CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Unilever PLC ADR - USD - UL CFD

50.53
1.18%
0.08
Thấp: 50.19
Cao: 50.56
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.08
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Unilever PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 49.94
Mở* 50.56
Thay đổi trong 1 năm* 11.71%
Vùng giá trong ngày* 50.19 - 50.56
Vùng giá trong 52 tuần 42.44-52.34
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.18M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 38.77M
Giá trị vốn hóa thị trường 123.98B
Tỷ số P/E 15.43
Cổ phiếu đang lưu hành 2.53B
Doanh thu 64.07B
EPS 3.19
Tỷ suất cổ tức (%) 3.59674
Hệ số rủi ro beta 0.43
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 20, 2023 49.94 0.16 0.32% 49.78 50.12 49.63
Mar 17, 2023 49.13 -0.13 -0.26% 49.26 49.34 48.93
Mar 16, 2023 49.67 0.14 0.28% 49.53 49.79 49.41
Mar 15, 2023 48.98 0.45 0.93% 48.53 49.10 48.53
Mar 14, 2023 49.64 0.42 0.85% 49.22 49.66 49.07
Mar 13, 2023 49.11 -0.38 -0.77% 49.49 49.71 49.04
Mar 10, 2023 48.69 -0.55 -1.12% 49.24 49.31 48.58
Mar 9, 2023 48.70 -0.39 -0.79% 49.09 49.14 48.57
Mar 8, 2023 48.82 0.02 0.04% 48.80 48.91 48.60
Mar 7, 2023 48.65 -0.73 -1.48% 49.38 49.48 48.52
Mar 6, 2023 49.46 0.10 0.20% 49.36 49.68 49.30
Mar 3, 2023 49.79 -0.10 -0.20% 49.89 49.96 49.63
Mar 2, 2023 50.37 0.70 1.41% 49.67 50.40 49.64
Mar 1, 2023 49.85 -0.02 -0.04% 49.87 49.97 49.59
Feb 28, 2023 49.91 -0.12 -0.24% 50.03 50.16 49.86
Feb 27, 2023 50.45 -0.05 -0.10% 50.50 50.60 50.35
Feb 24, 2023 50.25 0.26 0.52% 49.99 50.29 49.91
Feb 23, 2023 50.67 0.05 0.10% 50.62 50.75 50.37
Feb 22, 2023 51.24 -0.29 -0.56% 51.53 51.62 51.14
Feb 21, 2023 51.43 0.35 0.69% 51.08 51.51 50.95

Unilever PLC ADR - USD Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 52444 50724 51980 50982 53715
Doanh thu 52444 50724 51980 50982 53715
Chi phí tổng doanh thu 30259 28684 29102 28703 27306
Lợi nhuận gộp 22185 22040 22878 22279 26409
Tổng chi phí hoạt động 43806 42401 43237 38189 45240
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 11702 11873 12091 11916 16652
Nghiên cứu & phát triển 847 800 840 900 900
Thu nhập hoạt động 8638 8323 8743 12793 8475
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -72 -318 -424 -408 -226
Khác, giá trị ròng -10 -9 -30 -25 -96
Thu nhập ròng trước thuế 8556 7996 8289 12360 8153
Thu nhập ròng sau thuế 6621 6073 6026 9817 5908
Lợi ích thiểu số -572 -492 -401 -419 -433
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 6049 5581 5625 9398 5475
Thu nhập ròng 6049 5581 5625 9369 6053
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 6049 5581 5625 9398 5475
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 6049 5581 5625 9369 6053
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 6049 5581 5625 9369 6053
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2609.6 2629.8 2626.7 2694.8 2814
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.31798 2.12221 2.14147 3.48746 1.94563
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.78606 1.51486 1.62034 1.59204 1.30243
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.76862 2.56712 2.71748 2.15563 2.30171
Chi phí bất thường (thu nhập) 998 1044 1204 -3330 382
Tổng khoản mục bất thường 0 -29 578
Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 26653 25791
Doanh thu 26653 25791
Tổng chi phí hoạt động 22422 21394
Chi phí bất thường (thu nhập) 558 450
Other Operating Expenses, Total 21864 20944
Thu nhập hoạt động 4231 4397
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -39 -23
Khác, giá trị ròng -5 -5
Thu nhập ròng trước thuế 4187 4369
Thu nhập ròng sau thuế 3224 3397
Lợi ích thiểu số -296 -276
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2928 3121
Thu nhập ròng 2928 3121
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2928 3121
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2928 3121
Thu nhập ròng pha loãng 2928 3121
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2592 2627.2
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.12963 1.18796
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.88019 0.86867
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.43789 1.33526
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 17401 16157 16430 15478 16983
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 4495 6297 5072 3910 3694
Cash 2505 2764 2457 2174 1904
Tiền mặt và các khoản tương đương 910 2784 1728 1056 1413
Đầu tư ngắn hạn 1080 749 887 680 377
Tổng các khoản phải thu, ròng 5254 4810 6439 6182 5478
Accounts Receivable - Trade, Net 3582 3433 4916 4350 3439
Total Inventory 4683 4462 4164 4301 3962
Prepaid Expenses 492 423 579 690 452
Other Current Assets, Total 2477 165 176 395 3397
Total Assets 75095 67659 64806 61111 60285
Property/Plant/Equipment, Total - Net 10347 10570 12079 12106 10428
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 22056 21927 24060 23206 19415
Accumulated Depreciation, Total -11709 -11357 -11981 -11100 -8987
Goodwill, Net 20330 18942 18067 17341 16881
Intangibles, Net 18261 15999 12962 12152 11520
Long Term Investments 1206 918 832 696 565
Note Receivable - Long Term 499 465 380 307 451
Other Long Term Assets, Total 7051 4608 4056 3031 3457
Total Current Liabilities 24778 20592 20978 20150 23177
Accounts Payable 8896 8375 9190 9121 8217
Accrued Expenses 4876 4667 4660 4222 4205
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 7061 4286 4450 3337 7705
Other Current Liabilities, Total 3945 3264 2678 3470 3050
Total Liabilities 57988 52393 51614 49714 46656
Total Long Term Debt 22611 22481 23354 22849 16127
Long Term Debt 21327 21090 21818 21258 16007
Capital Lease Obligations 1284 1391 1536 1591 120
Deferred Income Tax 4530 3166 2573 1900 1913
Minority Interest 2639 2389 694 720 758
Other Liabilities, Total 3430 3765 4015 4095 4681
Total Equity 17107 15266 13192 11397 13629
Common Stock 92 92 420 464 484
Additional Paid-In Capital 52844 73472 134 129 130
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -26882 -50997 18091 25952 26503
Treasury Stock - Common -3406 -483 -703 -10181 -9208
Unrealized Gain (Loss) 502 250 123 98 47
Other Equity, Total -6043 -7068 -4873 -5065 -4327
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 75095 67659 64806 61111 60285
Total Common Shares Outstanding 2560.97 2627.86 2616.83 2681.72 2738.88
Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 17401 17411
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 4571 5067
Tiền mặt và các khoản tương đương 3415 4182
Đầu tư ngắn hạn 1156 885
Tổng các khoản phải thu, ròng 5746 6750
Accounts Receivable - Trade, Net 5422 6478
Total Inventory 4683 4766
Other Current Assets, Total 2401 828
Total Assets 75095 70564
Property/Plant/Equipment, Total - Net 10347 10521
Goodwill, Net 20330 19239
Intangibles, Net 18261 16064
Long Term Investments 1198 960
Other Long Term Assets, Total 7558 6369
Total Current Liabilities 24778 23788
Payable/Accrued 14861 14799
Notes Payable/Short Term Debt 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 7252 6720
Other Current Liabilities, Total 2665 2269
Total Liabilities 57988 53548
Total Long Term Debt 22881 20822
Long Term Debt 22881 20822
Deferred Income Tax 4530 3361
Minority Interest 2639 2443
Other Liabilities, Total 3160 3134
Total Equity 17107 17016
Common Stock 92 92
Additional Paid-In Capital 52844 52843
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -35829 -35919
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 75095 70564
Total Common Shares Outstanding 2560.97 2611.27
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 6621 6073 6026 9788 6486
Tiền từ hoạt động kinh doanh 7972 9058 8109 7318 7292
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1763 2018 1982 2216 1538
Khoản mục phi tiền mặt 2021 2163 2640 -1339 1653
Cash Taxes Paid 2333 1875 2532 2294 2164
Lãi suất đã trả 488 624 694 571 470
Thay đổi vốn lưu động -2433 -1196 -2539 -3347 -2385
Tiền từ hoạt động đầu tư -3246 -1481 -2237 4644 -5879
Chi phí vốn -1340 -1021 -1526 -1532 -1667
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -1906 -460 -711 6176 -4212
Tiền từ các hoạt động tài chính -7099 -5804 -4667 -12113 -1433
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -988 -1344 -1158 -1264 -779
Total Cash Dividends Paid -4483 -4279 -4209 -4066 -3916
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -3018 0 -201 -6277 -5666
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 1390 -181 901 -506 8928
Ảnh hưởng của ngoại hối 285 -414 -179 72 -9
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -2088 1359 1026 -79 -29
Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 6621 3397
Cash From Operating Activities 7972 3044
Cash From Operating Activities 1763 860
Non-Cash Items 2021 956
Cash Taxes Paid 2333 917
Cash Interest Paid 488 288
Changes in Working Capital -2433 -2169
Cash From Investing Activities -3246 -570
Capital Expenditures -1239 -386
Other Investing Cash Flow Items, Total -2007 -184
Cash From Financing Activities -7099 -4097
Financing Cash Flow Items -988 -545
Total Cash Dividends Paid -4483 -2277
Issuance (Retirement) of Stock, Net -3018 -845
Issuance (Retirement) of Debt, Net 1390 -430
Foreign Exchange Effects 285 220
Net Change in Cash -2088 -1403
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.3718 34727562 228748 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5528 13993757 196551 2022-12-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4084 10339709 -609837 2022-12-31 LOW
J O Hambro Capital Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3974 10061107 4518649 2022-12-31 LOW
Fisher Investments Investment Advisor/Hedge Fund 0.3052 7727126 758405 2022-12-31 LOW
State Farm Insurance Companies Insurance Company 0.2721 6887758 0 2022-12-31 LOW
Hotchkis and Wiley Capital Management, LLC Investment Advisor 0.2709 6856836 -295483 2022-12-31 LOW
Managed Account Advisors LLC Investment Advisor 0.2639 6679293 -441293 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.2624 6642776 -614442 2022-12-31 LOW
Gardner Russo & Gardner Investment Advisor/Hedge Fund 0.2158 5463056 -944072 2022-12-31 LOW
BlackRock Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.1928 4879675 -858450 2022-12-31 LOW
Fiduciary Management, Inc. Investment Advisor 0.1924 4870996 -726411 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 0.1776 4497122 -76867 2022-12-31 LOW
Parametric Portfolio Associates LLC Investment Advisor 0.1619 4099594 35020 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.16 4049256 43517 2022-12-31 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1519 3844967 288511 2022-12-31 LOW
Wells Fargo Advisors Research Firm 0.1449 3666952 237982 2022-12-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1435 3631730 -583444 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.1427 3611806 104000 2022-12-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1332 3371284 3371284 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Personal Products (NEC)

Unilever House
Blackfriars
EC4P 4BQ

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,727.00 Price
+1.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

69.32 Price
+2.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,943.27 Price
-1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0177%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0095%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

28,087.55 Price
+0.260% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch