Giao dịch Wayside - WSTG CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | 0.65 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.030779% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.013666% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 22:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | 29.69 |
Mở* | 29.69 |
Thay đổi trong 1 năm* | -3.54% |
Vùng giá trong ngày* | 29.69 - 31.36 |
Vùng giá trong 52 tuần | 24.65-40.39 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 10.96K |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 146.29K |
Giá trị vốn hóa thị trường | 170.42M |
Tỷ số P/E | 15.08 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 4.48M |
Doanh thu | 290.95M |
EPS | 2.52 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 1.78665 |
Hệ số rủi ro beta | 0.90 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Feb 28, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Oct 28, 2022 | 30.78 | 1.09 | 3.67% | 29.69 | 31.56 | 29.47 |
Oct 27, 2022 | 29.69 | 0.95 | 3.31% | 28.74 | 30.74 | 28.69 |
Oct 26, 2022 | 29.86 | -0.61 | -2.00% | 30.47 | 30.47 | 29.09 |
Oct 25, 2022 | 29.11 | 0.12 | 0.41% | 28.99 | 29.11 | 28.97 |
Oct 24, 2022 | 29.34 | -0.05 | -0.17% | 29.39 | 29.63 | 28.53 |
Oct 21, 2022 | 29.58 | 0.91 | 3.17% | 28.67 | 29.62 | 28.61 |
Oct 20, 2022 | 29.10 | 0.62 | 2.18% | 28.48 | 29.97 | 28.47 |
Oct 19, 2022 | 29.59 | 1.20 | 4.23% | 28.39 | 30.27 | 28.38 |
Oct 18, 2022 | 28.98 | 0.60 | 2.11% | 28.38 | 29.56 | 28.17 |
Oct 17, 2022 | 28.38 | -0.18 | -0.63% | 28.56 | 29.41 | 27.99 |
Oct 14, 2022 | 28.47 | -0.75 | -2.57% | 29.22 | 29.22 | 28.47 |
Oct 13, 2022 | 28.58 | 0.36 | 1.28% | 28.22 | 28.67 | 27.64 |
Oct 12, 2022 | 27.97 | 0.60 | 2.19% | 27.37 | 28.37 | 27.27 |
Oct 11, 2022 | 27.61 | -0.51 | -1.81% | 28.12 | 28.47 | 27.25 |
Oct 10, 2022 | 28.17 | 0.57 | 2.07% | 27.60 | 28.87 | 26.86 |
Oct 7, 2022 | 27.97 | 0.51 | 1.86% | 27.46 | 28.38 | 27.46 |
Oct 6, 2022 | 27.98 | 0.09 | 0.32% | 27.89 | 29.17 | 27.47 |
Oct 5, 2022 | 27.97 | 0.00 | 0.00% | 27.97 | 28.97 | 26.71 |
Oct 4, 2022 | 27.97 | 0.50 | 1.82% | 27.47 | 28.27 | 27.04 |
Oct 3, 2022 | 26.42 | -0.05 | -0.19% | 26.47 | 26.99 | 25.99 |
Wayside Events
Time (UTC) | Country | Event |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 418.131 | 449.379 | 181.444 | 208.759 | 251.568 | 282.582 |
Doanh thu | 418.131 | 449.379 | 181.444 | 208.759 | 251.568 | 282.582 |
Chi phí tổng doanh thu | 390.8 | 422.303 | 154.524 | 178.792 | 218.528 | 236.866 |
Lợi nhuận gộp | 27.331 | 27.076 | 26.92 | 29.967 | 33.04 | 45.716 |
Tổng chi phí hoạt động | 409.515 | 441.566 | 177.289 | 200.293 | 246.265 | 270.531 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 18.715 | 19.263 | 20.319 | 20.901 | 23.929 | 32.136 |
Thu nhập hoạt động | 8.616 | 7.813 | 4.155 | 8.466 | 5.303 | 12.051 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | 0.317 | 0.74 | 0.962 | 0.582 | 0.917 | 0.313 |
Thu nhập ròng trước thuế | 8.933 | 8.553 | 5.117 | 9.048 | 6.22 | 12.364 |
Thu nhập ròng sau thuế | 5.901 | 5.251 | 3.538 | 6.787 | 4.474 | 9.198 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 5.901 | 5.251 | 3.538 | 6.787 | 4.474 | 9.198 |
Thu nhập ròng | 5.901 | 5.062 | 3.538 | 6.787 | 4.474 | 9.198 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 5.901 | 5.251 | 3.42 | 6.657 | 4.344 | 8.929 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 5.901 | 5.062 | 3.42 | 6.657 | 4.344 | 8.929 |
Thu nhập ròng pha loãng | 5.901 | 5.062 | 3.42 | 6.657 | 4.344 | 8.929 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 4.514 | 4.299 | 4.358 | 4.421 | 4.288 | 4.272 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 1.30727 | 1.22145 | 0.78476 | 1.50577 | 1.01306 | 2.09012 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.68 | 0.68 | 0.68 | 0.68 | 0.68 | 0.68 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 1.30727 | 1.22145 | 1.17284 | 1.52273 | 1.2677 | 2.09012 |
Tổng khoản mục bất thường | -0.189 | |||||
Chi phí bất thường (thu nhập) | 2.446 | 0.1 | 1.518 | 0 | ||
Total Adjustments to Net Income | -0.118 | -0.13 | -0.13 | -0.269 | ||
Depreciation / Amortization | 0.5 | 0.704 | 1.529 | |||
Other Operating Expenses, Total | 1.586 | 0 |
Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 62.813 | 138.163 | 68.911 | 75.508 | 71.319 |
Doanh thu | 62.813 | 138.163 | 68.911 | 75.508 | 71.319 |
Chi phí tổng doanh thu | 51.97 | 116.342 | 57.592 | 62.932 | 59.338 |
Lợi nhuận gộp | 10.843 | 21.821 | 11.319 | 12.576 | 11.981 |
Tổng chi phí hoạt động | 60.781 | 133.689 | 65.734 | 71.108 | 67.944 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 8.412 | 16.551 | 7.761 | 7.824 | 8.249 |
Depreciation / Amortization | 0.399 | 0.796 | 0.381 | 0.352 | 0.357 |
Other Operating Expenses, Total | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Thu nhập hoạt động | 2.032 | 4.474 | 3.177 | 4.4 | 3.375 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -0.081 | 0.236 | 0.019 | 0.058 | 0.133 |
Thu nhập ròng trước thuế | 1.951 | 4.71 | 3.196 | 4.458 | 3.508 |
Thu nhập ròng sau thuế | 1.52 | 3.311 | 2.44 | 3.447 | 2.712 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 1.52 | 3.311 | 2.44 | 3.447 | 2.712 |
Thu nhập ròng | 1.52 | 3.311 | 2.44 | 3.447 | 2.712 |
Total Adjustments to Net Income | -0.052 | -0.109 | -0.066 | -0.094 | -0.07 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 1.468 | 3.202 | 2.374 | 3.353 | 2.642 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 1.468 | 3.202 | 2.374 | 3.353 | 2.642 |
Thu nhập ròng pha loãng | 1.468 | 3.202 | 2.374 | 3.353 | 2.642 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 4.247 | 4.2725 | 4.282 | 4.299 | 4.309 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.34566 | 0.74944 | 0.55441 | 0.77995 | 0.61314 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.17 | 0.34 | 0.17 | 0.17 | 0.17 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.34566 | 0.74944 | 0.55441 | 0.77995 | 0.61314 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 0 | 0 | 0 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 100.564 | 95.056 | 102.867 | 121.549 | 133.177 | 159.328 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 13.524 | 5.53 | 14.883 | 14.984 | 29.348 | 29.272 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 13.524 | 5.53 | 14.883 | 14.984 | 29.348 | 29.272 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 83.768 | 78.177 | 81.351 | 100.987 | 93.821 | 122.502 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 83.768 | 78.177 | 81.351 | 100.987 | 93.821 | 122.502 |
Total Inventory | 2.324 | 2.794 | 1.473 | 2.76 | 4.936 | 2.022 |
Prepaid Expenses | 0.948 | 8.555 | 5.16 | 2.818 | 5.072 | 5.532 |
Total Assets | 113.698 | 104.69 | 107.971 | 126.281 | 165.533 | 190.752 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 1.937 | 1.828 | 1.588 | 3.007 | 4.241 | 3.56 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 2.955 | 5.311 | 6.952 | 6.833 | ||
Accumulated Depreciation, Total | -1.018 | -2.304 | -2.711 | -3.273 | ||
Note Receivable - Long Term | 10.668 | 7.437 | 3.156 | 1.358 | 0.304 | 0.078 |
Other Long Term Assets, Total | 0.529 | 0.369 | 0.36 | 0.367 | 0.37 | 0.648 |
Total Current Liabilities | 76.087 | 65.197 | 66.653 | 78.747 | 117.182 | 134.746 |
Accounts Payable | 72.093 | 73.31 | 107.045 | 125.908 | ||
Accrued Expenses | 3.994 | 5.437 | 10.137 | 8.838 | ||
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Total Liabilities | 76.087 | 65.978 | 67.398 | 81.025 | 120.816 | 138.336 |
Total Long Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Total Equity | 37.611 | 38.712 | 40.573 | 45.256 | 44.717 | 52.416 |
Common Stock | 0.053 | 0.053 | 0.053 | 0.053 | 0.053 | 0.053 |
Additional Paid-In Capital | 30.683 | 31.257 | 32.392 | 32.874 | 31.962 | 32.087 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 20.515 | 22.522 | 22.994 | 26.715 | 28.191 | 34.396 |
Treasury Stock - Common | -12.029 | -14.207 | -13.447 | -13.256 | -14.747 | -13.87 |
Other Equity, Total | -1.611 | -0.913 | -1.419 | -1.13 | -0.742 | -0.25 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 113.698 | 104.69 | 107.971 | 126.281 | 165.533 | 190.752 |
Total Common Shares Outstanding | 4.55543 | 4.45483 | 4.49649 | 4.50569 | 4.362 | 4.42467 |
Payable/Accrued | 65.197 | 66.653 | ||||
Other Liabilities, Total | 0.781 | 0.745 | 2.278 | 2.167 | 1.81 | |
Goodwill, Net | 16.816 | 17.188 | ||||
Intangibles, Net | 10.625 | 9.95 | ||||
Deferred Income Tax | 1.467 | 1.78 |
Mar 2021 | Jun 2021 | Sep 2021 | Dec 2021 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 144.657 | 137.141 | 140.163 | 159.328 | 158.252 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 33.747 | 23.781 | 29.934 | 29.272 | 37.047 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 33.747 | 23.781 | 29.934 | 29.272 | 37.047 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 95.412 | 101.878 | 98.413 | 122.502 | 114.331 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 95.412 | 101.878 | 98.413 | 122.502 | 114.331 |
Total Inventory | 4.19 | 4.108 | 3.685 | 2.022 | 1.742 |
Prepaid Expenses | 11.308 | 7.374 | 8.131 | 5.532 | 5.132 |
Total Assets | 177.71 | 169.891 | 171.736 | 190.752 | 188.77 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 4.131 | 3.901 | 3.609 | 3.56 | 3.509 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 6.965 | 6.9 | 6.752 | 6.833 | 6.912 |
Accumulated Depreciation, Total | -2.834 | -2.999 | -3.143 | -3.273 | -3.403 |
Goodwill, Net | 17.457 | 17.566 | 17.133 | 17.188 | 16.86 |
Intangibles, Net | 10.753 | 10.6 | 10.136 | 9.95 | 9.597 |
Note Receivable - Long Term | 0.135 | 0.116 | 0.097 | 0.078 | 0.059 |
Other Long Term Assets, Total | 0.577 | 0.567 | 0.598 | 0.648 | 0.493 |
Total Current Liabilities | 127.337 | 117.906 | 118.713 | 134.746 | 131.303 |
Accounts Payable | 118.937 | 108.996 | 110.673 | 125.908 | 123.537 |
Accrued Expenses | 8.4 | 8.91 | 8.04 | 8.838 | 7.766 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Total Liabilities | 130.961 | 121.305 | 122.269 | 138.336 | 134.861 |
Total Long Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Deferred Income Tax | 1.573 | 1.462 | 1.738 | 1.78 | 1.826 |
Other Liabilities, Total | 2.051 | 1.937 | 1.818 | 1.81 | 1.732 |
Total Equity | 46.749 | 48.586 | 49.467 | 52.416 | 53.909 |
Common Stock | 0.053 | 0.053 | 0.053 | 0.053 | 0.053 |
Additional Paid-In Capital | 31.358 | 32.037 | 31.761 | 32.087 | 31.954 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 28.961 | 30.356 | 31.696 | 34.396 | 36.362 |
Treasury Stock - Common | -13.921 | -14.393 | -13.687 | -13.87 | -13.584 |
Other Equity, Total | 0.298 | 0.533 | -0.356 | -0.25 | -0.876 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 177.71 | 169.891 | 171.736 | 190.752 | 188.77 |
Total Common Shares Outstanding | 4.4112 | 4.38579 | 4.43164 | 4.42467 | 4.44705 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | 5.901 | 5.062 | 3.538 | 6.787 | 4.474 | 9.198 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | -0.516 | -2.021 | 13.901 | 3.249 | 37.969 | 4.712 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 0.296 | 0.477 | 0.482 | 0.488 | 0.713 | 1.534 |
Deferred Taxes | 0.105 | 0.278 | -0.007 | -0.111 | -0.17 | 0.228 |
Khoản mục phi tiền mặt | 1.612 | 1.417 | 1.842 | 0.675 | 1.683 | 1.985 |
Cash Taxes Paid | 2.559 | 2.437 | 2.338 | 2.394 | 2.425 | 2.7 |
Thay đổi vốn lưu động | -8.43 | -9.255 | 8.046 | -4.59 | 31.269 | -8.233 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1.04 | -0.359 | -0.266 | -0.106 | -16.805 | -0.258 |
Chi phí vốn | -1.04 | -0.359 | -0.266 | -0.106 | -0.023 | -0.258 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -8.462 | -6.009 | -4.105 | -3.152 | -6.74 | -4.399 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | 0.141 | 0 | 0 | -0.061 | -0.862 | |
Total Cash Dividends Paid | -3.199 | -3.055 | -3.066 | -3.066 | -2.998 | -2.993 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | -5.404 | -2.954 | -1.039 | -0.086 | -3.681 | -0.544 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | -0.281 | 0.395 | -0.177 | 0.11 | -0.06 | -0.131 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -10.299 | -7.994 | 9.353 | 0.101 | 14.364 | -0.076 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Lãi suất đã trả | 0.049 | 0.043 | ||||
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | -16.782 | 0 |
Mar 2021 | Jun 2021 | Sep 2021 | Dec 2021 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | 1.52 | 3.664 | 5.751 | 9.198 | 2.712 |
Cash From Operating Activities | 8.234 | -0.906 | 7.468 | 4.712 | 9.231 |
Cash From Operating Activities | 0.399 | 0.796 | 1.177 | 1.534 | 0.357 |
Deferred Taxes | 0.106 | -0.02 | 0.272 | 0.228 | 0.21 |
Non-Cash Items | 0.387 | 0.832 | 1.595 | 1.985 | 0.48 |
Cash Taxes Paid | 0.13 | 1.026 | 1.917 | 2.7 | 0.145 |
Cash Interest Paid | 0.011 | 0.021 | 0.031 | 0.043 | 0.01 |
Changes in Working Capital | 5.822 | -6.178 | -1.327 | -8.233 | 5.472 |
Cash From Investing Activities | -3.117 | -3.163 | -3.184 | -0.258 | -0.177 |
Capital Expenditures | -0.123 | -0.169 | -0.19 | -0.258 | -0.177 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | -2.994 | -2.994 | -2.994 | 0 | 0 |
Cash From Financing Activities | -0.807 | -1.686 | -3.503 | -4.399 | -0.962 |
Total Cash Dividends Paid | -0.75 | -1.499 | -2.246 | -2.993 | -0.746 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | -0.057 | -0.187 | -0.394 | -0.544 | -0.216 |
Foreign Exchange Effects | 0.089 | 0.188 | -0.195 | -0.131 | -0.317 |
Net Change in Cash | 4.399 | -5.567 | 0.586 | -0.076 | 7.775 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | 0 | 0 | 0 | ||
Financing Cash Flow Items | -0.863 | -0.862 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity Management & Research Company LLC | Investment Advisor | 7.7008 | 344821 | 1000 | 2022-09-30 | LOW |
Cove Street Capital, LLC | Investment Advisor | 7.4783 | 334861 | 42691 | 2022-09-30 | LOW |
Shea (Edmund H JR) | Individual Investor | 6.5254 | 292191 | 0 | 2022-04-21 | |
Renaissance Technologies LLC | Hedge Fund | 4.7456 | 212496 | -21755 | 2022-09-30 | HIGH |
Geygan (Jeffrey Richart Geygan) | Individual Investor | 3.5027 | 156842 | 3383 | 2022-08-23 | LOW |
Dimensional Fund Advisors, L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 3.4464 | 154323 | 7944 | 2022-09-30 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 3.1766 | 142240 | 1056 | 2022-09-30 | LOW |
Punch & Associates Investment Management, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 3.0585 | 136950 | 67000 | 2022-09-30 | LOW |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 2.4282 | 108728 | -69354 | 2022-09-30 | LOW |
Valu-Trac Investment Management Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.9436 | 87029 | 0 | 2022-12-31 | MED |
Victory Capital Management Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.6423 | 73540 | -14659 | 2022-09-30 | LOW |
Foster (Dale Richard) | Individual Investor | 1.3995 | 62664 | -835 | 2022-11-07 | LOW |
Ballast Asset Management, LLC | Investment Advisor | 1.2975 | 58100 | 0 | 2022-12-31 | MED |
Legrottaglie (Vito) | Individual Investor | 1.204 | 53913 | -533 | 2022-11-07 | LOW |
Bridgeway Capital Management, LLC | Investment Advisor | 1.1568 | 51800 | 2500 | 2022-09-30 | LOW |
Mason Capital Partners | Investment Advisor | 1.0175 | 45563 | 315 | 2022-12-31 | LOW |
Vesey Michael | Individual Investor | 0.9896 | 44310 | -1125 | 2021-05-05 | |
Geode Capital Management, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.7925 | 35484 | 1269 | 2022-09-30 | LOW |
Ancora Advisors, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.6871 | 30766 | -70233 | 2022-09-30 | LOW |
Bass (Charles Edward) | Individual Investor | 0.5838 | 26140 | -551 | 2022-11-07 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group +485000+
Thương nhân
65000+
Hoạt động khách hàng tháng
$48000000+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$28000000+
Thử ngay Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Calculate your hypothetical P&L if you had opened a CFD trade on a certain date (select a date) and closed on a different date (select a date).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
- 2:1
- 5:1
- 10:1
- 20:1
Đòn bẩy
20:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | Integrated Hardware & Software |
4 Industrial Way West
Suite 300
EATONTOWN
NEW JERSEY 07724
US
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 485,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới