CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Toyota Tsusho Corporation - 8015 CFD

4425.8
2.5%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 28.4
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.010936 %
Charges from borrowed part ($-0.44)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.010936%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.011287 %
Charges from borrowed part ($-0.45)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.011287%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ JPY
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Japan
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Toyota Tsusho Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 4533.1
Mở* 4478.3
Thay đổi trong 1 năm* -14.39%
Vùng giá trong ngày* 4418.3 - 4513.6
Vùng giá trong 52 tuần 4,215.00-6,470.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 747.00K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 15.09M
Giá trị vốn hóa thị trường 2,212.85B
Tỷ số P/E 7.74
Cổ phiếu đang lưu hành 351.86M
Doanh thu 9,848.56B
EPS 807.58
Tỷ suất cổ tức (%) 3.232
Hệ số rủi ro beta 1.55
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 30, 2022 4425.8 -52.5 -1.17% 4478.3 4519.8 4408.3
Jun 29, 2022 4533.1 -49.9 -1.09% 4583.0 4599.0 4533.1
Jun 28, 2022 4593.0 44.9 0.99% 4548.1 4620.3 4538.1
Jun 27, 2022 4533.1 24.9 0.55% 4508.2 4541.1 4478.3
Jun 24, 2022 4388.5 24.9 0.57% 4363.6 4395.0 4328.6
Jun 23, 2022 4393.5 -84.7 -1.89% 4478.2 4510.2 4388.4
Jun 22, 2022 4488.2 -89.8 -1.96% 4578.0 4617.9 4488.2
Jun 21, 2022 4603.0 94.8 2.10% 4508.2 4640.0 4488.2
Jun 20, 2022 4567.8 -30.1 -0.65% 4597.9 4644.3 4533.1
Jun 17, 2022 4593.0 35.0 0.77% 4558.0 4638.7 4553.1
Jun 16, 2022 4772.4 -40.0 -0.83% 4812.4 4889.6 4762.4
Jun 15, 2022 4777.5 -44.9 -0.93% 4822.4 4827.4 4742.6
Jun 14, 2022 4762.7 20.2 0.43% 4742.5 4789.5 4712.6
Jun 13, 2022 4837.3 -34.9 -0.72% 4872.2 4907.1 4837.2
Jun 10, 2022 5047.7 -39.9 -0.78% 5087.6 5097.5 5017.7
Jun 9, 2022 5117.5 39.9 0.79% 5077.6 5152.4 5077.6
Jun 8, 2022 5087.6 39.9 0.79% 5047.7 5092.6 5027.7
Jun 7, 2022 5037.7 39.9 0.80% 4997.8 5072.6 4997.8
Jun 6, 2022 4977.0 49.9 1.01% 4927.1 5008.8 4922.1
Jun 3, 2022 4987.8 -69.8 -1.38% 5057.6 5058.7 4982.0

Toyota Tsusho Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Friday, June 23, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

01:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

Toyota Tsusho Corp Annual Shareholders Meeting
Toyota Tsusho Corp Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

JP

Sự kiện

Toyota Tsusho Corp Annual Shareholders Meeting
Toyota Tsusho Corp Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Thursday, July 27, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

07:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

Q1 2024 Toyota Tsusho Corp Earnings Release
Q1 2024 Toyota Tsusho Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Thursday, September 28, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

Toyota Tsusho Corp
Toyota Tsusho Corp

Forecast

-

Previous

-
Thursday, October 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

07:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

Q2 2024 Toyota Tsusho Corp Earnings Release
Q2 2024 Toyota Tsusho Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 9848560 8028000 6309300 6694070 6762700
Doanh thu 9848560 8028000 6309300 6694070 6762700
Chi phí tổng doanh thu 8879710 7268760 5701680 6054190 6124270
Lợi nhuận gộp 968846 759237 607626 639885 638429
Tổng chi phí hoạt động 9459810 7733860 6096240 6483700 6547500
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 532724 395595 348881 380608 386145
Depreciation / Amortization 54699 51205 49556 34512
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 9969 988 6020 13119
Chi phí bất thường (thu nhập) 15258 5736 98 -184 4120
Other Operating Expenses, Total 32111 -903 -6604 -6485 -14664
Thu nhập hoạt động 388753 294141 213058 210370 215197
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 38372 35988 8365 14430 13994
Khác, giá trị ròng 1 3 2 1 2
Thu nhập ròng trước thuế 427126 330132 221425 224801 229193
Thu nhập ròng sau thuế 314741 248601 156447 155787 154753
Lợi ích thiểu số -30585 -26365 -21844 -20234 -22130
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 284156 222236 134603 135553 132623
Thu nhập ròng 284156 222236 134603 135553 132623
Total Adjustments to Net Income -1 -1 -1 -2 -1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 284155 222235 134602 135551 132622
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 284155 222235 134602 135551 132622
Thu nhập ròng pha loãng 284155 222235 134602 135551 132622
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 351.86 351.844 351.843 351.856 351.885
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 807.58 631.629 382.563 385.246 376.89
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 202 160 112 110 100
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 839.534 643.906 382.759 384.883 384.796
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 2481160 2459650 2532120 2375630 2251290
Doanh thu 2481160 2459650 2532120 2375630 2251290
Chi phí tổng doanh thu 2247720 2207680 2287760 2136550 2050560
Lợi nhuận gộp 233442 251969 244353 239082 200731
Tổng chi phí hoạt động 2408600 2351440 2426470 2273300 2184410
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 142073 136892 127673 126085 124634
Chi phí bất thường (thu nhập) 14096 1549 -144 -242 2994
Other Operating Expenses, Total 4715 5316 11175 10905 6227
Thu nhập hoạt động 72558 108212 105649 102334 66876
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 727 13592 5772 18276 2226
Khác, giá trị ròng 1 2 2 1
Thu nhập ròng trước thuế 73286 121804 111423 120612 69103
Thu nhập ròng sau thuế 54520 89390 83895 86937 49127
Lợi ích thiểu số -5793 -5241 -7449 -12101 -7163
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 48727 84149 76446 74836 41964
Thu nhập ròng 48727 84149 76446 74836 41964
Total Adjustments to Net Income 0 -1 -1 -2 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 48727 84148 76445 74834 41964
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 48727 84148 76445 74834 41964
Thu nhập ròng pha loãng 48727 84148 76445 74834 41964
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 351.864 351.865 351.862 351.846 351.847
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 138.482 239.149 217.258 212.69 119.268
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 106 0 96 0 90
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 168.285 242.379 216.95 212.194 125.317
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 4068760 3958390 3223000 2818290 2803250
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 897526 807713 816851 643839 526386
Tiền mặt và các khoản tương đương 771613 653013 677478 496372 465861
Đầu tư ngắn hạn 125913 154700 139373 147467 60525
Tổng các khoản phải thu, ròng 1730430 1797080 1404990 1252140 1397940
Accounts Receivable - Trade, Net 1730430 1797080 1404990 1252140 1397940
Total Inventory 1227390 1161020 840709 783606 745157
Other Current Assets, Total 213411 192568 160452 138703 133766
Total Assets 6377060 6143120 5228000 4545210 4441460
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1004060 941880 840629 780826 612587
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1694630 1495540 1366440 1160310
Accumulated Depreciation, Total -752754 -654910 -585612 -547726
Goodwill, Net 82012 76956 73556 69238
Intangibles, Net 184001 100143 85584 87551 88040
Long Term Investments 366306 330060 319726 316632 344498
Note Receivable - Long Term 42598 40195 34843 33841 27264
Other Long Term Assets, Total 711339 690448 647266 434511 496591
Total Current Liabilities 2676780 2726280 2148720 1878280 1890060
Accounts Payable 1636880 1677590 1292350 1117410 1199840
Notes Payable/Short Term Debt 569158 433510 377804 421262
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 746668 198563 163936 148296 91018
Other Current Liabilities, Total 293230 280971 258926 234773 177938
Total Liabilities 4462740 4408110 3758350 3348580 3245640
Total Long Term Debt 1275030 1201820 1156940 1107560 995423
Long Term Debt 1275030 1115730 1071950 1020320 993122
Deferred Income Tax 121068 113279 116051 47081 63661
Minority Interest 154201 207848 188358 175856 193789
Other Liabilities, Total 235660 158887 148274 139795 102707
Total Equity 1914330 1735010 1469660 1196640 1195830
Common Stock 64936 64936 64936 64936 64936
Additional Paid-In Capital 43812 156047 147128 149807 150933
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1526620 1300350 1125330 1025430 933159
Treasury Stock - Common -3750 -3769 -3760 -3735 -3596
Unrealized Gain (Loss) 280549 291447 148792 192460
Other Equity, Total 282715 -63103 -155420 -188594 -142065
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6377060 6143120 5228000 4545210 4441460
Total Common Shares Outstanding 351.864 351.846 351.839 351.846 351.887
Capital Lease Obligations 86088 84993 87241 2301
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 4068760 4197120 4346460 4242240 3958390
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 897526 943152 901333 909130 807713
Tiền mặt và các khoản tương đương 771613 798725 725280 731471 653013
Đầu tư ngắn hạn 125913 144427 176053 177659 154700
Tổng các khoản phải thu, ròng 1730430 1711030 1861900 1779900 1797080
Accounts Receivable - Trade, Net 1730430 1711030 1861900 1779900 1797080
Total Inventory 1227390 1324400 1361710 1339260 1161020
Other Current Assets, Total 213411 218535 221516 213957 192568
Total Assets 6377060 6515890 6694260 6564910 6143120
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1004060 1024680 1032240 1004740 941880
Intangibles, Net 184001 187130 189598 187823 100143
Long Term Investments 366306 391616 388239 369386 330060
Note Receivable - Long Term 42598 43297 46673 44489 40195
Other Long Term Assets, Total 711339 672050 691047 716227 690448
Total Current Liabilities 2676780 2874140 3127380 2916070 2726280
Accounts Payable 1636880 1588630 1714860 1697500 1677590
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 569158
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 746668 1000820 1075380 876673 198563
Other Current Liabilities, Total 293230 284679 337140 341895 280971
Total Liabilities 4462740 4661560 4835640 4684840 4408110
Total Long Term Debt 1275030 1260360 1172140 1167800 1201820
Long Term Debt 1275030 1260360 1172140 1167800 1115730
Capital Lease Obligations 86088
Deferred Income Tax 121068 117379 116966 121765 113279
Minority Interest 154201 150959 158671 225151 207848
Other Liabilities, Total 235660 258725 260476 254054 158887
Total Equity 1914330 1854340 1858630 1880070 1735010
Common Stock 64936 64936 64936 64936 64936
Additional Paid-In Capital 43812 43504 43270 156047 156047
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1526620 1475840 1420730 1342640 1300350
Treasury Stock - Common -3750 -3746 -3740 -3771 -3769
Unrealized Gain (Loss) 260318 275102 280549
Other Equity, Total 282715 13488 58327 320216 -63103
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6377060 6515890 6694260 6564910 6143120
Total Common Shares Outstanding 351.864 351.865 351.866 351.846 351.846
Goodwill, Net 82012
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm 427126 330132 221425 224801 229193
Tiền từ hoạt động kinh doanh 444290 50137 245055 267809 210796
Tiền từ hoạt động kinh doanh 128984 110885 104349 103558 76005
Khoản mục phi tiền mặt -23113 -30253 -8267 -14615 -9874
Cash Taxes Paid 115230 101832 65053 74655 63428
Lãi suất đã trả 45331 26246 24452 30389 26049
Thay đổi vốn lưu động -88707 -360627 -72452 -45935 -84528
Tiền từ hoạt động đầu tư -139918 -157333 -102176 -173910 -137546
Chi phí vốn -180845 -167286 -137712 -117714 -101167
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 40927 9953 35536 -56196 -36379
Tiền từ các hoạt động tài chính -206671 44901 24073 -53679 -24909
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -240860 -42746 -42852 -56400 -19328
Total Cash Dividends Paid -65485 -46471 -35205 -38728 -34858
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -20 -31 -25 -139 -26
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 99694 134149 102155 41588 29303
Ảnh hưởng của ngoại hối 20899 37829 14153 -9707 -5905
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 118600 -24466 181105 30513 42436
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 427126 353840 232035 120612 330132
Cash From Operating Activities 444290 180634 78747 26932 50137
Cash From Operating Activities 128984 97419 63714 30686 110885
Non-Cash Items -23113 -36482 -24439 -18519 -30253
Cash Taxes Paid 115230 90097 60367 31986 101832
Cash Interest Paid 45331 29103 18486 5628 26246
Changes in Working Capital -88707 -234143 -192563 -105847 -360627
Cash From Investing Activities -139918 -98608 -62106 -28389 -157333
Capital Expenditures -180845 -123512 -80148 -41234 -167286
Other Investing Cash Flow Items, Total 40927 24904 18042 12845 9953
Cash From Financing Activities -206671 47561 9133 43950 44901
Financing Cash Flow Items -240860 -227676 -215036 -18845 -42746
Total Cash Dividends Paid -65485 -65485 -31685 -31685 -46471
Issuance (Retirement) of Stock, Net -20 -16 -9 -4 -31
Issuance (Retirement) of Debt, Net 99694 340738 255863 94484 134149
Foreign Exchange Effects 20899 16124 46491 35964 37829
Net Change in Cash 118600 145711 72265 78457 -24466
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Toyota Motor Corp Corporation 21.5694 76368000 0 2022-09-30 LOW
Toyota Industries Corp Corporation 11.1183 39365000 0 2022-09-30
Nomura Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 4.4843 15876804 92000 2023-04-30 LOW
MUFG Bank, Ltd. Bank and Trust 2.2872 8098000 0 2022-09-30 LOW
Nikko Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0792 7361592 -15700 2023-04-30 LOW
Daiwa Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 2.0207 7154518 -49533 2023-04-30 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7487 6191506 42500 2023-04-30 LOW
Sumitomo Mitsui Banking Corp Bank and Trust 1.2001 4249000 0 2022-09-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.0342 3661788 23100 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.0178 3603687 297076 2022-12-31 LOW
Nippon Life Insurance Company Insurance Company 0.9948 3522000 0 2022-09-30 LOW
Mitsubishi UFJ Kokusai Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 0.9794 3467463 -56784 2023-04-30 LOW
Kochi Shinkin Bank Corporation 0.9165 3245000 3245000 2022-09-30
Toyota Fudosan Co., Ltd. Corporation 0.9052 3205000 0 2022-09-30
Invesco Hong Kong Limited Investment Advisor 0.87 3080300 3080300 2021-09-30 MED
INVESCO Asset Management (Japan) Ltd. Investment Advisor 0.8079 2860500 0 2023-04-30 LOW
Denso Corp Corporation 0.6054 2143334 0 2022-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5186 1836306 12600 2023-04-30 LOW
BlackRock Japan Co., Ltd. Investment Advisor 0.4918 1741100 -37200 2023-04-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3656 1294350 9900 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Diversified Industrial Goods Wholesale

センチュリー豊田ビル
名駅四丁目9番8号
NAGOYA-SHI
AICHI-KEN 450-8575
JP

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.52 Price
+1.260% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00471

Oil - Crude

71.38 Price
+1.440% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0203%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0017%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

US100

14,520.50 Price
+0.380% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

27,178.85 Price
+0.930% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch