1171 | 1106 | ||||
Khoản mục phi tiền mặt | 2196 | 2190 | -5677 | -357 | -166 | -75 |
Cash Taxes Paid | 7684 | 12027 | 16468 | 9929 | 5673 | 10772 |
Lãi suất đã trả | 575 | 590 | 769 | 732 | 547 | 530 |
Thay đổi vốn lưu động | -11324 | -23489 | -32120 | -19620 | -3600 | -23626 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18936 | -18852 | -27111 | -20645 | -9601 | -24165 |
Chi phí vốn | -15154 | -17751 | -23057 | -22325 | -8609 | -24227 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | -3782 | -1101 | -4054 | 1680 | -992 | 62 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -16453 | -14820 | -10268 | 491 | -20284 | -22475 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -528 | -461 | -560 | -239 | 28 | -200 |
Total Cash Dividends Paid | -5331 | -7997 | -12181 | -13647 | -9932 | -9955 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | -10594 | -5322 | 11863 | 24074 | -10379 | -12317 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | -561 | 96 | 109 | -308 | 930 | 1605 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -1921 | 12478 | -2923 | 1018 | 10647 | 4198 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | -1040 | -9390 | -9697 | -1 | -3 |
May 2021 | Aug 2021 | Nov 2021 | Feb 2022 | May 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | 13533 | 27836 | 41227 | 55378 | 15160 |
Cash From Operating Activities | 22443 | 25836 | 38958 | 49233 | 7377 |
Cash From Operating Activities | 4257 | 8705 | 13176 | 17556 | 4614 |
Non-Cash Items | 22 | -114 | 205 | -75 | 151 |
Cash Taxes Paid | 4174 | 6165 | 8777 | 10772 | 9190 |
Cash Interest Paid | 99 | 274 | 370 | 530 | 231 |
Changes in Working Capital | 4631 | -10591 | -15650 | -23626 | -12548 |
Cash From Investing Activities | -13076 | -16193 | -21439 | -24165 | -4207 |
Capital Expenditures | -12626 | -15438 | -20528 | -24227 | -4152 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | -450 | -755 | -911 | 62 | -55 |
Cash From Financing Activities | -4717 | -8176 | -17335 | -22475 | 18181 |
Total Cash Dividends Paid | -3141 | -3155 | -9955 | -9955 | -6816 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 0 | -1 | -3 | -3 | 0 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | -1576 | -5018 | -7179 | -12317 | 25029 |
Foreign Exchange Effects | 242 | 135 | 1495 | 1605 | 1392 |
Net Change in Cash | 4892 | 1602 | 1679 | 4198 | 22743 |
Financing Cash Flow Items | -2 | -198 | -200 | -32 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Nomura Asset Management Co., Ltd. | Investment Advisor | 6.3709 | 16990500 | -330500 | 2022-10-14 | LOW |
APG Asset Management N.V. | Pension Fund | 5.064 | 13505100 | 10885486 | 2021-10-11 | LOW |
Sumitomo Mitsui Trust Asset Management Co., Ltd. | Investment Advisor | 3.3289 | 8877800 | 99600 | 2023-01-13 | LOW |
Nikko Asset Management Co., Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 3.2744 | 8732500 | 13400 | 2023-01-13 | LOW |
Mizuho Bank, Ltd. | Bank and Trust | 3.0375 | 8100856 | 0 | 2022-10-31 | LOW |
Daiwa Asset Management Co., Ltd. | Investment Advisor | 2.9915 | 7978064 | 103620 | 2022-12-31 | LOW |
Asset Management One Co., Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 2.8456 | 7589000 | 305100 | 2022-10-31 | LOW |
Mitsubishi UFJ Trust and Banking Corporation | Bank and Trust | 2.8417 | 7578666 | -207200 | 2021-10-25 | LOW |
Sumitomo Mitsui Trust Bank, Limited | Bank and Trust | 2.7897 | 7439900 | 0 | 2023-01-13 | LOW |
Meiji Yasuda Life Insurance Company | Insurance Company | 2.711 | 7230000 | 0 | 2022-08-31 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 2.6357 | 7029262 | -4500 | 2022-12-31 | LOW |
BlackRock Japan Co., Ltd. | Investment Advisor | 2.1094 | 5625600 | 4025400 | 2022-12-15 | LOW |
Pictet Asset Management Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.8561 | 4950000 | -1332000 | 2022-08-31 | LOW |
BlackRock Fund Advisors | Investment Advisor | 1.6661 | 4443200 | 4443200 | 2022-12-15 | LOW |
The Dai-ichi Life Insurance Company, Limited | Insurance Company | 1.5745 | 4199000 | 0 | 2022-08-31 | LOW |
Mitsubishi UFJ Kokusai Asset Management Co., Ltd. | Investment Advisor | 1.5523 | 4139800 | -104400 | 2021-10-25 | LOW |
Norges Bank Investment Management (NBIM) | Sovereign Wealth Fund | 1.4484 | 3862789 | -2913281 | 2022-12-31 | LOW |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 1.3096 | 3492683 | -1257802 | 2022-12-15 | LOW |
DWS Investment GmbH | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.026 | 2736331 | 18706 | 2022-12-31 | LOW |
BlackRock Asset Management Ireland Limited | Investment Advisor | 0.9478 | 2527601 | 2527601 | 2022-12-15 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group +485000+
Thương nhân
65000+
Hoạt động khách hàng tháng
$48000000+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$28000000+
Thử ngay Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Calculate your hypothetical P&L if you had opened a CFD trade on a certain date (select a date) and closed on a different date (select a date).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
- 2:1
- 5:1
- 10:1
- 20:1
Đòn bẩy
20:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | Electrical Components & Equipment (NEC) |
黒崎城石2番1号
八幡西区
KITAKYUSHU-SHI
FUKUOKA-KEN 806-0004
JP
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 485,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới