CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Veolia Environnement Ve - VIE CFD

27.700
1.09%
0.090
Thấp: 27.46
Cao: 27.79
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.090
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán France
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Veolia Environnement SA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 27.4
Mở* 27.67
Thay đổi trong 1 năm* 5.71%
Vùng giá trong ngày* 27.46 - 27.79
Vùng giá trong 52 tuần 18.83-29.60
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.66M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 37.03M
Giá trị vốn hóa thị trường 19.70B
Tỷ số P/E 24.80
Cổ phiếu đang lưu hành 701.96M
Doanh thu 42.89B
EPS 1.11
Tỷ suất cổ tức (%) 4.06681
Hệ số rủi ro beta 1.02
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 31, 2023 27.400 0.225 0.83% 27.175 28.050 27.095
May 30, 2023 27.125 0.170 0.63% 26.955 27.350 26.955
May 29, 2023 27.045 0.000 0.00% 27.045 27.260 26.995
May 26, 2023 27.005 -0.070 -0.26% 27.075 27.095 26.665
May 25, 2023 26.955 -0.020 -0.07% 26.975 27.320 26.695
May 24, 2023 26.825 -0.815 -2.95% 27.640 27.650 26.735
May 23, 2023 27.710 -0.170 -0.61% 27.880 28.010 27.710
May 22, 2023 28.090 0.000 0.00% 28.090 28.390 27.940
May 19, 2023 28.210 0.460 1.66% 27.750 28.290 27.620
May 18, 2023 27.680 -0.170 -0.61% 27.850 28.050 27.620
May 17, 2023 27.690 0.010 0.04% 27.680 27.820 27.510
May 16, 2023 27.800 0.090 0.32% 27.710 28.020 27.710
May 15, 2023 27.830 0.070 0.25% 27.760 28.060 27.680
May 12, 2023 27.670 -0.300 -1.07% 27.970 28.070 27.630
May 11, 2023 27.850 0.140 0.51% 27.710 28.020 27.710
May 10, 2023 27.790 0.260 0.94% 27.530 28.030 27.490
May 9, 2023 27.440 0.300 1.11% 27.140 27.490 26.935
May 8, 2023 28.170 -0.100 -0.35% 28.270 28.330 28.030
May 5, 2023 28.310 0.320 1.14% 27.990 28.490 27.770
May 4, 2023 27.690 -0.480 -1.70% 28.170 28.500 27.500

Veolia Environnement Ve Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 15, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:00

Quốc gia

FR

Sự kiện

Veolia Environnement SA Annual Shareholders Meeting
Veolia Environnement SA Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

FR

Sự kiện

Q3 2023 Veolia Environnement SA Earnings Release
Q3 2023 Veolia Environnement SA Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 42885.3 28508.1 26009.9 27188.7 25951.3
Doanh thu 42885.3 28508.1 26009.9 27188.7 25951.3
Chi phí tổng doanh thu 35436.8 23614 21861.3 22547.4 21383.6
Lợi nhuận gộp 7448.5 4894.1 4148.6 4641.3 4567.7
Tổng chi phí hoạt động 40679 27295.4 25200.9 25853.7 24607.6
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 4224.1 2943.8 2739.4 2789.4 2777.7
Chi phí bất thường (thu nhập) 574 349.3 411.2 407.2 400.3
Other Operating Expenses, Total 444.1 388.3 189 109.7 46
Thu nhập hoạt động 2206.3 1212.7 809 1335 1343.7
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -555.9 -144.6 -323.7 -39.7 -359.1
Khác, giá trị ròng -154.4 -167.4 -119.9 -124.3 -131.3
Thu nhập ròng trước thuế 1496 900.7 365.4 1171 853.3
Thu nhập ròng sau thuế 1076.2 554.9 228.4 872.5 654.3
Lợi ích thiểu số -281.8 -150.6 -119.7 -135.7 -167.3
Equity In Affiliates 0 0 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 794.4 404.3 108.7 736.8 487
Tổng khoản mục bất thường -78.6 0 -19.9 -111.9 -46.4
Thu nhập ròng 715.8 404.3 88.8 624.9 440.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 794.4 404.3 108.7 736.8 420.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 715.8 404.3 88.8 624.9 374.2
Điều chỉnh pha loãng 0 0 0.135
Thu nhập ròng pha loãng 715.8 404.3 88.8 624.9 374.335
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 714.3 622 575.521 599.998 597.301
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.11214 0.65 0.18887 1.228 0.70439
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.12 1 0.67492 0.48209 0.88704
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.9132 1.15455 0.81077 1.73367 1.21828
Total Adjustments to Net Income 0 0 -66.4
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 22689.7 20195.6 14863 13645.1
Doanh thu 22689.7 20195.6 14863 13645.1
Chi phí tổng doanh thu 18817.8 16619 12382.4 11231.6
Lợi nhuận gộp 3871.9 3576.6 2480.6 2413.5
Tổng chi phí hoạt động 21608.3 19070.7 14341.7 12953.7
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2245.6 1978.5 1528.4 1415.4
Chi phí bất thường (thu nhập) 260.4 313.6 171.1 178.2
Other Operating Expenses, Total 284.5 159.6 259.8 128.5
Thu nhập hoạt động 1081.4 1124.9 521.3 691.4
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -197.2 -358.7 -146.8 2.2
Khác, giá trị ròng -21.2 -133.2 -92.4 -75
Thu nhập ròng trước thuế 863 633 282.1 618.6
Thu nhập ròng sau thuế 677 399.2 154.3 400.6
Lợi ích thiểu số -120.6 -161.2 -55.1 -95.5
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 556.4 238 99.2 305.1
Tổng khoản mục bất thường -76.6 -2 4.6 -4.6
Thu nhập ròng 479.8 236 103.8 300.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 556.4 238 99.2 305.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 479.8 236 103.8 300.5
Thu nhập ròng pha loãng 479.8 236 103.8 300.5
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 717.07 711.53 656.405 587.595
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.77594 0.33449 0.15113 0.51923
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.12 0 1 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.30302 0.61244 0.42578 0.71739
Equity In Affiliates 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 28713.6 23443.9 17620.3 16926.3 15327.1
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 11408.5 12168.7 7086 6667.8 5088
Cash 2818.6 1475.8 1416.7 1449.8 1030.2
Tiền mặt và các khoản tương đương 6193.6 9042.9 4423.3 4393.5 3526.3
Đầu tư ngắn hạn 2396.3 1650 1246 824.5 531.5
Tổng các khoản phải thu, ròng 14533.5 10015.3 9106.2 9341.7 9010.1
Accounts Receivable - Trade, Net 10328.2 7458.1 6782.9 6849.5 6510.7
Total Inventory 1486.2 816.3 797.7 792 818
Other Current Assets, Total 1285.4 443.6 630.4 124.8 411
Total Assets 73304.1 53077.3 45363.9 41019 39294.2
Property/Plant/Equipment, Total - Net 18566.1 10264.3 9746.1 9344.4 9555.3
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 34431.7 24663.8 23569.4 22849.1 3506.4
Accumulated Depreciation, Total -15865.6 -14399.5 -13823.3 -13504.7
Goodwill, Net 11637.5 6201.2 5888.9 5128 5107.7
Intangibles, Net 8434 5034.6 4916.2 4890 4583.6
Long Term Investments 3774.3 6985.6 6102.3 3738.4 3645.5
Other Long Term Assets, Total 2178.6 1147.7 1090.1 991.9 1075
Total Current Liabilities 29203.7 23816.5 20449.6 18848.7 16967.9
Accounts Payable 8080.6 5457.1 4504.5 5035.9 4748.2
Accrued Expenses 2040.8 1294.7 1240.8 1237.4 1158.5
Notes Payable/Short Term Debt 213.6 241.9 217.6 302.2 215.7
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 7017.9 9034.9 7599.6 5909.4 5018.8
Other Current Liabilities, Total 11850.8 7787.9 6887.1 6363.8 5826.7
Total Liabilities 61049.4 41559.3 38124.5 35085.3 33424.6
Total Long Term Debt 21348.3 11760.6 12133.2 10784.7 11073.6
Long Term Debt 19692.1 10462.5 10836.4 9366.8 9517.6
Deferred Income Tax 2640.1 1196.4 1101.4 984.4 1350.4
Minority Interest 2612.2 1252 1099.3 1144.7 1151.7
Other Liabilities, Total 5245.1 3533.8 3341 3322.8 2881
Total Equity 12254.7 11518 7239.4 5933.7 5869.6
Common Stock 3572.9 3498.6 2893.1 2836.3 2828
Additional Paid-In Capital 9470.2 9309.5 7291.8 7197.9 7182.5
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -4082.7 -3413.6 -3658.3 -3508.4 -3549.8
Treasury Stock - Common -435.5 -430.1 -450.7 -442.4 -444.1
Unrealized Gain (Loss) 285.8 353.6 -418 -57.1 -62.5
Other Equity, Total 3444 2200 1581.5 -92.6 -84.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 73304.1 53077.3 45363.9 41019 39294.2
Total Common Shares Outstanding 701.955 687.328 586.797 575.371 573.635
Capital Lease Obligations 1656.2 1298.1 1296.8 1417.9 1556
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 28713.6 26754.8 23443.9 17688.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 11408.5 9925.7 12168.7 6949.9
Cash 2818.6 3289 1475.8 1494.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 6193.6 3885.9 9042.9 3959.3
Đầu tư ngắn hạn 2396.3 2750.8 1650 1496
Tổng các khoản phải thu, ròng 14533.5 13825.8 10015.3 9523.7
Accounts Receivable - Trade, Net 14533.5 13825.8 10015.3 9523.7
Total Inventory 1486.2 1440.3 816.3 784
Other Current Assets, Total 1285.4 1563 443.6 431
Total Assets 73304.1 72188.2 53077.3 46643.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 18566.1 17997.1 10264.3 9883
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 34431.7 37707.4 24663.8 24284.1
Accumulated Depreciation, Total -15865.6 -19710.3 -14399.5 -14401.1
Goodwill, Net 11637.5 13701.3 6201.2 6054.7
Intangibles, Net 8434 7750.7 5034.6 4881.1
Long Term Investments 3774.3 3855.3 6985.6 7031.8
Other Long Term Assets, Total 2178.6 2129 1147.7 1104.2
Total Current Liabilities 29203.7 27115.6 23816.5 21381.1
Payable/Accrued 19475.2 17804.7 13548.9 11853.9
Notes Payable/Short Term Debt 213.6 439.6 241.9 224.5
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 7017.9 7240.2 9034.9 8340.1
Other Current Liabilities, Total 2497 1631.1 990.8 962.6
Total Liabilities 61049.4 59945.6 41559.3 38693.1
Total Long Term Debt 21348.3 22980.5 11760.6 11618.2
Long Term Debt 19692.1 21219.8 10462.5 10331.4
Capital Lease Obligations 1656.2 1760.7 1298.1 1286.8
Deferred Income Tax 2640.1 2331.8 1196.4 1114.7
Minority Interest 2612.2 2976 1252 1157.3
Other Liabilities, Total 5245.1 4541.7 3533.8 3421.8
Total Equity 12254.7 12242.6 11518 7950.3
Common Stock 3572.9 3502.9 3498.6 2898
Additional Paid-In Capital 9470.2 9305.2 9309.5 7286.9
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -4082.7 -4008.2 -3413.6 -3711.2
Treasury Stock - Common -435.5 -440.1 -430.1 -439.9
Unrealized Gain (Loss) 285.8 365 353.6 323.3
Other Equity, Total 3444 3517.8 2200 1593.2
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 73304.1 72188.2 53077.3 46643.4
Total Common Shares Outstanding 701.955 687.786 687.328 588.28
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 997.6 554.9 208.5 760.6 607.9
Tiền từ hoạt động kinh doanh 4122.6 3147.2 2726.8 3087.8 2842.3
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3178.6 2117.2 2058.2 2028.1 1810.5
Khoản mục phi tiền mặt 646.3 524.5 615.2 435.6 703.6
Cash Taxes Paid 557.4 285.6 258.3 241.8 192.7
Lãi suất đã trả 768.7 462.1 516.8 549.6 546.3
Thay đổi vốn lưu động -699.9 -49.4 -155.1 -136.5 -279.7
Tiền từ hoạt động đầu tư 4523.5 -850.6 -6140 -255.3 -1550.4
Chi phí vốn -2783.6 -1728.8 -1608.6 -1676 -1483.7
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 7307.1 878.2 -4531.4 1420.7 -66.7
Tiền từ các hoạt động tài chính -10170 2294.6 3520.2 -1628.3 -2989.9
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -2515.5 -464.6 -668.2 -819.1 -556
Total Cash Dividends Paid -990.2 -534.3 -277.1 -509.1 -462.6
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 221.4 2692.3 138.9 17.9 33.3
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -6885.7 601.2 4326.6 -318 -2004.6
Ảnh hưởng của ngoại hối 45.7 63.2 -25.7 -3.9 -16.2
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -1478.2 4654.4 81.3 1200.3 -1714.2
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 997.6 397.2 554.9 396
Cash From Operating Activities 4122.6 1036.2 3147.2 1044.1
Cash From Operating Activities 3178.6 1243.5 2117.2 1059.3
Non-Cash Items 646.3 568.8 524.5 178.2
Cash Taxes Paid 557.4 267.9 285.6 135
Cash Interest Paid 768.7 367.5 462.1 246.1
Changes in Working Capital -699.9 -1173.3 -49.4 -589.4
Cash From Investing Activities 4523.5 4158.3 -850.6 -480.6
Capital Expenditures -2783.6 -1195.5 -1728.8 -620.8
Other Investing Cash Flow Items, Total 7307.1 5353.8 878.2 140.2
Cash From Financing Activities -10170 -8334.2 2294.6 -973.7
Financing Cash Flow Items -2515.5 -2217.6 -464.6 -331
Total Cash Dividends Paid -990.2 -185.2 -534.3 -397
Issuance (Retirement) of Stock, Net 221.4 -10.4 2692.3 27.5
Issuance (Retirement) of Debt, Net -6885.7 -5921 601.2 -273.2
Foreign Exchange Effects 45.7 -401.8 63.2 17.2
Net Change in Cash -1478.2 -3541.5 4654.4 -393
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Veolia Environnement SA Employees Corporation 6.4674 46267094 13635802 2022-12-31 LOW
Caisse des Dépôts et Consignations Investment Advisor 6.3086 45130866 4477369 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.4358 38887136 3891906 2023-01-02 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.9774 21300018 872607 2022-12-31 LOW
Impax Asset Management Ltd. Investment Advisor 2.6761 19144098 -1147809 2023-04-30 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.5552 18279739 139043 2023-04-30 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1632 15474857 -211034 2023-01-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 1.7597 12588592 9142946 2023-03-31 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 1.4871 10638654 7794 2023-04-30 LOW
INVESCO Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.0708 7660503 -44754 2023-03-31 LOW
KBI Global Investors Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0706 7659122 -10237 2023-03-31 LOW
BNP Paribas Asset Management France SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.8793 6290129 -101005 2023-04-30 LOW
Mirova Investment Advisor 0.8768 6272832 -227004 2023-03-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.8691 6217060 -254421 2023-04-30 LOW
Fidelity International Investment Advisor 0.7952 5688572 125863 2023-03-31 LOW
Union Investment Privatfonds GmbH Investment Advisor 0.7001 5008623 285964 2022-12-31 LOW
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 0.6753 4830883 -80577 2023-03-31 LOW
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.6288 4498156 423 2023-04-30 LOW
Robeco Institutional Asset Management B.V. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6255 4474978 343088 2023-03-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6023 4308757 -938 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Multiline Utilities

21 Rue La Boétie
PARIS
ILE-DE-FRANCE 75008
FR

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,976.54 Price
+0.700% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

70.12 Price
+3.620% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0204%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0016%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

26,912.40 Price
-0.860% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,458.00 Price
+1.470% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch