CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Texas Roadhouse - TXRH CFD

108.17
0.29%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.19
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 107.86
Mở* 108.28
Thay đổi trong 1 năm* 27.43%
Vùng giá trong ngày* 107.48 - 108.31
Vùng giá trong 52 tuần 68.58-108.40
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 791.11K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 18.18M
Giá trị vốn hóa thị trường 7.23B
Tỷ số P/E 27.19
Cổ phiếu đang lưu hành 67.02M
Doanh thu 4.01B
EPS 3.97
Tỷ suất cổ tức (%) 2.03855
Hệ số rủi ro beta 0.96
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 30, 2023 108.17 0.33 0.31% 107.84 108.42 107.33
Mar 29, 2023 107.86 1.61 1.52% 106.25 108.15 106.15
Mar 28, 2023 106.14 1.80 1.73% 104.34 106.29 104.34
Mar 27, 2023 104.48 0.08 0.08% 104.40 105.26 103.95
Mar 24, 2023 103.99 -0.12 -0.12% 104.11 105.20 103.31
Mar 23, 2023 104.79 -1.40 -1.32% 106.19 106.95 103.54
Mar 22, 2023 106.20 0.22 0.21% 105.98 108.25 105.98
Mar 21, 2023 106.30 -0.29 -0.27% 106.59 107.94 105.95
Mar 20, 2023 106.21 0.65 0.62% 105.56 107.65 105.53
Mar 17, 2023 105.16 -1.76 -1.65% 106.92 107.14 104.00
Mar 16, 2023 107.89 4.30 4.15% 103.59 108.08 103.59
Mar 15, 2023 104.62 2.34 2.29% 102.28 104.74 102.28
Mar 14, 2023 104.53 0.51 0.49% 104.02 105.66 103.12
Mar 13, 2023 102.67 2.81 2.81% 99.86 103.90 99.82
Mar 10, 2023 101.53 -0.42 -0.41% 101.95 104.17 101.08
Mar 9, 2023 102.22 -2.21 -2.12% 104.43 105.09 102.13
Mar 8, 2023 104.28 -0.19 -0.18% 104.47 104.64 103.15
Mar 7, 2023 104.42 0.31 0.30% 104.11 105.96 104.11
Mar 6, 2023 104.81 1.18 1.14% 103.63 105.02 102.93
Mar 3, 2023 103.66 -0.31 -0.30% 103.97 104.15 103.27

Texas Roadhouse Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 4014.92 3463.95 2398.12 2756.16 2457.45
Doanh thu 4014.92 3463.95 2398.12 2756.16 2457.45
Chi phí tổng doanh thu 1378.19 1156.63 780.646 883.357 795.3
Lợi nhuận gộp 2636.73 2307.32 1617.48 1872.81 1662.15
Tổng chi phí hoạt động 3694.72 3166.75 2374.28 2544.14 2269.66
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1606.39 1385.92 1083.57 1145.99 1014.49
Depreciation / Amortization 137.237 126.761 117.877 115.544 101.216
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.6 0.734 2.263 -0.899 0.278
Other Operating Expenses, Total 571.305 496.708 389.926 400.148 358.377
Thu nhập hoạt động 320.197 297.192 23.844 212.023 187.789
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1.115 -4.3 -4.591 1.892 0.762
Thu nhập ròng trước thuế 321.312 292.892 19.253 213.915 188.551
Thu nhập ròng sau thuế 277.597 253.314 34.925 181.518 164.294
Lợi ích thiểu số -7.779 -8.02 -3.67 -7.066 -6.069
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 269.818 245.294 31.255 174.452 158.225
Thu nhập ròng 269.818 245.294 31.255 174.452 158.225
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 269.818 245.294 31.255 174.452 158.225
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 269.818 245.294 31.255 174.452 158.225
Thu nhập ròng pha loãng 269.818 245.294 31.255 174.452 158.225
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 67.92 70.098 69.893 70.916 71.964
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.97259 3.4993 0.44718 2.45998 2.19867
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.84 1.2 0.36 1.2 1
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.99294 3.50836 0.46823 2.44922 2.20203
Tổng khoản mục bất thường
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 1009.53 993.298 1024.61 987.486 895.586
Doanh thu 1009.53 993.298 1024.61 987.486 895.586
Chi phí tổng doanh thu 351.723 342.032 347.041 337.396 311.478
Lợi nhuận gộp 657.806 651.266 677.565 650.09 584.108
Tổng chi phí hoạt động 940.676 918.01 938.688 897.348 830.747
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 398.837 395.435 404.292 382.824 355.416
Depreciation / Amortization 35.462 33.735 34.42 33.62 32.615
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.063 0.772 0.411 -0.646 0.184
Other Operating Expenses, Total 153.591 146.036 152.524 144.154 131.054
Thu nhập hoạt động 68.853 75.288 85.918 90.138 64.839
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.923 0.105 0.15 -0.063 -1.549
Thu nhập ròng trước thuế 69.776 75.393 86.068 90.075 63.29
Thu nhập ròng sau thuế 61.769 63.963 74.537 77.328 54.743
Lợi ích thiểu số -1.9 -1.635 -2.118 -2.126 -1.685
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 59.869 62.328 72.419 75.202 53.058
Thu nhập ròng 59.869 62.328 72.419 75.202 53.058
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 59.869 62.328 72.419 75.202 53.058
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 59.869 62.328 72.419 75.202 53.058
Thu nhập ròng pha loãng 59.869 62.328 72.419 75.202 53.058
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 67.26 67.159 67.89 69.373 69.948
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.89011 0.92807 1.06671 1.08402 0.75853
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.46 0.46 0.46 0.46 0.4
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.9041 0.93782 1.07195 1.07603 0.76081
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 563.525 510.651 247.899 345.019 257.081
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 335.645 363.155 107.879 210.125 150.918
Tiền mặt và các khoản tương đương 335.645 363.155 107.879 210.125 150.918
Tổng các khoản phải thu, ròng 161.358 98.418 99.305 92.114 76.496
Accounts Receivable - Trade, Net 161.358 98.418 99.305 92.114 76.496
Total Inventory 31.595 22.364 20.267 18.827 16.306
Prepaid Expenses 34.927 26.714 20.448 23.953 13.361
Other Current Assets, Total 0
Total Assets 2511.95 2325.16 1983.56 1469.28 1330.62
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1740.85 1619.25 1558.06 956.676 912.147
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2610.23 2382.95 2237.05 1559.13 1439.86
Accumulated Depreciation, Total -869.375 -763.7 -678.988 -602.451 -527.71
Goodwill, Net 127.001 127.001 124.748 123.22 121.04
Intangibles, Net 1.52 2.271 1.234 1.959 2.7
Other Long Term Assets, Total 79.052 65.99 51.62 42.402 37.655
Total Current Liabilities 602.144 506.318 417.22 385.142 329.998
Accounts Payable 95.234 66.977 61.653 62.06 57.579
Accrued Expenses 206.168 153.67 146.309 112.936 98.344
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 50 0.009
Other Current Liabilities, Total 300.742 235.671 209.258 210.146 174.066
Total Liabilities 1453.83 1397.66 1067.57 523.707 491.544
Total Long Term Debt 100 190 2.1 2.081 51.981
Long Term Debt 100 190 51.981
Deferred Income Tax 11.734 2.802 22.695 17.268 5.301
Minority Interest 15.36 15.546 15.175 15.139 12.312
Other Liabilities, Total 724.59 682.99 610.381 104.077 91.952
Total Equity 1058.12 927.505 915.994 945.569 839.079
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
Common Stock 0.069 0.07 0.069 0.072 0.071
Additional Paid-In Capital 114.504 145.626 140.501 257.388 236.548
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 943.551 781.915 775.649 688.337 602.499
Other Equity, Total 0 -0.106 -0.225 -0.228 -0.039
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2511.95 2325.16 1983.56 1469.28 1330.62
Total Common Shares Outstanding 69.3824 69.5619 69.4003 71.6175 71.1689
Capital Lease Obligations 2.1 2.081
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 425.987 563.525 537.915 581.773 577.618
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 325.723 335.645 436.563 483.419 495.646
Tiền mặt và các khoản tương đương 325.723 335.645 436.563 483.419 495.646
Tổng các khoản phải thu, ròng 45.152 161.358 52.346 48.6 37.742
Accounts Receivable - Trade, Net 45.152 161.358 52.346 48.6 37.742
Total Inventory 30.043 31.595 27.784 25.634 23.362
Prepaid Expenses 25.069 34.927 21.222 24.12 20.868
Total Assets 2437.32 2511.95 2442.55 2448.95 2406.73
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1786.85 1740.85 1698.11 1664.78 1631.62
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2077.74 2031.82 1982.35 1933.48 1882.37
Accumulated Depreciation, Total -896.035 -869.375 -842.686 -816.085 -788.58
Goodwill, Net 144.334 127.001 127.001 127.001 127.001
Intangibles, Net 6.848 1.52 1.701 1.881 2.071
Other Long Term Assets, Total 73.298 79.052 77.823 73.51 68.422
Total Current Liabilities 541.774 602.144 443.854 479.808 508.164
Accounts Payable 100.093 95.234 80.444 89.3 86.131
Accrued Expenses 216.702 206.168 197.512 206.455 180.263
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 0 0 50
Other Current Liabilities, Total 224.979 300.742 165.898 184.053 191.77
Total Liabilities 1417.54 1453.83 1377.38 1402.11 1413.11
Total Long Term Debt 100 100 190 190 190
Long Term Debt 100 100 190 190 190
Deferred Income Tax 14.154 11.734 2.37 5.753 3.823
Minority Interest 15.479 15.36 15.433 15.848 16.397
Other Liabilities, Total 746.133 724.59 725.722 710.701 694.723
Total Equity 1019.78 1058.12 1065.17 1046.83 993.621
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.068 0.069 0.07 0.07 0.07
Additional Paid-In Capital 32.754 114.504 146.898 153.248 147.604
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 986.958 943.551 918.302 893.613 846.065
Other Equity, Total 0 -0.096 -0.096 -0.118
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2437.32 2511.95 2442.55 2448.95 2406.73
Total Common Shares Outstanding 68.4598 69.3824 69.7354 69.8304 69.7425
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 253.314 34.925 181.518 164.294 137.536
Tiền từ hoạt động kinh doanh 468.826 230.438 374.298 352.868 286.373
Tiền từ hoạt động kinh doanh 126.761 117.877 115.544 101.216 93.499
Deferred Taxes 8.896 -19.932 6.335 12.319 -5.069
Khoản mục phi tiền mặt 43.694 35.693 41.539 40.39 32.441
Cash Taxes Paid 39.789 3.776 20.44 20.519 50.201
Lãi suất đã trả 3.186 3.89 0.738 0.896 1.216
Thay đổi vốn lưu động 36.161 61.875 29.362 34.649 27.966
Tiền từ hoạt động đầu tư -195.104 -161.105 -214.82 -158.145 -178.156
Chi phí vốn -200.692 -154.401 -214.34 -155.98 -161.628
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 5.588 -6.704 -0.48 -2.165 -16.528
Tiền từ các hoạt động tài chính -301.232 185.943 -261.724 -135.516 -70.243
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -8.914 -3.94 -7.1 -3.317 -2.19
Total Cash Dividends Paid -83.658 -24.989 -102.366 -68.55 -58.154
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -68.66 -25.128 -152.258 -13.649 -9.341
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -140 240 0 -50 -0.558
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -27.51 255.276 -102.246 59.207 37.974
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 77.328 253.314 198.571 144.355 66.43
Cash From Operating Activities 187.769 468.826 348.709 296.846 178.013
Cash From Operating Activities 33.62 126.761 94.146 62.519 30.869
Deferred Taxes 2.63 8.896 -0.435 2.948 1.025
Non-Cash Items 10.307 43.694 34.065 21.772 11.074
Cash Taxes Paid -1.317 39.789 29.388 18.351 0.74
Cash Interest Paid 0.381 3.186 2.632 2.078 1.195
Changes in Working Capital 63.884 36.161 22.362 65.252 68.615
Cash From Investing Activities -73.278 -195.104 -133.413 -81.783 -36.474
Capital Expenditures -49.029 -200.692 -139.001 -85.068 -38.666
Other Investing Cash Flow Items, Total -24.249 5.588 5.588 3.285 2.192
Cash From Financing Activities -124.413 -301.232 -141.888 -94.799 -9.048
Financing Cash Flow Items -2.007 -8.914 -7.156 -5.131 -1.429
Issuance (Retirement) of Stock, Net -90.611 -68.66 -28.883 -11.736 -7.619
Issuance (Retirement) of Debt, Net -140 -50 -50 0
Net Change in Cash -9.922 -27.51 73.408 120.264 132.491
Total Cash Dividends Paid -31.795 -83.658 -55.849 -27.932
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 10.6833 7159671 358314 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 10.2485 6868267 102509 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 4.2494 2847853 -202374 2022-12-31 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 3.7689 2525820 -25788 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.2366 2169120 5148 2022-12-31 LOW
Nordea Funds Oy Investment Advisor 3.1449 2107654 -58766 2022-12-31 LOW
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.5567 1713462 -14457 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 2.4746 1658384 -89283 2022-12-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1175 1419093 36641 2022-12-31 LOW
GW&K Investment Management, LLC Investment Advisor 1.9919 1334932 -21576 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8697 1253031 39051 2022-12-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 1.8208 1220267 17373 2022-12-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 1.7046 1142364 -858066 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5509 1039399 -99799 2022-12-31 LOW
Nordea Investment Management AB (Denmark) Investment Advisor 1.4409 965686 -123 2023-01-31 MED
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.3466 902435 13468 2022-12-31 LOW
Loomis, Sayles & Company, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2462 835148 52155 2022-12-31 LOW
Geneva Capital Management LLC Investment Advisor 1.1967 801988 1161 2022-12-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 1.1553 774282 47895 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1205 750939 -3835 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Commercial Food Services

6040 Dutchmans Ln
LOUISVILLE
KENTUCKY 40205
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,977.76 Price
-0.170% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

74.16 Price
-0.610% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0049%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Natural Gas

2.15 Price
+1.370% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4392%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.4173%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.006

US100

12,973.60 Price
-0.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch