CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch VeriSign, Inc. - VRSN CFD

220.61
1.59%
0.43
Thấp: 219.73
Cao: 224.78
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.43
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Verisign Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 224.18
Mở* 223.22
Thay đổi trong 1 năm* 25.81%
Vùng giá trong ngày* 219.73 - 224.78
Vùng giá trong 52 tuần 155.25-229.72
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 501.82K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 10.35M
Giá trị vốn hóa thị trường 23.36B
Tỷ số P/E 34.43
Cổ phiếu đang lưu hành 104.10M
Doanh thu 1.44B
EPS 6.52
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.00
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 7, 2023 220.61 -1.17 -0.53% 221.78 224.82 219.73
Jun 6, 2023 224.18 1.28 0.57% 222.90 226.97 222.90
Jun 5, 2023 224.71 0.97 0.43% 223.74 226.95 223.23
Jun 2, 2023 226.75 3.69 1.65% 223.06 227.23 222.63
Jun 1, 2023 223.04 0.65 0.29% 222.39 224.44 221.23
May 31, 2023 223.10 -1.27 -0.57% 224.37 225.00 222.40
May 30, 2023 224.66 -0.98 -0.43% 225.64 227.63 223.40
May 26, 2023 225.73 4.07 1.84% 221.66 228.12 221.66
May 25, 2023 223.64 1.61 0.73% 222.03 225.25 221.81
May 24, 2023 221.81 1.99 0.91% 219.82 223.05 219.36
May 23, 2023 222.85 -1.54 -0.69% 224.39 227.98 222.57
May 22, 2023 228.36 3.75 1.67% 224.61 229.63 224.60
May 19, 2023 227.21 1.36 0.60% 225.85 227.70 225.67
May 18, 2023 225.67 3.41 1.53% 222.26 226.27 221.85
May 17, 2023 223.75 0.28 0.13% 223.47 224.72 222.08
May 16, 2023 224.27 1.28 0.57% 222.99 226.25 221.10
May 15, 2023 225.83 5.36 2.43% 220.47 226.36 219.47
May 12, 2023 222.52 2.32 1.05% 220.20 222.75 218.63
May 11, 2023 220.24 -2.60 -1.17% 222.84 222.84 219.78
May 10, 2023 222.79 4.21 1.93% 218.58 223.49 218.07

VeriSign, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, July 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Verisign Inc Earnings Release
Q2 2023 Verisign Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, October 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

20:05

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Verisign Inc Earnings Release
Q3 2023 Verisign Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1424.9 1327.58 1265.05 1231.66 1214.97
Doanh thu 1424.9 1327.58 1265.05 1231.66 1214.97
Chi phí tổng doanh thu 200.7 191.933 180.177 180.467 192.134
Lợi nhuận gộp 1224.2 1135.64 1084.88 1051.19 1022.84
Tổng chi phí hoạt động 481.8 462.922 434.449 424.717 399.291
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 195.4 188.311 186.003 184.262 197.559
Nghiên cứu & phát triển 85.7 80.529 74.671 60.805 57.884
Thu nhập hoạt động 943.1 864.654 830.603 806.944 815.678
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -60.4 -82.673 -82.329 -64.015 -88.355
Khác, giá trị ròng -2.5 0.238 1.97 15.847 2.193
Thu nhập ròng trước thuế 880.2 782.219 750.244 758.776 729.516
Thu nhập ròng sau thuế 673.8 784.83 814.888 861.299 576.075
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 673.8 784.83 814.888 861.299 576.075
Thu nhập ròng 673.8 784.83 814.888 612.299 582.489
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 673.8 784.83 814.888 861.299 576.075
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 673.8 784.83 814.888 612.299 582.489
Thu nhập ròng pha loãng 673.8 784.83 814.888 612.299 582.489
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 108 112.166 115.298 118.968 122.661
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 6.23889 6.99704 7.06767 7.23975 4.69648
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 6.23889 7.00949 7.03158 7.23529 4.38562
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 2.149 -6.402 -0.817 -48.286
Tổng khoản mục bất thường -249 6.414
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 364.4 369.2 356.9 351.9 346.9
Doanh thu 364.4 369.2 356.9 351.9 346.9
Chi phí tổng doanh thu 49.9 50.5 50 49.5 50.7
Lợi nhuận gộp 314.5 318.7 306.9 302.4 296.2
Tổng chi phí hoạt động 123.1 123.7 120.1 115.9 122.1
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 49 51.7 49.1 46.1 48.5
Nghiên cứu & phát triển 24.2 21.5 21 20.3 22.9
Thu nhập hoạt động 241.3 245.5 236.8 236 224.8
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -18.8 -18.8 -18.8 -18.9 -18.8
Khác, giá trị ròng 11.3 5.6 4.9 1.6 0.3
Thu nhập ròng trước thuế 233.8 232.3 222.9 218.7 206.3
Thu nhập ròng sau thuế 178.7 179.5 169.5 167.3 157.5
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 178.7 179.5 169.5 167.3 157.5
Thu nhập ròng 178.7 179.5 169.5 167.3 157.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 178.7 179.5 169.5 167.3 157.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 178.7 179.5 169.5 167.3 157.5
Thu nhập ròng pha loãng 178.7 179.5 169.5 167.3 157.5
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 105 105.9 107.1 108.8 110.3
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.7019 1.695 1.58263 1.53768 1.42792
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.7019 1.695 1.58263 1.53768 1.42792
Chi phí bất thường (thu nhập)
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1038.7 1268.73 1217.94 1278.59 1317.03
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 980.4 1205.81 1166.91 1218.06 1269.67
Tiền mặt và các khoản tương đương 373.6 223.487 401.194 508.196 357.415
Đầu tư ngắn hạn 606.8 982.318 765.713 709.863 912.254
Tổng các khoản phải thu, ròng 8.1 12.953 8.214 2.635 10.48
Accounts Receivable - Trade, Net 6.2 5.284 4.642 1.524 6.029
Prepaid Expenses 48.8 48.996 40.574 41.535 34.805
Other Current Assets, Total 1.4 0.981 2.245 16.36 2.08
Total Assets 1733.4 1983.76 1766.91 1854.01 1914.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 239.2 259.641 256.848 259.416 253.905
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 714 709.404 722.902 776.07 751.168
Accumulated Depreciation, Total -474.8 -449.763 -466.054 -516.654 -497.263
Goodwill, Net 52.5 52.527 52.527 52.527 52.527
Other Long Term Assets, Total 403 402.861 238.626 256.55 291.038
Total Current Liabilities 1116.9 1073.99 988.693 965.166 947.59
Payable/Accrued 9.8 8.997 12.34 16.238 20.32
Accrued Expenses 100.2 100.164 102.921 97.091 118.902
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0
Other Current Liabilities, Total 1006.9 964.83 873.432 851.837 808.368
Total Liabilities 3295.6 3244.28 3157.11 3344.11 3299.98
Total Long Term Debt 1787.9 1785.71 1790.08 1787.56 1785.05
Long Term Debt 1787.9 1785.71 1790.08 1787.56 1785.05
Deferred Income Tax 0.134
Other Liabilities, Total 390.8 384.583 378.332 591.378 567.207
Total Equity -1562.2 -1260.52 -1390.2 -1490.1 -1385.47
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 12644.5 13620 14275.2 0.353 0.352
Additional Paid-In Capital 14989.7 15706.8
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -14204 -14877.8 -15662.6 -16477.5 -17089.8
Unrealized Gain (Loss) 0.051 0.08 0.025
Other Equity, Total -2.7 -2.836 -2.836 -2.621 -2.836
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1733.4 1983.76 1766.91 1854.01 1914.5
Total Common Shares Outstanding 105.3 110.519 113.47 116.715 120.037
Note Receivable - Long Term 0.969 6.927
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 1073.1 1038.7 1048.5 1062.2 1267.7
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1015 980.4 980.2 996.9 1209.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 819.8 373.6 560.6 606.3 758.5
Đầu tư ngắn hạn 195.2 606.8 419.6 390.6 451.1
Tổng các khoản phải thu, ròng 8.1 12.9 10.6 6.7
Accounts Receivable - Trade, Net 6.2 5.2 4.3 5.2
Prepaid Expenses 48.8 54.9 53.9 50.3
Other Current Assets, Total 58.1 1.4 0.5 0.8 1.1
Total Assets 1757 1733.4 1744.4 1762.5 1973.2
Property/Plant/Equipment, Total - Net 224.9 239.2 243.7 248.8 252.2
Goodwill, Net 52.5 52.5 52.5 52.5 52.5
Note Receivable - Long Term
Other Long Term Assets, Total 406.5 403 399.7 399 400.8
Total Current Liabilities 1171.4 1116.9 1095.1 1067.2 1088.5
Payable/Accrued 6.6 9.8 7.9 8.9 7.4
Accrued Expenses 83.6 100.2 96.4 83 82.4
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 1081.2 1006.9 990.8 975.3 998.7
Total Liabilities 3350.8 3295.6 3286.8 3217.5 3258.3
Total Long Term Debt 1788.5 1787.9 1787.4 1786.8 1786.3
Long Term Debt 1788.5 1787.9 1787.4 1786.8 1786.3
Other Liabilities, Total 390.9 390.8 404.3 363.5 383.5
Total Equity -1593.8 -1562.2 -1542.4 -1455 -1285.1
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 12434.2 12644.5 12843.8 13100.9 13438.2
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -14025.3 -14204 -14383.5 -14553 -14720.3
Other Equity, Total -2.7 -2.7 -2.7 -2.9 -3
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1757 1733.4 1744.4 1762.5 1973.2
Total Common Shares Outstanding 104.3 105.3 106.3 107.8 109.8
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 673.8 784.83 814.888 612.299 582.489
Tiền từ hoạt động kinh doanh 831.1 807.152 730.183 753.892 697.767
Tiền từ hoạt động kinh doanh 46.9 47.94 46.352 46.33 48.367
Deferred Taxes -19.4 -176.992 -192.214 43.675 54.124
Khoản mục phi tiền mặt 54.7 59.466 39.135 38.7 -5.949
Cash Taxes Paid 211.7 178.351 132.683 89.974 84.906
Thay đổi vốn lưu động 75.1 91.908 22.022 12.888 18.736
Tiền từ hoạt động đầu tư 355.7 -269.246 -72.258 167.195 1070.13
Chi phí vốn -27.4 -53.033 -43.395 -40.316 -37.007
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 383.1 -216.213 -28.863 207.511 1107.14
Tiền từ các hoạt động tài chính -1035.8 -719.13 -764.877 -770.303 -1875.32
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -1035.8 -710.183 -764.877 -769.431 -625.316
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 -8.947 0 0 -1250.01
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.8 -0.561 -0.048 0.064 -0.958
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 150.2 -181.785 -107 150.848 -108.386
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 0 -0.872
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 178.7 673.8 494.3 324.8 157.5
Cash From Operating Activities 259 831.1 614.2 352 207.1
Cash From Operating Activities 11.6 46.9 35.2 23.8 11.9
Deferred Taxes 2.5 -19.4 -13 -13.4 1.2
Non-Cash Items 10.9 54.7 44.9 29.4 14.8
Cash Taxes Paid 18.3 211.7 159.6 113.3 2.2
Changes in Working Capital 55.3 75.1 52.8 -12.6 21.7
Cash From Investing Activities 409.8 355.7 546 579.4 524.5
Capital Expenditures -5.7 -27.4 -19.7 -12.8 -6.6
Other Investing Cash Flow Items, Total 415.5 383.1 565.7 592.2 531.1
Cash From Financing Activities -222.5 -1035.8 -821.7 -547.9 -196.4
Issuance (Retirement) of Stock, Net -222.5 -1035.8 -821.7 -547.9 -196.4
Foreign Exchange Effects -0.2 -0.8 -1.4 -0.7 -0.1
Net Change in Cash 446.1 150.2 337.1 382.8 535.1
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 0 0 0
Financing Cash Flow Items
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Berkshire Hathaway Inc. Insurance Company 12.3113 12815613 0 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.9184 10324714 -20882 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.4066 5628123 77452 2023-03-31 LOW
Ninety One UK Limited Investment Advisor/Hedge Fund 5.3112 5528736 1385849 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.5479 3693236 57748 2023-03-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 3.0578 3183090 97700 2023-03-31 HIGH
Macquarie Investment Management Investment Advisor 3.0159 3139437 65960 2023-03-31 LOW
Principal Global Investors (Equity) Investment Advisor 2.3707 2467840 -92471 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.183 2272459 537499 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1578 2246213 -3874 2023-03-31 LOW
Cantillon Capital Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.6247 1691249 -30748 2023-03-31 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2844 1337042 130777 2023-03-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1251 1171193 -343146 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.9444 983040 71459 2022-12-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.8643 899685 -3453 2023-03-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 0.8236 857349 -494244 2023-03-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8156 849044 -4936 2023-03-31 LOW
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 0.8083 841458 -2371 2023-03-31 LOW
Liontrust Investment Partners LLP Investment Advisor 0.7709 802500 22900 2023-03-31 LOW
Jacobs Levy Equity Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7643 795591 37457 2023-03-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: IT Services & Consulting (NEC)

Attn: General Counsel
12061 Bluemont Way
RESTON
VIRGINIA 20190
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

26,472.95 Price
+0.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.52 Price
-0.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00431

Oil - Crude

73.15 Price
+0.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,945.90 Price
+0.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0090%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0008%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch