CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Victrex PLC - VCTl CFD

16.52
0.24%
0.07
Thấp: 16.47
Cao: 16.59
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 11:00 11:03 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Victrex PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 16.48
Mở* 16.54
Thay đổi trong 1 năm* -10.98%
Vùng giá trong ngày* 16.47 - 16.59
Vùng giá trong 52 tuần 15.22-19.53
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 181.58K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 3.74M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.45B
Tỷ số P/E 18.96
Cổ phiếu đang lưu hành 87.01M
Doanh thu 338.20M
EPS 0.87
Tỷ suất cổ tức (%) 3.59662
Hệ số rủi ro beta 0.96
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 16.48 0.12 0.73% 16.36 16.52 16.34
Mar 23, 2023 16.61 0.08 0.48% 16.53 16.73 16.47
Mar 22, 2023 16.79 0.11 0.66% 16.68 16.87 16.46
Mar 21, 2023 16.67 0.08 0.48% 16.59 16.86 16.53
Mar 20, 2023 16.59 0.08 0.48% 16.51 16.71 16.03
Mar 17, 2023 16.25 -0.41 -2.46% 16.66 16.74 16.15
Mar 16, 2023 16.65 0.20 1.22% 16.45 16.68 16.13
Mar 15, 2023 16.19 -0.61 -3.63% 16.80 17.07 16.18
Mar 14, 2023 17.21 0.54 3.24% 16.67 17.22 16.51
Mar 13, 2023 16.67 -0.50 -2.91% 17.17 17.35 16.51
Mar 10, 2023 17.24 -0.21 -1.20% 17.45 17.63 17.22
Mar 9, 2023 17.81 0.34 1.95% 17.47 17.86 17.43
Mar 8, 2023 17.73 0.01 0.06% 17.72 17.74 17.52
Mar 7, 2023 17.73 0.20 1.14% 17.53 17.82 17.49
Mar 6, 2023 17.52 0.08 0.46% 17.44 17.56 17.25
Mar 3, 2023 17.53 0.02 0.11% 17.51 17.60 17.42
Mar 2, 2023 17.51 0.06 0.34% 17.45 17.76 17.38
Mar 1, 2023 17.56 0.04 0.23% 17.52 17.69 17.43
Feb 28, 2023 17.46 -0.14 -0.80% 17.60 17.62 17.35
Feb 27, 2023 17.73 0.14 0.80% 17.59 17.80 17.53

Victrex PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 338.2 311.2 264.5 288.1 326
Doanh thu 338.2 311.2 264.5 288.1 326
Chi phí tổng doanh thu 163.7 145.9 122.1 111.8 118
Lợi nhuận gộp 174.5 165.3 142.4 176.3 208
Tổng chi phí hoạt động 249.7 217.8 200.5 184 199.1
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 78.1 72.7 66.4 70.7 81.1
Chi phí bất thường (thu nhập) 7.9 -0.8 12 1.5 0
Thu nhập hoạt động 88.5 93.4 64 104.1 126.9
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.7 -0.9 -0.5 0.6 0.6
Thu nhập ròng trước thuế 87.7 92.5 63.5 104.7 127.5
Thu nhập ròng sau thuế 75.5 72.8 54.2 92.4 110.6
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 76.2 73.2 54.2 92.4 110.6
Thu nhập ròng 76.2 73.2 54.2 92.4 110.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 76.2 73.2 54.2 92.4 110.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 76.2 73.2 54.2 92.4 110.6
Thu nhập ròng pha loãng 76.2 73.2 54.2 92.4 110.6
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 87.2393 87.0453 86.6304 86.4181 86.2997
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.87346 0.84094 0.62565 1.06922 1.28158
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.5956 0.5956 0.4614 0.5956 0.5956
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.94682 0.83175 0.75147 1.08542 1.28158
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Lợi ích thiểu số 0.7 0.4 0
Khác, giá trị ròng -0.1
Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020
Tổng doanh thu 176.4 161.8 159.8 151.4 114.2
Doanh thu 176.4 161.8 159.8 151.4 114.2
Chi phí tổng doanh thu 86.9 76.8 75.9 70 58.6
Lợi nhuận gộp 89.5 85 83.9 81.4 55.6
Tổng chi phí hoạt động 131.9 117.8 113.4 104.4 100.3
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 41.7 36.4 38.3 34.4 31.8
Chi phí bất thường (thu nhập) 3.3 4.6 -0.8 0 9.9
Thu nhập hoạt động 44.5 44 46.4 47 13.9
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.4 -0.4 -0.5 -0.4 -0.3
Thu nhập ròng trước thuế 44.1 43.6 45.9 46.6 13.6
Thu nhập ròng sau thuế 38 37.5 32.3 40.5 13.1
Lợi ích thiểu số 0.4 0.3 0.2 0.2 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 38.4 37.8 32.5 40.7 13.1
Thu nhập ròng 38.4 37.8 32.5 40.7 13.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 38.4 37.8 32.5 40.7 13.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 38.4 37.8 32.5 40.7 13.1
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Thu nhập ròng pha loãng 38.4 37.8 32.5 40.7 13.1
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 87.1704 87.3083 87.2753 86.8154 86.621
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.44052 0.43295 0.37238 0.46881 0.15123
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.4614 0.1342 0.4614 0.1342 0.4614
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.47149 0.47533 0.36322 0.46881 0.25283
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 237.6 210.9 212.2 257.6 229.5
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 112.4 73.1 72.8 144.4 120.1
Tiền mặt và các khoản tương đương 74.9 73.1 72.5 71.2 120.1
Tổng các khoản phải thu, ròng 39.8 29.5 39.8 36.5 35.8
Accounts Receivable - Trade, Net 26.7 20.9 31 33.6 32.4
Total Inventory 70.3 98.5 92.2 69.3 61.5
Prepaid Expenses 12.2 6.9 5.9 6.3 4.5
Other Current Assets, Total 2.9 2.9 1.5 1.1 7.6
Total Assets 615.3 549.5 536.2 563.8 538.1
Property/Plant/Equipment, Total - Net 305.7 273.7 260.8 253.4 258.6
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 487.2 438 412.2 392.9 383.9
Accumulated Depreciation, Total -181.5 -164.3 -151.4 -139.5 -125.3
Goodwill, Net 14.3 14.3 14.3 14.3 14.3
Intangibles, Net 10.5 12.1 13.1 13.3 16.3
Long Term Investments 24.1 20.3 16.2 4.5 10
Other Long Term Assets, Total 23.1 18.2 19.6 20.7 9.4
Total Current Liabilities 56 38 53 51.4 41.3
Accounts Payable 4.7 5.2 4.3 2.5 3.4
Accrued Expenses 38.9 20.3 19.3 32 27.9
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 10.6 11 29.4 16.9 10
Total Liabilities 106.1 71.4 74.6 73.9 59.7
Total Long Term Debt 14.1 5.6 0 0 0
Deferred Income Tax 31.6 24.9 21.6 22.5 18.4
Other Liabilities, Total 1.9 0
Total Equity 509.2 478.1 461.6 489.9 478.4
Common Stock 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9
Additional Paid-In Capital 61.1 55 52.3 48 43
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 445.4 419 406.6 440.6 428
Other Equity, Total 1.8 3.2 1.8 0.4 6.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 615.3 549.5 536.2 563.8 538.1
Total Common Shares Outstanding 86.9686 86.6176 86.4575 86.1532 85.8645
Đầu tư ngắn hạn 37.5 0 0.3 73.2
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1.8 1.5
Capital Lease Obligations 8.2 5.6
Minority Interest 2.5 2.9
Long Term Debt 5.9
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Tổng tài sản hiện tại 197.2 237.6 215.6 210.9 209.4
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 45.8 112.4 79.6 73.1 53.2
Tiền mặt và các khoản tương đương 45.7 74.9 79.6 73.1 53.2
Đầu tư ngắn hạn 0.1 37.5 0 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 68.6 52 45.6 36.4 58.9
Accounts Receivable - Trade, Net 64.7 49.1 45.5 32.1 50.7
Total Inventory 79.8 70.3 81 98.5 95.1
Other Current Assets, Total 3 2.9 9.4 2.9 2.2
Total Assets 588.1 615.3 558.6 549.5 549.2
Property/Plant/Equipment, Total - Net 323.4 305.7 281.6 273.7 270.6
Intangibles, Net 21.6 24.8 25.7 26.4 27.2
Long Term Investments 19.7 24.1 21.9 20.3 20.5
Other Long Term Assets, Total 26.2 23.1 13.8 18.2 21.5
Total Current Liabilities 57.6 56 39.5 38 47.6
Payable/Accrued 51.2 49.4 33.3 30.5 31.3
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2 1.8 1.5 1.5 1.6
Other Current Liabilities, Total 4.4 4.8 4.7 6 14.7
Total Liabilities 119.7 106.1 77.1 71.4 81
Total Long Term Debt 22.6 14.1 12.9 5.6 6.5
Capital Lease Obligations 7.3 8.2 7.4 5.6 6.5
Deferred Income Tax 34.4 31.6 22 24.9 24
Minority Interest 2.2 2.5 2.7 2.9 2.9
Total Equity 468.4 509.2 481.5 478.1 468.2
Common Stock 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9
Additional Paid-In Capital 61.2 61.1 57.8 55 54
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 402.5 445.4 418 419 409.6
Other Equity, Total 3.8 1.8 4.8 3.2 3.7
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 588.1 615.3 558.6 549.5 549.2
Total Common Shares Outstanding 86.9816 86.9686 86.7883 86.6176 86.4575
Long Term Debt 15.3 5.9 5.5
Other Liabilities, Total 2.9 1.9
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 72.8 54.2 92.4 110.6 99.5
Tiền từ hoạt động kinh doanh 127.1 69.4 80.1 129 117.6
Tiền từ hoạt động kinh doanh 18.5 17.9 15.1 15.3 15.3
Amortization 3.4 2.8 2.3 2.7 2.3
Khoản mục phi tiền mặt 21.4 8.3 14.9 22.2 6.4
Cash Taxes Paid 8.6 17.2 10.9 7.4 19.8
Thay đổi vốn lưu động 11 -13.8 -44.6 -21.8 -5.9
Tiền từ hoạt động đầu tư -83.2 -29.5 38.4 -77.6 -25.7
Chi phí vốn -41.9 -24.9 -22.7 -9.9 -16.7
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -41.3 -4.6 61.1 -67.7 -9
Tiền từ các hoạt động tài chính -41.7 -38.7 -118.1 -100.6 -35.2
Total Cash Dividends Paid -51.6 -39.9 -122.4 -105.6 -40.4
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 6.1 2.7 4.3 5 5.2
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.4 -0.6 0.9 0.3 -0.6
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 1.8 0.6 1.3 -48.9 56.1
Lãi suất đã trả 0 0.3 0
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 3.8 -1.5
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Net income/Starting Line 37.5 72.8 40.5 54.2 41.1
Cash From Operating Activities 31.8 127.1 58.3 69.4 38.2
Cash From Operating Activities 9.6 18.5 9 17.9 7.8
Amortization 1.4 3.4 1.5 2.8 1.3
Non-Cash Items 10.6 21.4 5.1 8.3 9
Cash Taxes Paid 5.6 8.6 0.9 17.2 15.6
Changes in Working Capital -27.3 11 2.2 -13.8 -21
Cash From Investing Activities 13.8 -83.2 -18.5 -29.5 -18.4
Capital Expenditures -26.7 -41.9 -16.5 -24.9 -11.9
Other Investing Cash Flow Items, Total 40.5 -41.3 -2 -4.6 -6.5
Cash From Financing Activities -75.2 -41.7 -32.2 -38.7 -39.1
Total Cash Dividends Paid -83.5 -51.6 -40 -39.9 -39.9
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.1 6.1 2.8 2.7 1.7
Issuance (Retirement) of Debt, Net 8.2 3.8 5 -1.5 -0.9
Foreign Exchange Effects 0.4 -0.4 -1.1 -0.6 0
Net Change in Cash -29.2 1.8 6.5 0.6 -19.3
Cash Interest Paid 0 0.3
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Sprucegrove Investment Management, Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 7.0416 6126714 -619451 2022-02-11 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 6.4026 5570731 596791 2021-11-15 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 5.6115 4882399 1138500 2021-11-15 LOW
Fidelity International Investment Advisor 5.004 4353873 -158317 2022-11-25 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 4.9876 4339546 -228799 2022-03-16 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 3.8455 3345821 254720 2021-11-15 LOW
Mondrian Investment Partners Ltd. Investment Advisor 3.7384 3252684 -107784 2021-11-15 LOW
Troy Asset Management Limited Investment Advisor 3.5412 3081125 -1040588 2021-11-15 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.8925 2516650 0 2023-01-31 LOW
Evenlode Investment Management Limited Investment Advisor 2.4334 2117230 101887 2022-11-28 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 2.4071 2094333 0 2023-03-01 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 2.2311 1941227 -195135 2022-09-13 LOW
Fidelity Investments Canada ULC Investment Advisor 1.7747 1544088 290509 2022-09-06 LOW
T. Rowe Price International Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 1.7611 1532305 0 2022-09-06 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.7064 1484724 -4539 2023-03-01 LOW
Royal London Asset Management (CIS) Limited Investment Advisor 1.6512 1436676 0 2023-01-31 MED
Walter Scott & Partners Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5536 1351702 0 2022-11-29 LOW
Sanford DeLand Asset Management Limited Investment Advisor 1.4826 1290000 -45000 2022-11-28 LOW
Florida State Board of Administration Pension Fund 1.3847 1204790 175478 2022-09-30 LOW
Aegon Asset Management Ltd Investment Advisor 1.3017 1132593 -32027 2023-03-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Specialty Chemicals (NEC)

Victrex Technology Centre,
Hillhouse International,
FY5 4QD

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,958.87 Price
-1.000% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,692.90 Price
-0.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

72.97 Price
+5.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0039%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

27,037.10 Price
-2.700% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch