CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch The Vita Coco Company, Inc. - COCO CFD

26.52
0.11%
0.12
Thấp: 26.32
Cao: 27.55
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.12
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 26.49
Mở* 26.32
Thay đổi trong 1 năm* 104.82%
Vùng giá trong ngày* 26.32 - 27.55
Vùng giá trong 52 tuần 7.39-26.88
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.18M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 11.22M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.50B
Tỷ số P/E 123.27
Cổ phiếu đang lưu hành 56.31M
Doanh thu 441.10M
EPS 0.22
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 5, 2023 26.52 0.31 1.18% 26.21 27.67 26.21
Jun 2, 2023 26.49 0.34 1.30% 26.15 26.73 26.15
Jun 1, 2023 26.14 -0.23 -0.87% 26.37 26.61 25.84
May 31, 2023 26.60 0.55 2.11% 26.05 26.80 25.92
May 30, 2023 26.12 0.06 0.23% 26.06 26.44 25.89
May 26, 2023 26.00 0.21 0.81% 25.79 26.77 25.46
May 25, 2023 25.91 2.22 9.37% 23.69 26.38 23.69
May 24, 2023 23.64 -0.55 -2.27% 24.19 24.45 23.49
May 23, 2023 24.50 1.74 7.64% 22.76 24.56 22.41
May 22, 2023 22.87 1.01 4.62% 21.86 23.24 21.32
May 19, 2023 24.34 -0.30 -1.22% 24.64 24.73 24.06
May 18, 2023 24.42 -0.07 -0.29% 24.49 24.95 24.28
May 17, 2023 24.64 -0.03 -0.12% 24.67 24.68 23.86
May 16, 2023 24.64 0.37 1.52% 24.27 25.13 23.86
May 15, 2023 24.25 -0.25 -1.02% 24.50 24.52 24.16
May 12, 2023 24.35 0.14 0.58% 24.21 24.48 24.15
May 11, 2023 24.19 0.12 0.50% 24.07 24.33 23.78
May 10, 2023 24.28 -0.10 -0.41% 24.38 24.51 23.48
May 9, 2023 24.27 0.85 3.63% 23.42 24.42 23.04
May 8, 2023 23.21 0.39 1.71% 22.82 23.29 22.36

The Vita Coco Company, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, June 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

18:20

Quốc gia

US

Sự kiện

Vita Coco Company Inc at William Blair Growth Stock Conference
Vita Coco Company Inc at William Blair Growth Stock Conference

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, June 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Vita Coco Company Inc Annual Shareholders Meeting
Vita Coco Company Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, June 13, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

17:15

Quốc gia

US

Sự kiện

Vita Coco Company Inc at Evercore ISI Consumer & Retail Conference (Virtual)
Vita Coco Company Inc at Evercore ISI Consumer & Retail Conference (Virtual)

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 427.787 379.513 310.644 283.949
Doanh thu 427.787 379.513 310.644 283.949
Chi phí tổng doanh thu 324.426 266.365 205.786 190.961
Lợi nhuận gộp 103.361 113.148 104.858 92.988
Tổng chi phí hoạt động 424.732 355.056 263.787 270.578
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 91.212 87.339 73.091 77.681
Depreciation / Amortization 1.22 1.22 1.22 1.236
Other Operating Expenses, Total 0 0 -16.4 0.7
Thu nhập hoạt động 3.055 24.457 46.857 13.371
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 7.786 -0.228 -3.257 -1.97
Thu nhập ròng trước thuế 10.841 24.229 43.6 11.401
Thu nhập ròng sau thuế 7.814 18.992 32.687 9.422
Lợi ích thiểu số 0 0.023 -0.027 -0.005
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 7.814 19.015 32.66 9.417
Thu nhập ròng 7.814 19.015 32.66 9.417
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 7.814 19.015 32.66 9.417
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 7.814 19.015 32.66 9.417
Thu nhập ròng pha loãng 7.814 19.015 32.66 9.417
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 56.1237 54.1861 55.4961 55.4961
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.13923 0.35092 0.58851 0.16969
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.2334 0.35283 0.58973 0.16969
Chi phí bất thường (thu nhập) 7.333 0.132 0.09
Nghiên cứu & phát triển 0.541
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 109.759 91.991 124.043 115.305 96.448
Doanh thu 109.759 91.991 124.043 115.305 96.448
Chi phí tổng doanh thu 76.098 69.558 91.467 86.016 77.385
Lợi nhuận gộp 33.661 22.433 32.576 29.289 19.063
Tổng chi phí hoạt động 103.055 96.846 115.427 110.273 102.186
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 26.957 26.983 23.036 23.952 24.496
Depreciation / Amortization 0.305 0.305 0.305 0.305
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0.619
Other Operating Expenses, Total 0
Thu nhập hoạt động 6.704 -4.855 8.616 5.032 -5.738
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1.822 2.061 0.478 -3.338 8.585
Thu nhập ròng trước thuế 8.526 -2.794 9.094 1.694 2.847
Thu nhập ròng sau thuế 6.705 -2.81 7.258 1.139 2.227
Lợi ích thiểu số 0 0 0 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 6.705 -2.81 7.258 1.139 2.227
Thu nhập ròng 6.705 -2.81 7.258 1.139 2.227
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 6.705 -2.81 7.258 1.139 2.227
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 6.705 -2.81 7.258 1.139 2.227
Thu nhập ròng pha loãng 6.705 -2.81 7.258 1.139 2.227
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 57.3514 55.9536 56.5799 55.8045 55.7004
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.11691 -0.05022 0.12828 0.02041 0.03998
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.11691 -0.05022 0.13701 0.02041 0.03998
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 174.918 173.259 159.147 113.015
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 20.132 28.69 72.181 36.74
Tiền mặt và các khoản tương đương 19.629 28.69 72.181 36.74
Tổng các khoản phải thu, ròng 57.558 56.587 44.733 34.408
Accounts Receivable - Trade, Net 53.687 49.822 32.632 31.433
Total Inventory 84.115 75.36 31.967 36.914
Prepaid Expenses 9.507 12.496 10.066 4.295
Other Current Assets, Total 3.606 0.126 0.2 0.658
Total Assets 197.757 197.484 183.861 146.097
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4.755 2.473 2.88 3.399
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 9.34 6.754 7.398 7.287
Accumulated Depreciation, Total -4.585 -4.281 -4.518 -3.888
Goodwill, Net 7.791 7.791 7.791 7.791
Intangibles, Net 0 7.934 9.154 10.464
Other Long Term Assets, Total 10.293 6.027 4.889 11.428
Total Current Liabilities 54.346 73.962 55.705 42.139
Accounts Payable 15.91 28.338 15.837 12.843
Accrued Expenses 35.909 37.985 30.894 21.737
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.023 0.028 0.022 4.02
Other Current Liabilities, Total 2.504 7.611 8.952 3.539
Total Liabilities 56.664 74.311 81.64 72.344
Total Long Term Debt 0.025 0.048 25.034 12.931
Long Term Debt 0.025 0.048 25.034 12.931
Deferred Income Tax 0 0.342 0.186
Minority Interest 0 0 0.078 0.046
Other Liabilities, Total 2.293 0.301 0.481 17.042
Total Equity 141.093 123.173 102.221 73.753
Common Stock 0.622 0.618 0.001 0.001
Additional Paid-In Capital 145.21 134.73 101.44 99.038
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 55.183 47.369 28.354 -4.306
Treasury Stock - Common -58.928 -58.928 -8.925 -1.985
Other Equity, Total -0.994 -0.616 -18.649 -18.995
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 197.757 197.484 183.861 146.097
Total Common Shares Outstanding 56.0191 55.5584 55.4961 55.4961
Đầu tư ngắn hạn 0.503
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 184.985 174.918 190.857 188.194 170.21
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 29.583 20.132 21.714 16.411 17.986
Tiền mặt và các khoản tương đương 29.08 19.629 21.211 16.411 17.986
Tổng các khoản phải thu, ròng 63.189 43.35 65.717 73.295 57.084
Accounts Receivable - Trade, Net 63.189 43.35 65.717 73.295 57.084
Total Inventory 64.181 84.115 74.459 70.062 64.595
Prepaid Expenses 23.263 23.715 23.887 25.019 24.303
Other Current Assets, Total 4.769 3.606 5.08 3.407 6.242
Total Assets 207.576 197.757 218.378 217.808 198.328
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4.765 4.755 2.014 2.981 2.521
Goodwill, Net 7.791 7.791 7.791 7.791 7.791
Intangibles, Net 0 7.019 7.324 7.629
Other Long Term Assets, Total 10.035 10.293 10.697 11.518 10.177
Total Current Liabilities 55.665 54.346 65.062 62.956 57.827
Accounts Payable 16.546 15.91 17.353 14.614 21.522
Accrued Expenses 39.077 38.342 45.95 47.303 35.672
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.021 0.023 0.024 0.025 0.026
Other Current Liabilities, Total 0.021 0.071 1.735 1.014 0.607
Total Liabilities 57.91 56.664 76.765 87.278 70.645
Total Long Term Debt 0.022 0.025 9.53 22.036 12.042
Long Term Debt 0.022 0.025 9.53 22.036 12.042
Deferred Income Tax
Minority Interest 0
Other Liabilities, Total 2.223 2.293 2.173 2.286 0.776
Total Equity 149.666 141.093 141.613 130.53 127.683
Common Stock 0.624 0.622 0.621 0.619 0.618
Additional Paid-In Capital 147.973 145.21 143.095 139.17 137.267
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 60.818 55.183 57.993 50.735 49.596
Treasury Stock - Common -58.928 -58.928 -58.928 -58.928 -58.928
Other Equity, Total -0.821 -0.994 -1.168 -1.066 -0.87
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 207.576 197.757 218.378 217.808 198.328
Total Common Shares Outstanding 56.2048 56.0191 55.923 55.6515 55.5852
Đầu tư ngắn hạn 0.503 0.503 0.503
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm 7.814 18.992 32.687 9.422
Tiền từ hoạt động kinh doanh -10.935 -16.166 33.323 21.765
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1.901 2.069 2.125 2.082
Deferred Taxes -3.081 -1.644 6.282 -0.788
Khoản mục phi tiền mặt 11.811 1.607 -9.221 5.488
Cash Taxes Paid 4.624 2.44 9.718 1.991
Lãi suất đã trả 0.217 0.349 0.812 1.131
Thay đổi vốn lưu động -29.38 -37.19 1.45 5.561
Tiền từ hoạt động đầu tư -0.982 -0.557 -0.375 -1.009
Chi phí vốn -0.982 -0.557 -0.392 -1.009
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 0 0.017 0
Tiền từ các hoạt động tài chính 3.034 -26.803 2.05 -10.365
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 3.062 -19.47 -6.055 -0.004
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.028 -24.979 8.105 -10.361
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.178 0.035 0.443 0.866
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -9.061 -43.491 35.441 11.257
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 17.646
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 6.705 7.814 10.624 3.366 2.227
Cash From Operating Activities 9.436 -10.935 -18.181 -33.372 -22.548
Cash From Operating Activities 0.165 1.901 1.442 0.945 0.47
Deferred Taxes -3.081 0
Non-Cash Items 2.059 11.811 1.171 -0.594 -5.997
Cash Taxes Paid 4.624 0.807 0.076
Cash Interest Paid 0.217 0.016 0.004
Changes in Working Capital 0.507 -29.38 -31.418 -37.089 -19.248
Cash From Investing Activities -0.449 -0.982 -0.907 -0.857 -0.244
Capital Expenditures -0.454 -0.982 -0.907 -0.857 -0.244
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.005 0 0
Cash From Financing Activities 0.597 3.034 12.153 22.226 12.144
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.603 3.062 2.675 0.242 0.152
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.006 -0.028 9.478 21.984 11.992
Foreign Exchange Effects 0.187 -0.178 -0.544 -0.276 -0.056
Net Change in Cash 9.771 -9.061 -7.479 -12.279 -10.704
Financing Cash Flow Items 0 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Verlinvest S.A. Investment Advisor 26.3746 14852363 -5750000 2023-05-26 LOW
RW VC S.A.R.L. Corporation 6.05 3406933 30000 2022-12-31
Kirban (Michael) Individual Investor 5.12 2883217 36307 2022-12-31
Roper (Martin F) Individual Investor 3.2657 1839010 0 2023-04-10 LOW
Liran (Ira) Individual Investor 3.1808 1791224 -5757 2023-04-10 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.8728 1617738 35374 2023-03-31 LOW
Granahan Investment Management, Inc. Investment Advisor 2.787 1569465 -871263 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.7365 1541008 202622 2023-03-31 LOW
William Blair Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.1243 1196237 452746 2023-03-31 LOW
Driehaus Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.5771 888126 298523 2023-03-31 HIGH
RK Capital Management, LLC Hedge Fund 1.4322 806500 134800 2023-03-31 MED
Lord, Abbett & Co. LLC Investment Advisor 1.3414 755390 -1201324 2023-03-31 MED
Sadowsky (Kenneth) Individual Investor 1.1159 628383 0 2023-04-10 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9058 510067 19619 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.8365 471073 31395 2023-03-31 LOW
Gilder Gagnon Howe & Co. LLC Hedge Fund 0.5588 314684 314684 2023-03-31 LOW
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 0.486 273670 159765 2023-03-31 LOW
Marathon Partners Equity Management, LLC Hedge Fund 0.4475 252000 -238000 2023-03-31 MED
Pier Capital, LLC Investment Advisor 0.3969 223498 198235 2023-03-31 MED
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3776 212642 3145 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Non-Alcoholic Beverages (NEC)

39 West 14Th Street, Suite 404
NEW YORK
NEW YORK 10011
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,959.14 Price
-0.170% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,560.10 Price
+0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.51 Price
+0.920% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00392

Oil - Crude

71.81 Price
-0.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0149%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0070%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch