CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Yara International - YAR CFD

432.0
1.93%
1.4
Thấp: 426.5
Cao: 432.8
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Tuesday at 14:20

Mon - Fri: 07:00 - 14:20

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 1.4
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.020806 %
Charges from borrowed part ($-0.83)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.020806%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.001417 %
Charges from borrowed part ($-0.06)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.001417%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ NOK
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Norway
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Yara International ASA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 424
Mở* 426.5
Thay đổi trong 1 năm* -11.77%
Vùng giá trong ngày* 426.5 - 432.8
Vùng giá trong 52 tuần 370.40-505.80
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 474.91K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 12.16M
Giá trị vốn hóa thị trường 108.56B
Tỷ số P/E 5.05
Cổ phiếu đang lưu hành 254.73M
Doanh thu 245.55B
EPS 84.43
Tỷ suất cổ tức (%) 15.2905
Hệ số rủi ro beta 0.75
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 19, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 424.0 0.0 0.00% 424.0 425.6 423.4
May 25, 2023 423.2 -2.6 -0.61% 425.8 427.6 422.5
May 24, 2023 423.7 -0.8 -0.19% 424.5 427.0 422.4
May 23, 2023 426.5 5.1 1.21% 421.4 428.3 421.4
May 22, 2023 423.1 1.7 0.40% 421.4 424.8 421.0
May 19, 2023 421.8 0.4 0.09% 421.4 425.9 421.0
May 16, 2023 422.2 1.8 0.43% 420.4 424.2 419.7
May 15, 2023 423.0 1.6 0.38% 421.4 424.2 419.5
May 12, 2023 418.9 3.5 0.84% 415.4 419.7 413.9
May 11, 2023 414.7 -3.5 -0.84% 418.2 422.2 414.5
May 10, 2023 418.4 -2.0 -0.48% 420.4 424.4 417.1
May 9, 2023 420.1 -5.5 -1.29% 425.6 427.7 418.8
May 8, 2023 429.1 -2.3 -0.53% 431.4 432.7 428.3
May 5, 2023 431.6 5.2 1.22% 426.4 432.6 425.5
May 4, 2023 427.2 -0.2 -0.05% 427.4 431.2 425.8
May 3, 2023 431.5 0.7 0.16% 430.8 433.7 428.7
May 2, 2023 428.7 -1.1 -0.26% 429.8 436.5 428.5
Apr 28, 2023 426.2 4.3 1.02% 421.9 429.6 417.2
Apr 27, 2023 447.5 0.6 0.13% 446.9 448.7 444.4
Apr 26, 2023 446.3 4.7 1.06% 441.6 448.6 441.1

Yara International Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, June 12, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

14:30

Quốc gia

NO

Sự kiện

Yara International ASA Annual Shareholders Meeting
Yara International ASA Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, June 13, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

NO

Sự kiện

Yara International ASA
Yara International ASA

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

NO

Sự kiện

Yara International ASA
Yara International ASA

Forecast

-

Previous

-
Monday, June 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

NO

Sự kiện

Yara International ASA Capital Markets Day 2023
Yara International ASA Capital Markets Day 2023

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, July 19, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

NO

Sự kiện

Q2 2023 Yara International ASA Earnings Release
Q2 2023 Yara International ASA Earnings Release

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:00

Quốc gia

NO

Sự kiện

Q2 2023 Yara International ASA Earnings Call
Q2 2023 Yara International ASA Earnings Call

Forecast

-

Previous

-
Friday, October 20, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

NO

Sự kiện

Q3 2023 Yara International ASA Earnings Release
Q3 2023 Yara International ASA Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 23902 16617 11591 12858 12928
Doanh thu 23902 16617 11591 12858 12928
Chi phí tổng doanh thu 17353 12135 8020 9334 9952
Lợi nhuận gộp 6549 4482 3571 3524 2976
Tổng chi phí hoạt động 20075 15549 10415 11869 12526
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1792 1708 1520 1595 1505
Depreciation / Amortization 964 983 918 928 807
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -94 90 -15 -13 -4
Chi phí bất thường (thu nhập) 31 665 45 43 150
Other Operating Expenses, Total 29 -32 -73 -18 116
Thu nhập hoạt động 3827 1068 1176 989 402
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -156 -302 -296 -161 -242
Khác, giá trị ròng -32 -27 -30 -25 -26
Thu nhập ròng trước thuế 3639 739 850 803 134
Thu nhập ròng sau thuế 2782 384 690 589 140
Lợi ích thiểu số -5 65 0 10 19
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2777 449 690 599 159
Thu nhập ròng 2777 449 690 599 159
Total Adjustments to Net Income 1 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2777 449 691 599 159
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2777 449 691 599 159
Thu nhập ròng pha loãng 2777 449 691 599 159
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 254.771 256.79 267.986 272.319 273.17
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 10.9 1.74851 2.57849 2.19962 0.58206
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 6.63502 3.4065 4.66315 1.70874 0.75243
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 10.882 4.61383 2.66331 2.61981 1.27686
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 4136 5437 6148 6390 5926
Doanh thu 4136 5437 6148 6390 5926
Chi phí tổng doanh thu 3282 3893 4776 4503 4182
Lợi nhuận gộp 854 1544 1372 1887 1744
Tổng chi phí hoạt động 3937 4660 5361 5167 4887
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 425 543 422 474 433
Depreciation / Amortization 251 245 235 237 247
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -2 -18 -47 -49 19
Chi phí bất thường (thu nhập) 3 7 3 10 11
Other Operating Expenses, Total -22 -10 -28 -8 -5
Thu nhập hoạt động 199 777 787 1223 1039
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -26 177 -239 -284 190
Khác, giá trị ròng -12 0 -15 -18 2
Thu nhập ròng trước thuế 161 954 533 921 1231
Thu nhập ròng sau thuế 105 766 402 667 947
Lợi ích thiểu số -1 3 -2 -3 -2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 104 769 400 664 945
Thu nhập ròng 104 769 400 664 945
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 104 769 400 664 944
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 104 769 400 664 944
Thu nhập ròng pha loãng 104 769 400 664 944
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 254.726 254.906 254.726 254.726 254.726
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.40828 3.0168 1.57032 2.60673 3.70595
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 6.63502 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.41852 3.06405 1.41931 2.56692 3.83883
Total Adjustments to Net Income -1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 8620 7698 5637 4785 5319
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1279 615 1363 300 202
Tiền mặt và các khoản tương đương 1010 394 1363 300 202
Tổng các khoản phải thu, ròng 2690 2448 1645 1725 1789
Accounts Receivable - Trade, Net 2310 2142 1504 1602 1643
Total Inventory 4365 4003 2161 2360 2568
Prepaid Expenses 277 177 320 254 431
Other Current Assets, Total 9 455 148 146 329
Total Assets 17982 17272 16605 16725 16656
Property/Plant/Equipment, Total - Net 7373 7554 9009 9042 8430
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 15679 15706 16769 15813 14726
Accumulated Depreciation, Total -8307 -8152 -7761 -6770 -6296
Goodwill, Net 754 789 831 844 842
Intangibles, Net 112 132 157 187 210
Long Term Investments 240 190 126 989 1048
Note Receivable - Long Term 168 173 137 213 212
Other Long Term Assets, Total 715 736 708 665 595
Total Current Liabilities 4338 5544 3165 3317 3630
Accounts Payable 2334 3024 1430 1285 1475
Accrued Expenses 214 164 303 259 259
Notes Payable/Short Term Debt 157 337 345 494 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 172 580 243 496 1221
Other Current Liabilities, Total 1460 1439 844 783 675
Total Liabilities 9395 10169 8464 7895 7973
Total Long Term Debt 3889 3410 3706 3035 2776
Long Term Debt 3597 3089 3371 2698 2735
Capital Lease Obligations 292 321 335 337 41
Deferred Income Tax 473 443 388 416 416
Minority Interest 13 13 79 79 227
Other Liabilities, Total 682 759 1126 1048 924
Total Equity 8587 7103 8141 8830 8683
Common Stock 63 63 64 66 66
Additional Paid-In Capital -49 -49 -49 -49 -49
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 10744 8874 9723 10395 10189
Other Equity, Total -2171 -1785 -1597 -1582 -1523
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 17982 17272 16605 16725 16656
Total Common Shares Outstanding 254.726 254.726 263.001 271.041 272.698
Đầu tư ngắn hạn 269 221
Payable/Accrued 1
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 8222 8620 8940 8855 9104
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1188 1010 512 579 695
Tiền mặt và các khoản tương đương 1188 1010 512 579 695
Tổng các khoản phải thu, ròng 2096 2305 2774 2478 2937
Accounts Receivable - Trade, Net 2096 2305 2774 2478 2937
Total Inventory 4039 4365 4615 4815 4616
Prepaid Expenses 891 931 1031 957 836
Other Current Assets, Total 8 9 8 26 20
Total Assets 17652 17982 17706 18044 18685
Property/Plant/Equipment, Total - Net 7353 7373 6846 7155 7536
Goodwill, Net 760 754 741 771 797
Intangibles, Net 132 112 104 117 129
Long Term Investments 148 147 141 142 136
Other Long Term Assets, Total 1037 976 934 1004 983
Total Current Liabilities 3863 4338 5557 5902 6029
Accounts Payable
Notes Payable/Short Term Debt 173 157 396 132 129
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 175 172 391 562 588
Other Current Liabilities, Total 1334 1460 1529 1855 2006
Total Liabilities 8915 9395 9936 10354 10578
Total Long Term Debt 3868 3889 3256 3336 3401
Long Term Debt 3576 3597 2980 3038 3067
Capital Lease Obligations 292 292 276 298 334
Deferred Income Tax 467 473 449 455 449
Minority Interest 13 13 17 15 14
Other Liabilities, Total 704 682 657 646 685
Total Equity 8737 8587 7770 7690 8107
Common Stock 63 63 63 63 63
Additional Paid-In Capital -49 -49 -49 -49 -49
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 8722 10744 7756 7676 8093
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 17652 17982 17706 18044 18685
Total Common Shares Outstanding 254.726 254.726 254.726 254.726 254.726
Other Equity, Total 1 -2171
Payable/Accrued 2181 2549 3241 3353 3306
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 3639 739 1176 989 402
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2391 1406 2046 1907 757
Tiền từ hoạt động kinh doanh 930 941 877 876 807
Khoản mục phi tiền mặt 396 1049 -31 22 148
Cash Taxes Paid 627 350 264 135 110
Lãi suất đã trả 236 166 132 169 158
Thay đổi vốn lưu động -2608 -1365 -17 -26 -600
Tiền từ hoạt động đầu tư -509 -874 248 -1044 -2000
Chi phí vốn -958 -858 -756 -1096 -1394
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 449 -16 1004 52 -606
Tiền từ các hoạt động tài chính -1226 -1504 -1228 -758 897
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -3 -1 -1 0 -1
Total Cash Dividends Paid -1054 -1214 -926 -203 -219
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 -363 -309 -65 -21
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -169 74 8 -490 1138
Ảnh hưởng của ngoại hối -42 4 -2 -7 5
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 614 -968 1064 98 -341
Amortization 34 42 41 46
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 161 3639 2685 2152 1231
Cash From Operating Activities 503 2391 1378 1275 315
Cash From Operating Activities 251 964 719 485 247
Non-Cash Items 35 396 434 170 -177
Cash Taxes Paid 191 627 389 282 134
Cash Interest Paid 27 236 129 106 43
Changes in Working Capital 56 -2608 -2460 -1532 -986
Cash From Investing Activities -268 -509 -236 2 242
Capital Expenditures -269 -958 -676 -443 -203
Other Investing Cash Flow Items, Total 1 449 440 445 445
Cash From Financing Activities -51 -1226 -996 -1082 -263
Total Cash Dividends Paid -17 -1054 -796 -796 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -33 -169 -199 -287 -263
Foreign Exchange Effects -6 -42 -30 -12 7
Net Change in Cash 178 614 116 183 301
Financing Cash Flow Items -1 -3 -1 1 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Government of Norway Government Agency 36.2115 92239891 29214 2023-03-31 LOW
Folketrygdfondet Pension Fund 5.943 15138241 -400022 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.2 8151220 3056707 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.3 5858689 509451 2022-12-31 LOW
Polaris Capital Management, LLC Investment Advisor 1.6 4075610 0 2022-12-31 LOW
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 1.2 3056708 -509451 2022-12-31 MED
Nordea Funds Oy Investment Advisor 1 2547256 254725 2022-12-31 LOW
Alfred Berg Kapitalforvaltning AS Investment Advisor 1 2547256 701832 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1 2547256 -764177 2022-12-31 LOW
Danske Invest Asset Management AS Investment Advisor 0.8662 2206431 -15000 2023-03-31 LOW
LSV Asset Management Investment Advisor 0.8 2037805 254726 2022-12-31 LOW
Acadian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.8 2037805 1967617 2022-12-31 MED
INVESCO Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.8 2037805 -254726 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7234 1842721 20091 2023-04-30 LOW
Fineco Asset Management DAC Investment Advisor 0.7 1783079 617551 2022-12-31 MED
UBS Asset Management (UK) Ltd. Investment Advisor 0.7 1783079 -254726 2022-12-31 LOW
Storebrand Kapitalforvaltning AS Investment Advisor 0.6278 1599163 -2476447 2023-03-31 LOW
DNB Asset Management AS Investment Advisor/Hedge Fund 0.6027 1535165 -2540445 2023-03-31 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.6 1528354 -254725 2022-12-31 LOW
Numeric Investors LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.6 1528354 1528354 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Fertilizers

Drammensveien 131
OSLO
OSLO 0277
NO

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,948.90 Price
+1.130% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,955.76 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

71.83 Price
-1.780% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0146%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0073%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

14,445.00 Price
+0.580% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch