Giao dịch Yara International - YAR CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Chênh lệch | 1.4 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.020806% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.001417% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | NOK | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | Norway | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Yara International ASA ESG Risk Ratings
‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly
Giá đóng cửa trước đó* | 424 |
Mở* | 426.5 |
Thay đổi trong 1 năm* | -11.77% |
Vùng giá trong ngày* | 426.5 - 432.8 |
Vùng giá trong 52 tuần | 370.40-505.80 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 474.91K |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 12.16M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 108.56B |
Tỷ số P/E | 5.05 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 254.73M |
Doanh thu | 245.55B |
EPS | 84.43 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 15.2905 |
Hệ số rủi ro beta | 0.75 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Jul 19, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
May 26, 2023 | 424.0 | 0.0 | 0.00% | 424.0 | 425.6 | 423.4 |
May 25, 2023 | 423.2 | -2.6 | -0.61% | 425.8 | 427.6 | 422.5 |
May 24, 2023 | 423.7 | -0.8 | -0.19% | 424.5 | 427.0 | 422.4 |
May 23, 2023 | 426.5 | 5.1 | 1.21% | 421.4 | 428.3 | 421.4 |
May 22, 2023 | 423.1 | 1.7 | 0.40% | 421.4 | 424.8 | 421.0 |
May 19, 2023 | 421.8 | 0.4 | 0.09% | 421.4 | 425.9 | 421.0 |
May 16, 2023 | 422.2 | 1.8 | 0.43% | 420.4 | 424.2 | 419.7 |
May 15, 2023 | 423.0 | 1.6 | 0.38% | 421.4 | 424.2 | 419.5 |
May 12, 2023 | 418.9 | 3.5 | 0.84% | 415.4 | 419.7 | 413.9 |
May 11, 2023 | 414.7 | -3.5 | -0.84% | 418.2 | 422.2 | 414.5 |
May 10, 2023 | 418.4 | -2.0 | -0.48% | 420.4 | 424.4 | 417.1 |
May 9, 2023 | 420.1 | -5.5 | -1.29% | 425.6 | 427.7 | 418.8 |
May 8, 2023 | 429.1 | -2.3 | -0.53% | 431.4 | 432.7 | 428.3 |
May 5, 2023 | 431.6 | 5.2 | 1.22% | 426.4 | 432.6 | 425.5 |
May 4, 2023 | 427.2 | -0.2 | -0.05% | 427.4 | 431.2 | 425.8 |
May 3, 2023 | 431.5 | 0.7 | 0.16% | 430.8 | 433.7 | 428.7 |
May 2, 2023 | 428.7 | -1.1 | -0.26% | 429.8 | 436.5 | 428.5 |
Apr 28, 2023 | 426.2 | 4.3 | 1.02% | 421.9 | 429.6 | 417.2 |
Apr 27, 2023 | 447.5 | 0.6 | 0.13% | 446.9 | 448.7 | 444.4 |
Apr 26, 2023 | 446.3 | 4.7 | 1.06% | 441.6 | 448.6 | 441.1 |
Yara International Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
Monday, June 12, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 14:30 | Quốc gia NO
| Sự kiện Yara International ASA Annual Shareholders Meeting Yara International ASA Annual Shareholders MeetingForecast -Previous - |
Tuesday, June 13, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 12:00 | Quốc gia NO
| Sự kiện Yara International ASA Yara International ASAForecast -Previous - |
Thời gian (UTC) (UTC) 12:00 | Quốc gia NO
| Sự kiện Yara International ASA Yara International ASAForecast -Previous - |
Monday, June 26, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 10:59 | Quốc gia NO
| Sự kiện Yara International ASA Capital Markets Day 2023 Yara International ASA Capital Markets Day 2023Forecast -Previous - |
Wednesday, July 19, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 06:00 | Quốc gia NO
| Sự kiện Q2 2023 Yara International ASA Earnings Release Q2 2023 Yara International ASA Earnings ReleaseForecast -Previous - |
Thời gian (UTC) (UTC) 10:00 | Quốc gia NO
| Sự kiện Q2 2023 Yara International ASA Earnings Call Q2 2023 Yara International ASA Earnings CallForecast -Previous - |
Friday, October 20, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 06:00 | Quốc gia NO
| Sự kiện Q3 2023 Yara International ASA Earnings Release Q3 2023 Yara International ASA Earnings ReleaseForecast -Previous - |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 23902 | 16617 | 11591 | 12858 | 12928 |
Doanh thu | 23902 | 16617 | 11591 | 12858 | 12928 |
Chi phí tổng doanh thu | 17353 | 12135 | 8020 | 9334 | 9952 |
Lợi nhuận gộp | 6549 | 4482 | 3571 | 3524 | 2976 |
Tổng chi phí hoạt động | 20075 | 15549 | 10415 | 11869 | 12526 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 1792 | 1708 | 1520 | 1595 | 1505 |
Depreciation / Amortization | 964 | 983 | 918 | 928 | 807 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | -94 | 90 | -15 | -13 | -4 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 31 | 665 | 45 | 43 | 150 |
Other Operating Expenses, Total | 29 | -32 | -73 | -18 | 116 |
Thu nhập hoạt động | 3827 | 1068 | 1176 | 989 | 402 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -156 | -302 | -296 | -161 | -242 |
Khác, giá trị ròng | -32 | -27 | -30 | -25 | -26 |
Thu nhập ròng trước thuế | 3639 | 739 | 850 | 803 | 134 |
Thu nhập ròng sau thuế | 2782 | 384 | 690 | 589 | 140 |
Lợi ích thiểu số | -5 | 65 | 0 | 10 | 19 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 2777 | 449 | 690 | 599 | 159 |
Thu nhập ròng | 2777 | 449 | 690 | 599 | 159 |
Total Adjustments to Net Income | 1 | 0 | |||
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 2777 | 449 | 691 | 599 | 159 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 2777 | 449 | 691 | 599 | 159 |
Thu nhập ròng pha loãng | 2777 | 449 | 691 | 599 | 159 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 254.771 | 256.79 | 267.986 | 272.319 | 273.17 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 10.9 | 1.74851 | 2.57849 | 2.19962 | 0.58206 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 6.63502 | 3.4065 | 4.66315 | 1.70874 | 0.75243 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 10.882 | 4.61383 | 2.66331 | 2.61981 | 1.27686 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 4136 | 5437 | 6148 | 6390 | 5926 |
Doanh thu | 4136 | 5437 | 6148 | 6390 | 5926 |
Chi phí tổng doanh thu | 3282 | 3893 | 4776 | 4503 | 4182 |
Lợi nhuận gộp | 854 | 1544 | 1372 | 1887 | 1744 |
Tổng chi phí hoạt động | 3937 | 4660 | 5361 | 5167 | 4887 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 425 | 543 | 422 | 474 | 433 |
Depreciation / Amortization | 251 | 245 | 235 | 237 | 247 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | -2 | -18 | -47 | -49 | 19 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 3 | 7 | 3 | 10 | 11 |
Other Operating Expenses, Total | -22 | -10 | -28 | -8 | -5 |
Thu nhập hoạt động | 199 | 777 | 787 | 1223 | 1039 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -26 | 177 | -239 | -284 | 190 |
Khác, giá trị ròng | -12 | 0 | -15 | -18 | 2 |
Thu nhập ròng trước thuế | 161 | 954 | 533 | 921 | 1231 |
Thu nhập ròng sau thuế | 105 | 766 | 402 | 667 | 947 |
Lợi ích thiểu số | -1 | 3 | -2 | -3 | -2 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 104 | 769 | 400 | 664 | 945 |
Thu nhập ròng | 104 | 769 | 400 | 664 | 945 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 104 | 769 | 400 | 664 | 944 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 104 | 769 | 400 | 664 | 944 |
Thu nhập ròng pha loãng | 104 | 769 | 400 | 664 | 944 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 254.726 | 254.906 | 254.726 | 254.726 | 254.726 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.40828 | 3.0168 | 1.57032 | 2.60673 | 3.70595 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 6.63502 | 0 | 0 | 0 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.41852 | 3.06405 | 1.41931 | 2.56692 | 3.83883 |
Total Adjustments to Net Income | -1 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 8620 | 7698 | 5637 | 4785 | 5319 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 1279 | 615 | 1363 | 300 | 202 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 1010 | 394 | 1363 | 300 | 202 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 2690 | 2448 | 1645 | 1725 | 1789 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 2310 | 2142 | 1504 | 1602 | 1643 |
Total Inventory | 4365 | 4003 | 2161 | 2360 | 2568 |
Prepaid Expenses | 277 | 177 | 320 | 254 | 431 |
Other Current Assets, Total | 9 | 455 | 148 | 146 | 329 |
Total Assets | 17982 | 17272 | 16605 | 16725 | 16656 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 7373 | 7554 | 9009 | 9042 | 8430 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 15679 | 15706 | 16769 | 15813 | 14726 |
Accumulated Depreciation, Total | -8307 | -8152 | -7761 | -6770 | -6296 |
Goodwill, Net | 754 | 789 | 831 | 844 | 842 |
Intangibles, Net | 112 | 132 | 157 | 187 | 210 |
Long Term Investments | 240 | 190 | 126 | 989 | 1048 |
Note Receivable - Long Term | 168 | 173 | 137 | 213 | 212 |
Other Long Term Assets, Total | 715 | 736 | 708 | 665 | 595 |
Total Current Liabilities | 4338 | 5544 | 3165 | 3317 | 3630 |
Accounts Payable | 2334 | 3024 | 1430 | 1285 | 1475 |
Accrued Expenses | 214 | 164 | 303 | 259 | 259 |
Notes Payable/Short Term Debt | 157 | 337 | 345 | 494 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 172 | 580 | 243 | 496 | 1221 |
Other Current Liabilities, Total | 1460 | 1439 | 844 | 783 | 675 |
Total Liabilities | 9395 | 10169 | 8464 | 7895 | 7973 |
Total Long Term Debt | 3889 | 3410 | 3706 | 3035 | 2776 |
Long Term Debt | 3597 | 3089 | 3371 | 2698 | 2735 |
Capital Lease Obligations | 292 | 321 | 335 | 337 | 41 |
Deferred Income Tax | 473 | 443 | 388 | 416 | 416 |
Minority Interest | 13 | 13 | 79 | 79 | 227 |
Other Liabilities, Total | 682 | 759 | 1126 | 1048 | 924 |
Total Equity | 8587 | 7103 | 8141 | 8830 | 8683 |
Common Stock | 63 | 63 | 64 | 66 | 66 |
Additional Paid-In Capital | -49 | -49 | -49 | -49 | -49 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 10744 | 8874 | 9723 | 10395 | 10189 |
Other Equity, Total | -2171 | -1785 | -1597 | -1582 | -1523 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 17982 | 17272 | 16605 | 16725 | 16656 |
Total Common Shares Outstanding | 254.726 | 254.726 | 263.001 | 271.041 | 272.698 |
Đầu tư ngắn hạn | 269 | 221 | |||
Payable/Accrued | 1 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 8222 | 8620 | 8940 | 8855 | 9104 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 1188 | 1010 | 512 | 579 | 695 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 1188 | 1010 | 512 | 579 | 695 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 2096 | 2305 | 2774 | 2478 | 2937 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 2096 | 2305 | 2774 | 2478 | 2937 |
Total Inventory | 4039 | 4365 | 4615 | 4815 | 4616 |
Prepaid Expenses | 891 | 931 | 1031 | 957 | 836 |
Other Current Assets, Total | 8 | 9 | 8 | 26 | 20 |
Total Assets | 17652 | 17982 | 17706 | 18044 | 18685 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 7353 | 7373 | 6846 | 7155 | 7536 |
Goodwill, Net | 760 | 754 | 741 | 771 | 797 |
Intangibles, Net | 132 | 112 | 104 | 117 | 129 |
Long Term Investments | 148 | 147 | 141 | 142 | 136 |
Other Long Term Assets, Total | 1037 | 976 | 934 | 1004 | 983 |
Total Current Liabilities | 3863 | 4338 | 5557 | 5902 | 6029 |
Accounts Payable | |||||
Notes Payable/Short Term Debt | 173 | 157 | 396 | 132 | 129 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 175 | 172 | 391 | 562 | 588 |
Other Current Liabilities, Total | 1334 | 1460 | 1529 | 1855 | 2006 |
Total Liabilities | 8915 | 9395 | 9936 | 10354 | 10578 |
Total Long Term Debt | 3868 | 3889 | 3256 | 3336 | 3401 |
Long Term Debt | 3576 | 3597 | 2980 | 3038 | 3067 |
Capital Lease Obligations | 292 | 292 | 276 | 298 | 334 |
Deferred Income Tax | 467 | 473 | 449 | 455 | 449 |
Minority Interest | 13 | 13 | 17 | 15 | 14 |
Other Liabilities, Total | 704 | 682 | 657 | 646 | 685 |
Total Equity | 8737 | 8587 | 7770 | 7690 | 8107 |
Common Stock | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 |
Additional Paid-In Capital | -49 | -49 | -49 | -49 | -49 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 8722 | 10744 | 7756 | 7676 | 8093 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 17652 | 17982 | 17706 | 18044 | 18685 |
Total Common Shares Outstanding | 254.726 | 254.726 | 254.726 | 254.726 | 254.726 |
Other Equity, Total | 1 | -2171 | |||
Payable/Accrued | 2181 | 2549 | 3241 | 3353 | 3306 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | 3639 | 739 | 1176 | 989 | 402 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 2391 | 1406 | 2046 | 1907 | 757 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 930 | 941 | 877 | 876 | 807 |
Khoản mục phi tiền mặt | 396 | 1049 | -31 | 22 | 148 |
Cash Taxes Paid | 627 | 350 | 264 | 135 | 110 |
Lãi suất đã trả | 236 | 166 | 132 | 169 | 158 |
Thay đổi vốn lưu động | -2608 | -1365 | -17 | -26 | -600 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -509 | -874 | 248 | -1044 | -2000 |
Chi phí vốn | -958 | -858 | -756 | -1096 | -1394 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | 449 | -16 | 1004 | 52 | -606 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -1226 | -1504 | -1228 | -758 | 897 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -3 | -1 | -1 | 0 | -1 |
Total Cash Dividends Paid | -1054 | -1214 | -926 | -203 | -219 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 0 | -363 | -309 | -65 | -21 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | -169 | 74 | 8 | -490 | 1138 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | -42 | 4 | -2 | -7 | 5 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | 614 | -968 | 1064 | 98 | -341 |
Amortization | 34 | 42 | 41 | 46 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | 161 | 3639 | 2685 | 2152 | 1231 |
Cash From Operating Activities | 503 | 2391 | 1378 | 1275 | 315 |
Cash From Operating Activities | 251 | 964 | 719 | 485 | 247 |
Non-Cash Items | 35 | 396 | 434 | 170 | -177 |
Cash Taxes Paid | 191 | 627 | 389 | 282 | 134 |
Cash Interest Paid | 27 | 236 | 129 | 106 | 43 |
Changes in Working Capital | 56 | -2608 | -2460 | -1532 | -986 |
Cash From Investing Activities | -268 | -509 | -236 | 2 | 242 |
Capital Expenditures | -269 | -958 | -676 | -443 | -203 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | 1 | 449 | 440 | 445 | 445 |
Cash From Financing Activities | -51 | -1226 | -996 | -1082 | -263 |
Total Cash Dividends Paid | -17 | -1054 | -796 | -796 | 0 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | -33 | -169 | -199 | -287 | -263 |
Foreign Exchange Effects | -6 | -42 | -30 | -12 | 7 |
Net Change in Cash | 178 | 614 | 116 | 183 | 301 |
Financing Cash Flow Items | -1 | -3 | -1 | 1 | 0 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Government of Norway | Government Agency | 36.2115 | 92239891 | 29214 | 2023-03-31 | LOW |
Folketrygdfondet | Pension Fund | 5.943 | 15138241 | -400022 | 2023-03-31 | LOW |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 3.2 | 8151220 | 3056707 | 2022-12-31 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 2.3 | 5858689 | 509451 | 2022-12-31 | LOW |
Polaris Capital Management, LLC | Investment Advisor | 1.6 | 4075610 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
Arrowstreet Capital, Limited Partnership | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.2 | 3056708 | -509451 | 2022-12-31 | MED |
Nordea Funds Oy | Investment Advisor | 1 | 2547256 | 254725 | 2022-12-31 | LOW |
Alfred Berg Kapitalforvaltning AS | Investment Advisor | 1 | 2547256 | 701832 | 2022-12-31 | LOW |
Fidelity Management & Research Company LLC | Investment Advisor | 1 | 2547256 | -764177 | 2022-12-31 | LOW |
Danske Invest Asset Management AS | Investment Advisor | 0.8662 | 2206431 | -15000 | 2023-03-31 | LOW |
LSV Asset Management | Investment Advisor | 0.8 | 2037805 | 254726 | 2022-12-31 | LOW |
Acadian Asset Management LLC | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.8 | 2037805 | 1967617 | 2022-12-31 | MED |
INVESCO Asset Management Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.8 | 2037805 | -254726 | 2022-12-31 | LOW |
Northern Trust Investments, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.7234 | 1842721 | 20091 | 2023-04-30 | LOW |
Fineco Asset Management DAC | Investment Advisor | 0.7 | 1783079 | 617551 | 2022-12-31 | MED |
UBS Asset Management (UK) Ltd. | Investment Advisor | 0.7 | 1783079 | -254726 | 2022-12-31 | LOW |
Storebrand Kapitalforvaltning AS | Investment Advisor | 0.6278 | 1599163 | -2476447 | 2023-03-31 | LOW |
DNB Asset Management AS | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.6027 | 1535165 | -2540445 | 2023-03-31 | LOW |
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.6 | 1528354 | -254725 | 2022-12-31 | LOW |
Numeric Investors LLC | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.6 | 1528354 | 1528354 | 2022-12-31 | MED |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group530K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$46M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$31M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
- 1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Industry: | Fertilizers |
Drammensveien 131
OSLO
OSLO 0277
NO
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới