CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Tullow Oil PLC - TLW CFD

0.278
4.79%
0.011
Thấp: 0.268
Cao: 0.284
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 12:00 12:03 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.011
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Tullow Oil PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.292
Mở* 0.284
Thay đổi trong 1 năm* -45.49%
Vùng giá trong ngày* 0.268 - 0.284
Vùng giá trong 52 tuần 0.26-0.62
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 7.50M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 117.69M
Giá trị vốn hóa thị trường 408.55M
Tỷ số P/E 11.94
Cổ phiếu đang lưu hành 1.44B
Doanh thu 1.46B
EPS 0.02
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 3.16
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Sep 12, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 0.278 -0.014 -4.79% 0.292 0.292 0.266
Mar 23, 2023 0.292 0.000 0.00% 0.292 0.294 0.284
Mar 22, 2023 0.288 0.007 2.49% 0.281 0.293 0.278
Mar 21, 2023 0.286 0.019 7.12% 0.267 0.287 0.267
Mar 20, 2023 0.269 -0.010 -3.58% 0.279 0.280 0.255
Mar 17, 2023 0.284 -0.006 -2.07% 0.290 0.303 0.279
Mar 16, 2023 0.286 -0.006 -2.05% 0.292 0.295 0.277
Mar 15, 2023 0.289 -0.021 -6.77% 0.310 0.313 0.283
Mar 14, 2023 0.317 0.010 3.26% 0.307 0.320 0.300
Mar 13, 2023 0.314 -0.021 -6.27% 0.335 0.337 0.309
Mar 10, 2023 0.332 0.021 6.75% 0.311 0.338 0.304
Mar 9, 2023 0.322 0.031 10.65% 0.291 0.327 0.291
Mar 8, 2023 0.308 -0.040 -11.49% 0.348 0.348 0.301
Mar 7, 2023 0.330 -0.010 -2.94% 0.340 0.348 0.330
Mar 6, 2023 0.337 0.004 1.20% 0.333 0.345 0.330
Mar 3, 2023 0.333 0.001 0.30% 0.332 0.338 0.326
Mar 2, 2023 0.332 -0.001 -0.30% 0.333 0.340 0.328
Mar 1, 2023 0.336 -0.005 -1.47% 0.341 0.346 0.328
Feb 28, 2023 0.344 -0.005 -1.43% 0.349 0.351 0.332
Feb 27, 2023 0.348 0.018 5.45% 0.330 0.349 0.329

Tullow Oil PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 1273.2 1396.1 1725.3 2047.6 1884.6
Doanh thu 1273.2 1396.1 1725.3 2047.6 1884.6
Chi phí tổng doanh thu 638.9 993.6 966.7 966 1069.3
Lợi nhuận gộp 634.3 402.5 758.6 1081.6 815.3
Tổng chi phí hoạt động 758.7 2413.8 3110.4 1519.2 1862.2
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 46.1 66 83 75.2 75.8
Depreciation / Amortization 18 20.7 28.5 16.4 17.9
Chi phí bất thường (thu nhập) 55.7 1308.4 2031.8 294.2 700.2
Other Operating Expenses, Total 25.1 0.4 167.4 -1
Thu nhập hoạt động 514.5 -1017.7 -1385.1 528.4 22.4
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -287.6 -257 -254.7 -257.1 -305
Khác, giá trị ròng -24.2 1.3 -13.6 -10.8 -3.3
Thu nhập ròng trước thuế 202.7 -1273.4 -1653.4 260.5 -285.9
Thu nhập ròng sau thuế -80.7 -1221.5 -1694.1 85.4 -175.3
Lợi ích thiểu số 0 -0.6 -1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -80.7 -1221.5 -1694.1 84.8 -176.3
Thu nhập ròng -80.7 -1221.5 -1694.1 84.8 -176.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -80.7 -1221.5 -1694.1 84.8 -176.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -80.7 -1221.5 -1694.1 84.8 -176.3
Thu nhập ròng pha loãng -80.7 -1221.5 -1694.1 84.8 -176.3
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1418.38 1410.63 1402.19 1438.6 1286.24
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.0569 -0.86593 -1.20818 0.05895 -0.13707
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.048
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.03137 -0.26303 -0.26632 0.19187 0.21678
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng doanh thu 546.4 726.8 665.1 731 823.7
Doanh thu 546.4 726.8 665.1 731 823.7
Chi phí tổng doanh thu 233.2 405.7 426.6 567 591.6
Lợi nhuận gộp 313.2 321.1 238.5 164 232.1
Tổng chi phí hoạt động 401.4 357.3 376.9 2036.9 2596.4
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 32.2 13.9 25.4 40.6 40.4
Depreciation / Amortization 8.8 9.2 9.8 10.9 16
Chi phí bất thường (thu nhập) 127.2 -71.5 -110 1418.4 1946.7
Other Operating Expenses, Total 25.1 1.7
Thu nhập hoạt động 145 369.5 288.2 -1305.9 -1772.7
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -151.5 -136.1 -134 -123 -141.4
Khác, giá trị ròng -3.9 -20.3 7.9 -6.6 -7.7
Thu nhập ròng trước thuế -10.4 213.1 162.1 -1435.5 -1921.8
Thu nhập ròng sau thuế -173.4 92.7 105.3 -1326.8 -1797.3
Lợi ích thiểu số 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -173.4 92.7 105.3 -1326.8 -1797.3
Thu nhập ròng -173.4 92.7 105.3 -1326.8 -1797.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -173.4 92.7 105.3 -1326.8 -1797.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -173.4 92.7 105.3 -1326.8 -1797.3
Thu nhập ròng pha loãng -173.4 92.7 105.3 -1326.8 -1797.3
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1415.46 1421.3 1412.36 1408.9 1405.17
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.1225 0.06522 0.07456 -0.94173 -1.27906
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.06409 0.04334 0.02396 -0.28734 -0.37856
Điều chỉnh pha loãng 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1427.9 1906.8 1491.3 2423.4 2324.3
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 469.1 805.4 288.8 179.8 284
Cash 243 224.2 288.8 175.5 284
Tổng các khoản phải thu, ròng 674.2 637.3 798.3 894.5 802.3
Accounts Receivable - Trade, Net 99.8 79 38.7 159.4 171.4
Total Inventory 134.8 96.1 191.5 134.8 168
Prepaid Expenses 49.6 60.7 69.5 73.4 38.2
Other Current Assets, Total 100.2 307.3 143.2 1140.9 1031.8
Total Assets 5540.6 6557.2 8291.2 10635.4 11028.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2914.6 3237.9 3891.7 4916.4 5254.7
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 11682.9 11548.4 12616.8 12065 11872.3
Accumulated Depreciation, Total -8768.3 -8310.5 -8725.1 -7148.6 -6617.6
Goodwill, Net
Intangibles, Net 354.6 368.2 1764.4 1898.6 1933.4
Long Term Investments 0 1
Note Receivable - Long Term 547.4 610.1 648 766.6
Other Long Term Assets, Total 843.5 496.9 533.7 749 748.5
Total Current Liabilities 1343.6 4408.3 1474.8 1488.5 1354.5
Accounts Payable 60.2 38.3 95.4 97.1 83.3
Accrued Expenses 381.3 459.2 695.5 804.3 569.3
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 351.5 3411.3 284.2 221.2 228.1
Other Current Liabilities, Total 550.6 499.5 399.7 365.9 473.8
Total Liabilities 6006.7 6767.2 7307.6 7742.2 8322.5
Total Long Term Debt 3380.6 975.7 4212.6 4410.1 4923.9
Long Term Debt 2468.7 0 3071.7 3219.1 3606.4
Capital Lease Obligations 911.9 975.7 1140.9 1191 1317.5
Deferred Income Tax 677.3 673.3 793.4 1075.3 1101.2
Minority Interest 0 10.4
Other Liabilities, Total 605.2 709.9 826.8 768.3 932.5
Total Equity -466.1 -210 983.6 2893.2 2706
Common Stock 214.2 211.7 210.9 209.1 208.2
Additional Paid-In Capital 1294.7 1294.7 1380 1344.2 1326.8
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1540 -1516.8 -400.7 1404.2 1348.4
Other Equity, Total -435 -199.6 -206.6 -64.3 -177.4
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5540.6 6557.2 8291.2 10635.4 11028.5
Total Common Shares Outstanding 1432.08 1414.07 1407.9 1393.44 1386.57
Tiền mặt và các khoản tương đương 226.1 581.2 0 4.3
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng tài sản hiện tại 1427.9 1784.9 1906.8 1990.6 1491.3
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 469.1 301.8 805.4 236.3 288.8
Tiền mặt và các khoản tương đương 226.1 163.8 805.4 236.3 288.8
Tổng các khoản phải thu, ròng 674.2 870.7 637.3 730.8 798.3
Accounts Receivable - Trade, Net 99.8 256.4 79 64.5 38.7
Total Inventory 134.8 141.3 96.1 121.8 191.5
Prepaid Expenses 49.6 57.8 60.7 64.1 69.5
Other Current Assets, Total 100.2 413.3 307.3 837.6 143.2
Total Assets 5540.6 6287.2 6557.2 6790.1 8291.2
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2914.6 3144.1 3237.9 3326 3891.7
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 11682.9 11670.3 11548.4 12571.2 12616.8
Accumulated Depreciation, Total -8768.3 -8526.2 -8310.5 -9245.3 -8725.1
Intangibles, Net 354.6 346.3 368.2 356.6 1764.4
Note Receivable - Long Term 514.9 547.4 577.1 610.1
Other Long Term Assets, Total 843.5 497 496.9 539.8 533.7
Total Current Liabilities 1343.6 1640.3 4408.3 1120.7 1474.8
Accounts Payable 60.2 53.4 38.3 85.8 95.4
Accrued Expenses 381.3 438.5 418.3 379.6 652.3
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 351.5 609.6 3411.3 263.5 284.2
Other Current Liabilities, Total 550.6 538.8 540.4 391.8 442.9
Total Liabilities 6006.7 6554.2 6767.2 6928.3 7307.6
Total Long Term Debt 3380.6 3497.6 975.7 4302.6 4212.6
Long Term Debt 2468.7 2565.5 0 3239.2 3071.7
Capital Lease Obligations 911.9 932.1 975.7 1063.4 1140.9
Deferred Income Tax 677.3 709.4 673.3 646.5 793.4
Other Liabilities, Total 605.2 706.9 709.9 858.5 826.8
Total Equity -466.1 -267 -210 -138.2 983.6
Common Stock 214.2 213.8 211.7 211.2 210.9
Additional Paid-In Capital 1294.7 1294.7 1294.7 1380.6 1380
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1540 -1419.8 -1516.8 -1713.8 -400.7
Other Equity, Total -435 -355.7 -199.6 -16.2 -206.6
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5540.6 6287.2 6557.2 6790.1 8291.2
Total Common Shares Outstanding 1432.08 1428.97 1414.07 1410.9 1407.9
Cash 243 138
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 202.7 -1273.4 -1653.4 260.5 -285.9
Tiền từ hoạt động kinh doanh 786.9 698.6 1258.7 1204 1222.9
Tiền từ hoạt động kinh doanh 378.9 467.1 724.6 584.1 592.2
Khoản mục phi tiền mặt 313.7 1494 2225.2 443.5 1001.6
Cash Taxes Paid 56.1 107.5 91 103.3 -65.2
Lãi suất đã trả 234.9 198.5 215.4 234.5 265.4
Thay đổi vốn lưu động -108.4 10.9 -37.7 -84.1 -85
Tiền từ hoạt động đầu tư -101.7 84.3 -512 -427.7 -296.4
Chi phí vốn -236.5 -430.9 -520.9 -440.5 -307.5
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 134.8 515.2 8.9 12.8 11.1
Tiền từ các hoạt động tài chính -1027.3 -271.7 -633.4 -882 -927.9
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -291.5 -198.5 -215.4 -249.5 -324.8
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 768.1
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -735.8 -73.2 -317.1 -632.5 -1371.2
Ảnh hưởng của ngoại hối 5.8 5.4 -4.3 1.5 3.5
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -336.3 516.6 109 -104.2 2.1
Total Cash Dividends Paid 0 -100.9
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Net income/Starting Line 202.7 213.1 -1273.4 -1435.5 -1653.4
Cash From Operating Activities 786.9 258.1 698.6 202.6 1258.7
Cash From Operating Activities 378.9 178.7 467.1 277.6 724.6
Non-Cash Items 313.7 54.7 1494 1486.1 2225.2
Cash Taxes Paid 56.1 37.3 107.5 93.1 91
Cash Interest Paid 234.9 86.9 198.5 105 215.4
Changes in Working Capital -108.4 -188.4 10.9 -125.6 -37.7
Cash From Investing Activities -101.7 36.9 84.3 -221 -512
Capital Expenditures -236.5 -97.2 -430.9 -222.2 -520.9
Other Investing Cash Flow Items, Total 134.8 134.1 515.2 1.2 8.9
Cash From Financing Activities -1027.3 -802.8 -271.7 -31.3 -633.4
Financing Cash Flow Items -291.5 -144.7 -198.5 -105 -215.4
Total Cash Dividends Paid 0 0 -100.9
Issuance (Retirement) of Debt, Net -735.8 -658.1 -73.2 73.7 -317.1
Foreign Exchange Effects 5.8 4.2 5.4 -2.8 -4.3
Net Change in Cash -336.3 -503.6 516.6 -52.5 109
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Dossou-Aworet (Samuel) Individual Investor 17.6538 254435988 67013188 2022-06-16 LOW
azValor Asset Management SGIIC, SAU Investment Advisor 12.3031 177319570 13638943 2022-10-26 MED
RWC Asset Advisors (US) LLC Investment Advisor/Hedge Fund 8.2413 118778155 -1355703 2022-10-31 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.403 63458873 180340 2022-10-26 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.267 61499049 -432993 2022-10-28 LOW
Summerhill Trust Company (Isle of Man) Ltd. Corporation 4.0824 58838104 0 2022-03-07 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 3.8366 55295130 -39512 2022-09-02 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 3.0871 44492827 -820647 2022-10-27 LOW
Goldman Sachs Asset Management International Investment Advisor 2.7834 40115997 3911732 2022-06-17 MED
Jupiter Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.5093 36165904 -30072 2022-10-27 LOW
Fidelity International Investment Advisor 2.0929 30163951 87929 2022-10-25 LOW
Hosking Partners LLP Investment Advisor 1.894 27297170 3002834 2022-10-28 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7658 25449101 -50408 2022-10-28 LOW
Aberdeen Standard Investments (Edinburgh) Investment Advisor 1.7102 24648705 78310 2022-10-27 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.613 23246790 -195286 2022-10-26 LOW
Mirabaud & Cie Banquiers Privés Bank and Trust 1.5954 22994000 -150000 2022-12-15 LOW
APG Asset Management N.V. Pension Fund 1.5829 22813519 -383363 2022-08-16 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5092 21751350 -772133 2022-10-27 LOW
Russell Investments Investment Advisor/Hedge Fund 1.0611 15292532 15292532 2022-12-21 HIGH
Credit Suisse Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.925 13330948 323108 2022-12-15 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Oil & Gas Exploration and Production (NEC)

9 Chiswick Park
566 Chiswick High Road
LONDON
W4 5XT
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,567.30 Price
+0.470% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.45 Price
-1.110% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00367

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch