CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Urbi, Desarrollos Urbanos, S.A.B. de C.V. - URBDF CFD

-
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch -
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 4.38-8.50
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 40.00
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 10.14K
Giá trị vốn hóa thị trường 81.38M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 11.63M
Doanh thu 347.85M
EPS -8.50
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.27
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low

Urbi, Desarrollos Urbanos, S.A.B. de C.V. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 325.676 258.825 439.443 455.264 705.697
Doanh thu 325.676 258.825 439.443 455.264 705.697
Chi phí tổng doanh thu 273.043 1151.55 1043.47 697.432 414.28
Lợi nhuận gộp 52.633 -892.721 -604.026 -242.168 291.417
Tổng chi phí hoạt động 417.948 1406.56 1825.95 703.665 625.174
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 356.309 580.413 547.501 536.692 762.054
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.301 -9.704 -46.88 -94.4
Other Operating Expenses, Total -211.404 -325.094 244.688 -483.579 -456.76
Thu nhập hoạt động -92.272 -1147.74 -1386.51 -248.401 80.523
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -31.049 -17.011 -24.894 -18.441 -3.217
Thu nhập ròng trước thuế -123.321 -1164.75 -1411.41 -266.842 77.306
Thu nhập ròng sau thuế -123.321 -1164.75 -1411.41 -267.007 180.298
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -123.321 -1164.75 -1411.41 -267.007 180.298
Thu nhập ròng -123.321 -1164.75 -1411.41 -267.007 180.298
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -123.321 -1164.75 -1411.41 -267.007 180.298
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -123.321 -1164.75 -1411.41 -267.007 180.298
Thu nhập ròng pha loãng -123.321 -1164.75 -1411.41 -267.007 180.298
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 11.6253 11.6253 9.51871 7.98205 7.98205
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -10.608 -100.191 -148.277 -33.4509 22.5879
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -10.608 -100.217 -149.296 -37.2685 14.9007
Lợi ích thiểu số 0
Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 83.936 36.773 41.38 71.994
Doanh thu 83.936 36.773 41.38 71.994
Chi phí tổng doanh thu 25.415 29.753 15.879 66.312
Lợi nhuận gộp 58.521 7.02 25.501 5.682
Tổng chi phí hoạt động 75.593 37.745 44.061 198.378
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 59.621 70.32 55.404 205.894
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.002 -0.047 -0.053 -0.09
Other Operating Expenses, Total -9.441 -62.281 -27.169 -73.738
Thu nhập hoạt động 8.343 -0.972 -2.681 -126.384
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -9.939 2.051 -8.988 6.664
Thu nhập ròng trước thuế -1.596 1.079 -11.669 -119.72
Thu nhập ròng sau thuế -1.596 1.079 -11.669 -119.72
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -1.596 1.079 -11.669 -119.72
Thu nhập ròng -1.596 1.079 -11.669 -119.72
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -1.596 1.079 -11.669 -119.72
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -1.596 1.079 -11.669 -119.72
Thu nhập ròng pha loãng -1.596 1.079 -11.669 -119.72
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 11.6253 11.6253 11.6253 11.6253
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.13729 0.09281 -1.00376 -10.2982
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.13746 0.08877 -1.00832 -10.306
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Lợi ích thiểu số 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 467.185 359.323 584.354 838.829 1459.71
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 11.624 5.06 20.981 24.769 91.083
Tiền mặt và các khoản tương đương 11.624 5.06 20.981 24.769 91.083
Tổng các khoản phải thu, ròng 74.995 18.029 1.706 446.744 438.58
Accounts Receivable - Trade, Net 74.995 17.554 1.277 75.361 56.582
Total Inventory 380.566 316.159 536.854 367.316 897.049
Total Assets 2532.96 2766.76 3830.7 5162.06 6036.75
Property/Plant/Equipment, Total - Net 14.956 15.066 24.512 31.767 33.332
Long Term Investments 53.305
Note Receivable - Long Term 38.172 17 41.689 161.653
Other Long Term Assets, Total 2012.64 2375.37 3221.83 4249.78 4328.75
Total Current Liabilities 2319.17 2429.93 2176.65 2160.8 2541.96
Accounts Payable 382.427 2026.75 1869.32 532.748 2249.76
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 1551.05 21.733 71.988 1353.73 108.551
Total Liabilities 2320.88 2431.54 2330.84 2317.62 2705.37
Total Long Term Debt 0 0 152.345 153.946 160.127
Long Term Debt 0 0 152.345 153.946 160.127
Deferred Income Tax
Other Liabilities, Total 1.705 1.611 1.842 2.875 3.283
Total Equity 212.076 335.215 1499.86 2844.44 3331.38
Common Stock 38738.8 38714.2 38714.2 38671.1 38636.7
Additional Paid-In Capital 4903.72 4903.72 4903.72 4903.72 4903.72
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -43426.6 -43303.3 -42138.5 -40727.1 -40240.6
Other Equity, Total -3.856 20.624 20.522 -3.265 31.584
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2532.96 2766.76 3830.7 5162.06 6036.75
Total Common Shares Outstanding 11.6253 11.6253 11.9731 7.98205 7.98205
Prepaid Expenses 20.075 24.813 32.998
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 385.701 381.446 235.341 274.322 183.647
Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 467.185 425.887 432.302 370.678 359.323
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 11.624 7.179 4.39 11.557 5.06
Tiền mặt và các khoản tương đương 11.624 7.179 4.39 11.557 5.06
Tổng các khoản phải thu, ròng 74.995 32.945 31.941 41.794 18.029
Accounts Receivable - Trade, Net 74.995 32.945 31.941 41.794 17.554
Total Inventory 380.566 385.763 395.971 317.327 316.159
Prepaid Expenses 20.075
Total Assets 2532.96 2694.07 2737.45 2767.45 2766.76
Property/Plant/Equipment, Total - Net 14.956 14.956 14.956 14.982 15.066
Note Receivable - Long Term 38.172 58.009 58.009 57.265 17
Other Long Term Assets, Total 2012.64 2195.22 2232.18 2324.52 2375.37
Total Current Liabilities 2319.17 2369.65 2411.36 2442.33 2429.93
Accounts Payable 382.427 401.273 414.282 377.21 2026.75
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 385.701 381.399 381.368 382.941 381.446
Other Current Liabilities, Total 1551.05 1586.98 1615.71 1682.18 21.733
Total Liabilities 2320.88 2371.05 2412.83 2443.9 2431.54
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 1.705 1.396 1.461 1.577 1.611
Total Equity 212.076 323.029 324.625 323.546 335.215
Common Stock 38738.8 38738.8 38738.8 38738.8 38714.2
Additional Paid-In Capital 4903.72 4903.72 4903.72 4903.72 4903.72
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -43426.6 -43315.5 -43313.9 -43315 -43303.3
Other Equity, Total -3.856 -4.038 -4.038 -4.038 20.624
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2532.96 2694.07 2737.45 2767.45 2766.76
Total Common Shares Outstanding 11.6253 11.6253 11.6253 11.6253 11.6253
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -123.321 -1164.75 -1411.41 -266.842 77.306
Tiền từ hoạt động kinh doanh 28.977 9.998 -53.952 -180.016 -229.599
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.11 9.394 1.515 1.674 3.55
Khoản mục phi tiền mặt 98.944 968.48 1259.75 57.272 -185.463
Thay đổi vốn lưu động 53.244 196.874 96.186 27.88 -124.992
Tiền từ hoạt động đầu tư 0 0 15.273 39.166 78.973
Chi phí vốn -0.012 -0.149 -1.187
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 0 15.285 39.315 80.16
Tiền từ các hoạt động tài chính -25.112 -28.677 34.891 51.075 -15.513
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 77.503
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -5.612 -7.577 -10.041 49.63 -5.18
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 3.865 -18.679 -3.788 -89.775 -166.139
Lãi suất đã trả 19.5 22.095 57.083 20.794 10.333
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -19.5 -21.1 -32.571 1.445 -10.333
Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line -123.321 -12.186 -10.59 -11.669 -1164.75
Cash From Operating Activities 28.977 19.438 10.718 13.696 9.998
Cash From Operating Activities 0.11 0.11 0.11 0.084 9.394
Non-Cash Items 98.944 23.379 -44.511 -2.302 1022.4
Cash Interest Paid 19.5 12.861 8.581 4.445 21.1
Changes in Working Capital 53.244 8.135 65.709 27.583 142.959
Cash From Investing Activities 0 0 0 0 0
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 0 0 0 0
Cash From Financing Activities -25.112 -20.018 -14.087 -9.898 -28.677
Financing Cash Flow Items -19.5 -12.861 -8.581 -4.445 -21.1
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -5.612 -7.157 -5.506 -5.453 -7.577
Net Change in Cash 3.865 -0.58 -3.369 3.798 -18.679
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Fuerte valley, LP Corporation 33.6833 3915786 0 2021-12-31 LOW
Brandes Investment Partners, L.P. Investment Advisor 33.1592 3854858 -619 2021-12-31 LOW
Pérez Román (Cuauhtémoc) Individual Investor 8.2974 964602 0 2021-12-31 LOW
Pérez Róman (Netzahualcóyotl) Individual Investor 6.212 722166 0 2021-12-31 LOW
BlueBay Asset Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.9635 112008 0 2022-12-31 HIGH
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.3807 44259 0 2023-02-28 LOW
PIMCO (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.3205 37256 0 2022-12-31 LOW
RBC Global Asset Management (U.S.) Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0822 9561 0 2022-12-31 LOW
H2O Asset Management LLP Investment Advisor 0.0066 771 -21274 2022-09-30 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0001 9 0 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Homebuilding (NEC)

Av. Reforma #1401-F, Col. Nueva
MEXICALI
BAJA CALIFORNIA 21100
MX

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,969.99 Price
+1.510% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0086%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0004%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,567.80 Price
-1.370% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

27,448.55 Price
-2.650% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

69.95 Price
+0.600% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch