CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Vonovia SE - VNA CFD

17.300
0.26%
0.065
Thấp: 17.3
Cao: 17.705
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.065
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Vonovia SE ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 17.345
Mở* 17.435
Thay đổi trong 1 năm* -50.64%
Vùng giá trong ngày* 17.3 - 17.705
Vùng giá trong 52 tuần 15.27-36.24
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.69M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 105.78M
Giá trị vốn hóa thị trường 13.83B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 1.59B
Doanh thu 274.60M
EPS -3.44
Tỷ suất cổ tức (%) 4.89068
Hệ số rủi ro beta 0.67
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 4, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 29, 2023 17.345 -0.260 -1.48% 17.605 17.915 17.295
May 26, 2023 17.495 -0.280 -1.58% 17.775 17.775 17.375
May 25, 2023 17.785 0.000 0.00% 17.785 18.020 17.610
May 24, 2023 17.965 -0.310 -1.70% 18.275 18.325 17.925
May 23, 2023 18.430 0.960 5.50% 17.470 18.765 17.440
May 22, 2023 17.520 0.115 0.66% 17.405 17.545 17.155
May 19, 2023 17.470 0.120 0.69% 17.350 17.575 17.265
May 18, 2023 17.375 -0.240 -1.36% 17.615 17.755 17.165
May 17, 2023 18.350 0.155 0.85% 18.195 18.555 18.140
May 16, 2023 18.355 -0.265 -1.42% 18.620 18.645 18.275
May 15, 2023 18.555 0.290 1.59% 18.265 18.570 18.180
May 12, 2023 18.230 -0.140 -0.76% 18.370 18.615 18.145
May 11, 2023 18.605 -0.030 -0.16% 18.635 18.935 18.575
May 10, 2023 18.610 0.485 2.68% 18.125 18.660 18.080
May 9, 2023 18.090 -0.200 -1.09% 18.290 18.400 17.965
May 8, 2023 18.445 0.075 0.41% 18.370 18.600 18.105
May 5, 2023 18.685 0.015 0.08% 18.670 19.095 18.520
May 4, 2023 18.645 0.000 0.00% 18.645 18.895 17.565
May 3, 2023 18.470 -0.425 -2.25% 18.895 18.940 18.380
May 2, 2023 18.710 -0.630 -3.26% 19.340 19.430 18.690

Vonovia SE Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, June 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Vonovia SE BNPP Exane CEO Conference
Vonovia SE BNPP Exane CEO Conference

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, June 14, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Vonovia SE at Goldman Sachs European Financials Conference
Vonovia SE at Goldman Sachs European Financials Conference

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, June 21, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Vonovia SE at Deutsche Bank dbAccess German Swiss Austrian Conference
Vonovia SE at Deutsche Bank dbAccess German Swiss Austrian Conference

Forecast

-

Previous

-
Monday, September 11, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Vonovia SE at Bank of America Investor Conference
Vonovia SE at Bank of America Investor Conference

Forecast

-

Previous

-
Monday, September 18, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Vonovia SE at Goldman Sachs and Berenberg German Corporate Conference
Vonovia SE at Goldman Sachs and Berenberg German Corporate Conference

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, September 19, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Vonovia SE at Baader Investment Conference
Vonovia SE at Baader Investment Conference

Forecast

-

Previous

-
Thursday, September 28, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Vonovia SE Capital Markets Day
Vonovia SE Capital Markets Day

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 4147.9 11320.6 7110.8 7223.2 6501.7
Doanh thu 4147.9 11320.6 7110.8 7223.2 6501.7
Chi phí tổng doanh thu 1828.2 1008.5 834 775.8 772.8
Lợi nhuận gộp 2319.7 10312.1 6276.8 6447.4 5728.9
Tổng chi phí hoạt động 4638.8 5701.4 1674.3 3699.7 2210.4
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1232.8 1028 831 806.8 787.8
Depreciation / Amortization 323.2 97.7 92.3 71.9 57.2
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 444.4 4.3 18.8 9 9
Chi phí bất thường (thu nhập) 1005.7 3814.1 40 2132.6 702.3
Other Operating Expenses, Total -195.5 -251.2 -141.8 -96.4 -118.7
Thu nhập hoạt động -490.9 5619.2 5436.5 3523.5 4291.3
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -266.3 -337.2 -357.4 -318 -395.2
Khác, giá trị ròng 24.5 -190 -64.7 -66.6 -21.8
Thu nhập ròng trước thuế -732.7 5092 5014.4 3138.9 3874.3
Thu nhập ròng sau thuế -669.4 2440.5 3340 1294.3 2402.8
Lợi ích thiểu số 25.6 -150.6 -71.5 -107.3 -96.3
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -643.8 2289.9 3268.5 1187 2306.5
Thu nhập ròng -643.8 2289.9 3268.5 1187 2306.5
Total Adjustments to Net Income 0 -38.4 -40 -40 -40
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -643.8 2251.5 3228.5 1147 2266.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -643.8 2251.5 3228.5 1147 2266.5
Thu nhập ròng pha loãng -643.8 2251.5 3228.5 1147 2266.5
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 788.254 626.467 587.142 568.28 539.464
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.81674 3.59397 5.49867 2.01837 4.20139
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.85 1.66 1.58429 1.4718 1.34993
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.1177 6.54035 5.61439 3.63333 5.13133
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu -2201.4 -2967.5 1464.9 5650.5 1671.9
Doanh thu -2201.4 -2967.5 1464.9 5650.5 1671.9
Chi phí tổng doanh thu 544.8 565.8 544 718.4 345.5
Lợi nhuận gộp -2746.2 -3533.3 920.9 4932.1 1326.4
Tổng chi phí hoạt động 847.4 1088.9 907.7 2642.2 1536.3
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 238 243.2 197.4 423.2 218.4
Depreciation / Amortization 29.9 143 31.2 1104.9 949.7
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0.1 11.6 90.4 334.6 -1
Chi phí bất thường (thu nhập) 2.9 27.2 5.1 17.5 11.6
Other Operating Expenses, Total 31.7 98.1 39.6 43.6 12.1
Thu nhập hoạt động -3048.8 -4056.4 557.2 3008.3 135.6
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -162.6 -321.4 -67 -116.7 -38.4
Khác, giá trị ròng 27.4 265.4 2.3 -4.4 12.4
Thu nhập ròng trước thuế -3184 -4112.4 492.5 2887.2 109.6
Thu nhập ròng sau thuế -2088.1 -2881.1 341.3 1870.4 58.3
Lợi ích thiểu số 126.1 192.4 -12.2 -154.6 -35.6
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -1962 -2688.7 329.1 1715.8 22.7
Thu nhập ròng -1962 -2688.7 329.1 1715.8 22.7
Total Adjustments to Net Income 0 0 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -1962 -2688.7 329.1 1715.8 22.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -1962 -2688.7 329.1 1715.8 22.7
Thu nhập ròng pha loãng -1962 -2688.7 329.1 1715.8 22.7
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 795.85 765.468 795.85 795.85 776.597
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -2.46529 -3.51249 0.41352 2.15593 0.02923
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.85 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -2.43866 -3.40321 0.43407 2.17628 0.0356
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 5351.7 6775.8 1785.4 1431 1748
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1966.5 2378.5 453.8 404.1 491.3
Tiền mặt và các khoản tương đương 1198.3 1315.2 453.4 403.4 490.5
Đầu tư ngắn hạn 768.2 1063.3 0.4 0.7 0.8
Tổng các khoản phải thu, ròng 599.4 671 326.5 305.3 679.9
Accounts Receivable - Trade, Net 330.2 449.9 268.9 205.7 493.1
Total Inventory 2302.7 687.6 579.1 367.1 315.9
Other Current Assets, Total 378.6 3038.7 426 354.5 260.9
Total Assets 101390 105914 62417.4 56476.1 49387.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 673.4 654.1 387.6 358.6 250.4
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1028.1 947.9 550.7 474.1 320.1
Accumulated Depreciation, Total -354.7 -293.8 -163.1 -115.5 -69.7
Goodwill, Net 1529.9 2484.1 1494.7 1392.9 2842.4
Intangibles, Net 129.6 238.8 117 111.3 100.8
Long Term Investments 93109.8 94973.4 58443.2 53023.3 44336.1
Note Receivable - Long Term 175.4 568.7 44.6 45 43.6
Other Long Term Assets, Total 419.8 219.4 144.9 114 66.3
Total Current Liabilities 5475.9 9062 2915.8 3590.2 4145.7
Accounts Payable 563.3 444.4 229.5 219.1 239.1
Accrued Expenses 210.2 172.7 115.1 100.2 119.9
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3621.3 6728.6 1622.3 2305 2583.3
Other Current Liabilities, Total 1081.1 1716.3 948.9 965.9 1203.4
Total Liabilities 70058.1 73017.6 38271.9 36166.2 30505.8
Total Long Term Debt 41910.7 40806.8 22842.4 21640.6 17532.2
Long Term Debt 41269.7 40171.9 22375.1 21198 17437.5
Capital Lease Obligations 641 634.9 467.3 442.6 94.7
Deferred Income Tax 18612.4 18693.9 10959.6 9288.2 7231.9
Minority Interest 3327.3 3466.9 713.1 835.1 806.5
Other Liabilities, Total 731.8 988 841 812.1 789.5
Total Equity 31331.5 32896.7 24145.5 20309.9 18881.8
Common Stock 795.8 776.6 565.9 542.3 518.1
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 25605.1 16535.5 13368.2 10534.4 9942
Unrealized Gain (Loss) 63.9 80.7 50 41.2 284.8
Other Equity, Total -284.9 45.5 1123.5 952.3 953.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 101390 105914 62417.4 56476.1 49387.6
Total Common Shares Outstanding 1591.7 1553.19 1169.53 1120.73 1070.72
Additional Paid-In Capital 5151.6 15458.4 9037.9 8239.7 7183.4
Prepaid Expenses 104.5
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 4997 5351.7 4621.1 4704 6848.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1773.1 2070.6 2854.2 3057.8 5006.4
Tiền mặt và các khoản tương đương 1194.5 1302.4 1356.5 1569.2 3451.2
Đầu tư ngắn hạn 578.6 768.2 1497.7 1488.6 1555.2
Tổng các khoản phải thu, ròng 442.8 570.1 648.2 644.5 628
Accounts Receivable - Trade, Net 246.3 330.2 387.7 400.1 419.1
Total Inventory 2225.9 2302.7 715 546.9 580.8
Other Current Assets, Total 555.2 408.3 403.7 454.8 633.4
Total Assets 97739.1 101390 106073 106153 105805
Property/Plant/Equipment, Total - Net 667.9 673.4 624.2 639.5 648.1
Goodwill, Net 1530 1529.9 1529.9 1648.8 1684
Intangibles, Net 128 129.6 138.1 140.8 233.7
Long Term Investments 90061.7 93285.2 98945.2 98833.4 96198
Other Long Term Assets, Total 354.5 419.8 214.9 186.9 192.6
Total Current Liabilities 5912.3 5475.9 5200.7 4646.6 5610.1
Accounts Payable 543 563.3 306.5 330.7 358.9
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 44.8 41.5 43.4 43.2 42.5
Other Current Liabilities, Total 5324.5 4871.1 4850.8 4272.7 5208.7
Total Liabilities 68466.6 70058.1 71996.8 71979.7 72548.8
Total Long Term Debt 41165.4 41910.7 42661.1 43321.2 43869.5
Long Term Debt 40532 41269.7 42048.3 42711.5 43257.2
Capital Lease Obligations 633.4 641 612.8 609.7 612.3
Deferred Income Tax 17463.5 18612.4 19888.9 19718.9 18744.2
Minority Interest 3201.3 3327.3 3571.4 3572.6 3461
Other Liabilities, Total 724.1 731.8 674.7 720.4 864
Total Equity 29272.5 31331.5 34076.6 34173.7 33256.2
Common Stock 795.8 795.8 795.8 795.8 776.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 23325.1 25605.1 17227.7 17402.9 17021.5
Other Equity, Total -284.9 -157.3
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 97739.1 101390 106073 106153 105805
Total Common Shares Outstanding 1591.7 1591.7 1591.7 1591.7 1553.19
Unrealized Gain (Loss) 63.9 78.9
Additional Paid-In Capital 5151.6 5151.6 16053.1 16053.4 15458.1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -669.4 2830.9 3340 1294.3 2402.8
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2084.3 1812.6 1430.5 1555.9 1132.5
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1279.1 3482.2 92.3 2175.8 737.9
Khoản mục phi tiền mặt 1569.7 -7653.8 -3898.8 -4257.3 -3750
Cash Taxes Paid 188.2 93 78.3 -46.7 166.4
Lãi suất đã trả 541 402.6 409.2 395.7 305.8
Thay đổi vốn lưu động -95.1 3153.3 1897 2343.1 1741.8
Tiền từ hoạt động đầu tư 938.2 -19115.8 -1729.9 -2505.7 -3892.5
Chi phí vốn -228.2 -352.7 -272.3 -101.4 -211.5
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 1166.4 -18763.1 -1457.6 -2404.3 -3681
Tiền từ các hoạt động tài chính -3145.1 18125 402.6 902.8 3041.5
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -652.1 -1824.9 -523.6 -1107.9 -715.8
Total Cash Dividends Paid -714 -514.6 -520.8 -417.7 -401.1
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 8080.5 1003 744.2 995.8
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1779 12384 444 1684.2 3162.6
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -130.4 819.5 112.6 -47 281.5
Ảnh hưởng của ngoại hối -7.8 -2.3 9.4
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -2088.1 -669.4 2211.7 1796.4 -29.1
Cash From Operating Activities 516.4 2084.3 1488.9 1039.6 513.8
Cash From Operating Activities 29.9 1279.1 1136.1 1268.4 1114
Non-Cash Items 3583.2 1569.7 -2846.9 -2928.1 -460.6
Cash Taxes Paid -3.6 188.2 158.3 118.7 11.2
Cash Interest Paid 185.2 541 424.7 298.8 139.3
Changes in Working Capital -1008.6 -95.1 988 902.9 -110.5
Cash From Investing Activities -61.1 938.2 923.2 1399.9 1716.6
Capital Expenditures -542.1 -228.2 -152.9 -77.7 -19.8
Other Investing Cash Flow Items, Total 481 1166.4 1076.1 1477.6 1736.4
Cash From Financing Activities -460.3 -3145.1 -2483 -2298.6 -138.7
Financing Cash Flow Items -188.6 -652.1 -524.2 -1086.9 -237.1
Issuance (Retirement) of Debt, Net -271.7 -1779 -1267.6 -1211.7 98.4
Foreign Exchange Effects -0.9 -7.8 -5.4 -4.5 -1.1
Net Change in Cash -5.9 -130.4 -76.3 136.4 2090.6
Total Cash Dividends Paid -714 -691.2
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 14.6 116194100 0 2023-05-17 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 8.6731 69025153 2536909 2023-05-17 LOW
APG Asset Management N.V. Pension Fund 4 31834000 0 2023-05-17 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.0645 24389080 153885 2023-04-30 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 3.0584 24340162 0 2023-05-17 LOW
Goldman Sachs Advisors B.V. Investment Advisor 1.8823 14980317 9000418 2023-05-18 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.8496 14720201 68963 2023-04-30 LOW
Fidelity International Investment Advisor 1.7953 14287524 320521 2023-03-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.4919 11873637 0 2023-04-30 LOW
PGGM Vermogensbeheer B.V. Pension Fund 1.1115 8846009 -355841 2023-01-31 MED
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 1.0241 8150053 -3622 2023-04-30 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.8781 6988246 1805030 2023-04-30 MED
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8523 6783002 -2892 2023-04-30 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.8332 6630631 458 2023-04-30 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.7197 5727496 -3710787 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.647 5148946 610 2023-04-30 LOW
ACTIAM N.V. Investment Advisor 0.6156 4899298 887421 2023-03-31 LOW
California Public Employees' Retirement System Pension Fund 0.5575 4436812 272637 2022-06-30 LOW
CPP Investment Board Pension Fund 0.5218 4153000 2630000 2022-03-31 LOW
GANÉ Aktiengesellschaft Investment Advisor 0.5026 4000000 0 2023-02-28 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Residential Real Estate Rental & Development

Universitätsstraße 133
BOCHUM
NORDRHEIN-WESTFALEN 44803
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,380.80 Price
+0.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.53 Price
+6.940% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00478

Oil - Crude

69.76 Price
-4.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0155%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0064%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

27,816.75 Price
+0.350% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch