CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Waitr - WTRH CFD

0.39
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.38
Mở* 0.38
Thay đổi trong 1 năm* -17.39%
Vùng giá trong ngày* 0.38 - 0.38
Vùng giá trong 52 tuần 0.10-1.32
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.50M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 81.39M
Giá trị vốn hóa thị trường 20.57M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 319.34M
Doanh thu 130.00M
EPS -1.04
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.47
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 9, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Aug 16, 2022 0.39 0.01 2.63% 0.38 0.39 0.38
Aug 15, 2022 0.38 0.00 0.00% 0.38 0.38 0.38
Aug 10, 2022 0.37 -0.01 -2.63% 0.38 0.38 0.37
Aug 9, 2022 0.41 0.03 7.89% 0.38 0.41 0.38
Aug 8, 2022 0.46 -0.02 -4.17% 0.48 0.54 0.46
Aug 5, 2022 0.46 0.07 17.95% 0.39 0.47 0.39
Aug 4, 2022 0.40 0.01 2.56% 0.39 0.43 0.39
Jul 12, 2022 0.38 -0.01 -2.56% 0.39 0.39 0.38
Jul 11, 2022 0.39 0.01 2.63% 0.38 0.42 0.38
Mar 30, 2022 0.38 0.00 0.00% 0.38 0.38 0.38
Mar 29, 2022 0.38 0.00 0.00% 0.38 0.38 0.38
Mar 24, 2022 0.38 0.00 0.00% 0.38 0.38 0.38
Mar 23, 2022 0.39 0.00 0.00% 0.39 0.39 0.39
Mar 22, 2022 0.39 0.00 0.00% 0.39 0.40 0.39
Mar 21, 2022 0.39 -0.05 -11.36% 0.44 0.44 0.39
Mar 18, 2022 0.40 0.02 5.26% 0.38 0.43 0.38
Mar 17, 2022 0.39 0.00 0.00% 0.39 0.39 0.39
Mar 11, 2022 0.44 -0.03 -6.38% 0.47 0.47 0.43
Mar 10, 2022 0.45 -0.03 -6.25% 0.48 0.48 0.45
Mar 9, 2022 0.48 0.02 4.35% 0.46 0.49 0.46

Waitr Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 182.194 204.328 191.675 69.273 22.911
Doanh thu 182.194 204.328 191.675 69.273 22.911
Tổng chi phí hoạt động 189.768 177.153 472.982 102.93 49.531
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 171.225 164.464 250.035 98.271 36.068
Nghiên cứu & phát triển 4.156 4.262 7.718 3.913 1.586
Depreciation / Amortization 12.429 8.377 15.774 1.223 0.723
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.958 0.05 199.455 -0.477 11.154
Thu nhập hoạt động -7.574 27.175 -281.307 -33.657 -26.62
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -7.074 -9.356 -8.371 -1.079 -0.333
Khác, giá trị ròng 9.443 -1.861 -1.547 -17.507 0.052
Thu nhập ròng trước thuế -5.205 15.958 -291.225 -52.243 -26.901
Thu nhập ròng sau thuế -5.229 15.836 -291.306 -51.816 -26.907
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -5.229 15.836 -291.306 -51.816 -26.907
Thu nhập ròng -5.229 15.836 -291.306 -51.816 -26.907
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -5.229 15.836 -291.306 -51.816 -26.907
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -5.229 15.836 -291.306 -51.816 -26.907
Thu nhập ròng pha loãng -5.229 15.836 -291.306 -51.816 -26.907
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 120.593 108.175 72.404 15.7451 9.99503
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.04336 0.14639 -4.02334 -3.29094 -2.69204
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.03281 0.14685 -2.23275 -3.31063 -1.96667
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 35.04 38.649 43.448 49.167 50.93
Doanh thu 35.04 38.649 43.448 49.167 50.93
Tổng chi phí hoạt động 109.626 43.628 45.428 52.259 48.453
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 38.077 37.556 40.851 48.278 44.54
Nghiên cứu & phát triển 1.311 0.993 1.31 0.854 0.999
Depreciation / Amortization 3.065 3.477 3.07 2.965 2.917
Chi phí bất thường (thu nhập) 67.173 1.602 0.197 0.162 -0.003
Thu nhập hoạt động -74.586 -4.979 -1.98 -3.092 2.477
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.704 -1.741 -1.751 -1.681 -1.901
Khác, giá trị ròng -0.91 -1.464 16.006 -0.835 -4.264
Thu nhập ròng trước thuế -77.2 -8.184 12.275 -5.608 -3.688
Thu nhập ròng sau thuế -77.216 -8.126 12.25 -5.641 -3.712
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -77.216 -8.126 12.25 -5.641 -3.712
Thu nhập ròng -77.216 -8.126 12.25 -5.641 -3.712
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -77.216 -8.126 12.25 -5.641 -3.712
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -77.216 -8.126 12.25 -5.641 -3.712
Thu nhập ròng pha loãng -77.216 -8.126 12.25 -5.641 -3.712
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 153.63 134.49 130.167 115.645 112.334
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.50261 -0.06042 0.09411 -0.04878 -0.03304
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.2184 -0.05268 0.09562 -0.04787 -0.03306
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 73.014 95.054 41.117 219.444 0.61545
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 60.111 84.706 29.317 209.34 0.57175
Cash 60.111 84.706 29.317 209.34 0.57175
Prepaid Expenses 6.703 4.291 5.859 3.618 0.0437
Total Assets 259.107 232.232 178.973 226.552 252.67
Long Term Investments 252.055
Other Long Term Assets, Total 1.07 0.588 0.517 0.061
Total Current Liabilities 37.439 30.304 32.651 13.595 0.46085
Accounts Payable 7.018 4.382 4.384 1.827
Payable/Accrued 0.46085
Notes Payable/Short Term Debt 3.142 2.726 3.612 0.658 0
Total Liabilities 124.618 144.136 173.57 97.061 9.21085
Total Long Term Debt 81.977 94.372 123.244 80.985 0
Other Liabilities, Total 5.202 19.46 17.675 2.481 8.75
Total Equity 134.489 88.096 5.403 129.491 243.46
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0
Common Stock 0.015 0.011 0.008 0.005 238.46
Additional Paid-In Capital 503.609 451.991 385.137 200.417 4.14583
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -369.135 -363.906 -379.742 -70.931 0.85342
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 259.107 232.232 178.973 226.552 252.67
Total Common Shares Outstanding 146.094 111.259 76.5792 54.0355 31.25
Tổng các khoản phải thu, ròng 4.197 3.691 3.471 5.556
Accounts Receivable - Trade, Net 4.197 3.691 3.471 5.556
Other Current Assets, Total 2.003 2.366 2.47 0.93
Property/Plant/Equipment, Total - Net 8.09 3.503 4.072 4.551
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 16.631 8.884 7.578 6.226
Accumulated Depreciation, Total -8.541 -5.381 -3.506 -1.675
Goodwill, Net 130.624 106.734 106.734 1.408
Intangibles, Net 43.126 23.924 25.761 0.261
Note Receivable - Long Term 3.183 2.429 0.772 0.827
Accrued Expenses 14.255 14.459 15.173 3.055
Other Current Liabilities, Total 13.024 8.737 9.482 8.055
Long Term Debt 81.977 94.372 123.244 80.985
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 65.33 73.014 55.397 73.288 78.593
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 54.877 60.111 43.502 60.548 67.863
Cash 54.877 60.111 43.502 60.548 67.863
Tổng các khoản phải thu, ròng 5.16 4.197 5.069 4.898 5.775
Accounts Receivable - Trade, Net 5.16 4.197 5.069 4.898 5.775
Prepaid Expenses 5.293 6.703 6.826 7.842 4.955
Total Assets 183.147 259.107 239.954 241.872 245.673
Property/Plant/Equipment, Total - Net 7.038 8.09 9.105 9.867 10.025
Goodwill, Net 63.434 130.624 130.592 121.077 122.032
Intangibles, Net 43 43.126 40.616 33.363 31.514
Note Receivable - Long Term 3.346 3.183 3.138 3.117 2.759
Other Long Term Assets, Total 0.999 1.07 1.106 1.16 0.75
Total Current Liabilities 32.88 37.439 34.305 45.979 45.46
Accounts Payable 5.985 7.018 6.084 6.642 5.039
Accrued Expenses 14.975 17.755 16.015 23.237 27.399
Notes Payable/Short Term Debt 1.293 3.142 2.331 5.465 1.143
Other Current Liabilities, Total 10.627 9.524 9.875 10.635 11.879
Total Liabilities 117.968 124.618 122.157 148.928 148.437
Total Long Term Debt 82.284 81.977 81.671 81.214 80.508
Long Term Debt 82.284 81.977 81.671 81.214 80.508
Other Liabilities, Total 2.804 5.202 6.181 21.735 22.469
Total Equity 65.179 134.489 117.797 92.944 97.236
Common Stock 0.015 0.015 0.013 0.011 0.011
Additional Paid-In Capital 511.515 503.609 478.793 466.192 464.843
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -446.351 -369.135 -361.009 -373.259 -367.618
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 183.147 259.107 239.954 241.872 245.673
Total Common Shares Outstanding 155.706 146.094 126.616 116.701 115.387
Other Current Assets, Total 2.003
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -5.229 15.836 -291.306 -34.311 0.86984
Tiền từ hoạt động kinh doanh -2.341 38.445 -73.477 -15.842 -0.4916
Khoản mục phi tiền mặt -5.033 12.012 207.497 15.605 -1.79824
Thay đổi vốn lưu động -4.508 2.22 -5.442 1.641 0.4368
Tiền từ hoạt động đầu tư -37.939 -6.125 -196.576 -3.761 0
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -28.42 -0.588 -192.44 -0.011 0
Tiền từ các hoạt động tài chính 15.685 23.069 90.03 224.996 0
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.985 -1.817 -4.99 212.281 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 30.909 48.359 49.996 -71.206 0
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -14.239 -23.473 45.024 83.921 0
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -24.595 55.389 -180.023 205.393 -0.4916
Tiền từ hoạt động kinh doanh 12.429 8.377 15.774 1.223
Cash Taxes Paid 0 0.064 0.074 0.031
Lãi suất đã trả 4.816 3.533 3.734 0.201
Chi phí vốn -9.519 -5.537 -4.136 -3.75
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -77.216 -5.229 2.897 -9.353 -3.712
Cash From Operating Activities -7.235 -2.341 -0.575 5.936 12.809
Cash From Operating Activities 3.065 12.429 8.952 5.882 2.917
Non-Cash Items 69.513 -5.033 8.997 7.228 3.364
Cash Interest Paid 1.394 4.816 3.385 2.097 1.129
Changes in Working Capital -2.597 -4.508 -21.421 2.179 10.24
Cash From Investing Activities -2.385 -37.939 -32.563 -17.419 -12.805
Capital Expenditures -2.373 -9.519 -7.149 -4.726 -1.887
Other Investing Cash Flow Items, Total -0.012 -28.42 -25.414 -12.693 -10.918
Cash From Financing Activities 4.386 15.685 -8.066 -12.675 -16.847
Financing Cash Flow Items 0 -0.985 -0.932 -0.817 -0.732
Issuance (Retirement) of Stock, Net 6.235 30.909 7.912 0.008 0.006
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1.849 -14.239 -15.046 -11.866 -16.121
Net Change in Cash -5.234 -24.595 -41.204 -24.158 -16.843
Cash Taxes Paid 0 0

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Online Services (NEC)

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

27,825.45 Price
+1.490% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch