CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch ThredUp Inc. - TDUP CFD

2.40
9.59%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2.19
Mở* 2.17
Thay đổi trong 1 năm* -70.95%
Vùng giá trong ngày* 2.17 - 2.4
Vùng giá trong 52 tuần 0.73-8.99
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 921.66K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 33.87M
Giá trị vốn hóa thị trường 224.56M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 132.39M
Doanh thu 288.38M
EPS -0.93
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 28, 2023 2.40 0.28 13.21% 2.12 2.42 2.12
Mar 27, 2023 2.19 -0.05 -2.23% 2.24 2.31 2.18
Mar 24, 2023 2.26 -0.08 -3.42% 2.34 2.35 2.18
Mar 23, 2023 2.35 -0.12 -4.86% 2.47 2.51 2.35
Mar 22, 2023 2.41 0.03 1.26% 2.38 2.54 2.34
Mar 21, 2023 2.41 0.38 18.72% 2.03 2.48 2.03
Mar 20, 2023 2.06 -0.17 -7.62% 2.23 2.25 1.98
Mar 17, 2023 2.25 -0.01 -0.44% 2.26 2.30 2.13
Mar 16, 2023 2.23 0.09 4.21% 2.14 2.34 2.08
Mar 15, 2023 2.13 0.09 4.41% 2.04 2.17 1.99
Mar 14, 2023 2.11 -0.12 -5.38% 2.23 2.33 2.07
Mar 13, 2023 2.17 0.09 4.33% 2.08 2.24 2.00
Mar 10, 2023 2.12 -0.16 -7.02% 2.28 2.28 2.02
Mar 9, 2023 2.34 0.06 2.63% 2.28 2.50 2.23
Mar 8, 2023 2.27 -0.09 -3.81% 2.36 2.49 2.23
Mar 7, 2023 2.42 0.54 28.72% 1.88 2.86 1.84
Mar 6, 2023 1.60 0.05 3.23% 1.55 1.66 1.51
Mar 3, 2023 1.58 0.12 8.22% 1.46 1.59 1.44
Mar 2, 2023 1.63 0.19 13.19% 1.44 1.63 1.43
Mar 1, 2023 1.48 -0.08 -5.13% 1.56 1.63 1.46

ThredUp Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 288.379 251.792 186.015 163.812 129.551
Doanh thu 288.379 251.792 186.015 163.812 129.551
Chi phí tổng doanh thu 96.041 73.66 57.867 51.308 51.541
Lợi nhuận gộp 192.338 178.132 128.148 112.504 78.01
Tổng chi phí hoạt động 377.866 314.178 232.604 200.619 163.807
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 281.825 240.518 154.037 130.311 99.166
Nghiên cứu & phát triển 20.7 19 13.1
Thu nhập hoạt động -89.487 -62.386 -46.589 -36.807 -34.256
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.805 -2.275 -1.305 -1.428 -0.437
Khác, giá trị ròng -1.957 1.565 0.073 0.074 0.549
Thu nhập ròng trước thuế -92.249 -63.096 -47.821 -38.161 -34.144
Thu nhập ròng sau thuế -92.284 -63.176 -47.877 -38.197 -34.181
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -92.284 -63.176 -47.877 -38.197 -34.181
Thu nhập ròng -92.284 -63.176 -47.877 -38.197 -34.181
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -92.284 -63.176 -47.676 -38.191 -34.181
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -92.284 -63.176 -47.676 -38.191 -34.181
Thu nhập ròng pha loãng -92.284 -63.176 -47.676 -38.191 -34.181
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 99.817 77.092 90.8607 90.8607 90.8607
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.92453 -0.81949 -0.52472 -0.42032 -0.37619
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.92453 -0.81949 -0.52472 -0.42032 -0.37619
Total Adjustments to Net Income 0.201 0.006
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 71.318 67.945 76.421 72.695 72.879
Doanh thu 71.318 67.945 76.421 72.695 72.879
Chi phí tổng doanh thu 26.352 23.449 23.773 22.467 24.691
Lợi nhuận gộp 44.966 44.496 52.648 50.228 48.188
Tổng chi phí hoạt động 87.707 92.135 104.754 93.27 91.204
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 61.355 68.686 80.981 70.803 66.513
Thu nhập hoạt động -16.389 -24.19 -28.333 -20.575 -18.325
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.041 -0.103 -0.238 -0.423 -0.524
Thu nhập ròng trước thuế -19.495 -23.669 -28.39 -20.695 -17.888
Thu nhập ròng sau thuế -19.499 -23.678 -28.399 -20.708 -17.911
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -19.499 -23.678 -28.399 -20.708 -17.911
Thu nhập ròng -19.499 -23.678 -28.399 -20.708 -17.911
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -19.499 -23.678 -28.399 -20.708 -17.911
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -19.499 -23.678 -28.399 -20.708 -17.911
Thu nhập ròng pha loãng -19.499 -23.678 -28.399 -20.708 -17.911
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 101.041 100.253 99.331 98.624 98.0302
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.19298 -0.23618 -0.2859 -0.20997 -0.18271
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.19298 -0.23618 -0.2859 -0.20997 -0.18271
Khác, giá trị ròng -3.065 0.624 0.181 0.303 0.961
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 228.413 75.159 94.416 24.829
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 205.827 64.485 85.633 14.918
Tiền mặt và các khoản tương đương 84.55 64.485 85.633 6.648
Đầu tư ngắn hạn 121.277 0 8.27
Tổng các khoản phải thu, ròng 4.136 2.695 2.882 2.186
Accounts Receivable - Trade, Net 4.136 1.823 2.052 1.414
Total Inventory 9.825 3.519 3.893 6.183
Prepaid Expenses 1.49 1.704 1.542
Other Current Assets, Total 8.625 2.97 0.304 0
Total Assets 360.826 142.911 122.559 47.236
Property/Plant/Equipment, Total - Net 94.806 64.787 26.053 20.885
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 115.368 78.877 35.797 29.969
Accumulated Depreciation, Total -20.562 -14.09 -9.744 -9.084
Other Long Term Assets, Total 11.515 2.965 2.09 1.522
Total Current Liabilities 89.413 62.564 43.139 30.307
Accounts Payable 13.336 9.386 4.863 5.242
Accrued Expenses 23.874 18.339 12.756 6.421
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 7.768 3.27 2.74 4.049
Other Current Liabilities, Total 44.435 31.569 22.78 14.595
Total Liabilities 155.092 118.047 58.895 36.288
Total Long Term Debt 27.559 31.19 14.544 4.922
Long Term Debt 27.559 31.19 14.544 4.922
Other Liabilities, Total 38.12 24.293 1.212 1.059
Total Equity 205.734 24.864 63.664 10.948
Redeemable Preferred Stock 0 247.041 246.905 164.394
Common Stock 0.01 0.001 0.001 0.001
Additional Paid-In Capital 522.161 29.989 20.483 12.083
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -315.343 -252.167 -203.725 -165.528
Unrealized Gain (Loss) 0 -0.002
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 360.826 142.911 122.559 47.236
Total Common Shares Outstanding 98.435 90.8607 90.8607 90.8607
Goodwill, Net 12.238
Intangibles, Net 13.854
Other Equity, Total -1.094
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 208.416 228.413 275.448 242.772 254.89
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 183.786 205.827 261.674 230.44 246.514
Tiền mặt và các khoản tương đương 68.597 84.55 160.912 173.058 246.514
Tổng các khoản phải thu, ròng 2.971 4.136 1.895 1.545 1.726
Accounts Receivable - Trade, Net 2.971 4.136 1.895 1.545 1.726
Total Inventory 12.025 9.825 4.106 4.362 3.482
Other Current Assets, Total 9.634 8.625 7.773 6.425 3.168
Total Assets 361.028 360.826 350.218 312.371 323.77
Property/Plant/Equipment, Total - Net 116.069 94.806 69.906 66.762 65.9
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 96.316 76.028 67.668 63.003 59.283
Accumulated Depreciation, Total -23.184 -20.562 -18.217 -17.513 -15.721
Other Long Term Assets, Total 11.558 11.515 4.864 2.837 2.98
Total Current Liabilities 103.352 89.413 83.654 78.174 76.285
Accounts Payable 19.529 13.336 8.407 11.359 14.54
Accrued Expenses 28.054 23.874 24.756 21.472 21.629
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 7.78 7.768 7.757 7.746 5.736
Other Current Liabilities, Total 47.989 44.435 42.734 37.597 34.38
Total Liabilities 173.34 155.092 134.544 131.533 132.343
Total Long Term Debt 25.634 27.559 29.478 31.393 33.32
Long Term Debt 25.634 27.559 29.478 31.393 33.32
Other Liabilities, Total 44.354 38.12 21.412 21.966 22.738
Total Equity 187.688 205.734 215.674 180.838 191.427
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 0.01 0.01 0.01 0.009 0.009
Additional Paid-In Capital 526.533 522.161 513.124 463.582 459.756
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -336.051 -315.343 -297.432 -282.717 -268.338
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 361.028 360.826 350.218 312.371 323.77
Total Common Shares Outstanding 98.942 98.435 97.328 94.7802 94.1437
Đầu tư ngắn hạn 115.189 121.277 100.762 57.382
Other Equity, Total -2.804 -1.094 -0.028 -0.036
Goodwill, Net 12.043 12.238
Intangibles, Net 12.942 13.854
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -63.176 -47.877 -38.197 -34.181
Tiền từ hoạt động kinh doanh -35.019 -19.105 -10.09 -22.49
Tiền từ hoạt động kinh doanh 9.155 5.581 4.274 4.171
Khoản mục phi tiền mặt 19.286 11.931 8.755 2.652
Cash Taxes Paid 0.064 0.045 0.027 0.021
Lãi suất đã trả 2.076 1.45 1.207 0.384
Thay đổi vốn lưu động -0.284 11.26 15.078 4.868
Tiền từ hoạt động đầu tư -169.576 -19.424 -1.254 -22.016
Chi phí vốn -19.828 -19.424 -9.504 -13.926
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -149.748 0 8.25 -8.09
Tiền từ các hoạt động tài chính 228.96 18.215 91.182 38.97
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 232.082 2.17 83.233 35.573
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0.625 17.162 7.949 3.397
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 24.301 -20.314 79.838 -5.536
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -3.747 -1.117
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.064
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -20.708 -63.176 -45.265 -30.55 -16.171
Cash From Operating Activities -6.679 -35.019 -14.132 -9.09 1.077
Cash From Operating Activities 3.271 9.155 6.147 3.899 2.038
Non-Cash Items 5.402 19.286 14.358 9.957 5.864
Changes in Working Capital 5.356 -0.284 10.628 7.604 9.346
Cash From Investing Activities -7.912 -169.576 -116.322 -66.417 -4.099
Capital Expenditures -12.638 -19.828 -15.207 -8.999 -4.099
Cash From Financing Activities -1.191 228.96 229.032 184.081 185.051
Financing Cash Flow Items 0 -3.747 -4.251 -3.633 -1.733
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.809 232.082 230.658 183.089 182.159
Issuance (Retirement) of Debt, Net -2 0.625 2.625 4.625 4.625
Net Change in Cash -15.954 24.301 98.578 108.574 182.029
Other Investing Cash Flow Items, Total 4.726 -149.748 -101.115 -57.418
Foreign Exchange Effects -0.172 -0.064
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Capital World Investors Investment Advisor 11.3854 8064000 1910000 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 10.9994 7790622 0 2022-12-31 LOW
Thrivent Asset Management, LLC Investment Advisor 8.33 5899916 244335 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 5.8317 4130486 1847848 2022-12-31 LOW
Upfront Ventures Private Equity 5.1171 3624315 3624315 2022-12-31 HIGH
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 5.0662 3588234 682852 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.8464 3432624 63670 2022-12-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.586 3248151 1183678 2022-12-31 LOW
Bares Capital Management, Inc. Investment Advisor 4.2498 3010000 500000 2022-12-31 LOW
Fidelity Investments Canada ULC Investment Advisor 3.8352 2716385 551458 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 3.6691 2598755 -655748 2022-12-31 MED
Granahan Investment Management, Inc. Investment Advisor 2.9932 2120036 443843 2022-12-31 LOW
StackLine Partners LP Investment Advisor 2.9781 2109312 -1156550 2022-09-30 MED
Osmium Partners, LLC Hedge Fund 2.1672 1535000 1535000 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5253 1080342 43585 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.4907 1055822 -45750 2022-12-31 LOW
Needham Investment Management L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9883 700000 415000 2022-12-31 LOW
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 0.8964 634883 -12259 2022-12-31 MED
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5931 420089 -51789 2022-12-31 LOW
Bridgeway Capital Management, LLC Investment Advisor 0.5865 415400 340400 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: E-commerce & Auction Services

969 Broadway
Suite 200
OAKLAND
CALIFORNIA 94607
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

74.04 Price
+0.730% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0153%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0066%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.57 Price
+8.950% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00583

US100

12,721.90 Price
+0.800% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

28,396.05 Price
+3.650% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch