CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Udemy, Inc. - UDMY CFD

8.64
2.01%
0.09
Thấp: 8.34
Cao: 8.66
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.09
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 8.47
Mở* 8.34
Thay đổi trong 1 năm* -33.07%
Vùng giá trong ngày* 8.34 - 8.66
Vùng giá trong 52 tuần 8.40-17.26
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 473.99K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 10.67M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.26B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 145.36M
Doanh thu 629.10M
EPS -1.09
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 8.64 0.29 3.47% 8.35 8.66 8.27
Mar 23, 2023 8.47 -0.34 -3.86% 8.81 8.96 8.25
Mar 22, 2023 8.75 -0.14 -1.57% 8.89 9.11 8.62
Mar 21, 2023 9.09 0.26 2.94% 8.83 9.23 8.55
Mar 20, 2023 8.66 -0.10 -1.14% 8.76 8.85 8.33
Mar 17, 2023 8.82 -0.02 -0.23% 8.84 9.22 8.62
Mar 16, 2023 9.15 0.08 0.88% 9.07 9.33 8.62
Mar 15, 2023 9.24 0.26 2.90% 8.98 9.40 8.97
Mar 14, 2023 9.33 0.22 2.41% 9.11 9.39 9.11
Mar 13, 2023 9.05 -0.01 -0.11% 9.06 9.33 8.98
Mar 10, 2023 9.31 -0.19 -2.00% 9.50 9.60 8.78
Mar 9, 2023 9.65 0.15 1.58% 9.50 9.88 9.38
Mar 8, 2023 9.61 -0.13 -1.33% 9.74 9.97 9.27
Mar 7, 2023 9.83 0.09 0.92% 9.74 9.95 9.36
Mar 6, 2023 9.81 -0.04 -0.41% 9.85 10.03 9.37
Mar 3, 2023 9.81 0.64 6.98% 9.17 9.91 9.08
Mar 2, 2023 9.22 0.32 3.60% 8.90 9.40 8.87
Mar 1, 2023 9.11 -0.28 -2.98% 9.39 9.43 8.96
Feb 28, 2023 9.43 0.12 1.29% 9.31 9.64 9.31
Feb 27, 2023 9.57 -0.08 -0.83% 9.65 9.95 9.41

Udemy, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Tổng doanh thu 515.657 429.899 276.327
Doanh thu 515.657 429.899 276.327
Chi phí tổng doanh thu 236.024 209.253 143.51
Lợi nhuận gộp 279.633 220.646 132.817
Tổng chi phí hoạt động 593.564 503.279 344.358
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 290.652 243.383 166.469
Nghiên cứu & phát triển 66.107 50.643 34.379
Thu nhập hoạt động -77.907 -73.38 -68.031
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.016 -1.146 0.087
Khác, giá trị ròng -0.92 0.055 -0.384
Thu nhập ròng trước thuế -78.843 -74.471 -68.328
Thu nhập ròng sau thuế -80.026 -77.62 -69.703
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -80.026 -77.62 -69.703
Thu nhập ròng -80.026 -77.62 -69.703
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -80.026 -77.62 -69.703
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -80.026 -77.62 -69.703
Thu nhập ròng pha loãng -80.026 -77.62 -69.703
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 139.165 137.427 137.427
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.57505 -0.56481 -0.5072
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.57364 -0.56481 -0.5072
Depreciation / Amortization 0.481
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.3
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 152.223 135.451 129.563 126.093 124.55
Doanh thu 152.223 135.451 129.563 126.093 124.55
Chi phí tổng doanh thu 66.438 64.122 57.986 55.993 57.923
Lợi nhuận gộp 85.785 71.329 71.577 70.1 66.627
Tổng chi phí hoạt động 177.539 176.396 139.113 137.067 140.988
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 87.889 92.681 64.027 66.291 67.652
Nghiên cứu & phát triển 22.57 19.209 16.703 14.783 15.413
Thu nhập hoạt động -25.316 -40.945 -9.55 -10.974 -16.438
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.243 0.436 -0.061 -0.173 -0.218
Khác, giá trị ròng -0.244 -0.206 -0.196 -0.09 -0.428
Thu nhập ròng trước thuế -25.317 -40.715 -9.807 -11.237 -17.084
Thu nhập ròng sau thuế -25.649 -41.384 -9.262 -11.391 -17.989
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -25.649 -41.384 -9.262 -11.391 -17.989
Thu nhập ròng -25.649 -41.384 -9.262 -11.391 -17.989
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -25.649 -41.384 -9.262 -11.391 -17.989
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -25.649 -41.384 -9.262 -11.391 -17.989
Thu nhập ròng pha loãng -25.649 -41.384 -9.262 -11.391 -17.989
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 139.405 144.376 137.427 137.427 137.427
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.18399 -0.28664 -0.0674 -0.08289 -0.1309
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.18259 -0.28664 -0.06598 -0.08289 -0.1309
Depreciation / Amortization 0.342 0.384 0.097
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.3 0 0.3
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 641.873 236.964 84.38
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 533.868 175.031 49.139
Tiền mặt và các khoản tương đương 533.868 175.031 49.139
Tổng các khoản phải thu, ròng 73.18 46.257 26.807
Accounts Receivable - Trade, Net 73.18 46.257 26.807
Prepaid Expenses 12.465 4.904 2.617
Other Current Assets, Total 22.36 10.772 5.817
Total Assets 739.851 282.096 117.302
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9.887 9.106 7.956
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 30.832 25.812 21.545
Accumulated Depreciation, Total -20.945 -16.706 -13.589
Intangibles, Net 33.651 14.013 10.801
Other Long Term Assets, Total 31.794 22.013 14.165
Total Current Liabilities 341.343 263.813 183.899
Accounts Payable 34.627 23.71 16.323
Accrued Expenses 48.059 53.844 50.633
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 258.657 186.259 116.943
Total Liabilities 350.151 268.677 187.247
Total Long Term Debt 0 0 0
Other Liabilities, Total 8.808 4.864 3.348
Total Equity 389.7 13.419 -69.945
Redeemable Preferred Stock 0 274.104 155.645
Common Stock 0.001 0 0
Additional Paid-In Capital 848.229 117.818 75.293
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -458.529 -378.503 -300.883
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 739.851 282.096 117.302
Total Common Shares Outstanding 139.165 137.427 137.427
Goodwill, Net 12.646
Long Term Investments 10
Other Equity, Total -0.001
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 617.017 641.873 205.949 233.523
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 510.965 533.868 130.178 163.198
Tiền mặt và các khoản tương đương 510.965 533.868 130.178 163.198
Tổng các khoản phải thu, ròng 67.699 73.18 40.655 42.762
Accounts Receivable - Trade, Net 67.699 73.18 40.655 42.762
Prepaid Expenses 11.735 12.465 7.69 5.865
Other Current Assets, Total 26.618 22.36 27.426 21.698
Total Assets 738.89 739.851 289.955 286.668
Property/Plant/Equipment, Total - Net 24.931 9.887 10.59 10.669
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 47.095 30.832 30.385 29.645
Accumulated Depreciation, Total -22.164 -20.945 -19.795 -18.976
Intangibles, Net 34.224 33.651 33.254 17.479
Other Long Term Assets, Total 35.072 31.794 27.516 24.997
Total Current Liabilities 339.598 341.343 276.953 273.656
Accounts Payable 16.275 34.627 26.22 25.269
Accrued Expenses 51.254 48.059 42.758 43.629
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 272.069 258.657 207.975 204.758
Total Liabilities 358.382 350.151 282.495 279.172
Total Long Term Debt 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 18.784 8.808 5.54163 5.516
Total Equity 380.508 389.7 7.46037 7.496
Redeemable Preferred Stock 0 0 274.267 274.267
Common Stock 0.001 0.001 0.00137 0
Additional Paid-In Capital 864.676 848.229 150.337 141.112
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -484.178 -458.529 -417.145 -407.883
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 738.89 739.851 289.955 286.668
Total Common Shares Outstanding 139.573 139.165 137.427 137.427
Goodwill, Net 12.646 12.646 12.646
Long Term Investments 15 10
Other Equity, Total 0.009 -0.001
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm -80.026 -77.62 -69.703
Tiền từ hoạt động kinh doanh -7.104 9.624 -16.455
Tiền từ hoạt động kinh doanh 15.297 11.055 8.74
Khoản mục phi tiền mặt 52.807 39.338 12.796
Cash Taxes Paid 0.385 0.12
Lãi suất đã trả 0.09 0.048 0.005
Thay đổi vốn lưu động 4.818 36.851 31.712
Tiền từ hoạt động đầu tư -52.693 -14.537 14.611
Chi phí vốn -18.203 -14.537 -11.121
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -34.49 0 25.732
Tiền từ các hoạt động tài chính 418.634 131.093 11.265
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -7.433 0 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 426.067 131.093 11.265
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 358.837 126.18 9.421
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -25.649 -80.026 -38.642 -29.38
Cash From Operating Activities -13.975 -7.104 -9.421 -5.486
Cash From Operating Activities 4.967 15.297 10.4 6.457
Non-Cash Items 21.682 52.807 36.023 23.887
Cash Taxes Paid 0.064 0.385 0.385 0.333
Cash Interest Paid 0.002 0.09 0.072 0.057
Changes in Working Capital -14.975 4.818 -17.202 -6.45
Cash From Investing Activities -8.277 -52.693 -38.811 -9.791
Capital Expenditures -3.277 -18.203 -14.321 -9.791
Other Investing Cash Flow Items, Total -5 -34.49 -24.49 0
Cash From Financing Activities 0.072 418.634 3.379 3.444
Financing Cash Flow Items -1.586 -7.433 -4.242 -2.563
Issuance (Retirement) of Stock, Net 1.658 426.067 7.621 6.007
Net Change in Cash -22.174 358.837 -44.853 -11.833
Foreign Exchange Effects 0.006
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Insight Venture Partners Venture Capital 28.916 42032260 0 2022-12-31 MED
Naspers Ltd Investment Advisor 11.7782 17120840 0 2022-12-31 LOW
Caledonia (Private) Investments Pty Limited Investment Advisor 5.3232 7737740 1149676 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.8464 7044788 1620407 2022-12-31 LOW
Norwest Venture Partners Venture Capital 4.2855 6229466 0 2022-12-31 MED
NVP Associates, LLC Investment Advisor 4.2855 6229466 6229466 2022-12-31 HIGH
Greenvale Capital LLP Hedge Fund 4.0933 5950000 671469 2022-12-31 MED
Newview Capital Management, LLC. Venture Capital 2.7503 3997791 0 2022-12-31 HIGH
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.7224 3957342 185946 2022-12-31 LOW
Stripes, L.L.C. Corporation 2.3747 3451905 -3452000 2022-12-31 LOW
Founders Circle Capital, LLC Private Equity 1.5417 2241006 -122604 2022-12-31 LOW
Bali (Eren) Individual Investor 1.2566 1826648 -15000 2023-03-06 LOW
Brown (Gregory Scott) Individual Investor 0.9589 1393839 250000 2023-03-18 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9035 1313371 54847 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.878 1276245 11349 2022-12-31 LOW
Blanchard (Sarah Walter) Individual Investor 0.7294 1060305 125000 2023-03-18 HIGH
Credit Suisse Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.5514 801563 906 2022-12-31 LOW
Driehaus Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.5008 727927 -219292 2022-12-31 MED
Qiu (Richard) Individual Investor 0.3799 552214 41667 2023-03-18 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3657 531630 12548 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Online Services (NEC)

600 Harrison St.
640 2Nd Street
94107

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.45 Price
-0.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00355

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

27,955.50 Price
+1.920% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch