CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Western Union - WU CFD

11.00
0.09%
0.09
Thấp: 10.94
Cao: 11.13
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.09
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Western Union Co ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 11.01
Mở* 11.1
Thay đổi trong 1 năm* -42.61%
Vùng giá trong ngày* 10.94 - 11.13
Vùng giá trong 52 tuần 10.07-19.97
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 13.65M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 178.85M
Giá trị vốn hóa thị trường 4.11B
Tỷ số P/E 4.70
Cổ phiếu đang lưu hành 373.65M
Doanh thu 4.48B
EPS 2.34
Tỷ suất cổ tức (%) 8.54545
Hệ số rủi ro beta 0.91
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 30, 2023 11.00 -0.15 -1.35% 11.15 11.20 10.93
Mar 29, 2023 11.01 0.04 0.36% 10.97 11.06 10.95
Mar 28, 2023 10.97 0.17 1.57% 10.80 11.02 10.77
Mar 27, 2023 10.83 -0.03 -0.28% 10.86 11.01 10.80
Mar 24, 2023 10.83 0.21 1.98% 10.62 10.85 10.56
Mar 23, 2023 10.79 0.03 0.28% 10.76 11.00 10.70
Mar 22, 2023 10.72 -0.27 -2.46% 10.99 11.19 10.72
Mar 21, 2023 11.07 -0.08 -0.72% 11.15 11.29 10.96
Mar 20, 2023 11.03 0.15 1.38% 10.88 11.16 10.68
Mar 17, 2023 10.72 0.18 1.71% 10.54 10.76 10.50
Mar 16, 2023 10.69 0.39 3.79% 10.30 10.81 10.12
Mar 15, 2023 10.73 0.69 6.87% 10.04 10.91 10.04
Mar 14, 2023 10.32 -0.35 -3.28% 10.67 10.76 10.20
Mar 13, 2023 10.54 -0.24 -2.23% 10.78 11.01 10.40
Mar 10, 2023 11.08 -0.15 -1.34% 11.23 11.27 10.96
Mar 9, 2023 11.32 -0.40 -3.41% 11.72 11.79 11.28
Mar 8, 2023 11.76 -0.12 -1.01% 11.88 11.98 11.71
Mar 7, 2023 11.97 -0.29 -2.37% 12.26 12.40 11.96
Mar 6, 2023 12.37 -0.37 -2.90% 12.74 12.81 12.33
Mar 3, 2023 12.80 -0.05 -0.39% 12.85 12.88 12.75

Western Union Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 4475.5 5070.8 4835 5292.1 5589.9
Doanh thu 4475.5 5070.8 4835 5292.1 5589.9
Chi phí tổng doanh thu 2626.4 2896.4 2822 3126.3 3336.5
Lợi nhuận gộp 1849.1 2174.4 2013 2165.8 2253.4
Tổng chi phí hoạt động 3342.3 3962 3867.7 3833.5 4467.8
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 964.2 1051.3 1008.9 1371.2 1284.3
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -23.9 -58.6
Chi phí bất thường (thu nhập) -248.3 14.3 36.8 -640.1 -94.4
Thu nhập hoạt động 1133.2 1108.8 967.3 1458.6 1122.1
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -87.1 -56.2 -115.3 -145.7 -146.6
Khác, giá trị ròng -37.5 -117.2 3.1 8.5 15.9
Thu nhập ròng trước thuế 1008.6 935.4 855.1 1321.4 991.4
Thu nhập ròng sau thuế 910.6 805.8 744.3 1058.3 874.4
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 910.6 805.8 744.3 1058.3 874.4
Thu nhập ròng 910.6 805.8 744.3 1058.3 851.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 910.6 805.8 744.3 1058.3 874.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 910.6 805.8 744.3 1058.3 851.9
Thu nhập ròng pha loãng 910.6 805.8 744.3 1058.3 851.9
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 388.4 408.9 415.2 430.9 454.4
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.34449 1.97065 1.79263 2.45602 1.9243
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.94 0.94 0.9 0.8 0.76
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.82055 2.00078 1.86978 1.2663 1.74107
Tổng khoản mục bất thường -22.5
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 1091.9 1089.6 1138.3 1155.7 1284.8
Doanh thu 1091.9 1089.6 1138.3 1155.7 1284.8
Chi phí tổng doanh thu 681 637.3 653 655.1 715.3
Lợi nhuận gộp 410.9 452.3 485.3 500.6 569.5
Tổng chi phí hoạt động 843.4 857.8 874.3 766.8 968
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 259.3 220.5 221.3 263.1 252.7
Chi phí bất thường (thu nhập) -96.9 0 0 -151.4 0
Thu nhập hoạt động 248.5 231.8 264 388.9 316.8
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -19.6 -20.3 -23 -24.2 22.4
Khác, giá trị ròng -12.4 -17.8 -4.8 -2.5 -158.3
Thu nhập ròng trước thuế 216.5 193.7 236.2 362.2 180.9
Thu nhập ròng sau thuế 249.4 173.9 194 293.3 168.8
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 249.4 173.9 194 293.3 168.8
Thu nhập ròng 249.4 173.9 194 293.3 168.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 249.4 173.9 194 293.3 168.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 249.4 173.9 194 293.3 168.8
Thu nhập ròng pha loãng 249.4 173.9 194 293.3 168.8
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 383.9 387.6 387.6 394.5 401.7
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.64965 0.44866 0.50052 0.74347 0.42021
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.235 0.235 0.235 0.235 0.235
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.48592 0.4482 0.50264 0.47765 0.42021
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1208.3 1428.2 1450.5 973.4 838.2
Tiền mặt và các khoản tương đương 1208.3 1428.2 1450.5 973.4 838.2
Prepaid Expenses 85.5 81 102.4 101.3 120.5
Total Assets 8823.5 9496.3 8758.5 8996.8 9231.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 293.9 339.5 386.6 270.4 214.2
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 799.1 999.4 1003.1 972.8 849.9
Accumulated Depreciation, Total -669.7 -659.9 -616.5 -702.4 -635.7
Goodwill, Net 2034.6 2566.6 2566.6 2725 2727.9
Intangibles, Net 417.1 505 494.9 598.2 586.3
Long Term Investments 204.7 34.5 33 31.3 29.1
Other Assets, Total 3097.1 4541.5 3724.5 4297.2 4715.2
Payable/Accrued 450.2 500.9 601.9 564.9 718.5
Notes Payable/Short Term Debt 275 80 245 125 0
Other Current Liabilities, Total 870.7 928.9 1019.7 1054 1252
Total Liabilities 8467.9 9309.7 8798 9306.6 9722.8
Total Long Term Debt 2733.4 2939.7 2984.3 3308.7 3033.6
Long Term Debt 2733.4 2939.7 2984.3 3308.7 3033.6
Deferred Income Tax 203.8 188.9 152.1 161.1 173
Other Liabilities, Total 3726.4 4388.9 3552.7 4092.9 4545.7
Total Equity 355.6 186.6 -39.5 -309.8 -491.4
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 3.9 4.1 4.2 4.4 4.6
Additional Paid-In Capital 941 885.1 841.2 755.6 697.8
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -537.2 -543.1 -675.9 -838.8 -965.9
Unrealized Gain (Loss) 30.4 58.3 24.7 -1.1 2.7
Other Equity, Total -82.5 -217.8 -233.7 -229.9 -230.6
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8823.5 9496.3 8758.5 8996.8 9231.4
Total Common Shares Outstanding 393.8 411.2 418 441.2 459
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 47.5 0 0
Accrued Expenses 208.4 234.9 242.3
Other Long Term Assets, Total 1482.3
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1295.8 1208.3 1003.4 1061.4 1502.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 1295.8 1208.3 1003.4 1061.4 1502.6
Total Assets 8488.7 8823.5 8871 8978.1 9281
Property/Plant/Equipment, Total - Net 122.9 129.4 131.5 141.4 144.9
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 767.9 799.1 775.7 814.2 810.6
Accumulated Depreciation, Total -645 -669.7 -644.2 -672.8 -665.7
Goodwill, Net 2034.6 2034.6 2034.6 2566.6 2566.6
Intangibles, Net 400.1 417.1 441 499.7 523
Other Long Term Assets, Total 647.7 1482.3 1500.8 12.2 14
Other Assets, Total 3987.6 3551.8 3759.7 4696.8 4529.9
Payable/Accrued 470.7 450.2 442.9 499.9 513.3
Notes Payable/Short Term Debt 100 275 120 265 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 0 0 0 500
Other Current Liabilities, Total 927.3 870.7 864.7 861.2 933.1
Total Liabilities 8135.9 8467.9 8502.4 8691.8 9062.2
Total Long Term Debt 2434.5 2733.4 2732.6 2731.8 2730.5
Long Term Debt 2434.5 2733.4 2732.6 2731.8 2730.5
Deferred Income Tax 182.7 203.8 206.4 187.7 187.2
Other Liabilities, Total 4020.7 3934.8 4135.8 4146.2 4198.1
Total Equity 352.8 355.6 368.6 286.3 218.8
Common Stock 3.9 3.9 4 4.1 4.1
Additional Paid-In Capital 960.5 941 927.9 919.5 904
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -495.4 -537.2 -436.6 -498 -548.2
Unrealized Gain (Loss) -21.2 30.4 39.6 47.5 45.3
Other Equity, Total -95 -82.5 -166.3 -186.8 -186.4
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8488.7 8823.5 8871 8978.1 9281
Total Common Shares Outstanding 387.1 393.8 403.6 407 409.8
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 805.8 744.3 1058.3 851.9 -557.1
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1045.3 877.5 914.6 821.3 742
Tiền từ hoạt động kinh doanh 49.6 61.3 79.6 76.9 77.1
Amortization 158.6 164.3 178.1 187.8 185.8
Deferred Taxes -2.6 13.9 -24.5 -15.1 69.5
Khoản mục phi tiền mặt 211.5 145.8 -413.7 66.2 588.2
Cash Taxes Paid 185.9 187.3 318.9 339.4 -11.6
Lãi suất đã trả 101.6 109.6 151.3 142.5 128
Thay đổi vốn lưu động -177.6 -252.1 36.8 -346.4 378.5
Tiền từ hoạt động đầu tư 192 -113.4 632.3 -328.8 -204.6
Chi phí vốn -107.1 -87.7 -81.1 -188.7 -102.3
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 299.1 -25.7 713.4 -140.1 -102.3
Tiền từ các hoạt động tài chính -1269.5 -773.5 -1069.8 -357.2 -570.5
Total Cash Dividends Paid -381.6 -370.3 -340.8 -341.7 -325.6
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -398.3 -237.5 -515.9 -402.3 -489.8
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -63.3 -165 -209 396 246.2
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -32.2 -9.4 477.1 135.3 -33.1
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -426.3 -0.7 -4.1 -9.2 -1.3
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 293.3 805.8 637 404.3 181.8
Cash From Operating Activities 200 1045.3 686 349.5 175.8
Cash From Operating Activities 11.3 49.6 38.4 26 12.8
Amortization 35.5 158.6 121.9 83 40.6
Non-Cash Items -132.9 211.5 76.3 32.2 30.3
Cash Taxes Paid 23 185.9 156.5 123.9 15
Cash Interest Paid 16.6 101.6 69.7 52 19.6
Changes in Working Capital -7.2 -177.6 -187.6 -196 -89.7
Cash From Investing Activities 541 192 -332.9 -297.3 269.2
Capital Expenditures -22.9 -107.1 -85.5 -63.1 -18.6
Other Investing Cash Flow Items, Total 563.9 299.1 -247.4 -234.2 287.8
Cash From Financing Activities -792.7 -1269.5 -745.5 -426 -307.5
Financing Cash Flow Items -80.4 -426.3 -14.3 -10.3 -297
Total Cash Dividends Paid -91.8 -381.6 -288.7 -193.5 -96.7
Issuance (Retirement) of Stock, Net -145.5 -398.3 -224.2 -148.9 -76.4
Issuance (Retirement) of Debt, Net -475 -63.3 -218.3 -73.3 162.6
Net Change in Cash -51.7 -32.2 -392.4 -373.8 137.5
Deferred Taxes -2.6
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 14.3129 53480624 2106564 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 12.6204 47156349 1553679 2022-12-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 5.114 19108481 1540292 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.4225 16524816 13743 2022-12-31 LOW
Van Eck Associates Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 3.3531 12529073 1509663 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.5562 9551358 -282038 2022-12-31 LOW
Jupiter Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.5262 9439304 2144069 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 2.3185 8663089 842308 2022-12-31 LOW
Independent Franchise Partners LLP Investment Advisor 2.1921 8190782 -8434556 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0748 7752550 19868 2022-12-31 LOW
LSV Asset Management Investment Advisor 2.0285 7579420 -132356 2022-12-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 1.8177 6791810 824392 2022-12-31 HIGH
AQR Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.7602 6576970 4000880 2022-12-31 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 1.7385 6495773 -118278 2022-12-31 LOW
Discerene Group LP Investment Advisor/Hedge Fund 1.5205 5681336 0 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4911 5571353 406478 2022-12-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 1.1633 4346819 -2814474 2022-12-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 1.0843 4051584 -1691849 2022-12-31 HIGH
Allspring Global Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.9915 3704872 1303418 2022-12-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.8871 3314714 162992 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Transaction & Payment Services

7001 East Belleview Avenue
DENVER
COLORADO 80237
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,993.30 Price
+0.210% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Natural Gas

2.12 Price
+0.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4441%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.4222%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

Gold

1,979.12 Price
-0.060% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

74.34 Price
-0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0049%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch