CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch WPP PLC - WPP CFD

8.14
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

WPP PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 7.13-10.96
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.54M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 46.57M
Giá trị vốn hóa thị trường 9.96B
Tỷ số P/E 15.12
Cổ phiếu đang lưu hành 1.07B
Doanh thu 14.43B
EPS 0.61
Tỷ suất cổ tức (%) 4.23838
Hệ số rủi ro beta 1.68
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jan 10, 2023 8.14 0.00 0.00% 8.14 8.14 8.14
Dec 28, 2022 8.14 0.00 0.00% 8.14 8.14 8.14
Dec 13, 2022 8.14 0.00 0.00% 8.14 8.14 8.14
Nov 30, 2022 8.14 0.00 0.00% 8.14 8.14 8.14
Nov 18, 2022 8.14 0.00 0.00% 8.14 8.14 8.14
Nov 7, 2022 8.14 0.00 0.00% 8.14 8.14 8.14
Oct 25, 2022 8.14 0.00 0.00% 8.14 8.14 8.14
Oct 11, 2022 8.14 0.00 0.00% 8.14 8.14 8.14
Sep 27, 2022 8.14 0.00 0.00% 8.14 8.14 8.14
Sep 14, 2022 8.14 0.00 0.00% 8.14 8.14 8.14
Sep 2, 2022 8.14 0.00 0.00% 8.14 8.14 8.14
Aug 22, 2022 8.14 0.00 0.00% 8.14 8.14 8.14
Aug 9, 2022 8.14 0.00 0.00% 8.14 8.14 8.14
Jul 26, 2022 8.14 0.00 0.00% 8.14 8.14 8.14
Jul 12, 2022 8.14 0.00 0.00% 8.14 8.14 8.14
Jun 30, 2022 8.14 -0.05 -0.61% 8.19 8.22 8.02
Jun 29, 2022 8.19 -0.06 -0.73% 8.25 8.28 8.16
Jun 28, 2022 8.26 -0.01 -0.12% 8.27 8.37 8.19
Jun 27, 2022 8.26 0.23 2.86% 8.03 8.30 8.03
Jun 24, 2022 8.07 0.23 2.93% 7.84 8.08 7.81

WPP PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 14428.7 12801.1 12002.8 13234.1 13046.7
Doanh thu 14428.7 12801.1 12002.8 13234.1 13046.7
Chi phí tổng doanh thu 11890.1 10597.5 9987.9 10825.1 10559.1
Lợi nhuận gộp 2538.6 2203.6 2014.9 2409 2487.6
Tổng chi phí hoạt động 13204.8 11634.4 14427 11986 11842.9
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1180.4 974.6 4293 1113.1 1242.3
Chi phí bất thường (thu nhập) 134.3 62.3 146.1 47.8 41.5
Thu nhập hoạt động 1223.9 1166.7 -2424.2 1248.1 1203.8
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -58.2 -211.7 -360.4 -26.4 -177.4
Khác, giá trị ròng -5.9 -4.2 -6 -7.4 -7.1
Thu nhập ròng trước thuế 1159.8 950.8 -2790.6 1214.3 1019.3
Thu nhập ròng sau thuế 775.4 720.7 -2919.9 927.1 758.7
Lợi ích thiểu số -92.7 -83 -53.9 -79.2 -65.1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 682.7 637.7 -2973.8 847.9 693.6
Thu nhập ròng 682.7 637.7 -2967.3 844.1 824.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 682.7 637.7 -2973.8 847.9 693.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 682.7 637.7 -2967.3 844.1 824.6
Thu nhập ròng pha loãng 682.7 637.7 -2967.3 844.1 824.825
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1116.4 1215.3 1223 1260.6 1261.2
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.61152 0.52473 -2.43156 0.67262 0.55013
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.394 0.312 0.24 0.227 0.6
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.8528 0.69307 -0.50479 0.81343 0.95198
Tổng khoản mục bất thường 0 0 6.5 -3.8 131
Điều chỉnh pha loãng 0.2248
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 7673.4 6755.3 6668.6 6132.5 6420.1
Doanh thu 7673.4 6755.3 6668.6 6132.5 6420.1
Chi phí tổng doanh thu 6182 5708.1 5401.4 5196.1 5183.2
Lợi nhuận gộp 1491.4 1047.2 1267.2 936.4 1236.9
Tổng chi phí hoạt động 6912.1 6292.7 5997.2 5637.2 6339.5
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 671.9 508.5 521.8 452.8 1061.6
Chi phí bất thường (thu nhập) 58.2 76.1 74 -11.7 94.7
Thu nhập hoạt động 761.3 462.6 671.4 495.3 80.6
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -14.2 -44 -110.8 -100.9 -286.6
Khác, giá trị ròng -5.9 -4.2 -3.2
Thu nhập ròng trước thuế 741.2 418.6 556.4 394.4 -209.2
Thu nhập ròng sau thuế 474.3 301.1 433.4 287.3 -314.5
Lợi ích thiểu số -49.5 -43.2 -48.4 -34.6 -32.8
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 424.8 257.9 385 252.7 -347.3
Tổng khoản mục bất thường 0 0 0 13.3
Thu nhập ròng 424.8 257.9 385 252.7 -334
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 424.8 257.9 385 252.7 -347.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 424.8 257.9 385 252.7 -334
Thu nhập ròng pha loãng 424.8 257.9 385 252.7 -334
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1095 1137.8 1218.7 1211.9 1221.3
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.38795 0.22667 0.31591 0.20852 -0.28437
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.244 0.15 0.187 0.125 0.14
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.54982 0.28792 0.44502 0.24933 0.11916
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 15335.6 23981.7 23755.9 24366 15156.8
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3882.9 12899.1 11305.7 11065.8 2391.4
Cash
Đầu tư ngắn hạn
Tổng các khoản phải thu, ròng 10980.9 10570.2 11964.9 13300.2 12065
Accounts Receivable - Trade, Net 10036.2 9722.3 11822.3 13101.5 11095.5
Total Inventory 254 264.1 401.1
Prepaid Expenses 215.3 248.1 298.3
Other Current Assets, Total 2.5 0.2 485.3 0 1
Total Assets 27870.8 36167.1 39582.6 42220.1 33662.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2291.5 2295.4 2610.5 1083 979.5
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3116 3201.9 3480.1 0 2317.9
Accumulated Depreciation, Total -824.5 -906.5 -869.6 -1338.4
Goodwill, Net 7612.3 7388.8 10110.6 13132.6 12952.9
Intangibles, Net 1359.5 1389.3 1468.8 1842 2018.4
Long Term Investments 731.2 718 1311.3 1463.5 2218.7
Other Long Term Assets, Total 494.1 369.1 187.9 153 336.5
Total Current Liabilities 16485.4 23227.1 24054.3 25015.5 15514.5
Accounts Payable 10682.5 10264.3 14188.1 15021.9 10073.7
Notes Payable/Short Term Debt 342.3 8562 0 0 393.2
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 504.6 381 9100.2 9447.7 230.9
Other Current Liabilities, Total 4956 4019.8 766 545.9 4816.7
Total Liabilities 24254.4 31435.1 31656.7 32860.2 24175.5
Total Long Term Debt 5978.9 6808 5994.8 5634.8 6250.4
Long Term Debt 4216.8 4975.5 4047.3 5634.8 6250.4
Deferred Income Tax 312.5 304.1 379.8 479.5 513.7
Minority Interest 452.6 318.1 371.4 424.4 468.8
Other Liabilities, Total 1025 777.8 856.4 1306 1428.1
Total Equity 3616.4 4732 7925.9 9359.9 9487.3
Common Stock 122.4 129.6 132.8 133.3 133.3
Additional Paid-In Capital 574.7 570.3 570.3 569.7 568.5
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3804.2 4843.3 8101.3 9912.6 8940.4
Treasury Stock - Common -1112.1 -1118.3 -1178.7 -1255.7 -1171.1
Unrealized Gain (Loss) 303.4
Other Equity, Total 227.2 307.1 300.2 712.8
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 27870.8 36167.1 39582.6 42220.1 33662.8
Total Common Shares Outstanding 1153.97 1225.33 1257.38 1261.82 1269.93
Tiền mặt và các khoản tương đương 3882.9 12899.1 11305.7 11065.8 2391.4
Note Receivable - Long Term 46.6 24.8 137.6 180
Capital Lease Obligations 1762.1 1832.5 1947.5 0
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 15335.6 13911.9 23981.7
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3882.9 3546.1 12899.1
Tiền mặt và các khoản tương đương 3882.9 3546.1 12899.1
Tổng các khoản phải thu, ròng 10980.9 9819.3 10570.2
Accounts Receivable - Trade, Net 10036.2 8900.5 9722.3
Total Inventory 254 279.1 264.1
Prepaid Expenses 215.3 265.6 248.1
Other Current Assets, Total 2.5 1.8 0.2
Total Assets 27870.8 26226.7 36167.1
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2291.5 2265.8 2295.4
Goodwill, Net 7612.3 7325.1 7388.8
Intangibles, Net 1359.5 1364.5 1389.3
Long Term Investments 731.2 873.1 718
Note Receivable - Long Term 46.6 221.5 24.8
Other Long Term Assets, Total 494.1 264.8 369.1
Total Current Liabilities 16485.4 14097.8 23227.1
Accounts Payable 10682.5 8985.9 10264.3
Notes Payable/Short Term Debt 342.3 199.2 8562
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 504.6 871.6 381
Other Current Liabilities, Total 4956 4041.1 4019.8
Total Liabilities 24254.4 21735.5 31435.1
Total Long Term Debt 5978.9 6096.3 6808
Long Term Debt 4216.8 4286.5 4975.5
Capital Lease Obligations 1762.1 1809.8 1832.5
Deferred Income Tax 312.5 329.9 304.1
Minority Interest 452.6 311.4 318.1
Other Liabilities, Total 1025 900.1 777.8
Total Equity 3616.4 4491.2 4732
Common Stock 122.4 127 129.6
Additional Paid-In Capital 574.7 570.3 570.3
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 4031.4 4908.7 5150.4
Treasury Stock - Common -1112.1 -1114.8 -1118.3
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 27870.8 26226.7 36167.1
Total Common Shares Outstanding 1153.97 1199.61 1225.33
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 720.7 -2903.5 717.9 1139.4 1912.3
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2032.8 2054.8 1850.5 1693.8 1408.1
Tiền từ hoạt động kinh doanh 424.1 506.7 521.1 225.1 230.7
Amortization 117.7 124.3 165.2 318.7 231.4
Khoản mục phi tiền mặt 633.6 4026.9 957 341.2 113.1
Cash Taxes Paid 391.1 371.5 536 383.6 424.7
Lãi suất đã trả 262.1 272.4 375.7 252.8 246.6
Thay đổi vốn lưu động 136.7 300.4 -510.7 -330.6 -1079.4
Tiền từ hoạt động đầu tư -642.2 -167.6 1759.6 184.5 -499.7
Chi phí vốn -293.1 -272.7 -394.1 -375.2 -326.2
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -349.1 105.1 2153.7 559.7 -173.5
Tiền từ các hoạt động tài chính -2057 -250.5 -2922 -1613.8 -785.6
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -210.4 -171 -165.3 -219.9 -135.9
Total Cash Dividends Paid -314.7 -122 -750.5 -747.4 -751.5
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -814.1 -290.2 -43.2 -205.9 -497.8
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -717.8 332.7 -1963 -440.6 599.6
Ảnh hưởng của ngoại hối -130.1 -99.2 -89.7 -61.5 -27.2
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -796.5 1537.5 598.4 203 95.6
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line 720.7 287.3 -2903.5
Cash From Operating Activities 2031 39.2 -768.1
Cash From Operating Activities 424.1 210.5 506.7
Amortization 117.7 39.5 124.3
Non-Cash Items 631.8 252.9 1204
Cash Taxes Paid 391.1 162.7 371.5
Cash Interest Paid 262.1 134.8 272.4
Changes in Working Capital 136.7 -751 300.4
Cash From Investing Activities -642.2 -282.1 -167.6
Capital Expenditures -293.1 -138.3 -272.7
Other Investing Cash Flow Items, Total -349.1 -143.8 105.1
Cash From Financing Activities -2057 -644.7 -250.5
Financing Cash Flow Items -210.4 -153.8 -171
Total Cash Dividends Paid -314.7 -122
Issuance (Retirement) of Stock, Net -814.1 -297.6 -290.2
Issuance (Retirement) of Debt, Net -717.8 -193.3 332.7
Foreign Exchange Effects -130.1 -102.6 -99.2
Net Change in Cash -796.5 -990.2 1537.5
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 7.8461 84027136 3364672 2022-03-25 LOW
Silchester International Investors, L.L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 5.0692 54288349 54288349 2022-11-04 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 4.9002 52477906 519929 2022-07-06 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.6581 39175822 107065 2023-02-28 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 3.5212 37709446 -7776162 2021-12-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.4758 26514074 -45247 2023-01-31 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 2.3895 25589643 -246312 2023-01-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.8073 19355555 -9072369 2022-12-31 LOW
Jupiter Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7121 18335619 41447 2023-01-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 1.3534 14493949 -21761 2023-01-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.2053 12908001 -772827 2023-02-28 LOW
J O Hambro Capital Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.1126 11915316 -434178 2023-01-31 MED
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.9588 10268243 -39692 2023-02-28 LOW
Amundi Ireland Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.8638 9250373 -62836 2023-02-28 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8089 8663119 -150898 2023-01-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.8009 8577344 554335 2023-01-31 LOW
T. Rowe Price International Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 0.7793 8345688 -247437 2022-12-31 MED
Capital Research Global Investors Investment Advisor 0.6955 7447967 64 2023-01-31 LOW
Fiduciary Management, Inc. Investment Advisor 0.6456 6913600 600000 2022-12-31 LOW
Redwheel Investment Advisor/Hedge Fund 0.5902 6320620 730 2023-02-28 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Advertising & Marketing (NEC)

Sea Containers House
18 Upper Ground
SE1 9GL

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,690.60 Price
-0.850% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.48 Price
+6.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00377

Gold

1,962.33 Price
-0.870% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,036.25 Price
-2.920% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch