CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Virgin Galactic Holdings, Inc. - SPCE CFD

4.02
1.47%
0.03
Thấp: 3.97
Cao: 4.18
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:10

Mon - Thu: 08:10 - 00:00

Fri: 08:10 - 21:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.03
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Virgin Galactic Holdings Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘D’ score indicates poor relative ESG performance and insufficient degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 4.08
Mở* 4.08
Thay đổi trong 1 năm* -44.49%
Vùng giá trong ngày* 3.97 - 4.18
Vùng giá trong 52 tuần 2.98-8.56
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 12.98M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 206.69M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.16B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 282.59M
Doanh thu 2.39M
EPS -2.10
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.10
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 9, 2023 4.02 -0.06 -1.47% 4.08 4.23 3.96
Jun 8, 2023 4.00 -0.04 -0.99% 4.04 4.16 3.96
Jun 7, 2023 4.13 0.12 2.99% 4.01 4.30 3.97
Jun 6, 2023 4.00 0.30 8.11% 3.70 4.04 3.68
Jun 5, 2023 3.71 -0.11 -2.88% 3.82 3.91 3.70
Jun 2, 2023 3.82 0.07 1.87% 3.75 3.88 3.61
Jun 1, 2023 3.72 0.28 8.14% 3.44 3.77 3.39
May 31, 2023 3.41 -0.08 -2.29% 3.49 3.51 3.33
May 30, 2023 3.48 -0.01 -0.29% 3.49 3.57 3.29
May 26, 2023 3.37 -0.70 -17.20% 4.07 4.11 3.30
May 25, 2023 4.01 -0.53 -11.67% 4.54 4.77 3.89
May 24, 2023 4.40 -0.50 -10.20% 4.90 4.92 4.27
May 23, 2023 4.89 -0.07 -1.41% 4.96 5.24 4.84
May 22, 2023 4.93 0.55 12.56% 4.38 4.97 4.27
May 19, 2023 4.33 -0.08 -1.81% 4.41 4.51 4.26
May 18, 2023 4.48 -0.01 -0.22% 4.49 4.59 4.31
May 17, 2023 4.54 0.41 9.93% 4.13 4.54 4.10
May 16, 2023 4.12 0.17 4.30% 3.95 4.36 3.91
May 15, 2023 4.01 -0.04 -0.99% 4.05 4.05 3.82
May 12, 2023 4.01 -0.04 -0.99% 4.05 4.24 3.89

Virgin Galactic Holdings, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, August 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Virgin Galactic Holdings Inc Earnings Release
Q2 2023 Virgin Galactic Holdings Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, November 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Virgin Galactic Holdings Inc Earnings Release
Q3 2023 Virgin Galactic Holdings Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 2.312 3.292 0.238 3.781 0
Tổng chi phí hoạt động 502.296 322.827 275.522 217.043 1.34391
Other Operating Expenses, Total 1.34391
Thu nhập hoạt động -499.984 -319.535 -275.284 -213.262 -1.34391
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.372 1.183 2.241 2.261 12.3089
Thu nhập ròng trước thuế -499.554 -352.82 -644.881 -215.053 10.965
Thu nhập ròng sau thuế -500.152 -352.899 -644.887 -215.115 10.965
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -500.152 -352.899 -644.887 -215.115 10.965
Thu nhập ròng -500.152 -352.899 -644.887 -215.115 10.965
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -500.152 -352.899 -644.887 -215.115 -0.83309
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -500.152 -352.899 -644.887 -215.115 -0.83309
Thu nhập ròng pha loãng -500.152 -352.899 -644.887 -215.115 -0.83309
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 263.947 247.619 219.108 194.378 20.0809
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.8949 -1.42517 -2.94324 -1.10668 -0.04149
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.8949 -1.42517 -2.94265 -1.10668 -0.04149
Total Adjustments to Net Income -11.7981
Doanh thu 2.312 3.292 0.238 3.781
Chi phí tổng doanh thu 1.906 0.272 0.173 2.004
Lợi nhuận gộp 0.406 3.02 0.065 1.777
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 175.118 173.178 116.392 82.166
Nghiên cứu & phát triển 314.174 144.277 154.457 129.173
Depreciation / Amortization 11.098 5.1 4.3 3.7
Khác, giá trị ròng 0.058 -34.468 -371.838 -4.052
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.2
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 0.392 0.869 0.767 0.357 0.319
Doanh thu 0.392 0.869 0.767 0.357 0.319
Chi phí tổng doanh thu 0.318 1.169 0.59 0.122 0.025
Lợi nhuận gộp 0.074 -0.3 0.177 0.235 0.294
Tổng chi phí hoạt động 163.798 154.18 146.328 110.077 91.711
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 50.365 47.298 46.113 44.7 37.007
Nghiên cứu & phát triển 109.87 102.596 97.411 62.34 51.827
Depreciation / Amortization 3.245 3.117 2.214 2.915 2.852
Chi phí bất thường (thu nhập)
Thu nhập hoạt động -163.406 -153.311 -145.561 -109.72 -91.392
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 4.119 2.969 0.231 -1.172 -1.656
Khác, giá trị ròng 0.03 0.051 -0.203 0.194 0.016
Thu nhập ròng trước thuế -159.257 -150.291 -145.533 -110.698 -93.032
Thu nhập ròng sau thuế -159.385 -150.82 -145.554 -110.721 -93.057
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -159.385 -150.82 -145.554 -110.721 -93.057
Thu nhập ròng -159.385 -150.82 -145.554 -110.721 -93.057
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -159.385 -150.82 -145.554 -110.721 -93.057
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -159.385 -150.82 -145.554 -110.721 -93.057
Thu nhập ròng pha loãng -159.385 -150.82 -145.554 -110.721 -93.057
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 278.45 275.022 263.907 258.589 258.288
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.5724 -0.54839 -0.55153 -0.42817 -0.36028
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.5724 -0.54839 -0.55153 -0.42817 -0.36028
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1001.61 678.592 727.927 541.709 0.5075
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 909.007 603.899 665.924 480.443 0.46216
Tiền mặt và các khoản tương đương 302.291 524.481 665.924 480.443 0.46216
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.54 0.461 0
Prepaid Expenses 28.228 19.476 17.949 16.672 0.04534
Total Assets 1139.94 1068.83 803.99 605.546 704.758
Long Term Investments 30.392 301.463 704.25
Total Current Liabilities 184.053 131.523 115.021 115.845 0.5822
Payable/Accrued 0.20053
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 105.879 93.499 83.211 84.129 0.38168
Total Liabilities 659.715 174.57 276.912 262.316 24.7322
Total Long Term Debt 415.72 0 0.546 0.274 0
Other Liabilities, Total 59.942 43.047 161.345 146.197 24.15
Total Equity 480.223 894.264 527.078 343.23 680.026
Common Stock 0.028 0.026 0.023 0.02 675.028
Additional Paid-In Capital 2111.32 2019.75 1297.79 469.008 0
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1623.8 -1123.64 -770.744 -125.857 4.99799
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1139.94 1068.83 803.99 605.546 704.758
Total Common Shares Outstanding 275.397 258.166 236.124 196.001 86.25
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Accounts Receivable - Trade, Net 0.47 0.461
Total Inventory 24.043 29.668 30.483 31.855
Other Current Assets, Total 40.336 25.549 13.031 12.278
Property/Plant/Equipment, Total - Net 53.658 82.984 73.062 61.222
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 116.649 137.379 116.147 95.315
Accumulated Depreciation, Total -62.991 -54.395 -43.085 -34.093
Other Long Term Assets, Total 54.274 5.795 3.001 2.615
Accounts Payable 16.326 9.237 5.998 7.038
Accrued Expenses 61.848 28.787 25.366 24.631
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.446 0.047
Long Term Debt 415.72 0.31 0
Capital Lease Obligations 0.236 0.274
Other Equity, Total -7.326 -1.869 0.005 0.059
Đầu tư ngắn hạn 606.716 79.418
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 919.791 1001.61 1086.02 1010.16 949.584
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 833.605 909.007 1000.74 917.573 867.323
Tiền mặt và các khoản tương đương 415.682 302.291 394.032 329.857 601.464
Tổng các khoản phải thu, ròng
Accounts Receivable - Trade, Net
Total Inventory 22.17 24.043 22.851 33.804 29.467
Prepaid Expenses 23.608 28.228 22.094 18.576 17.433
Other Current Assets, Total 40.408 40.336 40.328 40.207 35.361
Total Assets 1033.51 1139.94 1259.18 1268.48 1352.14
Property/Plant/Equipment, Total - Net 60.365 53.658 48.874 49.183 47.476
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 126.521 116.649 108.805 109.272 104.689
Accumulated Depreciation, Total -66.156 -62.991 -59.931 -60.089 -57.213
Other Long Term Assets, Total 53.357 54.274 55.22 44.356 40.944
Total Current Liabilities 190.83 184.053 170.568 156.874 142.883
Accounts Payable 25.597 16.326 19.872 12.768 9.711
Accrued Expenses 59.406 61.848 43.389 36.707 30.552
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 105.827 105.879 107.307 107.089 102.31
Total Liabilities 666.732 659.715 645.641 617.901 600.047
Total Long Term Debt 416.255 415.72 415.188 414.563 414.155
Other Liabilities, Total 59.647 59.942 59.885 46.464 43.009
Total Equity 366.781 480.223 613.543 650.575 752.097
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.028 0.028 0.027 0.026 0.026
Additional Paid-In Capital 2154.12 2111.32 2096.9 1987.61 1976.44
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1783.18 -1623.8 -1472.97 -1327.42 -1216.7
Other Equity, Total -4.19 -7.326 -10.41 -9.644 -7.674
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1033.51 1139.94 1259.18 1268.48 1352.14
Total Common Shares Outstanding 281.665 275.397 274.481 258.691 258.474
Đầu tư ngắn hạn 417.923 606.716 606.713 587.716 265.859
Long Term Investments 0 30.392 69.072 164.777 314.14
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 0.31 0.31
Long Term Debt 416.255 415.72 415.188 414.563 414.155
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -500.152 -352.899 -644.887 -215.115 10.965
Tiền từ hoạt động kinh doanh -380.241 -230.763 -233.159 -209.111 -1.14666
Khoản mục phi tiền mặt 58.507 96.466 402.272 6.16 0.27065
Thay đổi vốn lưu động 50.306 14.152 -0.325 -7.155 -12.3823
Tiền từ hoạt động đầu tư -286.165 -387.519 -17.201 -13.856 0
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -269.676 -382.884 0
Tiền từ các hoạt động tài chính 459.003 489.357 436.594 634.32 0.91244
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -68.828 -30.173 -25.755 614.424 0.2553
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 103.375 519.98 462.782 20 0.65714
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 424.456 -0.45 -0.433 -0.104 0
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -207.403 -128.925 186.234 411.353 -0.23422
Tiền từ hoạt động kinh doanh 11.098 11.518 9.781 6.999
Cash Taxes Paid 0.08 0.109 0.102 0.226
Chi phí vốn -16.489 -4.635 -17.201 -13.856
Lãi suất đã trả 5.667
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -159.385 -500.152 -349.332 -203.778 -93.057
Cash From Operating Activities -136.069 -380.241 -248.999 -152.96 -66.051
Cash From Operating Activities 3.245 11.098 12.174 5.767 2.852
Non-Cash Items 13.275 58.507 42.017 24.06 11.384
Cash Taxes Paid 0.128 0.08 0.034 0.043 -0.007
Changes in Working Capital 6.796 50.306 46.142 20.991 12.77
Cash From Investing Activities 219.737 -286.165 -322.639 -385.547 -206.671
Capital Expenditures -2.767 -16.489 -12.306 -6.293 -1.773
Cash From Financing Activities 29.795 459.003 455.968 358.541 359.517
Financing Cash Flow Items -2.19 -68.828 -68.212 -66.442 -65.498
Issuance (Retirement) of Stock, Net 32.044 103.375 99.622 0.049 0.049
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.059 424.456 424.558 424.934 424.966
Net Change in Cash 113.463 -207.403 -115.67 -179.966 86.795
Other Investing Cash Flow Items, Total 222.504 -269.676 -310.333 -379.254 -204.898
Cash Interest Paid 5.313
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Virgin Investments, Ltd. Corporation 10.88 30745494 0 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 7.1628 20240980 304260 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.4577 18248702 433655 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 6.2881 17769339 461061 2023-03-31 LOW
Mubadala Investment Company PJSC Sovereign Wealth Fund 3.9122 11055359 -749477 2021-10-19 LOW
Palihapitiya (Chamath) Individual Investor 3.7157 10500000 10500000 2021-11-11
Osborne (Ian) Individual Investor 2.5778 7284390 7284390 2021-11-11
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6101 4549783 255231 2023-03-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 1.4494 4095782 1452357 2023-03-31 HIGH
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6689 1890170 -643 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.668 1887566 504353 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.6318 1785268 2006 2023-03-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 0.5959 1684008 1134778 2023-03-31 LOW
SG Americas Securities, L.L.C. Research Firm 0.5881 1661768 30997 2023-03-31 HIGH
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 0.5555 1569795 -425292 2023-03-31 MED
Barclays Bank PLC Investment Advisor 0.5488 1550702 -2824 2023-03-31 MED
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.4942 1396513 505416 2023-03-31 HIGH
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 0.4804 1357429 -610254 2023-03-31 MED
Bain Adam Individual Investor 0.4246 1200000 -18657 2023-03-31 LOW
J.P. Morgan Securities LLC Research Firm 0.407 1150084 -332832 2023-03-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Spacecraft Manufacturing

1700 Flight Way
92782

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

25,818.50 Price
-2.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,553.50 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,961.15 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

70.46 Price
-0.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch