CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch WH GROUP - 0288 CFD

4.13
4.29%
0.07
Thấp: 4.09
Cao: 4.17
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Friday at 08:00

Mon - Fri: 01:30 - 04:00 05:00 - 08:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.022785 %
Charges from borrowed part ($-0.91)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.022785%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.000868 %
Charges from borrowed part ($0.03)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.000868%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ HKD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Hong Kong
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

WH Group Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 3.96
Mở* 4.09
Thay đổi trong 1 năm* -31.49%
Vùng giá trong ngày* 4.09 - 4.17
Vùng giá trong 52 tuần 3.95-6.38
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 24.90M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 357.57M
Giá trị vốn hóa thị trường 51.19B
Tỷ số P/E 4.77
Cổ phiếu đang lưu hành 12.83B
Doanh thu 220.30B
EPS 0.84
Tỷ suất cổ tức (%) 7.5188
Hệ số rủi ro beta 0.86
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 14, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 4.16 0.16 4.00% 4.00 4.17 4.00
Jun 1, 2023 3.96 -0.12 -2.94% 4.08 4.10 3.92
May 31, 2023 4.06 -0.01 -0.25% 4.07 4.08 4.00
May 30, 2023 4.11 -0.01 -0.24% 4.12 4.14 4.07
May 29, 2023 4.10 -0.05 -1.20% 4.15 4.21 4.10
May 25, 2023 4.14 -0.08 -1.90% 4.22 4.24 4.09
May 24, 2023 4.27 -0.02 -0.47% 4.29 4.31 4.24
May 23, 2023 4.29 0.00 0.00% 4.29 4.31 4.27
May 22, 2023 4.29 0.10 2.39% 4.19 4.30 4.19
May 19, 2023 4.16 -0.02 -0.48% 4.18 4.20 4.14
May 18, 2023 4.18 -0.03 -0.71% 4.21 4.22 4.17
May 17, 2023 4.17 -0.04 -0.95% 4.21 4.23 4.17
May 16, 2023 4.22 -0.05 -1.17% 4.27 4.28 4.21
May 15, 2023 4.26 0.08 1.91% 4.18 4.29 4.18
May 12, 2023 4.18 -0.04 -0.95% 4.22 4.25 4.18
May 11, 2023 4.23 -0.06 -1.40% 4.29 4.29 4.22
May 10, 2023 4.30 -0.06 -1.38% 4.36 4.36 4.29
May 9, 2023 4.34 -0.02 -0.46% 4.36 4.42 4.33
May 8, 2023 4.41 0.01 0.23% 4.40 4.43 4.38
May 5, 2023 4.40 0.00 0.00% 4.40 4.44 4.39

WH GROUP Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 8, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

HK

Sự kiện

WH Group Ltd
WH Group Ltd

Forecast

-

Previous

-
Friday, June 9, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

HK

Sự kiện

WH Group Ltd
WH Group Ltd

Forecast

-

Previous

-
Monday, August 14, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

HK

Sự kiện

Half Year 2023 WH Group Ltd Earnings Release
Half Year 2023 WH Group Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 23, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

HK

Sự kiện

Q3 2023 WH Group Ltd Earnings Release
Q3 2023 WH Group Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 28136 27293 25589 24103 22605
Doanh thu 28136 27293 25589 24103 22605
Chi phí tổng doanh thu 22959 22297 20563 18871 17907
Lợi nhuận gộp 5177 4996 5026 5232 4698
Tổng chi phí hoạt động 25839 25488 24155 21922 21114
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2915 2832 2780 2869 2883
Depreciation / Amortization 9 9 8 9 9
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -33 -55 -51 -29 -12
Chi phí bất thường (thu nhập) -50 257 756 204 357
Other Operating Expenses, Total 39 148 99 -2 -30
Thu nhập hoạt động 2297 1805 1434 2181 1491
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -161 -100 -114 -124 -75
Khác, giá trị ròng -4 -5 -5 -5 -5
Thu nhập ròng trước thuế 2132 1700 1315 2052 1411
Thu nhập ròng sau thuế 1650 1298 1092 1695 1153
Lợi ích thiểu số -280 -230 -264 -230 -210
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1370 1068 828 1465 943
Thu nhập ròng 1370 1068 828 1465 943
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1370 1068 828 1465 943
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1370 1068 828 1465 943
Thu nhập ròng pha loãng 1370 1068 828 1465 943
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 12830 14145.1 14788.8 14791.2 14739.9
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.10678 0.0755 0.05599 0.09905 0.06398
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.03842 0.02437 0.02257 0.04044 0.02554
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.10376 0.08938 0.09844 0.11044 0.08377
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 14738 13398 13962 13331 13108
Doanh thu 14738 13398 13962 13331 13108
Chi phí tổng doanh thu 12235 10724 11337 10960 10517
Lợi nhuận gộp 2503 2674 2625 2371 2591
Tổng chi phí hoạt động 13678 12161 13182 12306 12284
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1473 1442 1470 1362 1426
Depreciation / Amortization 4 5 4 5 4
Chi phí bất thường (thu nhập) 313 -14 257 -9 252
Other Operating Expenses, Total -347 4 114 -12 85
Thu nhập hoạt động 1060 1237 780 1025 824
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -83 -82 -57 -48 -51
Thu nhập ròng trước thuế 977 1155 723 977 773
Thu nhập ròng sau thuế 751 899 528 770 649
Lợi ích thiểu số -140 -140 -112 -118 -138
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 611 759 416 652 511
Thu nhập ròng 611 759 416 652 511
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 611 759 416 652 511
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 611 759 416 652 511
Thu nhập ròng pha loãng 611 759 416 652 511
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 12829.8 12830.2 13539.2 14785.3 14772.2
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.04762 0.05916 0.03073 0.0441 0.03459
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.03201 0.00637 0.01796 0.00644 0.01612
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.0653 0.05843 0.04507 0.04362 0.0496
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 8009 7622 7834 6707 5460
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1543 1788 2481 999 842
Cash 1394 1556 1599 552 525
Đầu tư ngắn hạn 149 232 882 447 317
Tổng các khoản phải thu, ròng 1093 1084 972 1047 1202
Accounts Receivable - Trade, Net 1079 1056 907 1038 1125
Total Inventory 4315 4038 3818 4112 2999
Prepaid Expenses 981 668 512 508 363
Other Current Assets, Total 77 44 51 41 54
Total Assets 19855 19411 18715 17282 15298
Property/Plant/Equipment, Total - Net 7486 7246 6350 6189 5447
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 11534 10856 9483 8800 7673
Accumulated Depreciation, Total -4048 -3610 -3133 -2611 -2226
Goodwill, Net 1992 2070 2008 1955 1847
Intangibles, Net 1717 1757 1762 1712 1734
Long Term Investments 263 265 364 357 359
Note Receivable - Long Term 78 67 57 54 40
Other Long Term Assets, Total 310 384 340 308 411
Total Current Liabilities 4985 4575 4067 3869 3328
Accounts Payable 1395 1149 913 1074 977
Accrued Expenses 2513 2371 2136 1686 1430
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 46 0 41
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 947 984 899 1013 819
Other Current Liabilities, Total 130 71 73 96 61
Total Liabilities 10255 10663 8710 8598 7552
Total Long Term Debt 2953 3517 2213 2544 2282
Long Term Debt 2504 3140 1840 2187 2259
Capital Lease Obligations 449 377 373 357 23
Deferred Income Tax 697 725 553 660 598
Minority Interest 812 939 980 768 672
Other Liabilities, Total 808 907 897 757 672
Total Equity 9600 8748 10005 8684 7746
Common Stock 1 1 1 1 1
Additional Paid-In Capital 1083 1083 3011 2982 2934
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 8805 7675 6968 5923 5001
Other Equity, Total -289 -11 25 -222 -190
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 19855 19411 18715 17282 15298
Total Common Shares Outstanding 12830.2 12830.2 14745.2 14720.8 14675.5
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 8009 7912 7622 8670 7834
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1543 1061 1788 2236 2481
Cash 1394 968 1556 1704 1599
Đầu tư ngắn hạn 149 93 232 532 882
Tổng các khoản phải thu, ròng 1093 1299 1084 1206 972
Accounts Receivable - Trade, Net 1079 1245 1056 1138 907
Total Inventory 4315 4654 4038 4508 3818
Prepaid Expenses 981 842 668 682 512
Other Current Assets, Total 77 56 44 38 51
Total Assets 19855 19662 19411 19705 18715
Property/Plant/Equipment, Total - Net 7486 7311 7246 6392 6350
Goodwill, Net 1992 2037 2070 2004 2008
Intangibles, Net 1717 1729 1757 1758 1762
Long Term Investments 263 269 265 384 364
Note Receivable - Long Term 78 83 67 62 57
Other Long Term Assets, Total 310 321 384 435 340
Total Current Liabilities 4985 4632 4575 5012 4067
Accounts Payable 1395 966 1149 929 913
Accrued Expenses 2513 2709 2371 2673 2136
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 46
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 947 890 984 1353 899
Other Current Liabilities, Total 130 67 71 57 73
Total Liabilities 10255 10660 10663 9182 8710
Total Long Term Debt 2953 3573 3517 1978 2213
Long Term Debt 2504 3098 3140 1602 1840
Capital Lease Obligations 449 475 377 376 373
Deferred Income Tax 697 701 725 652 553
Minority Interest 812 822 939 833 980
Other Liabilities, Total 808 932 907 707 897
Total Equity 9600 9002 8748 10523 10005
Common Stock 1 1 1 1 1
Additional Paid-In Capital 1083 1083 1083 3014 3011
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 8805 8193 7675 7509 6968
Other Equity, Total -289 -275 -11 -1 25
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 19855 19662 19411 19705 18715
Total Common Shares Outstanding 12830.2 12830.2 12830.2 14747.2 14745.2
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 2132 1700 1315 2052 1411
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1803 1958 2357 1463 1255
Tiền từ hoạt động kinh doanh 791 668 634 572 432
Amortization 9 9 8 9 9
Khoản mục phi tiền mặt -15 261 566 193 326
Cash Taxes Paid 449 288 418 233 234
Lãi suất đã trả 151 136 130 143 119
Thay đổi vốn lưu động -1114 -680 -166 -1363 -923
Tiền từ hoạt động đầu tư -350 -409 -963 -796 -1217
Chi phí vốn -977 -933 -572 -703 -811
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 627 524 -391 -93 -406
Tiền từ các hoạt động tài chính -1542 -1569 -479 -593 -790
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -508 -427 -249 -136 -293
Total Cash Dividends Paid -311 -332 -599 -375 -505
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 -1929 1015 31 9
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -723 1119 -646 -113 -1
Ảnh hưởng của ngoại hối -73 23 86 -6 -43
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -162 3 1001 68 -795
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Cash From Operating Activities 1803 34 1958 272 2357
Changes in Working Capital 1803 34 1958 272 2357
Cash From Investing Activities -350 -160 -409 2 -963
Capital Expenditures -977 -434 -933 -322 -572
Other Investing Cash Flow Items, Total 627 274 524 324 -391
Cash From Financing Activities -1542 -416 -1569 -126 -479
Financing Cash Flow Items -508 -277 -427 -278 -249
Total Cash Dividends Paid -311 -332 -599
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0 -1929 3 1015
Issuance (Retirement) of Debt, Net -723 -139 1119 149 -646
Foreign Exchange Effects -73 -46 23 3 86
Net Change in Cash -162 -588 3 151 1001
Cash Interest Paid 151 67 136
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Rise Grand Group Ltd. Corporation 27.0753 3473820000 0 2022-12-31 LOW
Mondrian Investment Partners Ltd. Investment Advisor 5.998 769560450 1749000 2023-03-07 LOW
Chang Yun Holdings Ltd. Corporation 4.9226 631580000 0 2023-04-26
Wan (Long) Individual Investor 4.4785 574599645 0 2023-04-26 LOW
High Zenith Ltd. Corporation 2.7348 350877333 0 2023-04-26
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.3783 305145663 721500 2023-04-30 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7914 229838690 1147500 2023-04-30 LOW
Allspring Global Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.178 151135113 0 2023-04-30 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1024 141445510 679500 2023-04-30 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.9035 115924498 1116500 2023-04-30 LOW
FIL Investment Management (Hong Kong) Limited Investment Advisor 0.8438 108260717 32174631 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.8115 104116320 8682980 2022-12-31 LOW
California State Teachers Retirement System Pension Fund 0.7123 91394835 -20944793 2022-06-30 LOW
State Street Global Advisors Asia Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6025 77296425 2092719 2023-04-30 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.5753 73806826 6686341 2023-04-30 LOW
Essence Fund Management Co., Ltd. Investment Advisor 0.5641 72380001 16589500 2022-12-31 LOW
Florida State Board of Administration Pension Fund 0.5524 70874604 -49584770 2022-09-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5077 65142336 779500 2023-04-30 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.489 62745701 -132000 2023-04-30 LOW
Skagen AS Investment Advisor 0.4114 52780150 0 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Meat Processing

九龍柯士甸道西1號環球貿易廣場7602b-7604A室

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

70.56 Price
+0.460% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0204%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0016%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,980.06 Price
+0.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,478.50 Price
+0.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.52 Price
+1.980% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00481

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch