CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch View, Inc. - VIEW CFD

0.50
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.5
Mở* 0.5
Thay đổi trong 1 năm* -76.08%
Vùng giá trong ngày* 0.47 - 0.52
Vùng giá trong 52 tuần 0.37-2.74
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 770.29K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 22.68M
Giá trị vốn hóa thị trường 126.85M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 238.44M
Doanh thu 85.52M
EPS -1.52
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 29, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 28, 2023 0.50 -0.01 -1.96% 0.51 0.51 0.50
Mar 27, 2023 0.51 -0.01 -1.92% 0.52 0.53 0.51
Mar 24, 2023 0.51 0.00 0.00% 0.51 0.55 0.51
Mar 23, 2023 0.52 0.01 1.96% 0.51 0.53 0.51
Mar 22, 2023 0.51 -0.02 -3.77% 0.53 0.54 0.50
Mar 21, 2023 0.54 0.01 1.89% 0.53 0.54 0.52
Mar 20, 2023 0.53 -0.01 -1.85% 0.54 0.56 0.53
Mar 17, 2023 0.56 0.04 7.69% 0.52 0.57 0.52
Mar 16, 2023 0.53 -0.02 -3.64% 0.55 0.55 0.51
Mar 15, 2023 0.56 0.05 9.80% 0.51 0.59 0.50
Mar 14, 2023 0.51 -0.03 -5.56% 0.54 0.54 0.51
Mar 13, 2023 0.52 0.00 0.00% 0.52 0.60 0.51
Mar 10, 2023 0.51 -0.09 -15.00% 0.60 0.70 0.49
Mar 9, 2023 0.55 0.01 1.85% 0.54 0.56 0.53
Mar 8, 2023 0.55 -0.01 -1.79% 0.56 0.56 0.54
Mar 7, 2023 0.57 0.00 0.00% 0.57 0.57 0.55
Mar 6, 2023 0.55 0.01 1.85% 0.54 0.55 0.54
Mar 3, 2023 0.54 -0.03 -5.26% 0.57 0.59 0.54
Mar 2, 2023 0.56 0.00 0.00% 0.56 0.58 0.54
Mar 1, 2023 0.56 -0.06 -9.68% 0.62 0.63 0.55

View, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 74.007 32.302 24.324 20.175
Doanh thu 74.007 32.302 24.324 20.175
Chi phí tổng doanh thu 194.714 123.11 179.675 142.645
Lợi nhuận gộp -120.707 -90.808 -155.351 -122.47
Tổng chi phí hoạt động 429.423 270.046 310.816 349.539
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 131.214 77.445 72.905 81.169
Nghiên cứu & phát triển 93.477 69.491 77.696 33.655
Chi phí bất thường (thu nhập) 10.018 0 -19.46 92.07
Thu nhập hoạt động -355.416 -237.744 -286.492 -329.364
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 18.401 -19.166 -3.253 -111.961
Khác, giá trị ròng -6.355 -0.032 -0.108 -0.125
Thu nhập ròng trước thuế -343.37 -256.942 -289.853 -441.45
Thu nhập ròng sau thuế -342.978 -256.982 -289.904 -441.5
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -342.978 -256.982 -289.904 -441.5
Thu nhập ròng -342.978 -256.982 -289.904 -441.5
Total Adjustments to Net Income 65.628
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -342.978 -256.982 -289.904 -375.872
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -342.978 -256.982 -289.904 -375.872
Thu nhập ròng pha loãng -342.978 -256.982 -289.904 -375.872
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 173.693 229.577 229.577 229.577
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.97463 -1.11937 -1.26278 -1.63724
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.93714 -1.11937 -1.31787 -1.37656
Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021
Tổng doanh thu 23.762 16.316 17.012 28.428 18.884
Doanh thu 23.762 16.316 17.012 28.428 18.884
Chi phí tổng doanh thu 49.126 39.531 40.562 57.097 51.828
Lợi nhuận gộp -25.364 -23.215 -23.55 -28.669 -32.944
Tổng chi phí hoạt động 105.854 101.194 103.216 113.321 126.352
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 41.174 40.755 42.959 36.671 38.21
Nghiên cứu & phát triển 15.554 20.908 19.695 19.553 36.314
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 0 0 0
Thu nhập hoạt động -82.092 -84.878 -86.204 -84.893 -107.468
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.168 1.835 4.184 5.881 12.791
Khác, giá trị ròng -0.118 0.187 -0.328 -0.035 0.1
Thu nhập ròng trước thuế -82.042 -82.856 -82.348 -79.047 -94.577
Thu nhập ròng sau thuế -82.065 -82.886 -82.372 -79.071 -94.152
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -82.065 -82.886 -82.372 -79.071 -94.152
Thu nhập ròng -82.065 -82.886 -82.372 -79.071 -94.152
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -82.065 -82.886 -82.372 -79.071 -94.152
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -82.065 -82.886 -82.372 -79.071 -94.152
Thu nhập ròng pha loãng -82.065 -82.886 -82.372 -79.071 -94.152
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 214.775 214.253 214.232 213.278 212.155
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.3821 -0.38686 -0.3845 -0.37074 -0.44379
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.3821 -0.38686 -0.3845 -0.37074 -0.44379
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 343.532 88.848 222.205 144.644
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 281.081 63.232 171.084 126.545
Cash 24.658 33.007 126.545
Tiền mặt và các khoản tương đương 281.081 38.574 105.211 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 30.605 12.252 34.647 7.336
Accounts Receivable - Trade, Net 30.605 12.252 12.147 7.336
Total Inventory 10.267 6.483 7.049 3.806
Prepaid Expenses 21.579 6.881 9.425 6.957
Total Assets 679.066 390.815 514.448 334.174
Property/Plant/Equipment, Total - Net 289.579 282.56 278.595 131.98
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 424.666 407.346 378.864 213.018
Accumulated Depreciation, Total -135.087 -124.786 -100.269 -81.038
Other Long Term Assets, Total 29.019 19.407 13.648 57.55
Total Current Liabilities 104.61 315.066 54.06 52.839
Accounts Payable 24.186 14.562 18.488 10.584
Accrued Expenses 66.963 29.205 12.321 9.893
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2.001 247.248 5.143 17.287
Other Current Liabilities, Total 11.46 24.051 18.108 15.075
Total Liabilities 199.728 379.55 275.588 135.038
Total Long Term Debt 14.579 15.43 158.233 39.723
Long Term Debt 13.96 15.43 158.233 39.723
Other Liabilities, Total 80.539 49.054 63.295 42.476
Total Equity 479.338 11.265 238.86 199.136
Redeemable Preferred Stock 1812.68 1812.72 1512.92
Common Stock 0.022 0.007 0.007 0.006
Additional Paid-In Capital 2736.65 89.782 60.349 30.531
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -2257.33 -1891.2 -1634.22 -1344.32
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 679.066 390.815 514.448 334.174
Total Common Shares Outstanding 219.196 229.577 229.577 229.577
Đầu tư ngắn hạn 0 32.866
Goodwill, Net 8.997
Intangibles, Net 7.239
Note Receivable - Long Term 0.7
Capital Lease Obligations 0.619
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 265.338 343.532 413.796 481.201 531.746
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 200.532 281.081 373.088 451.359 506.457
Tiền mặt và các khoản tương đương 200.532 281.081 373.088 451.359 506.457
Tổng các khoản phải thu, ròng 29.94 30.605 19.31 12.914 12.086
Accounts Receivable - Trade, Net 29.94 30.605 19.31 12.914 12.086
Total Inventory 13.807 10.267 9.756 8.295 7.134
Prepaid Expenses 21.059 21.579 11.642 8.633 6.069
Total Assets 594.142 679.066 700.021 769.948 823.935
Property/Plant/Equipment, Total - Net 286.251 289.579 258.414 273.765 278.304
Note Receivable - Long Term 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6
Other Long Term Assets, Total 41.853 45.255 27.111 14.282 13.285
Total Current Liabilities 96.33 104.61 82.56 67.935 53.29
Accounts Payable 17.361 24.186 12.423 9.847 8.688
Accrued Expenses 69.971 67.494 63.201 52.216 40.382
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1.47 0.735 0.735 0
Other Current Liabilities, Total 8.998 11.46 6.201 5.137 4.22
Total Liabilities 179.708 199.728 167.176 165.421 145.993
Total Long Term Debt 13.96 13.96 14.695 14.695 15.43
Long Term Debt 13.96 13.96 14.695 14.695 15.43
Other Liabilities, Total 69.418 81.158 69.921 82.791 77.273
Total Equity 414.434 479.338 532.845 604.527 677.942
Common Stock 0.022 0.022 0.022 0.022 0.022
Additional Paid-In Capital 2754.11 2736.65 2711.08 2688.61 2666.31
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -2339.7 -2257.33 -2178.26 -2084.11 -1988.39
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 594.142 679.066 700.021 769.948 823.935
Total Common Shares Outstanding 219.222 219.196 217.156 217.116 217.077
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -342.978 -256.982 -289.904 -441.5
Tiền từ hoạt động kinh doanh -261.313 -165.69 -234.015 -310.143
Tiền từ hoạt động kinh doanh 41.757 26.258 24.379 18.77
Khoản mục phi tiền mặt 59.812 21.777 7.866 159.968
Cash Taxes Paid 0.028 0.04 0.051 0.05
Lãi suất đã trả 19.38 12.703 4.356 72.169
Thay đổi vốn lưu động -19.904 43.257 23.644 -47.381
Tiền từ hoạt động đầu tư -31.037 -4.772 -152.659 -65.838
Chi phí vốn -26.099 -37.638 -119.793 -65.201
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -4.938 32.866 -32.866 -0.637
Tiền từ các hoạt động tài chính 515.2 96.481 399.17 477.651
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.403 0.455 300.552 622.639
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -258.732 96.771 98.618 -144.988
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 222.85 -73.981 12.496 101.67
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 773.529 -0.745 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -82.372 -342.978 -263.907 -169.755 -64.502
Cash From Operating Activities -71.274 -261.313 -188.744 -125.168 -70.338
Cash From Operating Activities 5.951 41.757 35.2 14.021 6.055
Non-Cash Items 13.416 59.812 46.799 38.324 14.375
Cash Taxes Paid 0.028 0.028 0.028 0.028
Cash Interest Paid 0.021 19.38 19.366 19.349 19.329
Changes in Working Capital -8.269 -19.904 -6.836 -7.758 -26.266
Cash From Investing Activities -9.137 -31.037 -20.357 -5.82 -2.679
Capital Expenditures -9.137 -26.099 -15.419 -5.82 -2.679
Cash From Financing Activities -0.134 515.2 515.958 516.122 516.245
Financing Cash Flow Items 0 773.529 773.529 773.529 773.527
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0.403 0.403 0.403 0.382
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.134 -258.732 -257.974 -257.81 -257.664
Net Change in Cash -80.545 222.85 306.857 385.134 443.228
Other Investing Cash Flow Items, Total -4.938 -4.938 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
SB Investment Advisers (UK) Limited Investment Advisor 27.7609 66194110 0 2022-12-31 LOW
Madrone Advisors, LLC Investment Advisor 12.9995 30996470 -99999 2022-12-31 LOW
Guardians of New Zealand Superannuation Sovereign Wealth Fund 11.4003 27183150 0 2022-11-15 HIGH
BNP Paribas Asset Management UK Limited Investment Advisor 7.8045 18609351 1866332 2022-12-31 LOW
Cantor Fitzgerald, L.P Investment Advisor 5.9479 14182381 0 2023-01-01 HIGH
GIC Private Limited Sovereign Wealth Fund 4.9975 11916311 -8738869 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.5527 6086748 4123684 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.5225 6014657 172473 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.3879 5693698 154207 2022-12-31 LOW
BNP Paribas Asset Management France SAS Investment Advisor/Hedge Fund 1.6916 4033462 2258254 2022-05-31 LOW
Mulpuri (Rao) Individual Investor 0.8807 2100060 -76063 2023-03-08
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7687 1832881 100468 2022-12-31 LOW
Jane Street Capital, L.L.C. Research Firm 0.3974 947463 937400 2022-12-31 HIGH
Ergoteles Capital Hedge Fund 0.3947 941141 941141 2022-12-31 HIGH
Mitsubishi UFJ Kokusai Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 0.3869 922607 922607 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3206 764557 -4192 2022-12-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.2579 615063 395775 2022-12-31 HIGH
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.2557 609754 -9297 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 0.2477 590687 577888 2022-12-31 MED
HRT Financial LP Investment Advisor 0.2181 519965 519965 2022-12-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Construction Supplies & Fixtures (NEC)

195 South Milpitas Blvd
95035

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

73.22 Price
-0.500% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0162%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0057%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,784.10 Price
+1.210% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

28,287.60 Price
+3.410% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

Gold

1,967.97 Price
-0.320% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0087%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0005%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch