CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch United Airlines Holdings Inc - UAL CFD

43.27
1.97%
0.11
Thấp: 43.33
Cao: 44.32
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Thursday at 00:00

Mon - Thu: 08:10 - 00:00

Fri: 08:10 - 21:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.11
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

United Airlines Holdings Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 44.2
Mở* 44.2
Thay đổi trong 1 năm* 9.14%
Vùng giá trong ngày* 43.33 - 44.32
Vùng giá trong 52 tuần 31.58-55.04
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 10.86M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 173.69M
Giá trị vốn hóa thị trường 14.09B
Tỷ số P/E 20.67
Cổ phiếu đang lưu hành 327.09M
Doanh thu 44.96B
EPS 2.08
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.46
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 18, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 21, 2023 43.95 0.91 2.11% 43.04 44.91 43.04
Mar 20, 2023 42.97 0.32 0.75% 42.65 43.62 42.25
Mar 17, 2023 42.99 -0.22 -0.51% 43.21 44.04 42.35
Mar 16, 2023 43.45 -0.40 -0.91% 43.85 44.23 42.11
Mar 15, 2023 43.35 -2.45 -5.35% 45.80 46.19 42.28
Mar 14, 2023 45.97 0.51 1.12% 45.46 47.69 45.31
Mar 13, 2023 45.20 -6.05 -11.80% 51.25 51.68 44.70
Mar 10, 2023 50.99 -0.84 -1.62% 51.83 53.53 50.15
Mar 9, 2023 52.05 -1.90 -3.52% 53.95 54.53 51.80
Mar 8, 2023 53.69 -0.23 -0.43% 53.92 54.40 53.50
Mar 7, 2023 53.95 1.69 3.23% 52.26 54.98 52.26
Mar 6, 2023 52.26 -0.26 -0.50% 52.52 53.51 52.20
Mar 3, 2023 53.01 0.69 1.32% 52.32 53.79 51.96
Mar 2, 2023 52.32 0.22 0.42% 52.10 52.55 51.41
Mar 1, 2023 52.11 0.31 0.60% 51.80 52.49 51.46
Feb 28, 2023 51.80 1.25 2.47% 50.55 52.27 50.05
Feb 27, 2023 50.61 0.62 1.24% 49.99 51.46 49.66
Feb 24, 2023 50.07 -0.03 -0.06% 50.10 50.45 49.01
Feb 23, 2023 49.95 2.00 4.17% 47.95 51.39 47.95
Feb 22, 2023 47.96 -0.14 -0.29% 48.10 48.87 47.32

United Airlines Holdings Inc Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 24634 15355 43259 41303 37784
Doanh thu 24634 15355 43259 41303 37784
Chi phí tổng doanh thu 11862 8375 16427 16605 13968
Lợi nhuận gộp 12772 6980 26832 24698 23816
Tổng chi phí hoạt động 25656 21714 38958 38074 34166
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 10342 10068 13934 13227 12593
Depreciation / Amortization 2485 2488 2288 2165 2096
Chi phí bất thường (thu nhập) -3367 -2616 246 487 176
Other Operating Expenses, Total 4334 3399 6063 5590 5333
Thu nhập hoạt động -1022 -6359 4301 3229 3618
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1575 -1136 -360 -509 -495
Khác, giá trị ròng 40 -1327 -27 -72 -100
Thu nhập ròng trước thuế -2557 -8822 3914 2648 3023
Thu nhập ròng sau thuế -1964 -7069 3009 2117 1954
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -1964 -7069 3009 2117 1954
Thu nhập ròng -1964 -7069 3009 2122 2143
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -1964 -7069 3009 2117 1954
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -1964 -7069 3009 2122 2143
Thu nhập ròng pha loãng -1964 -7069 3009 2122 2143
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 321.9 279.4 259.9 276.7 303.6
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -6.10127 -25.3006 11.5775 7.65089 6.4361
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -18.571 -31.156 12.3052 9.05798 6.81081
Tổng khoản mục bất thường 0 5 189
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 7566 8192 7750 5471 3221
Doanh thu 7566 8192 7750 5471 3221
Chi phí tổng doanh thu 3875 3706 3286 2697 2173
Lợi nhuận gộp 3691 4486 4464 2774 1048
Tổng chi phí hoạt động 8942 8600 6713 5741 4602
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3013 2814 2705 2415 2309
Depreciation / Amortization 611 619 623 620 623
Chi phí bất thường (thu nhập) -8 56 -1098 -948 -1377
Other Operating Expenses, Total 1451 1405 1197 957 874
Thu nhập hoạt động -1376 -408 1037 -270 -1381
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -395 -525 -454 -245 -351
Khác, giá trị ròng 19 88 20 -49 -19
Thu nhập ròng trước thuế -1752 -845 603 -564 -1751
Thu nhập ròng sau thuế -1377 -646 473 -434 -1357
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -1377 -646 473 -434 -1357
Thu nhập ròng -1377 -646 473 -434 -1357
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -1377 -646 473 -434 -1357
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -1377 -646 473 -434 -1357
Thu nhập ròng pha loãng -1377 -646 473 -434 -1357
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 325 323.7 329 323.6 316.6
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -4.23692 -1.99568 1.43769 -1.34116 -4.28617
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -4.24 -6.49058 -1.10334 -4.70643 -9.40935
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 21834 14800 8194 7094 7133
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 18406 11683 4944 3950 3798
Tiền mặt và các khoản tương đương 18283 11269 2762 1694 1482
Đầu tư ngắn hạn 123 414 2182 2256 2316
Tổng các khoản phải thu, ròng 1663 1295 1364 1426 1340
Accounts Receivable - Trade, Net 1663 1295 1364 1426 1340
Total Inventory 983 932 1072 985 924
Prepaid Expenses 745 635 814 733 1071
Other Current Assets, Total 37 255
Total Assets 68175 59548 52611 49024 42346
Property/Plant/Equipment, Total - Net 36719 36003 34928 32661 26208
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 55208 52432 49465 40665 38144
Accumulated Depreciation, Total -18489 -16429 -14537 -13266 -11936
Goodwill, Net 4527 4527 4523 4523 4523
Intangibles, Net 2803 2838 3009 3159 3539
Other Long Term Assets, Total 872 349 106 105 943
Total Current Liabilities 18304 12725 14938 13839 12763
Accounts Payable 2562 1595 2703 2363 2196
Accrued Expenses 2677 2572 2957 2903 2166
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3078 2093 1453 1353 1693
Other Current Liabilities, Total 9987 6465 7825 7220 6708
Total Liabilities 63146 53588 41080 38982 33612
Total Long Term Debt 30580 25060 13365 12439 12699
Long Term Debt 30361 24836 13145 12215 11703
Capital Lease Obligations 219 224 220 224 996
Other Liabilities, Total 14262 15803 11041 11876 7946
Total Equity 5029 5960 11531 10042 8734
Common Stock 4 4 3 3 3
Additional Paid-In Capital 9156 8366 6129 6120 6098
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 625 2626 9716 6715 4549
Treasury Stock - Common -3814 -3897 -3599 -1993 -769
Unrealized Gain (Loss) 0 2 2 -4 -6
Other Equity, Total -942 -1141 -720 -799 -1141
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 68175 59548 52611 49024 42346
Total Common Shares Outstanding 323.811 311.845 251.216 269.915 286.973
Deferred Income Tax 0 1736 828 204
Long Term Investments 1344 1000 1180 966
Note Receivable - Long Term 76 31 671 516
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 22612 21834 23057 24673 16019
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 18679 18406 19422 21068 12975
Tiền mặt và các khoản tương đương 18468 18283 19256 20838 12666
Đầu tư ngắn hạn 211 123 166 230 309
Tổng các khoản phải thu, ròng 2062 1663 1709 1793 1389
Accounts Receivable - Trade, Net 2062 1663 1709 1793 1389
Total Inventory 1068 983 955 912 918
Prepaid Expenses 762 745 717 646 483
Other Current Assets, Total 41 37 254 254 254
Total Assets 69038 68175 69294 71049 61662
Property/Plant/Equipment, Total - Net 36460 36719 36825 36752 36431
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 55513 55208 54821 54193 53387
Accumulated Depreciation, Total -19053 -18489 -17996 -17441 -16956
Goodwill, Net 4527 4527 4527 4527 4527
Intangibles, Net 2792 2803 2815 2827 2840
Long Term Investments 1401 1344 1336 1407 1107
Other Long Term Assets, Total 1246 872 734 863 738
Total Current Liabilities 21788 18304 16935 18064 14167
Accounts Payable 2966 2562 2199 2218 1838
Accrued Expenses 2546 2677 2776 3943 2890
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3058 3078 2385 2025 1962
Other Current Liabilities, Total 13218 9987 9575 9878 7477
Total Liabilities 65414 63146 63863 66145 56456
Total Long Term Debt 29875 30580 31770 32553 26089
Long Term Debt 29665 30361 31520 32303 25849
Capital Lease Obligations 210 219 250 250 240
Other Liabilities, Total 13751 14262 15158 15528 16200
Total Equity 3624 5029 5431 4904 5206
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
Common Stock 4 4 4 4 4
Additional Paid-In Capital 8953 9156 9094 9042 8923
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -844 625 1271 804 1239
Treasury Stock - Common -3552 -3814 -3814 -3832 -3834
Unrealized Gain (Loss) 0 0 0 1 1
Other Equity, Total -937 -942 -1124 -1115 -1127
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 69038 68175 69294 71049 61662
Total Common Shares Outstanding 326.729 323.811 323.807 323.611 323.577
Note Receivable - Long Term 76
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -1964 -7069 3009 2122 2143
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2067 -4133 6909 6164 3474
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2485 2488 2288 2165 2096
Deferred Taxes -583 -1741 882 512 957
Khoản mục phi tiền mặt 459 1962 207 582 177
Cash Taxes Paid 0 29 29 19 20
Lãi suất đã trả 1424 874 648 651 571
Thay đổi vốn lưu động 1670 227 523 783 -1899
Tiền từ hoạt động đầu tư -1672 50 -4560 -4455 -3803
Chi phí vốn -2107 -1727 -4528 -4070 -3870
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 435 1777 -32 -385 67
Tiền từ các hoạt động tài chính 6396 12957 -1280 -1501 -383
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -27 -388 -91 -54 -91
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 532 1750 -1645 -1235 -1844
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 5891 11595 456 -212 1552
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 6791 8874 1069 208 -712
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Cash From Operating Activities 1476 2067 2336 3122 447
Changes in Working Capital 1476 2067 2336 3122 447
Cash From Investing Activities -430 -1672 -1324 -1110 -329
Capital Expenditures -402 -2107 -1571 -1305 -444
Other Investing Cash Flow Items, Total -28 435 247 195 115
Cash From Financing Activities -856 6396 6971 7554 1278
Financing Cash Flow Items -73 -27 -27 -22 -21
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 532 532 532 532
Issuance (Retirement) of Debt, Net -783 5891 6466 7044 767
Net Change in Cash 190 6791 7983 9566 1396
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.3527 37133897 1394342 2022-12-31 LOW
PRIMECAP Management Company Investment Advisor 7.3588 24070249 -412609 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.4365 14511481 314141 2022-12-31 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 3.6846 12051920 100612 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.0917 10112673 133352 2022-12-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 2.1751 7106921 7106921 2022-06-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1007 6871405 234268 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.8421 6025263 4290600 2022-12-31 HIGH
U.S. Global Investors, Inc. Investment Advisor 1.5983 5228088 -771231 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.4817 4846473 854373 2022-12-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 1.3355 4368356 9480 2023-02-28 LOW
Newport Trust Company Bank and Trust 1.2079 3950873 -81315 2022-12-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 1.1321 3703100 -189496 2022-12-31 HIGH
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 1.1299 3695977 3480233 2022-12-31 MED
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 1.0933 3576078 1311301 2022-12-31 LOW
LSV Asset Management Investment Advisor 0.9069 2966567 -9457 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.7822 2558480 68586 2022-12-31 LOW
PAR Capital Management, Inc. Hedge Fund 0.7032 2300000 -1533200 2022-12-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 0.6899 2256710 2012111 2022-12-31 HIGH
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 0.6287 2056313 699927 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Airlines (NEC)

E. Anna Ha - Whqld
233 South Wacker Drive
CHICAGO
ILLINOIS 60606
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,459.65 Price
-0.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

71.13 Price
+1.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,924.70 Price
+0.630% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.44 Price
-11.520% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00395

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch