CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Washington Federal - WAFD CFD

29.63
2.08%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.08
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 30.26
Mở* 30.18
Thay đổi trong 1 năm* -12.06%
Vùng giá trong ngày* 29.28 - 30.18
Vùng giá trong 52 tuần 28.20-39.17
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.12M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 16.69M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.98B
Tỷ số P/E 7.90
Cổ phiếu đang lưu hành 65.79M
Doanh thu 749.34M
EPS 3.84
Tỷ suất cổ tức (%) 3.30033
Hệ số rủi ro beta 0.85
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 11, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 30, 2023 29.63 -0.70 -2.31% 30.33 30.39 29.22
Mar 29, 2023 30.26 0.42 1.41% 29.84 30.82 29.70
Mar 28, 2023 30.26 0.29 0.97% 29.97 30.66 29.81
Mar 27, 2023 30.35 0.20 0.66% 30.15 30.69 29.91
Mar 24, 2023 29.77 1.69 6.02% 28.08 29.84 28.08
Mar 23, 2023 28.94 -1.18 -3.92% 30.12 30.23 28.66
Mar 22, 2023 29.88 -2.08 -6.51% 31.96 32.22 29.87
Mar 21, 2023 32.08 0.66 2.10% 31.42 32.15 31.30
Mar 20, 2023 30.44 0.28 0.93% 30.16 31.74 29.96
Mar 17, 2023 30.06 -0.21 -0.69% 30.27 31.10 29.74
Mar 16, 2023 31.59 0.85 2.77% 30.74 32.46 29.94
Mar 15, 2023 31.48 1.15 3.79% 30.33 32.03 30.33
Mar 14, 2023 32.00 -1.94 -5.72% 33.94 34.21 31.90
Mar 13, 2023 32.19 2.15 7.16% 30.04 34.95 28.96
Mar 10, 2023 31.64 0.90 2.93% 30.74 32.24 30.02
Mar 9, 2023 31.67 -2.19 -6.47% 33.86 33.89 31.58
Mar 8, 2023 34.35 0.22 0.64% 34.13 34.52 33.90
Mar 7, 2023 34.21 -0.56 -1.61% 34.77 35.01 34.13
Mar 6, 2023 35.21 0.43 1.24% 34.78 35.60 34.57
Mar 3, 2023 34.40 -0.18 -0.52% 34.58 34.65 34.19

Washington Federal Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 300.037 233.138 219.186 262.775 257.243
Thu nhập ròng sau thuế 236.33 183.615 173.438 210.256 198.45
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 236.33 183.615 173.438 210.256 198.45
Thu nhập ròng 236.33 183.615 173.438 210.256 203.85
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 221.705 173.581 173.438 210.256 198.45
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 221.705 173.581 173.438 210.256 203.85
Thu nhập ròng pha loãng 221.705 173.581 173.438 210.256 203.85
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 65.4041 72.5659 76.7315 80.4952 85.1098
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.38977 2.39205 2.26032 2.61203 2.33169
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.95 0.91 0.87 0.79 0.67
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.38977 2.54169 2.68786 2.61203 2.33169
Interest Income, Bank 666.359 591.61 621.265 671.466 607.083
Total Interest Expense 71.77 86.501 151.757 190.406 134.944
Net Interest Income 594.589 505.109 469.508 481.06 472.139
Loan Loss Provision 3 0.5 -1.65 -5.45
Net Interest Income after Loan Loss Provision 591.589 504.609 469.508 482.71 477.589
Non-Interest Income, Bank 66.372 60.561 86.96 62.318 44.078
Non-Interest Expense, Bank -357.924 -332.032 -337.282 -282.253 -264.424
Tổng khoản mục bất thường 5.4
Total Adjustments to Net Income -14.625 -10.034
Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021
Thu nhập ròng trước thuế 92.971 80.841 62.959 63.266 66.789
Thu nhập ròng sau thuế 73.395 63.295 49.359 50.281 52.371
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 73.395 63.295 49.359 50.281 52.371
Thu nhập ròng 73.395 63.295 49.359 50.281 52.371
Total Adjustments to Net Income -3.656 -3.656 -3.656 -3.656 -3.656
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 69.739 59.639 45.703 46.625 48.715
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 69.739 59.639 45.703 46.625 48.715
Thu nhập ròng pha loãng 69.739 59.639 45.703 46.625 48.715
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 65.4237 65.3957 65.4452 65.3502 67.2836
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.06596 0.91197 0.69834 0.71346 0.72402
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.24 0.24 0.24 0.23 0.23
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.06596 0.91197 0.69834 0.71346 0.72402
Interest Income, Bank 197.933 167.148 150.838 150.44 149.586
Total Interest Expense 24.314 15.402 15.75 16.304 17.63
Net Interest Income 173.619 151.746 135.088 134.136 131.956
Loan Loss Provision 1.5 1.5 -0.5 0.5 -0.5
Net Interest Income after Loan Loss Provision 172.119 150.246 135.588 133.636 132.456
Non-Interest Income, Bank 14.482 17.55 15.659 18.681 19.003
Non-Interest Expense, Bank -93.63 -86.955 -88.288 -89.051 -84.67
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Total Assets 19650.6 18794.1 16474.9 15865.7 15253.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 282.937 284.415 274.015 267.995 263.694
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 415.717 444.239 443.837 416.92 390.291
Accumulated Depreciation, Total -132.78 -159.824 -169.822 -148.925 -126.597
Goodwill, Net 303.457 302.707 301.368 301.368 293.153
Intangibles, Net 6.562 7.199 7.879 9.918 5.529
Other Assets, Total 526.092 607.12 466.714 434.307 459.457
Accrued Expenses 215.382 250.836 105.671 81.522 131.253
Total Liabilities 17524.5 16779.9 14441.9 13868.8 13247.9
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 47.016 49.462 90.376 70.148 56.631
Total Equity 2126.06 2014.13 2032.99 1996.91 2005.69
Common Stock 135.993 135.727 135.54 135.343 134.958
Additional Paid-In Capital 1678.62 1678.84 1672.42 1666.61 1660.89
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1528.61 1420.91 1335.91 1188.97 1042.89
Treasury Stock - Common -1586.95 -1238.3 -1126.16 -1002.31 -838.06
Unrealized Gain (Loss) 48.189 39.393 27.671 -11.514 9.622
Other Equity, Total 21.596 -22.44 -12.379 19.808 -4.607
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 19650.6 18794.1 16474.9 15865.7 15253.6
Total Common Shares Outstanding 65.1453 75.6894 78.8415 82.7109 87.1934
Other Current Liabilities, Total 5.104
Redeemable Preferred Stock 300
Total Preferred Shares Outstanding 0.3
Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021
Total Assets 20158.8 20560.3 19973.2 19650.6 19649.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 244.232 247.166 253.488 282.937 255.765
Goodwill, Net 303.457 303.457 303.457 303.457 302.707
Intangibles, Net 5.797 6.044 6.29 6.562 6.091
Other Assets, Total 726.07 671.483 561.698 526.092 544.562
Accrued Expenses 238.455 218.504 181.72 215.382 205.464
Other Current Liabilities, Total 4.394 2.728 0.917
Total Liabilities 17938.7 18368.6 17824 17524.5 17422.3
Total Long Term Debt 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 30.251 39.426 17.551 47.016 27.53
Total Equity 2220.11 2191.7 2149.13 2126.06 2227.24
Redeemable Preferred Stock 300 300 300 300 300
Common Stock 136.261 136.244 136.196 135.993 135.987
Additional Paid-In Capital 1685.22 1683.58 1680.64 1678.62 1677.16
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1634.56 1590.48 1560.34 1528.61 1495.34
Treasury Stock - Common -1590.16 -1590.08 -1589.92 -1586.95 -1446.37
Unrealized Gain (Loss) 12.383 31470 48.189 48.858
Other Equity, Total 54.227 59.095 -31408.1 21.596 16.262
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 20158.8 20560.3 19973.2 19650.6 19649.5
Total Common Shares Outstanding 65.3219 65.3069 65.2637 65.1453 69.4724
Total Preferred Shares Outstanding 0.3 0.3 0.3 0.3
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 183.615 173.438 210.256 203.85 173.532
Tiền từ hoạt động kinh doanh 314.454 166.6 234.054 190.702 179.7
Tiền từ hoạt động kinh doanh 33.914 39.912 31.058 46.735 41.68
Khoản mục phi tiền mặt 6.41 -5.281 -7.219 2.5 -1.985
Cash Taxes Paid 47.854 35.64 33.545 44.26 54.078
Lãi suất đã trả 71.845 146.675 194.277 133.722 111.333
Thay đổi vốn lưu động 90.515 -41.469 -0.041 -62.383 -33.527
Tiền từ hoạt động đầu tư -579.745 -920.979 -421.373 -674.445 -544.536
Chi phí vốn -29.472 -31.937 -35.53 -27.127 -15.461
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -550.273 -889.042 -385.843 -647.318 -529.075
Tiền từ các hoạt động tài chính 653.123 2038.2 337.827 439.323 227.538
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 780.364 2216.68 524.259 658.231 -4196.81
Total Cash Dividends Paid -72.254 -66.496 -63.318 -55.997 -74.519
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -54.987 -111.989 -123.114 -162.911 -91.136
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 4590
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 387.832 1283.82 150.508 -44.42 -137.298
Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 99.64 50.281 183.615 131.244
Cash From Operating Activities 83.25 26.841 314.454 249.697
Cash From Operating Activities 31.11 7.944 33.914 26.329
Non-Cash Items 3.92 1.035 6.41 5.064
Cash Taxes Paid 19.001 0 47.854 31.154
Cash Interest Paid 25.979 13.275 71.845 57.189
Changes in Working Capital -51.42 -32.419 90.515 87.06
Cash From Investing Activities -1027.96 -546.772 -579.745 -420.276
Capital Expenditures -5.738 -2.771 -29.472 -24.758
Other Investing Cash Flow Items, Total -1022.22 -544.001 -550.273 -395.518
Cash From Financing Activities 801.404 309.769 653.123 719.56
Financing Cash Flow Items 840.946 330.469 780.364 687.124
Total Cash Dividends Paid -37.768 -18.555 -72.254 -53.153
Issuance (Retirement) of Stock, Net -1.774 -2.145 -54.987 85.589
Net Change in Cash -143.305 -210.162 387.832 548.981
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 11.1201 7274223 427841 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 10.9608 7170016 114385 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 8.1802 5351127 106400 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.4246 2894385 -35676 2022-12-31 LOW
Fuller & Thaler Asset Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.7105 1773081 -120137 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 2.0988 1372951 -289423 2022-12-31 LOW
Systematic Financial Management, L.P. Investment Advisor 2.0078 1313416 37549 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9308 1263011 51037 2022-12-31 LOW
Artisan Partners Limited Partnership Investment Advisor 1.9226 1257690 1257690 2022-12-31 LOW
William Blair Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.541 1008046 -38060 2022-12-31 LOW
Frontier Capital Management Company, LLC Investment Advisor 1.5229 996220 -27261 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.4222 930356 5493 2022-12-31 LOW
AQR Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.2209 798632 27408 2022-12-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.1911 779179 -97045 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1228 734467 -5157 2022-12-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 1.0531 688874 -99711 2022-12-31 LOW
LSV Asset Management Investment Advisor 0.9942 650351 66743 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.9892 647109 -540512 2022-12-31 LOW
ClearBridge Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.9181 600555 -53801 2022-12-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.882 576944 -39771 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

425 Pike St
SEATTLE
WASHINGTON 98101
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

74.05 Price
-0.620% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0049%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

27,849.05 Price
-1.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,969.60 Price
+0.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,978.42 Price
-0.170% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch