CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Vistry Group PLC - VTY CFD

7.245
3.59%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.050
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 7.515
Mở* 7.36
Thay đổi trong 1 năm* -27.02%
Vùng giá trong ngày* 7.17 - 7.36
Vùng giá trong 52 tuần 5.02-9.93
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.14M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 19.23M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.51B
Tỷ số P/E 8.40
Cổ phiếu đang lưu hành 345.71M
Doanh thu 2.73B
EPS 0.86
Tỷ suất cổ tức (%) 7.61246
Hệ số rủi ro beta 2.76
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Sep 7, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 7.245 -0.175 -2.36% 7.420 7.425 7.150
Mar 23, 2023 7.515 0.170 2.31% 7.345 7.550 7.275
Mar 22, 2023 7.330 -0.020 -0.27% 7.350 7.630 7.290
Mar 21, 2023 7.270 0.000 0.00% 7.270 7.390 7.140
Mar 20, 2023 7.270 0.030 0.41% 7.240 7.320 7.100
Mar 17, 2023 7.385 -0.150 -1.99% 7.535 7.580 7.300
Mar 16, 2023 7.535 0.135 1.82% 7.400 7.540 7.375
Mar 15, 2023 7.390 -0.165 -2.18% 7.555 7.615 7.250
Mar 14, 2023 7.600 0.040 0.53% 7.560 7.645 7.415
Mar 13, 2023 7.545 -0.180 -2.33% 7.725 7.760 7.520
Mar 10, 2023 7.770 0.130 1.70% 7.640 7.815 7.585
Mar 9, 2023 7.810 -0.120 -1.51% 7.930 7.955 7.780
Mar 8, 2023 7.925 0.000 0.00% 7.925 7.945 7.845
Mar 7, 2023 7.865 0.065 0.83% 7.800 7.950 7.780
Mar 6, 2023 7.800 -0.045 -0.57% 7.845 7.885 7.730
Mar 3, 2023 7.830 0.085 1.10% 7.745 7.870 7.745
Mar 2, 2023 7.745 -0.085 -1.09% 7.830 7.955 7.720
Mar 1, 2023 7.835 -0.200 -2.49% 8.035 8.050 7.795
Feb 28, 2023 8.155 0.185 2.32% 7.970 8.200 7.950
Feb 27, 2023 8.045 0.135 1.71% 7.910 8.080 7.910

Vistry Group PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 2729.43 2359.04 1811.73 1130.77 1061.4
Doanh thu 2729.43 2359.04 1811.73 1130.77 1061.4
Chi phí tổng doanh thu 2219.59 1914.03 1553.86 888.012 830.505
Lợi nhuận gộp 509.842 445.016 257.871 242.756 230.891
Tổng chi phí hoạt động 2516.93 2073.63 1720 951.677 887.228
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 202.072 188.036 161.586 60.864 56.723
Chi phí bất thường (thu nhập) 152.977 12.225 30.984 13.476 0
Thu nhập hoạt động 212.506 285.414 91.723 179.091 174.168
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 34.978 33.99 6.65 -4.444 -6.208
Thu nhập ròng trước thuế 247.484 319.536 98.664 174.753 168.069
Thu nhập ròng sau thuế 204.345 254.125 76.813 138.379 136.57
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 204.345 254.125 76.813 138.379 136.57
Thu nhập ròng 204.345 254.125 76.813 138.379 136.57
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 204.345 254.125 76.813 138.379 136.57
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 204.345 254.125 76.813 138.379 136.57
Thu nhập ròng pha loãng 204.345 254.125 76.813 138.379 136.57
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 236.162 222.787 221.142 141.644 143.813
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.86528 1.14066 0.34735 0.97695 0.94964
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.55 0.6 0.2 0.19181 0.53332
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.40013 1.1843 0.43143 1.07119 0.94709
Khác, giá trị ròng 0.132 0.291 0.106 0.109
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -13.176 -11.25 -8.611
Other Operating Expenses, Total -57.713 -27.483 -15.172 -2.064
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 1566.44 1162.99 1256.34 1129.45 1205.35
Doanh thu 1566.44 1162.99 1256.34 1129.45 1205.35
Chi phí tổng doanh thu 1281.17 938.423 1018.72 927.789 1025.46
Lợi nhuận gộp 285.277 224.565 237.615 201.657 179.888
Tổng chi phí hoạt động 1443.27 1073.66 1110.04 990.333 1103.96
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 113.218 88.854 108.676 79.36 91.173
Chi phí bất thường (thu nhập) 81.548 71.429 3.683 2.798 4.565
Other Operating Expenses, Total -32.662 -25.051 -21.045 -19.614 -17.242
Thu nhập hoạt động 123.173 89.333 146.301 139.113 101.392
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 12.966 22.012 17.022 17.1 9.51
Thu nhập ròng trước thuế 136.139 111.345 163.323 156.213 110.902
Thu nhập ròng sau thuế 117.719 86.626 132.743 121.382 88.478
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 117.719 86.626 132.743 121.382 88.478
Thu nhập ròng 117.719 86.626 132.743 121.382 88.478
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 117.719 86.626 132.743 121.382 88.478
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 117.719 86.626 132.743 121.382 88.478
Thu nhập ròng pha loãng 117.719 86.626 132.743 121.382 88.478
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 250.668 221.656 223.995 221.58 226.063
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.46962 0.39081 0.59262 0.5478 0.39139
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.32 0.23 0.4 0.2 0.2
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.75093 0.64152 0.60598 0.55762 0.40467
Điều chỉnh pha loãng 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 2602.29 2416.88 1668.77 1547.95 1568.7
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 398.714 340.988 361.962 163.217 170.062
Cash 398.673 338.799 11.743 0.547 0.363
Đầu tư ngắn hạn 0.041 2.189 350.219 162.67 169.699
Tổng các khoản phải thu, ròng 201.441 190.292 76.467 45.607 62.26
Accounts Receivable - Trade, Net 182.795 154.195 67.16 36.826 60.321
Total Inventory 1962.16 1836.52 1207.67 1320.23 1321.95
Prepaid Expenses 39.979 34.73 22.675 18.898 14.426
Total Assets 3843.25 3632.19 1795.19 1583.58 1584.38
Property/Plant/Equipment, Total - Net 35.811 43.602 23.192 2.181 2.603
Long Term Investments 175.064 145.153 85.129 28.992 8.717
Note Receivable - Long Term 308.671 325.194 7.322 0.611 0.832
Other Long Term Assets, Total 46.096 10.27 6.438 2.762 3.525
Total Current Liabilities 988.904 966.422 383.596 301.609 408.121
Accounts Payable 582.137 564.231 267.265 232.488 348.786
Accrued Expenses 251.093 171.127 74.674 40.059 18.154
Notes Payable/Short Term Debt 0 50 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 141.459 165.76 35.349 29.062 41.181
Total Liabilities 1452.67 1437.11 523.222 522.509 527.801
Total Long Term Debt 183.096 279.951 16.686 36.401 25.209
Other Liabilities, Total 242.224 173.102 122.94 183.769 93.901
Total Equity 2390.58 2195.08 1271.97 1061.07 1056.58
Common Stock 111.154 111.127 74.169 67.398 67.33
Additional Paid-In Capital 361.081 360.657 359.857 216.907 215.991
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1921.72 1730.25 841.56 780.382 776.897
Treasury Stock - Common -3.372 -6.956 -3.62 -3.62 -3.642
Other Equity, Total
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3843.25 3632.19 1795.19 1583.58 1584.38
Total Common Shares Outstanding 222.306 222.253 153.604 139.545 139.804
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 69.334 65.289 30.408 3.655 5.937
Accumulated Depreciation, Total -33.523 -21.687 -7.216 -1.474 -3.334
Long Term Debt 164.26 253.103 0 36.401 25.209
Deferred Income Tax 38.444 17.637 0 0.73 0.57
Intangibles, Net 127.809 143.585 4.336 1.079
Other Current Assets, Total 0 14.35 0
Goodwill, Net 547.509 547.509 0
Payable/Accrued -0.001
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 14.215 15.304 6.309
Capital Lease Obligations 18.836 26.848 16.686
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng tài sản hiện tại 2602.29 2546.06 2416.88 2477.22 1668.77
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 398.714 342.598 340.988 220.683 361.962
Tiền mặt và các khoản tương đương 398.714 342.598 340.988 220.683 361.962
Tổng các khoản phải thu, ròng 241.42 245.203 225.022 241.016 99.142
Accounts Receivable - Trade, Net 241.42 245.203 225.022 241.016 99.142
Total Inventory 1962.16 1958.26 1836.52 2000.99 1207.67
Other Current Assets, Total 0 0 14.35 14.529 0
Total Assets 3843.25 3775.58 3632.19 3747.13 1795.19
Property/Plant/Equipment, Total - Net 35.811 39.592 43.602 40.287 23.192
Goodwill, Net 547.509 547.509 547.509 548.352 0
Intangibles, Net 127.809 136.553 143.585 151.798 4.336
Long Term Investments 175.064 151.962 145.153 158.388 85.129
Note Receivable - Long Term 308.671 329.267 325.194 346.894 7.322
Other Long Term Assets, Total 46.096 24.642 10.27 24.192 6.438
Total Current Liabilities 988.904 934.517 966.422 878.142 383.596
Payable/Accrued 966.127 918.738 894.503 808.383 352.359
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 50 50 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 14.215 14.369 15.304 12.533 6.309
Other Current Liabilities, Total 8.562 1.41 6.615 7.226 24.928
Total Liabilities 1452.67 1490.62 1437.11 1628.3 523.222
Total Long Term Debt 183.096 333.946 279.951 555.095 16.686
Long Term Debt 164.26 311.035 253.103 527.976 0
Capital Lease Obligations 18.836 22.911 26.848 27.119 16.686
Deferred Income Tax 38.444 23.701 17.637 13.356 0
Other Liabilities, Total 242.224 198.455 173.102 181.702 122.94
Total Equity 2390.58 2284.97 2195.08 2118.83 1271.97
Common Stock 111.154 111.147 111.127 108.914 74.169
Additional Paid-In Capital 361.081 360.972 360.657 360.345 359.857
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1918.35 1812.85 1723.3 1649.57 837.94
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3843.25 3775.58 3632.19 3747.13 1795.19
Total Common Shares Outstanding 222.306 222.293 222.253 217.828 153.604
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 254.125 76.813 138.379 136.57 91.295
Tiền từ hoạt động kinh doanh 267.026 181.669 216.392 130.678 156.144
Tiền từ hoạt động kinh doanh 32.524 31.71 6.253 0.771 1.514
Khoản mục phi tiền mặt 35.568 17.432 42.634 37.364 31.102
Cash Taxes Paid 39 34.712 33.804 29.165 19.074
Lãi suất đã trả 17.835 14.661 2.093 2.773 3.25
Thay đổi vốn lưu động -55.191 55.714 29.126 -44.161 32.233
Tiền từ hoạt động đầu tư 45.608 -383.818 -57.884 -20.034 12.159
Chi phí vốn -1.546 -2.632 -0.565 -1.876 -1.371
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 47.154 -381.186 -57.319 -18.158 13.53
Tiền từ các hoạt động tài chính -254.908 181.175 40.237 -117.489 -36.793
Total Cash Dividends Paid -88.709 0 -78.645 -129.665 -60.43
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.451 -3.5 149.721 0.984 -1.572
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -166.65 184.675 -30.839 11.192 25.209
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 57.726 -20.974 198.745 -6.845 131.51
Amortization 0.134
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Net income/Starting Line 254.125 121.382 76.813 -11.665 138.379
Cash From Operating Activities 267.026 66.395 181.669 -85.515 216.392
Cash From Operating Activities 32.524 16.248 31.71 14.391 6.253
Non-Cash Items 35.568 19.844 17.432 2.547 42.634
Cash Taxes Paid 39 16 34.712 14.949 33.804
Cash Interest Paid 17.835 7.138 14.661 4.806 2.093
Changes in Working Capital -55.191 -91.079 55.714 -90.788 29.126
Cash From Investing Activities 45.608 -11.982 -383.818 -522.555 -57.884
Capital Expenditures -1.546 -4.707 -2.632 -0.757 -0.565
Other Investing Cash Flow Items, Total 47.154 -7.275 -381.186 -521.798 -57.319
Cash From Financing Activities -254.908 -52.803 181.175 466.791 40.237
Total Cash Dividends Paid -88.709 -44.34 0 0 -78.645
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.451 0 -3.5 -1 149.721
Issuance (Retirement) of Debt, Net -166.65 -8.463 184.675 467.791 -30.839
Net Change in Cash 57.726 1.61 -20.974 -141.279 198.745
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Browning West LP Hedge Fund 7.692 26592459 26592459 2022-11-14 LOW
Inclusive Capital Partners LP Hedge Fund 5.7945 20032245 11682245 2022-11-14 LOW
Aberdeen Standard Investments (Edinburgh) Investment Advisor 5.7366 19832254 11877909 2022-11-14 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 5.2065 17999664 -126991 2022-12-01 LOW
Abrams Capital, L.L.C. Hedge Fund 5.0613 17497592 3582884 2022-11-14 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 5.0134 17332022 13370544 2023-03-08 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.3509 15041816 4848318 2022-11-14 LOW
Aviva Investors Global Services Limited Investment Advisor/Hedge Fund 4.1081 14202344 10790444 2022-11-14 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 3.6366 12572082 2080674 2022-11-14 LOW
Royal London Asset Management (CIS) Limited Investment Advisor 3.281 11342786 479548 2022-11-14 MED
David Capital Partners, LLC Hedge Fund 3.1037 10730000 10730000 2023-02-03 LOW
J O Hambro Capital Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 2.9076 10052124 -409350 2022-11-11 LOW
Fidelity International Investment Advisor 2.6412 9131149 -70971 2022-11-10 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.7483 6044275 -31808 2023-02-01 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 1.6294 5633163 113909 2022-11-09 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 1.5909 5499944 3048318 2022-09-08 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.216 4203922 172476 2022-11-11 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.2077 4175206 -2130015 2022-09-20 LOW
Artemis Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.1607 4012751 167570 2022-11-10 LOW
Redwheel Investment Advisor/Hedge Fund 1.1416 3946552 2047014 2022-09-29 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Homebuilding (NEC)

11 Tower View
WEST MALLING
KENT ME19 4UY
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.46 Price
+0.250% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00359

Gold

1,974.87 Price
-0.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,940.55 Price
+1.990% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,828.30 Price
+0.230% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch