CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Waste Management - WM CFD

161.43
0.33%
0.32
Thấp: 161.33
Cao: 162.87
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Wednesday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.32
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Waste Management Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 161.96
Mở* 162.87
Thay đổi trong 1 năm* 1.33%
Vùng giá trong ngày* 161.33 - 162.87
Vùng giá trong 52 tuần 138.89-175.98
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.28M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 36.56M
Giá trị vốn hóa thị trường 65.61B
Tỷ số P/E 29.49
Cổ phiếu đang lưu hành 406.82M
Doanh thu 19.93B
EPS 5.47
Tỷ suất cổ tức (%) 1.73611
Hệ số rủi ro beta 0.73
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 30, 2023 161.96 1.59 0.99% 160.37 162.28 159.92
May 26, 2023 161.10 -0.29 -0.18% 161.39 162.28 160.12
May 25, 2023 161.68 -0.19 -0.12% 161.87 162.44 159.87
May 24, 2023 162.43 0.29 0.18% 162.14 164.19 162.14
May 23, 2023 162.60 -0.77 -0.47% 163.37 163.74 162.26
May 22, 2023 164.11 -0.55 -0.33% 164.66 165.50 163.20
May 19, 2023 165.15 0.19 0.12% 164.96 166.20 164.24
May 18, 2023 164.78 0.60 0.37% 164.18 165.74 163.38
May 17, 2023 166.51 0.09 0.05% 166.42 167.70 165.26
May 16, 2023 167.57 0.44 0.26% 167.13 168.35 166.85
May 15, 2023 168.44 0.81 0.48% 167.63 169.29 167.09
May 12, 2023 169.03 -0.02 -0.01% 169.05 170.90 168.53
May 11, 2023 169.94 0.14 0.08% 169.80 170.50 168.97
May 10, 2023 170.30 0.98 0.58% 169.32 170.78 168.90
May 9, 2023 169.26 0.00 0.00% 169.26 170.50 169.26
May 8, 2023 168.78 0.85 0.51% 167.93 169.95 167.93
May 5, 2023 168.19 2.00 1.20% 166.19 169.08 166.19
May 4, 2023 167.55 1.16 0.70% 166.39 168.46 166.39
May 3, 2023 167.10 0.08 0.05% 167.02 168.96 166.23
May 2, 2023 166.49 0.17 0.10% 166.32 167.46 164.75

Waste Management Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Waste Management Inc
Waste Management Inc

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Waste Management Inc
Waste Management Inc

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, July 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Waste Management Inc Earnings Release
Q2 2023 Waste Management Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, October 24, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Waste Management Inc Earnings Release
Q3 2023 Waste Management Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 19698 17931 15218 15455 14914
Doanh thu 19698 17931 15218 15455 14914
Chi phí tổng doanh thu 10459 9515 8010 8141 7994
Lợi nhuận gộp 9239 8416 7208 7314 6920
Tổng chi phí hoạt động 16333 15186 12844 12886 12125
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3773 3460 3028 2986 2708
Depreciation / Amortization 2038 1999 1671 1574 1477
Chi phí bất thường (thu nhập) 63 212 135 185 -54
Thu nhập hoạt động 3365 2745 2374 2569 2789
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -445 -401 -486 -466 -415
Khác, giá trị ròng -2 5 5 2 2
Thu nhập ròng trước thuế 2918 2349 1893 2105 2376
Thu nhập ròng sau thuế 2240 1817 1496 1671 1911
Lợi ích thiểu số -2 -1 0 -1 2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2238 1816 1496 1670 1913
Thu nhập ròng 2238 1816 1496 1670 1925
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2238 1816 1496 1670 1913
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2238 1816 1496 1670 1925
Thu nhập ròng pha loãng 2238 1816 1496 1670 1925
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 415 422.9 425.1 427.5 432.2
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 5.39277 4.29416 3.51917 3.90643 4.42619
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.6 2.3 2.18 2.05 1.86
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 5.50931 4.68193 3.77014 4.24996 4.3257
Tổng khoản mục bất thường 12
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 4892 4935 5075 5027 4661
Doanh thu 4892 4935 5075 5027 4661
Chi phí tổng doanh thu 2595 2609 2681 2688 2481
Lợi nhuận gộp 2297 2326 2394 2339 2180
Tổng chi phí hoạt động 4067 4170 4133 4137 3893
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 967 971 948 941 913
Depreciation / Amortization 505 545 503 508 482
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 45 1 0 17
Thu nhập hoạt động 825 765 942 890 768
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -131 -127 -108 -110 -100
Khác, giá trị ròng 2 5 -6 -4 3
Thu nhập ròng trước thuế 696 643 828 776 671
Thu nhập ròng sau thuế 532 500 639 587 514
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 533 499 639 587 513
Thu nhập ròng 533 499 639 587 513
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 533 499 639 587 513
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 533 499 639 587 513
Thu nhập ròng pha loãng 533 499 639 587 513
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 409 411.4 414.3 416.4 417.8
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.30318 1.21293 1.54236 1.4097 1.22786
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.7 0.65 0.65 0.65 0.65
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.30318 1.29799 1.54422 1.4097 1.25903
Lợi ích thiểu số 1 -1 0 0 -1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 3551 3069 3540 6209 2645
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 351 118 553 3561 61
Tiền mặt và các khoản tương đương 351 118 553 3561 61
Tổng các khoản phải thu, ròng 2752 2546 2624 2319 2275
Accounts Receivable - Trade, Net 2461 2278 2097 1949 1931
Total Inventory 164 135 124 106 102
Other Current Assets, Total 284 270 239 223 207
Total Assets 31367 29097 29345 27743 22650
Property/Plant/Equipment, Total - Net 16175 14870 14614 13317 11942
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 37802 35407 34709 31974 30206
Accumulated Depreciation, Total -21627 -20537 -20095 -18657 -18264
Goodwill, Net 9323 9028 8994 6532 6430
Intangibles, Net 827 898 1024 521 572
Long Term Investments 578 432 426 483 406
Other Long Term Assets, Total 913 800 747 681 655
Total Current Liabilities 4394 4082 3553 3144 3108
Accounts Payable 1766 1375 1121 1065 1037
Accrued Expenses 1625 1428 1342 1327 1117
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 260
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 414 708 551 218 172
Other Current Liabilities, Total 589 571 539 534 522
Total Liabilities 24518 21973 21893 20675 16375
Total Long Term Debt 14570 12697 13259 13280 9594
Long Term Debt 14312 12406 12945 12957 9594
Deferred Income Tax 1733 1694 1806 1407 1291
Minority Interest 15 2 2 2 1
Other Liabilities, Total 3806 3498 3273 2842 2381
Total Equity 6849 7124 7452 7068 6275
Common Stock 6 6 6 6 6
Additional Paid-In Capital 5314 5169 5129 5049 4993
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 13167 12004 11159 10592 9797
Treasury Stock - Common -11569 -10072 -8881 -8571 -8434
Unrealized Gain (Loss) 19 43 49 38 23
Other Equity, Total -88 -26 -10 -46 -110
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 31367 29097 29345 27743 22650
Total Common Shares Outstanding 407.886 416.124 422.802 424.326 423.983
Capital Lease Obligations 258 291 314 323
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 3371 3551 3264 3987 3059
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 257 351 137 894 155
Tiền mặt và các khoản tương đương 257 351 137 894 155
Tổng các khoản phải thu, ròng 2608 2752 2676 2665 2479
Accounts Receivable - Trade, Net 2418 2461 2452 2494 2334
Total Inventory 170 164 159 159 149
Other Current Assets, Total 336 284 292 269 276
Total Assets 31290 31367 29841 30128 29219
Property/Plant/Equipment, Total - Net 15705 15719 14742 14382 14298
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 37732 37346 36180 35509 35216
Accumulated Depreciation, Total -22027 -21627 -21438 -21127 -20918
Goodwill, Net 9344 9323 9092 9022 9034
Intangibles, Net 823 827 847 834 868
Long Term Investments 569 578 593 607 625
Other Long Term Assets, Total 1478 1369 1303 1296 1335
Total Current Liabilities 3856 4394 3834 3722 3806
Accounts Payable 1510 1766 1489 1382 1384
Accrued Expenses 1426 1625 1496 1493 1387
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 336 414 258 231 435
Other Current Liabilities, Total 584 589 591 616 600
Total Liabilities 24496 24518 22831 22938 22075
Total Long Term Debt 15034 14570 13805 14046 13052
Long Term Debt 15034 14570 13805 14046 13052
Deferred Income Tax 1784 1733 1629 1632 1680
Minority Interest 14 15 2 2 2
Other Liabilities, Total 3808 3806 3561 3536 3535
Total Equity 6794 6849 7010 7190 7144
Common Stock 6 6 6 6 6
Additional Paid-In Capital 5244 5314 5299 5257 5178
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 13414 13167 12933 12563 12247
Treasury Stock - Common -11813 -11569 -11136 -10619 -10302
Unrealized Gain (Loss) 24 19 14 23 30
Other Equity, Total -81 -88 -106 -40 -15
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 31290 31367 29841 30128 29219
Total Common Shares Outstanding 406.791 407.886 410.54 413.277 415.18
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 2240 1817 1496 1671 1923
Tiền từ hoạt động kinh doanh 4536 4338 3403 3874 3570
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2038 1999 1671 1574 1477
Deferred Taxes 49 -77 165 100 25
Khoản mục phi tiền mặt 354 473 398 449 174
Cash Taxes Paid 736 370 422 292 349
Lãi suất đã trả 348 387 461 397 339
Thay đổi vốn lưu động -145 126 -327 80 -29
Tiền từ hoạt động đầu tư -3063 -1894 -4847 -2376 -2169
Chi phí vốn -2587 -1904 -1632 -1818 -1694
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -476 10 -3215 -558 -475
Tiền từ các hoạt động tài chính -1216 -2900 -1559 1964 -1508
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -43 -190 -84 -128 -67
Total Cash Dividends Paid -1077 -970 -927 -876 -802
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -1456 -1284 -339 -181 -952
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 1360 -456 -209 3149 313
Ảnh hưởng của ngoại hối -6 2 4 2 -3
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 251 -454 -2999 3464 -110
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 532 2240 1740 1101 514
Cash From Operating Activities 1044 4536 3487 2305 1258
Cash From Operating Activities 505 2038 1493 990 482
Deferred Taxes 42 49 -53 -64 -11
Non-Cash Items 65 354 252 169 91
Changes in Working Capital -100 -145 55 109 182
Cash From Investing Activities -778 -3063 -2036 -1100 -572
Capital Expenditures -660 -2587 -1725 -968 -418
Other Investing Cash Flow Items, Total -118 -476 -311 -132 -154
Cash From Financing Activities -319 -1216 -1391 -407 -635
Financing Cash Flow Items -29 -43 -45 -41 -10
Total Cash Dividends Paid -289 -1077 -811 -544 -275
Issuance (Retirement) of Stock, Net -338 -1456 -1022 -499 -241
Issuance (Retirement) of Debt, Net 337 1360 487 677 -109
Foreign Exchange Effects 0 -6 -6 1 1
Net Change in Cash -53 251 54 799 52
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.1623 37273823 -22570 2023-03-31 LOW
Bill & Melinda Gates Foundation Trust Endowment Fund 8.661 35234344 0 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.0422 20512403 -319567 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.4227 17992136 -545932 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7264 7023255 -903 2023-03-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.3958 5678193 157381 2023-03-31 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.322 5377939 265920 2023-03-31 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1961 4866027 -839883 2023-03-31 LOW
Parnassus Investments, LLC Investment Advisor 1.1852 4821418 -36562 2023-03-31 LOW
Nordea Funds Oy Investment Advisor 1.1736 4774249 -665682 2023-03-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 1.0358 4213909 903985 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.0316 4196649 138775 2022-12-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 1.0115 4115142 362954 2023-03-31 LOW
Wells Fargo Advisors Research Firm 0.7989 3249997 -5855 2023-03-31 LOW
Nordea Investment Management AB (Denmark) Investment Advisor 0.7762 3157565 -143 2023-04-30 MED
ClearBridge Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.7509 3054945 2176 2023-03-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7153 2909846 -58460 2023-03-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.6687 2720325 -119265 2023-03-31 MED
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6686 2719884 20679 2023-03-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6639 2700985 -50755 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Environmental Services & Equipment (NEC)

800 Capitol Street, Ste 3000
HOUSTON
TEXAS 77002
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.51 Price
-2.810% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00430

BTC/USD

27,016.05 Price
-3.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,972.58 Price
+0.610% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,242.20 Price
-0.820% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch