CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Xxl - XXL CFD

2.7
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.4
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019611 %
Charges from borrowed part ($-0.78)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019611%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002611 %
Charges from borrowed part ($-0.10)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002611%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ NOK
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Norway
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

XXL ASA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2.7
Mở* 2.8
Thay đổi trong 1 năm* -75.22%
Vùng giá trong ngày* 2.7 - 2.8
Vùng giá trong 52 tuần 2.89-11.89
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.64M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 24.66M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.21B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 302.06M
Doanh thu 8.43B
EPS -1.63
Tỷ suất cổ tức (%) 20.2951
Hệ số rủi ro beta 2.56
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 20, 2023 2.7 -0.1 -3.57% 2.8 2.8 2.7
Mar 17, 2023 2.8 -0.1 -3.45% 2.9 2.9 2.7
Mar 16, 2023 2.9 0.1 3.57% 2.8 2.9 2.8
Mar 15, 2023 2.8 0.0 0.00% 2.8 2.9 2.8
Mar 14, 2023 2.8 -0.1 -3.45% 2.9 3.0 2.8
Mar 13, 2023 2.9 -0.1 -3.33% 3.0 3.0 2.9
Mar 10, 2023 3.0 0.1 3.45% 2.9 3.1 2.9
Mar 6, 2023 3.2 0.0 0.00% 3.2 3.2 3.1
Mar 2, 2023 3.1 0.0 0.00% 3.1 3.1 3.1
Feb 28, 2023 3.1 0.0 0.00% 3.1 3.1 3.1
Feb 24, 2023 3.1 -0.1 -3.13% 3.2 3.2 3.1
Feb 23, 2023 3.1 0.0 0.00% 3.1 3.1 3.1
Feb 22, 2023 3.1 0.0 0.00% 3.1 3.2 3.1
Feb 21, 2023 3.2 0.0 0.00% 3.2 3.2 3.1
Feb 20, 2023 3.2 -0.1 -3.03% 3.3 3.3 3.1
Feb 17, 2023 3.3 0.0 0.00% 3.3 3.3 3.2
Feb 16, 2023 3.3 -0.1 -2.94% 3.4 3.4 3.3
Feb 15, 2023 3.4 0.0 0.00% 3.4 3.4 3.3
Feb 14, 2023 3.4 0.0 0.00% 3.4 3.4 3.3
Feb 13, 2023 3.4 0.1 3.03% 3.3 3.4 3.3

Xxl Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu 7813 8709 9475 8993 10423 10006
Doanh thu 7813 8709 9475 8993 10423 10006
Chi phí tổng doanh thu 4694 5265 5938 5887 6519 5923
Lợi nhuận gộp 3119 3444 3537 3106 3904 4083
Tổng chi phí hoạt động 7116 8041 9123 9146 10059 9615
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2150 2455 2806 2379 2526 2527
Depreciation / Amortization 127 159 189 691 753 810
Other Operating Expenses, Total 145 162 190 189 261 219
Thu nhập hoạt động 697 668 352 -153 364 391
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -55 -42 -57 -183 -172 -146
Thu nhập ròng trước thuế 642 626 295 -336 191 246
Thu nhập ròng sau thuế 516 512 237 -289 125 194
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 516 512 237 -289 119 188
Thu nhập ròng 516 512 237 -289 119 188
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 516 512 237 -290 120 188
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 516 512 237 -290 120 188
Thu nhập ròng pha loãng 516 512 237 -290 120 188
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 165.004 165.906 163.443 165.056 218.952 252.437
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.1272 3.08608 1.45004 -1.75698 0.54806 0.74474
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.69124 1.69123 0 0 0 0.6
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.1272 3.08608 1.45004 -1.75698 0.54806 1.16961
Total Adjustments to Net Income -1 1
Khác, giá trị ròng -1 1
Lợi ích thiểu số -6 -6
Chi phí bất thường (thu nhập) 136
Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022
Tổng doanh thu 2420 2686 2733 1984 2194
Doanh thu 2420 2686 2733 1984 2194
Chi phí tổng doanh thu 1408 1642 1583 1230 1368
Lợi nhuận gộp 1012 1044 1150 754 826
Tổng chi phí hoạt động 2218 2554 2692 2111 2213
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 402 508 508 465 406
Depreciation / Amortization 190 205 225 202 210
Other Operating Expenses, Total 218 199 240 214 229
Thu nhập hoạt động 202 132 41 -127 -19
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -28 -27 -37 -48 41
Thu nhập ròng trước thuế 174 104 5 -175 22
Thu nhập ròng sau thuế 159 70 3 -152 30
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 159 70 -3 -152 30
Thu nhập ròng 159 70 -3 -152 30
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 159 70 -3 -151 30
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 159 70 -3 -151 30
Thu nhập ròng pha loãng 159 70 -3 -151 30
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 252.437 253.123 250.555 252.437 252.437
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.62986 0.27655 -0.01197 -0.59817 0.11884
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0.6 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.62986 0.27655 0.3137 -0.59817 0.11884
Khác, giá trị ròng -1 1
Chi phí bất thường (thu nhập) 136 0
Lợi ích thiểu số -6
Total Adjustments to Net Income 1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tổng tài sản hiện tại 3003 3840 3760 3297 2949 2994
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 87 314 194 433 830 173
Cash 28 35 39 32 17 10
Tiền mặt và các khoản tương đương 59 279 155 401 813 163
Tổng các khoản phải thu, ròng 274 360 345 248 264 570
Accounts Receivable - Trade, Net 263 325 298 205 230 266
Total Inventory 2610 3152 3211 2604 1835 2220
Prepaid Expenses 3 15 9 12 20 31
Other Current Assets, Total 29 -1 1
Total Assets 6673 7695 7662 10050 9375 9015
Property/Plant/Equipment, Total - Net 681 857 909 3683 3408 2952
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1099 1425 1603 5012 5521 5886
Accumulated Depreciation, Total -418 -567 -695 -1330 -2113 -2934
Goodwill, Net 2734 2734 2734 2744 2744 2744
Intangibles, Net 253 254 251 253 257 261
Long Term Investments 2 4 9
Total Current Liabilities 1963 2717 2831 3212 2524 2852
Accounts Payable 639 842 861 980 532 644
Accrued Expenses 383 491 538 405 574 600
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 563 916 994 1442 1011 962
Other Current Liabilities, Total 378 468 438 385 407 646
Total Liabilities 3065 3849 3952 6415 5216 5292
Total Long Term Debt 1051 1089 1081 3195 2663 2410
Long Term Debt 1038 1087 1080 767 483 485
Capital Lease Obligations 13 2 1 2428 2180 1925
Deferred Income Tax 51 42 41 9 3 0
Total Equity 3608 3846 3710 3635 4159 3723
Common Stock 38 55 56 67 102 101
Additional Paid-In Capital 2849 2829 2734 3293 3640 3085
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 718 954 904 284 404 584
Other Equity, Total 3 8 16 -9 13 -47
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6673 7695 7662 10050 9375 9015
Total Common Shares Outstanding 163.56 163.422 160.734 193.592 252.437 252.437
Other Long Term Assets, Total 6 -1 73 17 64
Other Liabilities, Total 1 -1 -1 0
Minority Interest 0 26 30
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 2420 2831 2698 2994 2981
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 481 556 291 173 277
Tiền mặt và các khoản tương đương 481 556 291 173 277
Tổng các khoản phải thu, ròng 197 220 285 601 270
Accounts Receivable - Trade, Net 197 220 285 601 270
Total Inventory 1742 2055 2122 2220 2435
Total Assets 8615 8974 8916 9015 8847
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3183 3131 3203 2952 2770
Goodwill, Net 2744 2744 2744 2744 2744
Intangibles, Net 254 257 256 261 261
Other Long Term Assets, Total 14 11 15 64 91
Total Current Liabilities 1991 2330 2333 2852 2946
Accounts Payable 520 798 727 644 784
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 578 735 782 962 1315
Other Current Liabilities, Total 893 797 824 1246 847
Total Liabilities 4510 4753 4903 5292 5248
Total Long Term Debt 2492 2415 2495 2410 2302
Long Term Debt 486 489 484 485 487
Capital Lease Obligations 2006 1926 2011 1925 1815
Deferred Income Tax 3 8 45 0 0
Minority Interest 25 30 30
Other Liabilities, Total -1 0 0
Total Equity 4105 4221 4013 3723 3599
Common Stock 101 102 102 101 101
Additional Paid-In Capital 3640 3565 3312 3085 3087
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 367 551 579 584 411
Other Equity, Total -3 3 20 -47
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8615 8974 8916 9015 8847
Total Common Shares Outstanding 252.437 252.437 252.437 252.437 252.437
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3648 3865 3873
Accumulated Depreciation, Total -1342 -1485 -1747
Other Current Assets, Total -1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Thu nhập ròng/khởi điểm 642 626 295 -384 191 246
Tiền từ hoạt động kinh doanh 31 490 460 938 1653 905
Tiền từ hoạt động kinh doanh 127 159 189 692 753 810
Khoản mục phi tiền mặt 27 42 57 183 172 282
Cash Taxes Paid 182 113 113 75 0 16
Lãi suất đã trả 19 40 36 69 92 29
Thay đổi vốn lưu động -765 -337 -81 447 537 -433
Tiền từ hoạt động đầu tư -239 -304 -243 -168 -159 -261
Chi phí vốn -239 -304 -243 -167 -181 -261
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 -1 22 0
Tiền từ các hoạt động tài chính 243 13 -335 -526 -1094 -1284
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -20 -40 -36 -69 -91 -29
Total Cash Dividends Paid -277 -277 -276 0 -483
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -9 -11 -109 477 400 -77
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 549 341 86 -934 -1403 -695
Ảnh hưởng của ngoại hối -8 0 -2 -6 -3 -16
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 27 199 -120 238 397 -656
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Net income/Starting Line -38 137 241 246 -175
Cash From Operating Activities 230 519 722 905 -47
Cash From Operating Activities 190 380 585 810 202
Cash Interest Paid 21 62 81 29 29
Changes in Working Capital 78 -80 -213 -433 -122
Cash From Investing Activities -48 -125 -184 -261 -42
Capital Expenditures -48 -125 -184 -261 -42
Cash From Financing Activities -531 -667 -1075 -1284 203
Financing Cash Flow Items -21 -61 -81 -29 -29
Issuance (Retirement) of Debt, Net -510 -529 -673 -695 234
Foreign Exchange Effects -1 -1 -3 -16 -10
Net Change in Cash -350 -274 -540 -656 104
Non-Cash Items 82 109 282 48
Issuance (Retirement) of Stock, Net -77 -77 -77 -2
Cash Taxes Paid 0 16 18
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 0 0
Total Cash Dividends Paid -244 -483 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Altor Equity Partners AB Private Equity 22.1091 91664089 31545125 2022-12-22 LOW
Dolphin Management AS Corporation 8.3213 34500000 0 2021-12-31
Arctic Fund Management AS Investment Advisor 5.7012 23636996 0 2023-01-31 LOW
ODIN Forvaltning AS Investment Advisor 5.53 22927310 0 2021-12-31 LOW
Ferd AS Investment Advisor 5.5288 22922385 0 2021-12-31 LOW
Handelsbanken Kapitalförvaltning AB Investment Advisor/Hedge Fund 0.7838 3249791 0 2023-02-28 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7338 3042135 0 2023-01-31 LOW
Nordkronen II AS Corporation 0.5355 2220000 0 2021-12-31
ROBERT IVERSEN HOLDING AS Corporation 0.4719 1956403 0 2021-12-31 LOW
Geni Holding AS Corporation 0.4583 1900000 100000 2021-12-31
Carucel Holding AS Corporation 0.4045 1677110 0 2021-12-31
Funkybiz AS Corporation 0.3859 1600000 1600000 2021-12-31 LOW
ULSMO FINANS AS Corporation 0.3329 1380000 120000 2021-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.3241 1343661 10192 2023-02-28 LOW
Nordea Bank Abp Corporation 0.2546 1055446 1055446 2021-12-31
Storebrand Kapitalforvaltning AS Investment Advisor 0.1621 672045 0 2023-01-31 LOW
QS Investors, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.0482 200000 0 2021-08-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, Ltd. Investment Advisor 0.048 198825 0 2023-01-31 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.0152 63209 489 2023-02-28 LOW
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC Investment Advisor 0.0075 31065 -91420 2022-06-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group
500000+

Thương nhân

92000+

Hoạt động khách hàng tháng

$53000000+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30000000+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Sporting Goods Stores

Strømsveien 245
OSLO
OSLO 0668
NO

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,619.35 Price
-1.730% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,965.41 Price
-0.660% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0172%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0089%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,584.30 Price
+0.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.39 Price
+2.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00383

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch