CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Uniti Group - UNIT CFD

3.34
1.52%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 3.29
Mở* 3.19
Thay đổi trong 1 năm* -76.85%
Vùng giá trong ngày* 3.14 - 3.34
Vùng giá trong 52 tuần 3.29-14.17
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 5.49M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 62.25M
Giá trị vốn hóa thị trường 787.68M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 237.25M
Doanh thu 1.13B
EPS -0.07
Tỷ suất cổ tức (%) 18.0723
Hệ số rủi ro beta 1.41
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 3.34 0.18 5.70% 3.16 3.35 3.13
Mar 23, 2023 3.29 -0.11 -3.24% 3.40 3.49 3.27
Mar 22, 2023 3.39 -0.25 -6.87% 3.64 3.64 3.39
Mar 21, 2023 3.67 0.06 1.66% 3.61 3.71 3.49
Mar 20, 2023 3.58 0.07 1.99% 3.51 3.69 3.48
Mar 17, 2023 3.45 -0.23 -6.25% 3.68 3.68 3.33
Mar 16, 2023 3.73 0.03 0.81% 3.70 3.77 3.59
Mar 15, 2023 3.73 -0.26 -6.52% 3.99 3.99 3.60
Mar 14, 2023 3.94 -0.48 -10.86% 4.42 4.50 3.86
Mar 13, 2023 4.32 0.11 2.61% 4.21 4.38 4.13
Mar 10, 2023 4.26 -0.26 -5.75% 4.52 4.53 4.17
Mar 9, 2023 4.30 -0.16 -3.59% 4.46 4.47 4.27
Mar 8, 2023 4.49 -0.17 -3.65% 4.66 4.66 4.46
Mar 7, 2023 4.63 -0.33 -6.65% 4.96 4.96 4.63
Mar 6, 2023 5.00 -0.06 -1.19% 5.06 5.07 4.96
Mar 3, 2023 5.04 -0.06 -1.18% 5.10 5.17 5.02
Mar 2, 2023 5.07 -0.04 -0.78% 5.11 5.11 4.99
Mar 1, 2023 5.13 -0.34 -6.22% 5.47 5.47 5.08
Feb 28, 2023 5.48 -0.26 -4.53% 5.74 5.84 5.47
Feb 27, 2023 5.80 0.19 3.39% 5.61 5.84 5.58

Uniti Group Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 1100.52 1067.04 1057.61 1017.63 916.032
Doanh thu 1100.52 1067.04 1057.61 1017.63 916.032
Tổng chi phí hoạt động 565.084 1390.29 680.923 686.919 657.715
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 101.176 104.975 102.9 85.198 72.045
Depreciation / Amortization 290.942 329.403 405.754 451.75 434.205
Chi phí bất thường (thu nhập) 7.544 784.875 43.708 17.41 38.005
Other Operating Expenses, Total 165.422 171.04 128.561 132.561 113.46
Thu nhập hoạt động 535.438 -323.252 376.688 330.715 258.317
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -446.296 -497.128 -390.112 -319.591 -305.994
Thu nhập ròng trước thuế 117.727 -734.113 15.571 11.124 -47.677
Thu nhập ròng sau thuế 122.643 -718.91 10.908 16.545 -25.828
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 123.66 -706.301 10.582 16.187 -26.439
Thu nhập ròng 123.66 -706.301 10.582 16.187 -9.439
Total Adjustments to Net Income -1.087 -1.087 -2.198 -8.198 -7.113
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 122.573 -707.388 8.384 7.989 -33.552
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 122.573 -707.388 8.384 7.989 -16.552
Thu nhập ròng pha loãng 122.573 -707.388 8.384 7.989 -16.552
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 264.077 203.6 187.358 177.071 168.693
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.46416 -3.4744 0.04475 0.04512 -0.19889
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.6 0.6 0.37 2.4 2.4
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.41237 -1.24407 0.09976 0.10903 -0.05245
Lợi ích thiểu số -1.085 12.511 -0.326 -0.358 -0.611
Tổng khoản mục bất thường 17
Gain (Loss) on Sale of Assets 28.585 86.267 28.995
Equity In Affiliates 2.102 0.098
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 278.034 293.009 266.747 268.18 272.586
Doanh thu 278.034 293.009 266.747 268.18 272.586
Tổng chi phí hoạt động 60.162 158.301 131.12 136.201 139.462
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 23.87 25.376 25.077 24.9 25.823
Depreciation / Amortization 79.777 70.53 69.671 70.964
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.714 1.92 1.063 0.424 4.137
Other Operating Expenses, Total 34.578 51.228 34.45 41.206 38.538
Thu nhập hoạt động 217.872 134.708 135.627 131.979 133.124
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -167.629 -104.534 -94.793 -106.388 -140.581
Thu nhập ròng trước thuế 50.243 30.174 40.834 54.176 -7.457
Thu nhập ròng sau thuế 52.314 35.373 43.078 49.092 -4.9
Lợi ích thiểu số -0.128 -0.101 -0.316 -0.732 0.064
Equity In Affiliates 0.544 0.553 0.604 0.547 0.398
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 52.73 35.825 43.366 48.907 -4.438
Thu nhập ròng 52.73 35.825 43.366 48.907 -4.438
Total Adjustments to Net Income -0.336 -0.215 -0.286 -0.335 -0.251
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 52.394 35.61 43.08 48.572 -4.689
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 52.394 35.61 43.08 48.572 -4.689
Thu nhập ròng pha loãng 52.394 35.61 46.064 51.546 -4.689
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 267.304 358.688 264.421 262.268 231.469
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.19601 0.09928 0.17421 0.19654 -0.02026
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.20018 0.10276 0.17682 0.09924 -0.00864
Gain (Loss) on Sale of Assets 0 0 28.585
Điều chỉnh pha loãng 2.984 2.974
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 97.358 140.486 220.436 142.089 103.417
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 58.903 77.534 142.813 38.026 59.765
Tiền mặt và các khoản tương đương 58.903 77.534 142.813 38.026 59.765
Tổng các khoản phải thu, ròng 38.455 62.952 77.623 104.063 43.652
Accounts Receivable - Trade, Net 38.455 62.952 77.623 104.063 43.652
Total Assets 4809.24 4731.82 5017 4592.94 4330.08
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3589.21 3371.2 3537.44 3209.01 3053.89
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 9330.42 8874.69 8810.97 8123.31 7542.59
Accumulated Depreciation, Total -5741.21 -5503.49 -5273.53 -4914.3 -4488.7
Goodwill, Net 601.878 601.878 690.672 692.385 673.729
Intangibles, Net 364.63 390.725 531.979 432.821 429.357
Note Receivable - Long Term 41.323 13.107 2.408 61.785 47.041
Other Long Term Assets, Total 50.621 148.376 34.07 54.851 22.649
Total Current Liabilities 1342.61 1224.74 1286.75 962.282 753.428
Payable/Accrued 86.874 74.661 99.242 94.179 77.634
Accrued Expenses 109.826 95.338 28.8 28.097 28.684
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 1145.91 1054.74 1137.63 840.006 647.11
Total Liabilities 6936.91 6873.35 6583.87 6092.01 5555.1
Total Long Term Debt 5105.88 4831.99 5049.59 4901.52 4539.03
Long Term Debt 5090.54 4816.52 4996.6 4846.23 4482.7
Capital Lease Obligations 15.348 15.468 52.994 55.282 56.329
Deferred Income Tax 0 10.54 24.431 52.434 55.478
Other Liabilities, Total 474.519 736.918 139.386 83.401 105.762
Total Equity -2127.67 -2141.53 -1566.87 -1499.07 -1225.02
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0.125 0.125 0 86.508 83.53
Common Stock 0.023 0.023 0.019 0.018 0.017
Additional Paid-In Capital 1214.83 1209.14 951.295 757.517 644.328
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -3333.48 -3330.46 -2494.74 -2373.22 -1960.71
Other Equity, Total -9.164 -20.367 -23.442 30.105 7.821
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4809.24 4731.82 5017 4592.94 4330.08
Total Common Shares Outstanding 234.779 231.262 192.142 180.536 174.852
Total Preferred Shares Outstanding 0 0 0 0.088 0.088
Minority Interest 13.893 69.157 83.704 92.375 101.407
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 21.08
Long Term Investments 64.223 66.043
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 92.398 97.358 108.765 151.522 173.951
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 51.129 58.903 69.751 108.536 122.466
Tiền mặt và các khoản tương đương 51.129 58.903 69.751 108.536 122.466
Tổng các khoản phải thu, ròng 41.269 38.455 39.014 42.986 51.485
Accounts Receivable - Trade, Net 41.269 38.455 39.014 42.986 51.485
Total Assets 4889.91 4809.24 4784.28 4745.37 4781.76
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3628.31 3589.21 3545.61 3474.38 3423.45
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 9432.27 9330.42 9240.28 9105.59 8991.57
Accumulated Depreciation, Total -5803.96 -5741.21 -5694.67 -5631.22 -5568.12
Goodwill, Net 601.878 601.878 601.878 601.878 601.878
Intangibles, Net 357.183 364.63 372.076 379.524 387.013
Long Term Investments 64.333 64.223 64.659 65.038 65.481
Note Receivable - Long Term 48.865 41.323 33.839 26.278 19.557
Other Long Term Assets, Total 96.941 50.621 57.46 46.759 110.43
Total Current Liabilities 1369.45 1342.61 1325.12 1368.15 1224.46
Payable/Accrued 122.157 86.874 106.526 86.668 77.189
Accrued Expenses 68.298 109.826 60.726 105.922 68.845
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 1179 1145.91 1157.87 1175.56 1078.43
Total Liabilities 6992.72 6936.91 6921.19 6947.68 7004.06
Total Long Term Debt 5135.42 5105.88 4988.71 4898.91 5003.75
Long Term Debt 5120.28 5090.54 4973.17 4884.41 4988.89
Capital Lease Obligations 15.144 15.348 15.538 14.497 14.856
Deferred Income Tax 0 0 0 0
Minority Interest 10.788 13.893 18.67 68.868 68.615
Other Liabilities, Total 477.052 474.519 588.69 611.76 707.24
Total Equity -2102.81 -2127.67 -2136.91 -2202.31 -2222.3
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0.25 0.125 0.125 0.125 0.125
Common Stock 0.023 0.023 0.023 0.023 0.023
Additional Paid-In Capital 1220.04 1214.83 1208.61 1153.71 1150.55
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -3316.78 -3333.48 -3333.69 -3341.37 -3355.42
Other Equity, Total -6.341 -9.164 -11.984 -14.792 -17.58
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4889.91 4809.24 4784.28 4745.37 4781.76
Total Common Shares Outstanding 235.298 234.779 234.495 231.805 231.694
Total Preferred Shares Outstanding 0 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 124.745 -718.812 10.908 16.545 -8.828
Tiền từ hoạt động kinh doanh 499.157 157.233 616.982 472.818 405.26
Tiền từ hoạt động kinh doanh 290.942 329.403 405.754 451.75 434.205
Deferred Taxes -6.467 -13.891 -11.428 -7.385 -41.171
Khoản mục phi tiền mặt 28.912 115.35 4.619 21.727 27.287
Cash Taxes Paid 1.386 1.155 16.073 1.688 4.388
Lãi suất đã trả 375.578 314.276 344.464 281.364 276.071
Thay đổi vốn lưu động 61.025 445.183 207.129 -9.819 -6.233
Tiền từ hoạt động đầu tư -321.221 1.394 -544.781 -480.543 -1019.41
Chi phí vốn -385.855 -317.084 -350.48 -423.575 -166.028
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 64.634 318.478 -194.301 -56.968 -853.38
Tiền từ các hoạt động tài chính -196.567 -223.906 32.629 -13.841 501.967
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -263.177 -69.331 -155.782 -30.162 -53.432
Total Cash Dividends Paid -141.371 -135.676 -138.731 -426.094 -400.21
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 244.55 72.46 109.441 498.926
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 207.981 -263.449 254.682 332.974 456.683
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.043 -0.173 0.192
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -18.631 -65.279 104.787 -21.739 -111.989
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 52.858 124.745 88.819 45.137 -4.502
Cash From Operating Activities 63.221 499.157 353.353 318.477 126.664
Cash From Operating Activities 71.457 290.942 211.165 140.635 70.964
Deferred Taxes -3.664 -6.467 -2.27 0.605 -3.428
Non-Cash Items 0.147 28.912 30.488 26.125 44.644
Changes in Working Capital -57.577 61.025 25.151 105.975 18.986
Cash From Investing Activities -94.349 -321.221 -211.72 -114.388 -84.377
Capital Expenditures -94.728 -385.855 -276.01 -177.934 -84.377
Cash From Financing Activities 23.354 -196.567 -149.416 -173.087 2.645
Financing Cash Flow Items -1.261 -263.177 -131.73 -106.308 -70.503
Total Cash Dividends Paid -0.105 -141.371 -105.941 -70.386 -34.961
Issuance (Retirement) of Debt, Net 24.72 207.981 88.255 3.607 108.109
Net Change in Cash -7.774 -18.631 -7.783 31.002 44.932
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.379 64.634 64.29 63.546
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 16.0652 38115187 485119 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 15.1636 35976052 980076 2022-12-31 LOW
Elliott Management Corporation Hedge Fund 4.2659 10120963 -4053392 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.0678 9650998 363813 2022-12-31 LOW
PIMCO (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.4122 8095559 -135587 2022-12-31 LOW
Pacer Advisors, Inc. Investment Advisor 2.8923 6862113 3696394 2022-12-31 HIGH
LSV Asset Management Investment Advisor 2.8813 6836010 -197910 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1359 5067555 161472 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.9524 4632050 315636 2022-12-31 LOW
Searchlight Capital Partners UK, LLP Private Equity 1.8508 4391052 0 2022-12-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 1.8188 4315145 1931473 2022-12-31 HIGH
Oaktree Capital Management, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4321 3397592 0 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3016 3088128 233756 2022-12-31 LOW
Franklin Mutual Advisers, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.0263 2434828 1148709 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.9193 2181011 218604 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9029 2142188 71801 2022-12-31 LOW
RBC Wealth Management, International Bank and Trust 0.8937 2120224 -294219 2022-12-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.8044 1908467 -106620 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.7993 1896449 643448 2022-12-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 0.7248 1719543 1311546 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Specialized REITs (NEC)

2101 Riverfront Drive, Suite A
LITTLE ROCK
ARKANSAS 72202
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.45 Price
+6.060% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00357

BTC/USD

27,637.95 Price
-0.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch