CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Toronto Dominion - TD CFD

58.69
1.33%
0.11
Thấp: 57.76
Cao: 58.71
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.11
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Toronto-Dominion Bank ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 57.92
Mở* 57.76
Thay đổi trong 1 năm* -29.26%
Vùng giá trong ngày* 57.76 - 58.71
Vùng giá trong 52 tuần 76.40-103.13
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 9.98M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 138.04M
Giá trị vốn hóa thị trường 144.17B
Tỷ số P/E 9.57
Cổ phiếu đang lưu hành 1.83B
Doanh thu 51.57B
EPS 8.27
Tỷ suất cổ tức (%) 4.85216
Hệ số rủi ro beta 0.86
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 27, 2023 57.92 0.72 1.26% 57.20 57.95 56.95
Mar 24, 2023 56.51 0.88 1.58% 55.63 56.52 55.23
Mar 23, 2023 56.34 -0.71 -1.24% 57.05 57.68 56.14
Mar 22, 2023 56.76 -0.75 -1.30% 57.51 57.75 56.75
Mar 21, 2023 57.13 -0.60 -1.04% 57.73 57.82 57.10
Mar 20, 2023 56.86 -0.25 -0.44% 57.11 57.31 56.69
Mar 17, 2023 56.67 -1.06 -1.84% 57.73 57.78 56.32
Mar 16, 2023 57.77 0.42 0.73% 57.35 58.51 56.83
Mar 15, 2023 57.65 -0.24 -0.41% 57.89 58.22 56.93
Mar 14, 2023 59.21 -2.09 -3.41% 61.30 61.34 58.99
Mar 13, 2023 58.93 -0.40 -0.67% 59.33 59.80 58.42
Mar 10, 2023 60.49 -1.12 -1.82% 61.61 61.62 60.17
Mar 9, 2023 61.87 -1.18 -1.87% 63.05 63.05 61.58
Mar 8, 2023 63.14 -0.19 -0.30% 63.33 63.52 62.79
Mar 7, 2023 63.42 -1.47 -2.27% 64.89 64.89 63.03
Mar 6, 2023 65.15 -0.41 -0.63% 65.56 65.88 65.10
Mar 3, 2023 65.43 0.17 0.26% 65.26 65.89 64.90
Mar 2, 2023 65.02 -0.62 -0.94% 65.64 65.75 64.35
Mar 1, 2023 66.63 0.63 0.95% 66.00 66.68 65.26
Feb 28, 2023 66.57 0.22 0.33% 66.35 66.83 66.11

Toronto Dominion Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 20424 17134 11914 13229 13773
Thu nhập ròng sau thuế 16438 13513 10762 10494 10591
Lợi ích thiểu số 0 0 -18 -72
Equity In Affiliates 991 785 1133 1192 743
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 17429 14298 11895 11668 11262
Thu nhập ròng 17429 14298 11895 11668 11262
Total Adjustments to Net Income -259 -249 -267 -252 -214
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 17170 14049 11628 11416 11048
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 17170 14049 11628 11416 11048
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng 17170 14049 11628 11416 11048
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1813.6 1820.2 1808.8 1827.3 1839.5
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 9.46736 7.71838 6.42857 6.24747 6.00598
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.56 3.16 3.11 2.89 2.61
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 9.4678 7.74611 6.42308 6.32561 6.03859
Interest Income, Bank 41032 29581 35647 41999 36422
Total Interest Expense 13679 5450 10036 18068 14183
Net Interest Income 27353 24131 25611 23931 22239
Loan Loss Provision 1067 -224 7242 3029 2480
Net Interest Income after Loan Loss Provision 26286 24355 18369 20902 19759
Non-Interest Income, Bank 21679 18562 18035 17134 16653
Non-Interest Expense, Bank -27541 -25783 -24490 -24807 -22639
Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021
Thu nhập ròng trước thuế 7678 3649 4611 4486 4467
Thu nhập ròng sau thuế 6381 2946 3609 3502 3557
Equity In Affiliates 290 268 202 231 224
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 6671 3214 3811 3733 3781
Thu nhập ròng 6671 3214 3811 3733 3781
Total Adjustments to Net Income -107 -43 -66 -43 -63
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 6564 3171 3745 3690 3718
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 6564 3171 3745 3690 3718
Thu nhập ròng pha loãng 6564 3171 3745 3690 3718
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1814.5 1807.1 1808.3 1824.1 1823.2
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.61753 1.75475 2.07101 2.02292 2.03927
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.89 0 0.89 0.89 0.79
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.6647 1.77798 1.98271 2.04431 2.03971
Interest Income, Bank 14699 10782 8029 7522 7439
Total Interest Expense 7069 3738 1652 1220 1177
Net Interest Income 7630 7044 6377 6302 6262
Loan Loss Provision 617 351 27 72 -123
Net Interest Income after Loan Loss Provision 7013 6693 6350 6230 6385
Non-Interest Income, Bank 7933 3881 4886 4979 4679
Non-Interest Expense, Bank -7268 -6925 -6625 -6723 -6597
Lợi ích thiểu số 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Total Assets 1728670 1715860 1415290 1334900 1279000
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9181 10136 5513 5324 5313
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 12717 13791 8778 8486 8306
Accumulated Depreciation, Total -3536 -3655 -3265 -3162 -2993
Goodwill, Net 16232 17148 16976 16536 16156
Intangibles, Net 2123 2125 2503 2459 2618
Long Term Investments 11112 12174 9316 8445 7784
Other Long Term Assets, Total 2902 2453 1812 2925 2510
Other Assets, Total 37715 39731 26819 31847 33754
Accounts Payable 29707 36285 25139 29668 33839
Payable/Accrued 7499 6571 5229 4958 4492
Accrued Expenses 4151 2900 3245 3344 5811
Other Current Liabilities, Total 82 275 169 84 82
Total Liabilities 1628850 1620370 1327590 1255860 1204790
Total Long Term Debt 57072 53102 10725 8740 9528
Long Term Debt 51599 47037 10725 8740 9528
Deferred Income Tax 244 284 193 175 178
Minority Interest 0 993 983
Other Liabilities, Total 103535 163153 94890 91599 95741
Total Equity 99818 95499 87701 79047 74207
Redeemable Preferred Stock 5700 5650 5800 5000 4750
Preferred Stock - Non Redeemable, Net -10 -4 -6 -7 -7
Common Stock 23066 22487 21713 21221 20931
Additional Paid-In Capital 173 121 157 193 214
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 63944 53845 49497 46145 40489
Treasury Stock - Common -152 -37 -41 -144 -176
Unrealized Gain (Loss) -63 254 297 300 623
Other Equity, Total 7160 13183 10284 6339 7383
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1728670 1715860 1415290 1334900 1279000
Total Common Shares Outstanding 1823.9 1816.1 1812.5 1830.4 1842.5
Total Preferred Shares Outstanding 159.8 226 232 200 190
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 113988 30 105131 16
Capital Lease Obligations 5473 6065
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Total Assets 1825280 1778590 1728670 1703090 1669060
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9235 9289 9181 9253 9261
Goodwill, Net 16753 16615 16232 16341 15979
Intangibles, Net 2181 2152 2123 2140 1915
Long Term Investments 9726 11186 11112 11231 10697
Other Long Term Assets, Total 3533 3216 2902 2370 2205
Other Assets, Total 32914 32078 37715 28005 26203
Accounts Payable 28103 27557 29707 24539 21342
Payable/Accrued 6946 5137 7499 5983 4454
Accrued Expenses 3369 2851 4151 3386 2966
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 128899 135150 113988 92355 66253
Other Current Liabilities, Total 54 58 82 355 142
Total Liabilities 1725860 1676610 1628850 1603190 1574540
Total Long Term Debt 64062 61289 16703 16875 16857
Long Term Debt 58654 55790 11230 11303 11269
Capital Lease Obligations 5408 5499 5473 5572 5588
Deferred Income Tax 223 224 244 260 265
Other Liabilities, Total 134402 98536 103535 99423 103621
Total Equity 99412 101977 99818 99907 94515
Redeemable Preferred Stock 6550 5700 5700 6700 4950
Preferred Stock - Non Redeemable, Net -13 -6 -10 -5 -5
Common Stock 23127 23170 23066 22945 22790
Additional Paid-In Capital 154 148 173 125 126
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 67046 65621 63944 61167 59035
Treasury Stock - Common -243 -188 -152 -189 -123
Unrealized Gain (Loss) -2753 -613 -63 181 -193
Other Equity, Total 5544 8145 7160 8983 7935
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1825280 1778590 1728670 1703090 1669060
Total Common Shares Outstanding 1806.7 1818.8 1823.9 1822.5 1820.4
Total Preferred Shares Outstanding 160.6 159.8 159.8 198 198
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 14298 13047 14421 14516 12770
Tiền từ hoạt động kinh doanh 50129 231786 271 5693 26127
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1360 1324 605 576 603
Amortization 706 817 800 815 704
Deferred Taxes 258 -1065 -33 385 175
Khoản mục phi tiền mặt -785 -2624 -1192 -743 -449
Cash Taxes Paid 4071 2285 3589 3535 2866
Lãi suất đã trả 5878 10287 17958 13888 8957
Thay đổi vốn lưu động 34292 220287 -14330 -9856 12324
Tiền từ hoạt động đầu tư -45268 -224115 5506 1549 -18934
Chi phí vốn -1129 -1757 -794 -587 -434
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -44139 -222358 6300 2136 -18500
Tiền từ các hoạt động tài chính -5036 -6129 -5652 -6527 -7035
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 0 -1011 -72 -738
Total Cash Dividends Paid -5555 -5043 -5157 -4634 -4211
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 1069 -960 -1257 -1103 -1050
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -550 -126 1773 -718 -1036
Ảnh hưởng của ngoại hối -339 40 3 49 -94
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -514 1582 128 764 64
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Net income/Starting Line 7544 3733 14298 13228 8761
Cash From Operating Activities 17449 28747 50129 30343 26286
Cash From Operating Activities 566 275 1360 1064 769
Amortization 307 160 706 527 353
Deferred Taxes 443 140 258 159 366
Non-Cash Items -433 -231 -785 -561 -391
Cash Taxes Paid 3777 2614 4071 2481 1595
Cash Interest Paid 2798 1272 5878 4742 3285
Changes in Working Capital 9022 24670 34292 15926 16428
Cash From Investing Activities -12300 -22989 -45268 -28478 -22902
Capital Expenditures -739 -333 -1129 -771 -485
Other Investing Cash Flow Items, Total -11561 -22656 -44139 -27707 -22417
Cash From Financing Activities -5589 -4794 -5036 -2207 -3770
Total Cash Dividends Paid -2947 -2947 -5555 -2785 -2785
Issuance (Retirement) of Stock, Net -2357 -1719 1069 1015 -714
Issuance (Retirement) of Debt, Net -285 -128 -550 -437 -271
Foreign Exchange Effects 142 106 -339 -286 -341
Net Change in Cash -298 1070 -514 -628 -727
Financing Cash Flow Items 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.7341 68022735 1604664 2022-12-31 LOW
RBC Wealth Management, International Bank and Trust 3.3877 61713367 5676073 2022-12-31 LOW
RBC Dominion Securities, Inc. Investment Advisor 2.6091 47529618 -2263850 2022-12-31 LOW
RBC Global Asset Management Inc. Investment Advisor 2.4792 45163603 -1053070 2022-12-31 LOW
BMO Capital Markets (US) Research Firm 2.1538 39234368 7557608 2022-12-31 MED
Capital Research Global Investors Investment Advisor 2.1009 38270886 349185 2022-12-31 LOW
CIBC World Markets Inc. Research Firm 1.9431 35396175 1654464 2022-12-31 LOW
TD Asset Management Inc. Investment Advisor 1.8786 34222669 -85554 2022-12-31 LOW
Bank of Nova Scotia Bank and Trust 1.7363 31630107 1618177 2022-12-31 MED
Fidelity Investments Canada ULC Investment Advisor 1.713 31206056 2349265 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.7081 31116457 23611 2023-02-28 LOW
BMO Asset Management Inc. Investment Advisor 1.6618 30271851 -9577261 2022-12-31 LOW
Mackenzie Financial Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 1.5829 28835656 -15899 2022-12-31 LOW
National Bank of Canada Bank and Trust 1.471 26796674 21501478 2022-12-31 HIGH
1832 Asset Management L.P. Investment Advisor 1.3124 23907865 468658 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.2584 22923735 791366 2022-12-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 1.1342 20661853 -7442804 2022-12-31 LOW
CIBC Asset Management Inc. Investment Advisor 0.9212 16781020 773088 2022-12-31 LOW
Managed Account Advisors LLC Investment Advisor 0.8995 16386642 -629949 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.8938 16282126 -3535297 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

66 Wellington Street West
TORONTO
ONTARIO M5K 1A2
CA

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.53 Price
+10.700% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00403

Gold

1,969.57 Price
+0.590% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,654.60 Price
-0.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

27,428.05 Price
+1.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch