Giao dịch VGI Partners Global Investments Limited - VG1au CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | - | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.02875% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.015694% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 22:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | AUD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | Australia | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | N/A |
Mở* | N/A |
Thay đổi trong 1 năm* | N/A |
Vùng giá trong ngày* | N/A |
Vùng giá trong 52 tuần | 1.35-2.08 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 358.71K |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 8.50M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 502.66M |
Tỷ số P/E | -100.00K |
Cổ phiếu đang lưu hành | 373.07M |
Doanh thu | -254.18M |
EPS | -0.51 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 6.47482 |
Hệ số rủi ro beta | 0.34 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Jan 25, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|
VGI Partners Global Investments Limited Events
Time (UTC) | Country | Event |
---|---|---|
No events scheduled |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
1607 Capital Partners, LLC | Investment Advisor | 7.0277 | 24666861 | 0 | 2022-07-31 | LOW |
Netwealth Investments Ltd. | Investment Advisor | 4.2353 | 14865692 | 370369 | 2022-07-31 | LOW |
Luciano Family Group Investments Pty. Ltd. | Corporation | 3.3094 | 11615714 | 0 | 2022-07-31 | LOW |
Regal Partners Limited | Investment Advisor | 1.6408 | 5759066 | 0 | 2022-07-31 | LOW |
Navigator Australia Ltd. | Corporation | 1.2831 | 4503678 | 389505 | 2022-07-31 | LOW |
WD41 Pty. Ltd. | Corporation | 0.7951 | 2790824 | 1802679 | 2022-07-31 | MED |
Morgcam Pty. Ltd. | Corporation | 0.3992 | 1401236 | 1401236 | 2022-07-31 | MED |
Liangrove Group Pty. Ltd. | Corporation | 0.3665 | 1286553 | 1286553 | 2022-07-31 | LOW |
Mark Hall Pty. Ltd. | Corporation | 0.2997 | 1051800 | 1051800 | 2022-07-31 | |
Myers (Lawrence) | Individual Investor | 0.1937 | 680000 | 347670 | 2022-10-26 | LOW |
Jones (David Fletcher) | Individual Investor | 0.0928 | 325548 | 9865 | 2022-09-28 | LOW |
Whittaker (Noel) | Individual Investor | 0.0712 | 249961 | 7575 | 2022-09-28 | LOW |
McDonald (Adelaide) | Individual Investor | 0.0093 | 32532 | 985 | 2022-09-28 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group +485000+
Thương nhân
65000+
Hoạt động khách hàng tháng
$48000000+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$28000000+
Thử ngay Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Calculate your hypothetical P&L if you had opened a CFD trade on a certain date (select a date) and closed on a different date (select a date).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
- 2:1
- 5:1
- 10:1
- 20:1
Đòn bẩy
20:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | Investment Management & Fund Operators (NEC) |
39 Phillip St
SYDNEY
NEW SOUTH WALES 2000
AU
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 485,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới