CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch ThaiBev - Y92sg CFD

0.632
0.78%
0.011
Thấp: 0.632
Cao: 0.637
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 01:00

Mon - Fri: 01:00 - 04:00 05:00 - 09:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.011
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021263 %
Charges from borrowed part ($-0.85)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021263%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.000655 %
Charges from borrowed part ($-0.03)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.000655%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SGD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Singapore
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.637
Mở* 0.637
Thay đổi trong 1 năm* -6.46%
Vùng giá trong ngày* 0.632 - 0.637
Vùng giá trong 52 tuần 0.56-0.73
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 27.43M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 468.46M
Giá trị vốn hóa thị trường 15.95B
Tỷ số P/E 13.59
Cổ phiếu đang lưu hành 25.12B
Doanh thu 10.62B
EPS 0.05
Tỷ suất cổ tức (%) 3.36047
Hệ số rủi ro beta 1.23
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 0.632 0.000 0.00% 0.632 0.637 0.632
Mar 23, 2023 0.637 0.000 0.00% 0.637 0.637 0.627
Mar 22, 2023 0.637 0.000 0.00% 0.637 0.637 0.632
Mar 21, 2023 0.632 0.000 0.00% 0.632 0.637 0.632
Mar 20, 2023 0.632 0.005 0.80% 0.627 0.632 0.622
Mar 17, 2023 0.632 0.005 0.80% 0.627 0.637 0.627
Mar 16, 2023 0.622 0.005 0.81% 0.617 0.622 0.612
Mar 15, 2023 0.617 -0.015 -2.37% 0.632 0.632 0.617
Mar 14, 2023 0.617 -0.010 -1.59% 0.627 0.632 0.612
Mar 13, 2023 0.622 -0.005 -0.80% 0.627 0.627 0.622
Mar 10, 2023 0.632 0.005 0.80% 0.627 0.632 0.627
Mar 9, 2023 0.632 0.005 0.80% 0.627 0.632 0.627
Mar 8, 2023 0.632 -0.005 -0.78% 0.637 0.642 0.632
Mar 7, 2023 0.642 0.000 0.00% 0.642 0.642 0.637
Mar 6, 2023 0.647 0.000 0.00% 0.647 0.652 0.637
Mar 3, 2023 0.652 0.010 1.56% 0.642 0.652 0.637
Mar 2, 2023 0.632 0.000 0.00% 0.632 0.637 0.632
Mar 1, 2023 0.627 0.000 0.00% 0.627 0.632 0.617
Feb 28, 2023 0.637 0.000 0.00% 0.637 0.637 0.637
Feb 27, 2023 0.642 -0.005 -0.77% 0.647 0.647 0.642

ThaiBev Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 240543 253481 267357 229695 189997
Doanh thu 240543 253481 267357 229695 189997
Chi phí tổng doanh thu 169060 178620 189966 162893 131899
Lợi nhuận gộp 71483.7 74860.3 77390.5 66801.8 58098.7
Tổng chi phí hoạt động 206762 219373 235648 207348 162453
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 34095.9 37824.5 43134.3 38769 29223.2
Depreciation / Amortization 3606 2436 2548 2548 1351
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 492.406 0 3138.2 0
Other Operating Expenses, Total -20
Thu nhập hoạt động 33781.8 34107.4 31708.2 22346.6 27544.5
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -2529.91 -2403.55 -1134.74 -335.726 11671.5
Gain (Loss) on Sale of Assets 78
Khác, giá trị ròng 721.151 1226.81 738.08 2092.32 518.448
Thu nhập ròng trước thuế 31973.1 32930.7 31311.5 24103.2 39812.4
Thu nhập ròng sau thuế 27339 26064.8 26082.7 19608.8 34680.8
Lợi ích thiểu số -2694.28 -3313.03 -2810.35 -1665.9 -171.025
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 24644.7 22751.7 23272.4 17942.9 34509.7
Thu nhập ròng 24644.7 22751.7 23272.4 17942.9 34509.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 24644.7 22751.7 23272.4 17942.9 34509.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 24644.7 22751.7 23272.4 17942.9 34509.7
Thu nhập ròng pha loãng 24644.7 22752 23272 17943 34510
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 25147.6 25116 25117 25116 25113
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.98 0.90588 0.92654 0.71441 1.37419
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.46293 0.42382 0.15 0.39 0.67
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.98 0.92139 0.92654 0.81605 1.37148
Điều chỉnh pha loãng 0.266 -0.394 0.122 0.261
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Mar 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 65826.1 77116.4 240543 59463.3 71789.2
Doanh thu 65826.1 77116.4 240543 59463.3 71789.2
Chi phí tổng doanh thu 46244.8 55118.2 169060 41493.8 50509.7
Lợi nhuận gộp 19581.2 21998.2 71483.7 17969.5 21279.4
Tổng chi phí hoạt động 56382.8 65214.6 206762 51190.4 60088.5
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 10137.9 10096.5 37701.9 9696.58 9578.71
Thu nhập hoạt động 9443.31 11901.7 33781.8 8272.91 11700.7
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -345.337 -341.064 -2529.91 -782.04 -778.084
Khác, giá trị ròng 265.73 190.593 721.151 231.068 223.375
Thu nhập ròng trước thuế 9363.7 11751.2 31973.1 7721.94 11146
Thu nhập ròng sau thuế 8053.16 10312 27339 6535.09 9540.84
Lợi ích thiểu số -938.495 -1109.13 -2694.28 -606.564 -1071.99
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 7114.67 9202.84 24644.7 5928.53 8468.85
Thu nhập ròng 7114.67 9202.84 24644.7 5928.53 8468.85
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 7114.67 9202.84 24644.7 5928.53 8468.85
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 7114.67 9202.84 24644.7 5928.53 8468.85
Điều chỉnh pha loãng 0.472 0.151
Thu nhập ròng pha loãng 7114.67 9202.84 24644.7 5929 8469
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 25120 25119.5 25147.6 25118 25120
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.28323 0.36636 0.98 0.23605 0.33714
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.1324 0 0.32102 0.13284 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.28323 0.36636 0.98 0.23605 0.33736
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 95266 86314.6 77318.1 75228.2 55921
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 40046.2 34694.7 24362.5 22529.7 9929.51
Cash 7702 9607.74 5527.48 22513.3
Đầu tư ngắn hạn 32344.5 25087 18835 16.409 0.305
Tổng các khoản phải thu, ròng 8439.32 9109.98 9160.24 6837.03 4729.51
Accounts Receivable - Trade, Net 4722.71 5071.77 5094.23 4294.42 2627.22
Total Inventory 45738.5 41654.9 42876.4 42184.8 37761.2
Prepaid Expenses 188 206 449 1798
Other Current Assets, Total 853.873 648.959 470.005 3676.69 1702.82
Total Assets 472585 433520 407496 417922 194240
Property/Plant/Equipment, Total - Net 71300.8 61347.5 59993.2 60457.8 48531.8
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 161640 145952 139402 119597
Accumulated Depreciation, Total -90339 -84605 -79409 -71067
Goodwill, Net 160002 152903 145938 153586 6963.82
Intangibles, Net 35494.7 40572 38182.6 40394.8 192.906
Long Term Investments 104551 88055.4 81653.1 84567.5 80064
Note Receivable - Long Term 159.51 151.534 149.324 130.7 107.47
Other Long Term Assets, Total 5811.6 4175.83 4262.2 3557.54 2459.38
Total Current Liabilities 95442.3 90752.4 48809.1 37459.4 47670.7
Accounts Payable 6562.14 6603.12 7706.07 7903.24 4797.46
Accrued Expenses 4030
Notes Payable/Short Term Debt 19469.8 17328.2 12519.4 5394.37 6092.1
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 49735.7 47522 9696.05 9716.94 24950.5
Other Current Liabilities, Total 19674.6 19299.1 18887.5 14444.9 7800.72
Total Liabilities 301622 290923 291640 296971 65460.4
Total Long Term Debt 156551 152811 197977 216804 10000.2
Long Term Debt 151800 152214 197977 216804 10000.2
Deferred Income Tax 4876.53 5031.01 4445.52 4519.67 868.303
Minority Interest 39213.4 36808.3 34465.6 34521.3 3733
Other Liabilities, Total 5538.36 5520.98 5943.13 3665.88 3188.12
Total Equity 170963 142596 115856 120952 128780
Common Stock 25118.8 25115.7 25113.5 25111.3 25110
Additional Paid-In Capital 17381.4 17328.1 17285.4 17242 17215.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 127174 115137 103398 92104.4 89300.7
Unrealized Gain (Loss) 5013.42 5012.19
Other Equity, Total 1288.97 -14984.5 -29941 -18519.4 -7858.66
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 472585 433520 407496 417922 194240
Total Common Shares Outstanding 25118.8 25115.7 25113.5 25111 25110
Tiền mặt và các khoản tương đương -0.217 9929.21
Capital Lease Obligations 4751.3 596.386
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Mar 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 97311.3 95266 88077.4 84450.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 41899.1 40046.2 37477.5 36569.1
Cash 7244 7702 10555.5 11060.1
Đầu tư ngắn hạn 34655.1 32344.5 26921.9 25509
Tổng các khoản phải thu, ròng 8349.47 6516.32 7778.92 7636.58
Accounts Receivable - Trade, Net 5959.8 4722.71 5588.59 5376.97
Total Inventory 44956.5 45738.5 40216.8 37541.8
Other Current Assets, Total 2106.21 2964.87 2604.21 2703.14
Total Assets 471542 472585 446286 426444
Property/Plant/Equipment, Total - Net 69595.6 71300.8 69780.6 69818.1
Goodwill, Net 157417 160002 150930 145935
Intangibles, Net 34975.3 35494.7 34890.5 33995.5
Long Term Investments 106221 104551 89303.9 87642.8
Note Receivable - Long Term 161.634 159.51 155.685 156.478
Other Long Term Assets, Total 5859.5 5811.6 13148.3 4445.06
Total Current Liabilities 68982.5 95442.3 102221 82880.8
Accounts Payable 9264.1 6562.14 6705.8 7238.47
Notes Payable/Short Term Debt 13617.7 19469.8 27098.1 5919.12
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 21805.6 49735.7 49758.3 48820.8
Other Current Liabilities, Total 24295.2 19674.6 18658.9 20902.4
Total Liabilities 294999 301622 299432 285528
Total Long Term Debt 176225 156551 149434 156073
Long Term Debt 171555 151800 144868 151523
Capital Lease Obligations 4670.51 4751.3 4566.02 4550.43
Deferred Income Tax 4589.99 4876.53 4787.88 4811.89
Minority Interest 38811.8 39213.4 36504.1 35548.6
Other Liabilities, Total 6389.47 5538.36 6484.65 6213.48
Total Equity 176542 170963 146855 140916
Common Stock 25120.9 25118.8 25118.8 25115.7
Additional Paid-In Capital 17417.5 17381.4 17381.4 17328.1
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 134720 127174 120552 123532
Other Equity, Total -716.249 1288.97 -16197.8 -25060
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 471542 472585 446286 426444
Total Common Shares Outstanding 25120.9 25118.8 25118.8 25115.7
Tiền mặt và các khoản tương đương 0.047 -0.217
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 27339 26064.8 26082.7 20725.5 34680.8
Tiền từ hoạt động kinh doanh 32067.1 37265.3 38475.5 22280.2 29573
Tiền từ hoạt động kinh doanh 7831.33 6565.31 6634.55 5759.77 4307.68
Khoản mục phi tiền mặt 7671.25 9571.6 7971.98 4578.54 -5879.84
Cash Taxes Paid 6758.18 5113.48 6023.84 6965.32 3634.83
Lãi suất đã trả 6533.89 6930.61 6869.86 4693.48 791.059
Thay đổi vốn lưu động -10774.4 -4936.36 -2213.76 -8783.65 -3535.59
Tiền từ hoạt động đầu tư -11656.2 -7523.44 -8445.2 -192098 -3053.3
Chi phí vốn -3557.56 -4649.84 -5814.52 -7436.99 -5557.21
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -8098.63 -2873.6 -2630.69 -184661 2503.91
Tiền từ các hoạt động tài chính -20372.2 -24951.5 -31175.9 171070 -21568.1
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -8336.45 -9134.92 -9762.79 -5712.71 -886.619
Total Cash Dividends Paid -12810.6 -10799.8 -9794.28 -15569 -15066
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 774.791 -5016.78 -11618.8 192351 -5615.47
Ảnh hưởng của ngoại hối 193.002 726.296 -740.238 334.697 -81.616
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 231.73 5516.72 -1885.77 1586.87 4869.99
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Mar 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line 18365.1 27339 16075.9 9540.84
Cash From Operating Activities 29065.4 32067.1 20871.9 17278.7
Cash From Operating Activities 3866.03 7831.33 3901.48 1994.12
Non-Cash Items 3712.5 7671.25 4606.94 2400.44
Cash Taxes Paid 3509.21 6758.18 3924.44 883.871
Cash Interest Paid 3229.59 6533.89 3482.53 407.435
Changes in Working Capital 3121.73 -10774.4 -3712.44 3343.29
Cash From Investing Activities -1620.68 -11656.2 -8147.66 -2075.88
Capital Expenditures -1756.01 -3557.56 -1705.5 -1604.25
Other Investing Cash Flow Items, Total 135.333 -8098.63 -6442.17 -471.632
Cash From Financing Activities -26534.7 -20372.2 -10391.9 -12973.5
Financing Cash Flow Items -5076.3 -8336.45 -5132.1 -1244.64
Issuance (Retirement) of Debt, Net -12666 774.791 3782.96 -11728.9
Foreign Exchange Effects -433.315 193.002 200.702 -369.93
Net Change in Cash 476.735 231.73 2533.05 1859.34
Total Cash Dividends Paid -8792.31 -12810.6 -9042.75
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Siriwana Co., Ltd. Corporation 54.0028 13568060000 0 2022-12-07 LOW
MM Group Ltd. Corporation 11.8474 2976627762 0 2022-12-07 LOW
Tejapaibul (Vivat) Individual Investor 0.8818 221541500 0 2022-10-21 LOW
Fidelity International Investment Advisor 0.8675 217955310 16907565 2023-01-31 LOW
Vontobel Asset Management AG Investment Advisor/Hedge Fund 0.795 199733300 5825200 2023-01-31 LOW
Banque de Luxembourg Investments Investment Advisor 0.5924 148846331 -1653669 2022-11-30 LOW
Tejapaibul (Natthavat) Individual Investor 0.5167 129827500 0 2022-12-07 LOW
Techajareonvikul (Thapanee) Individual Investor 0.4259 107000000 0 2022-12-07 LOW
Traisorat (Wallapa) Individual Investor 0.4259 107000000 0 2022-12-07 LOW
Sirivadhanabhakdi (Thapana) Individual Investor 0.4259 107000000 0 2022-10-21 LOW
Sirivadhanabhakdi (Panote) Individual Investor 0.4259 107000000 0 2022-10-21 LOW
Allspring Global Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.3933 98827850 5695000 2023-01-31 LOW
Bijananda (Atinant) Individual Investor 0.3529 88660756 0 2022-12-07 LOW
First Eagle Investment Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3015 75743677 0 2023-01-31 LOW
Setanta Asset Management Ltd. Investment Advisor 0.301 75626000 3897900 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.2925 73495433 17889429 2022-12-31 LOW
Tejapaibul (Chompoonuch) Individual Investor 0.2786 70000000 0 2022-12-07 LOW
Chaiyawan (Varang) Individual Investor 0.2613 65650500 0 2022-12-07 LOW
Chaiyawan (Winyou) Individual Investor 0.2613 65641500 0 2022-12-07 LOW
Chaiyawan (Vanich) Individual Investor 0.2582 64863500 0 2022-12-07 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Distillers & Wineries (NEC)

14 ถนน วิภาวดีรังสิต แขวงจอมพล เขตจตุจักร
BANGKOK
BANGKOK METROPOLIS 10900
TH

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,559.65 Price
-0.270% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.45 Price
+5.360% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00464

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch