CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Thunder Bridge - RPAY CFD

5.93
1.66%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 6.03
Mở* 5.9
Thay đổi trong 1 năm* -59.2%
Vùng giá trong ngày* 5.82 - 5.97
Vùng giá trong 52 tuần 4.37-15.61
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 851.20K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 16.57M
Giá trị vốn hóa thị trường 595.38M
Tỷ số P/E 61.25
Cổ phiếu đang lưu hành 90.39M
Doanh thu 279.23M
EPS 0.10
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.02
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 5.93 0.03 0.51% 5.90 6.00 5.82
Mar 23, 2023 6.03 0.02 0.33% 6.01 6.25 5.94
Mar 22, 2023 6.00 -0.35 -5.51% 6.35 6.40 6.00
Mar 21, 2023 6.38 0.38 6.33% 6.00 6.42 5.99
Mar 20, 2023 5.99 -0.13 -2.12% 6.12 6.24 5.99
Mar 17, 2023 6.09 -0.07 -1.14% 6.16 6.37 6.04
Mar 16, 2023 6.40 -0.04 -0.62% 6.44 6.55 6.32
Mar 15, 2023 6.55 0.21 3.31% 6.34 6.57 6.33
Mar 14, 2023 6.62 0.03 0.46% 6.59 6.90 6.54
Mar 13, 2023 6.53 -0.21 -3.12% 6.74 6.85 6.44
Mar 10, 2023 7.00 -0.29 -3.98% 7.29 7.47 6.90
Mar 9, 2023 7.46 -0.27 -3.49% 7.73 7.92 7.45
Mar 8, 2023 7.82 0.33 4.41% 7.49 7.86 7.49
Mar 7, 2023 7.76 -0.18 -2.27% 7.94 8.04 7.70
Mar 6, 2023 7.96 -0.19 -2.33% 8.15 8.35 7.95
Mar 3, 2023 8.14 0.30 3.83% 7.84 8.31 7.84
Mar 2, 2023 7.71 0.30 4.05% 7.41 7.97 7.15
Mar 1, 2023 8.07 -0.33 -3.93% 8.40 8.40 7.90
Feb 28, 2023 8.45 0.17 2.05% 8.28 8.57 8.28
Feb 27, 2023 8.51 0.06 0.71% 8.45 8.78 8.39

Thunder Bridge Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 219.258 155.036 104.603 0 0
Tổng chi phí hoạt động 279.195 187.046 152.812 1.15123 0.00527
Other Operating Expenses, Total 61.3294 38.9371 25.8728 1.15123 0.00527
Thu nhập hoạt động -59.9366 -32.0096 -48.2089 -1.15123 -0.00527
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -12.7786 -85.2722 -24.3256 2.67466 0
Thu nhập ròng trước thuế -86.7277 -129.724 -75.5527 1.52343 -0.00527
Thu nhập ròng sau thuế -56.0366 -117.366 -70.5617 1.52343 -0.00527
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -50.0842 -105.597 -55.2907 1.52343 -0.00527
Thu nhập ròng -50.0842 -105.597 -55.2907 1.52343 -0.00527
Total Adjustments to Net Income -2.53484 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -50.0842 -105.597 -55.2907 -1.01141 -0.00527
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -50.0842 -105.597 -55.2907 -1.01141 -0.00527
Thu nhập ròng pha loãng -50.0842 -105.597 -55.2907 -1.01141 -0.00527
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 83.3182 52.1809 35.7312 7.16677 6.52355
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.60112 -2.02366 -1.5474 -0.14112 -0.00081
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.32182 -1.8732 -1.5474 -0.14112 -0.00081
Doanh thu 219.258 155.036 104.603
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 120.053 87.3018 96.9597
Depreciation / Amortization 89.6917 60.8067 29.9798
Khác, giá trị ròng -14.0126 -12.4425 -3.01825
Lợi ích thiểu số 5.95239 11.7697 15.271
Chi phí bất thường (thu nhập) 8.1206 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 67.5641 62.2003 61.1254 48.4119 47.5205
Doanh thu 67.5641 62.2003 61.1254 48.4119 47.5205
Tổng chi phí hoạt động 74.472 82.8609 73.3413 60.7418 62.2506
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 32.2179 33.4213 33.6962 29.542 23.3934
Depreciation / Amortization 28.5891 26.3124 25.9074 19.679 17.793
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 2.18 0 0 5.9406
Other Operating Expenses, Total 13.665 20.9473 13.7377 11.5208 15.1236
Thu nhập hoạt động -6.90793 -20.6607 -12.2159 -12.33 -14.7301
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.98859 -0.91552 -0.78265 -0.81662 -10.2638
Khác, giá trị ròng 24.6255 -14.1924 3.42977 -4.32079 1.07088
Thu nhập ròng trước thuế 16.7289 -35.7686 -9.56881 -17.4674 -23.923
Thu nhập ròng sau thuế 12.8864 -17.3974 -7.30811 -13.3499 -17.9812
Lợi ích thiểu số 0.76717 1.64225 1.04207 1.0808 2.18727
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 13.6535 -15.7551 -6.26604 -12.2691 -15.7939
Thu nhập ròng 13.6535 -15.7551 -6.26604 -12.2691 -15.7939
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 13.6535 -15.7551 -6.26604 -12.2691 -15.7939
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 13.6535 -15.7551 -6.26604 -12.2691 -15.7939
Thu nhập ròng pha loãng 13.6535 -15.7551 -6.26604 -12.2691 -15.7939
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 113.015 88.4874 88.2732 79.7812 76.6028
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.12081 -0.17805 -0.07098 -0.15378 -0.20618
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.12086 0.04117 -0.07094 -0.15372 -0.15574
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 95.7114 119.366 43.8825 0.23943 0.02582
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 50.0487 91.1299 24.618 0.10882 0.02582
Tiền mặt và các khoản tương đương 50.0487 91.1299 24.618 0.10882 0.02582
Prepaid Expenses 12.427 6.92512 4.63297 0.13061 0
Total Assets 1685.84 1109.98 782.042 263.494 0.17633
Other Long Term Assets, Total 174.051 150.712 13.8386 263.255 0.15051
Total Current Liabilities 92.3478 65.4357 51.9594 0.32075 0.1566
Payable/Accrued 0.32075 0
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0.1566
Total Liabilities 811.836 600.664 527.689 10.0107 0.1566
Total Long Term Debt 448.485 249.953 207.943 0 0
Other Liabilities, Total 10.6379 19.4198 0.01686 9.69 0
Total Equity 874.003 509.314 254.353 253.483 0.01973
Common Stock 0.00885 0.00713 0.00375 248.484 0.00065
Additional Paid-In Capital 1100.01 604.391 307.914 3.48106 0.02435
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -226.016 -88.6478 -53.8785 1.51816 -0.00527
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1685.84 1109.98 782.042 263.494 0.17633
Total Common Shares Outstanding 88.5027 71.2448 37.5307 32.25 32.25
Tổng các khoản phải thu, ròng 33.2357 21.3107 14.6316
Accounts Receivable - Trade, Net 33.2357 21.3107 14.0685
Property/Plant/Equipment, Total - Net 14.301 11.7029 1.61065
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 17.1024 13.2612 2.02668
Accumulated Depreciation, Total -2.80141 -1.55827 -0.41602
Goodwill, Net 824.082 458.97 389.661
Intangibles, Net 577.694 369.227 333.05
Accounts Payable 20.0826 11.8796 9.586
Accrued Expenses 28.8095 20.7435 15.9657
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 6.76065 5.5
Other Current Liabilities, Total 43.4556 26.0519 20.9077
Long Term Debt 448.485 249.953 207.943
Deferred Income Tax 221.333 218.988 61.6081
Minority Interest 39.033 46.8684 206.162
Other Equity, Total -0.00221 -6.43676 0.3134
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 112.417 95.7114 157.068 161.028 420.897
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 65.316 50.0487 116.486 120.401 390.922
Tiền mặt và các khoản tương đương 65.316 50.0487 116.486 120.401 390.922
Tổng các khoản phải thu, ròng 34.312 33.2357 30.5104 31.3976 23.8971
Accounts Receivable - Trade, Net 34.312 33.2357 30.5104 31.3976 23.8971
Prepaid Expenses 12.7893 12.427 10.0718 9.22995 6.07843
Total Assets 1667.88 1685.84 1645.4 1645.17 1409.11
Property/Plant/Equipment, Total - Net 15.3201 14.301 13.5295 13.4855 11.6306
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 18.6885 17.1024 16.0163 15.6001 13.4776
Accumulated Depreciation, Total -3.36845 -2.80141 -2.48682 -2.11464 -1.84708
Goodwill, Net 824.094 824.082 751.535 751.193 458.959
Intangibles, Net 556.625 577.694 566.917 581.305 356.299
Other Long Term Assets, Total 159.418 174.051 156.355 138.158 161.325
Total Current Liabilities 83.3434 92.3478 62.66 69.5378 60.9548
Accounts Payable 21.7382 20.0826 17.7604 17.9996 14.1124
Accrued Expenses 21.7782 28.8095 24.2199 22.9969 18.9215
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 39.8269 43.4556 20.6797 28.5413 27.9209
Total Liabilities 778.799 811.836 763.21 775.992 761.24
Total Long Term Debt 449.187 448.485 428.613 427.95 427.288
Long Term Debt 449.187 448.485 428.613 427.95 427.288
Deferred Income Tax 196.755 221.333 221.044 224.524 220.237
Minority Interest 38.2415 39.033 40.6521 41.7966 43.3998
Other Liabilities, Total 11.272 10.6379 10.2408 12.1837 9.35964
Total Equity 889.076 874.003 882.195 869.178 647.872
Common Stock 0.00888 0.00885 0.00883 0.00882 0.00781
Additional Paid-In Capital 1101.43 1100.01 1092.45 1073.16 839.589
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -212.362 -226.016 -210.261 -203.995 -191.726
Other Equity, Total -0.00221 -0.00221 0 0 0
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1667.88 1685.84 1645.4 1645.17 1409.11
Total Common Shares Outstanding 88.8172 88.5027 88.3232 88.2225 78.085
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -56.0366 -46.539 -55.3032 1.52343 -0.00527
Tiền từ hoạt động kinh doanh 53.3302 28.4867 21.2859 -0.9611 -0.00527
Khoản mục phi tiền mặt 60.7575 26.7209 25.3471 -0.11512 0
Thay đổi vốn lưu động -10.3545 -0.14381 26.2532 -2.36941 0
Tiền từ hoạt động đầu tư -397.335 -145.98 -339.13 -260.58 0
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -373.829 -121.707 -331.21 -260.58 0
Tiền từ các hoạt động tài chính 313.84 186.097 350.694 261.624 0.03109
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -21.5625 -16.1118 -6.06547 -0.5493 -0.15051
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 138.056 159.989 240.663 262.33 0.025
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 197.346 43.7165 123.188 -0.1566 0.1566
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -30.1648 68.6036 32.8506 0.083 0.02582
Tiền từ hoạt động kinh doanh 89.6917 60.8067 29.9798
Deferred Taxes -30.7279 -12.358 -4.99099
Chi phí vốn -23.5056 -24.2735 -7.92003
Total Cash Dividends Paid -1.49621 -7.09095
Lãi suất đã trả 1.14304 11.4868
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 12.8864 -56.0366 -38.6392 -31.3311 -17.9812
Cash From Operating Activities 13.7544 53.3302 31.4824 16.8673 4.76942
Cash From Operating Activities 28.5891 89.6917 63.3793 37.472 17.793
Deferred Taxes 3.84254 -30.7279 -12.32 -10.0592 -5.94177
Non-Cash Items -23.723 60.7575 31.6668 31.8731 22.55
Cash Interest Paid 0.28602 1.14304 0.90329 0.80206 0.64782
Changes in Working Capital -7.84071 -10.3545 -12.6046 -11.0875 -11.6507
Cash From Investing Activities -7.56634 -397.335 -296.615 -286.51 -5.20589
Capital Expenditures -7.56634 -23.5056 -16.8287 -10.7234 -5.21667
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 -373.829 -279.786 -275.786 0.01078
Cash From Financing Activities -1.69843 313.84 295.71 303.676 304.379
Financing Cash Flow Items 0 -21.5625 -20.7587 -13.2476 -13.2476
Issuance (Retirement) of Stock, Net -1.69843 138.056 139.122 139.578 140.28
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 197.346 177.346 177.346 177.346
Net Change in Cash 4.4896 -30.1648 30.5772 34.0341 303.942
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Beckham Parent LP Corporation 9.855 8907540 -14245 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 8.5172 7698378 536202 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.3227 5714843 584601 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 5.7418 5189758 -2465317 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 5.3091 4798677 196612 2022-12-31 LOW
Baron Capital Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.3314 3915000 0 2022-12-31 LOW
Owls Nest Partners Investment Advisor/Hedge Fund 3.0509 2757635 891320 2022-12-31 MED
Ranger Investment Management, L.P. Investment Advisor 2.9676 2682326 221400 2022-12-31 LOW
Portolan Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.7263 2464237 2122156 2022-12-31 HIGH
Royce Investment Partners Investment Advisor/Hedge Fund 2.2554 2038553 596649 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.1838 1973821 -1190 2022-12-31 LOW
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.9957 1803845 10618 2022-12-31 LOW
Morris (John Andrew Sr.) Individual Investor 1.8506 1672653 517868 2023-03-19 LOW
Sunriver Management LLC Hedge Fund 1.7601 1590869 1590869 2022-12-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7321 1565552 68080 2022-12-31 LOW
Kight (Peter J) Individual Investor 1.7265 1560559 65000 2022-11-14 LOW
Summit Creek Advisors LLC Investment Advisor 1.639 1481443 6713 2022-12-31 LOW
Thornburg Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.5829 1430706 254863 2022-12-31 LOW
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 1.452 1312444 1035381 2022-12-31 MED
Point72 Asset Management, L.P. Hedge Fund 1.4162 1280023 -298177 2022-12-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Transaction & Payment Services

3 W Paces Ferry Rd NW Ste 200
30305

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.43 Price
-2.910% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00386

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch