CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Webster Financial Corporation - WBS CFD

43.36
1.72%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.16
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 44.14
Mở* 43.81
Thay đổi trong 1 năm* -19.97%
Vùng giá trong ngày* 43.25 - 43.84
Vùng giá trong 52 tuần 36.49-60.48
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.30M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 28.05M
Giá trị vốn hóa thị trường 6.75B
Tỷ số P/E 10.70
Cổ phiếu đang lưu hành 174.66M
Doanh thu 2.28B
EPS 3.61
Tỷ suất cổ tức (%) 4.14293
Hệ số rủi ro beta 1.30
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 43.36 -0.60 -1.36% 43.96 43.99 43.17
Jun 28, 2022 44.14 -0.11 -0.25% 44.25 45.28 43.89
Jun 27, 2022 44.14 -0.91 -2.02% 45.05 45.35 43.87
Jun 24, 2022 44.82 2.18 5.11% 42.64 44.94 42.56
Jun 23, 2022 42.66 -0.69 -1.59% 43.35 43.68 41.80
Jun 22, 2022 43.76 0.85 1.98% 42.91 44.07 42.90
Jun 21, 2022 43.94 0.16 0.37% 43.78 44.48 43.45
Jun 17, 2022 42.95 0.44 1.04% 42.51 43.59 42.44
Jun 16, 2022 42.62 -1.32 -3.00% 43.94 43.95 42.06
Jun 15, 2022 45.06 -0.13 -0.29% 45.19 45.90 44.50
Jun 14, 2022 45.03 0.71 1.60% 44.32 45.30 44.13
Jun 13, 2022 44.24 -0.66 -1.47% 44.90 45.29 43.99
Jun 10, 2022 46.21 -0.52 -1.11% 46.73 47.46 45.95
Jun 9, 2022 48.10 -1.45 -2.93% 49.55 49.86 48.08
Jun 8, 2022 49.74 -0.14 -0.28% 49.88 50.13 49.30
Jun 7, 2022 50.67 1.26 2.55% 49.41 50.72 49.40
Jun 6, 2022 49.89 -0.57 -1.13% 50.46 51.39 49.85
Jun 3, 2022 50.12 0.46 0.93% 49.66 50.32 49.59
Jun 2, 2022 50.36 2.84 5.98% 47.52 50.38 47.52
Jun 1, 2022 48.33 -0.44 -0.90% 48.77 49.09 47.39

Webster Financial Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 797.977 533.861 279.974 486.692 441.633
Thu nhập ròng sau thuế 644.283 408.864 220.621 382.723 349.436
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 644.283 408.864 220.621 382.723 349.436
Thu nhập ròng 644.283 408.864 220.621 382.723 360.418
Total Adjustments to Net Income -21.591 -10.177 -9.147 -9.738 -8.715
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 622.692 398.687 211.474 372.985 340.721
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 622.692 398.687 211.474 372.985 351.703
Thu nhập ròng pha loãng 622.692 398.687 211.474 372.985 351.703
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 167.547 90.206 90.151 91.882 92.227
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.71652 4.41974 2.34578 4.05939 3.69437
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.6 1.6 1.6 1.53 1.25
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.9042 4.41974 3.54984 4.05939 3.69437
Interest Income, Bank 2284.74 942.844 1002.05 1154.58 1055.17
Total Interest Expense 250.451 41.755 110.656 199.456 148.486
Net Interest Income 2034.29 901.089 891.393 955.127 906.681
Loan Loss Provision 280.619 -54.5 37.8 42
Net Interest Income after Loan Loss Provision 1753.67 955.589 891.393 917.327 864.681
Non-Interest Income, Bank 440.783 323.372 285.277 285.315 282.568
Non-Interest Expense, Bank -1396.47 -745.1 -896.696 -715.95 -705.616
Tổng khoản mục bất thường 0 10.982
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Thu nhập ròng trước thuế 313.164 298.037 186.776 -50.347 142.067
Thu nhập ròng sau thuế 244.751 233.968 165.564 -16.747 111.038
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 244.751 233.968 165.564 -16.747 111.038
Thu nhập ròng 244.751 233.968 165.564 -16.747 111.038
Total Adjustments to Net Income -6.273 -6.29 -9.028 -3.169 -2.61
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 238.478 227.678 156.536 -19.916 108.428
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 238.478 227.678 156.536 -19.916 108.428
Thu nhập ròng pha loãng 238.478 227.678 156.536 -19.916 108.428
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 172.749 173.944 169.878 168.771 90.266
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.38049 1.30892 0.92146 -0.11801 1.20121
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.4 0.4 0.8 0.4 0.4
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.38049 1.30892 0.92146 -0.11801 1.20121
Interest Income, Bank 743.593 617.569 923.575 409.828 236.02
Total Interest Expense 141.218 66.566 42.667 15.58 9.238
Net Interest Income 602.375 551.003 880.908 394.248 226.782
Loan Loss Provision 43 36.531 201.088 188.845 -15
Net Interest Income after Loan Loss Provision 559.375 514.472 679.82 205.403 241.782
Non-Interest Income, Bank 102.179 113.636 224.968 104.035 90.138
Non-Interest Expense, Bank -348.39 -330.071 -718.012 -359.785 -189.853
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Total Assets 34915.6 32590.7 30389.3 27610.3 26487.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 204.557 226.743 270.413 124.85 130.001
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 432.875 622.954 658.975 496.227 485.347
Accumulated Depreciation, Total -228.318 -396.211 -388.562 -371.377 -355.346
Goodwill, Net 538.373 538.373 538.373 538.373 538.373
Intangibles, Net 17.869 22.383 21.917 25.764 29.611
Other Long Term Assets, Total 109.405 81.286 61.975 96.516 92.63
Other Assets, Total 1103.77 1190.75 1006.03 856.872 818.497
Accrued Expenses 381.421 324.447 327.557 230.252 245.817
Total Liabilities 31477.3 29356.1 27181.6 24723.8 23785.7
Total Long Term Debt 562.931 567.663 540.364 226.021 225.767
Long Term Debt 562.931 567.663 540.364 226.021 225.767
Total Equity 3438.32 3234.62 3207.77 2886.51 2701.96
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 145.037 145.037 145.037 145.037 145.056
Common Stock 0.937 0.937 0.937 0.937 0.937
Additional Paid-In Capital 1108.59 1109.53 1113.25 1114.39 1122.16
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2333.29 2077.52 2061.35 1828.3 1595.76
Treasury Stock - Common -126.951 -140.659 -76.734 -71.504 -70.43
Unrealized Gain (Loss) 4.536 67.424 17.251 -71.374 -27.947
Other Equity, Total -27.116 -25.168 -53.323 -59.278 -63.584
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 34915.6 32590.7 30389.3 27610.3 26487.6
Total Common Shares Outstanding 90.5836 90.1989 92.0266 92.1779 92.0218
Total Preferred Shares Outstanding 0.006 0.006 0.006 0.006 0.00506
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Total Assets 65131.5 34915.6 35374.3 33753.8 33259
Property/Plant/Equipment, Total - Net 490.004 204.557 209.573 215.716 220.982
Goodwill, Net 2513.77 538.373 538.373 538.373 538.373
Intangibles, Net 224.582 17.869 18.987 20.112 21.244
Other Long Term Assets, Total 178.042 109.405 96.489 78.268 80.235
Other Assets, Total 2633.51 1103.77 1143.61 1186.99 1076.81
Accrued Expenses 990.156 381.421 628.423 366.216 300.863
Total Liabilities 56954.3 31477.3 31988.1 30424 29986.1
Total Long Term Debt 1078.27 562.931 564.114 565.297 566.48
Long Term Debt 1078.27 562.931 564.114 565.297 566.48
Total Equity 8177.13 3438.32 3386.19 3329.71 3272.93
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 283.979 145.037 145.037 145.037 145.037
Common Stock 1.828 0.937 0.937 0.937 0.937
Additional Paid-In Capital 6129.44 1108.59 1104.89 1101.13 1105.14
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2276.88 2333.29 2260.56 2203.16 2147.44
Treasury Stock - Common -239.264 -126.951 -126.738 -126.445 -133.893
Unrealized Gain (Loss) -240.343 4.536 32.204 35.598 37.071
Other Equity, Total -35.38 -27.116 -30.696 -29.708 -28.797
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 65131.5 34915.6 35374.3 33753.8 33259
Total Common Shares Outstanding 178.102 90.5836 90.5885 90.594 90.4098
Total Preferred Shares Outstanding 0.141 0.006 0.006 0.006 0.006
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 408.864 220.621 382.723 360.418 255.439
Tiền từ hoạt động kinh doanh 688.592 380.549 303.85 469.408 444.966
Tiền từ hoạt động kinh doanh 35.913 36.616 37.507 38.75 37.172
Deferred Taxes -4.998 -31.236 0.927 9.472 -9.074
Khoản mục phi tiền mặt 140.577 74.652 63.697 62.233 57.047
Cash Taxes Paid 112.587 94.072 110.057 60.925 109.059
Lãi suất đã trả 42.151 118.123 197.2 144.726 114.046
Thay đổi vốn lưu động 108.236 79.896 -181.004 -1.465 104.382
Tiền từ hoạt động đầu tư -2405.09 -2288.61 -2549.76 -1317.92 -531.053
Chi phí vốn -16.589 -21.28 -25.717 -32.958 -28.546
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -2388.5 -2267.33 -2524.04 -1284.97 -502.507
Tiền từ các hoạt động tài chính 1914.96 1913.27 2174.3 921.229 122.749
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 2068.54 2145.93 2041.96 1067.83 218.149
Total Cash Dividends Paid -152.682 -152.84 -148.658 -122.834 -102.726
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -0.892 -79.822 -19 -23.764 7.326
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 0 300 0 0
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 198.466 5.209 -71.604 72.713 36.662
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -16.747 408.864 297.826 202.113 108.078
Cash From Operating Activities 215.257 688.592 464.169 313.231 228.825
Cash From Operating Activities 16.784 35.913 27.071 18.683 10.351
Deferred Taxes -28.543 -4.998 -0.692 16.012 13.192
Non-Cash Items -4.974 140.577 102.61 66.333 35.212
Cash Taxes Paid 7.112 112.587 107.812 80.873 3.355
Cash Interest Paid 15.457 42.151 42.567 23.113 16.638
Changes in Working Capital 248.737 108.236 37.354 10.09 61.992
Cash From Investing Activities -756.651 -2405.09 -338.501 52.848 264.626
Capital Expenditures -4.644 -16.589 -11.229 -7.407 -3.68
Other Investing Cash Flow Items, Total -752.007 -2388.5 -327.272 60.255 268.306
Cash From Financing Activities 873.037 1914.96 2215.39 950.71 615.106
Financing Cash Flow Items 1052 2068.54 2330.68 1027.62 653.777
Total Cash Dividends Paid -38.203 -152.682 -114.492 -76.287 -38.077
Issuance (Retirement) of Stock, Net -140.761 -0.892 -0.802 -0.625 -0.594
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 0 0
Net Change in Cash 331.643 198.466 2341.05 1316.79 1108.56
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 10.1579 17741517 151562 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 8.2973 14491808 75771 2022-12-31 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 4.7751 8340067 -380462 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.1208 7197282 -293546 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 3.4236 5979499 416358 2022-12-31 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 2.3876 4170179 -826978 2022-12-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 2.3454 4096448 -211378 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 2.2814 3984585 301473 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1509 3756799 -841401 2022-12-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 2.0981 3664421 3134204 2022-12-31 HIGH
Diamond Hill Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7445 3046915 -126739 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.5502 2707627 29860 2022-12-31 LOW
Principal Global Investors (Equity) Investment Advisor 1.3896 2427069 -60202 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3759 2403188 95587 2022-12-31 LOW
Pzena Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.2573 2196059 -52892 2022-12-31 LOW
Wasatch Global Investors Inc Investment Advisor/Hedge Fund 1.137 1985819 -42154 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.1256 1965931 -60978 2022-12-31 LOW
Fidelity Institutional Asset Management Investment Advisor 1.1166 1950148 185525 2022-12-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0769 1880851 -1022388 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.0236 1787757 935406 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

200 Elm Street
STAMFORD
CONNECTICUT 06902
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,667.40 Price
-0.860% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

27,232.15 Price
-2.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

XRP/USD

0.46 Price
+4.270% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00442

Gold

1,957.93 Price
-1.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0181%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0099%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch