CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Tellurian Inc. - TELL CFD

1.190
1.71%
0.050
Thấp: 1.15
Cao: 1.19
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.050
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.17
Mở* 1.16
Thay đổi trong 1 năm* -78.95%
Vùng giá trong ngày* 1.15 - 1.19
Vùng giá trong 52 tuần 0.94-6.54
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 11.99M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 225.33M
Giá trị vốn hóa thị trường 676.22M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 563.52M
Doanh thu 391.93M
EPS -0.10
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 2.27
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 31, 2023 1.190 0.010 0.85% 1.180 1.190 1.150
Mar 30, 2023 1.170 0.020 1.74% 1.150 1.200 1.140
Mar 29, 2023 1.120 -0.040 -3.45% 1.160 1.160 1.120
Mar 28, 2023 1.140 0.090 8.57% 1.050 1.150 1.050
Mar 27, 2023 1.050 0.000 0.00% 1.050 1.060 0.990
Mar 24, 2023 1.030 0.050 5.10% 0.980 1.040 0.910
Mar 23, 2023 0.965 -0.095 -8.96% 1.060 1.060 0.945
Mar 22, 2023 1.025 -0.105 -9.29% 1.130 1.130 1.025
Mar 21, 2023 1.130 -0.020 -1.74% 1.150 1.170 1.130
Mar 20, 2023 1.130 -0.025 -2.16% 1.155 1.155 1.110
Mar 17, 2023 1.100 -0.080 -6.78% 1.180 1.240 1.090
Mar 16, 2023 1.180 0.070 6.31% 1.110 1.190 1.070
Mar 15, 2023 1.100 0.000 0.00% 1.100 1.130 1.060
Mar 14, 2023 1.140 -0.040 -3.39% 1.180 1.230 1.130
Mar 13, 2023 1.160 -0.020 -1.69% 1.180 1.230 1.130
Mar 10, 2023 1.220 -0.020 -1.61% 1.240 1.270 1.200
Mar 9, 2023 1.268 -0.132 -9.43% 1.400 1.400 1.268
Mar 8, 2023 1.375 -0.015 -1.08% 1.390 1.420 1.365
Mar 7, 2023 1.398 -0.082 -5.54% 1.480 1.480 1.390
Mar 6, 2023 1.460 -0.035 -2.34% 1.495 1.550 1.460

Tellurian Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 391.926 71.275 37.434 28.774 10.286
Tổng chi phí hoạt động 409.699 182.586 204.073 174.633 138.006
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 126.386 85.903 47.349 87.487 81.777
Nghiên cứu & phát triển 68.782 50.186 27.492 59.629 44.034
Depreciation / Amortization 44.357 11.481 17.228 20.446 1.567
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng
Thu nhập hoạt động -17.773 -111.311 -166.639 -145.859 -127.72
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -13.86 -9.378 -43.445 -16.355 1.574
Khác, giá trị ròng -18.177 5.951 -0.612 10.447 0.211
Thu nhập ròng trước thuế -49.81 -114.738 -210.696 -151.767 -125.935
Thu nhập ròng sau thuế -49.81 -114.738 -210.696 -151.767 -125.745
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -49.81 -114.738 -210.696 -151.767 -125.745
Tổng khoản mục bất thường 0 0
Thu nhập ròng -49.81 -114.738 -210.696 -151.767 -125.745
Total Adjustments to Net Income
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -49.81 -114.738 -210.696 -151.767 -125.745
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -49.81 -114.738 -210.696 -151.767 -125.745
Thu nhập ròng pha loãng -49.81 -114.738 -210.696 -151.767 -125.745
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 526.946 407.615 267.615 218.548 211.574
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.09453 -0.28149 -0.78731 -0.69443 -0.59433
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.09453 -0.28497 -0.46063 -0.69443 -0.58047
Doanh thu 391.926 71.275 37.434 28.774 10.286
Chi phí tổng doanh thu 170.174 36.438 24.58 7.071 6.115
Lợi nhuận gộp 221.752 34.837 12.854 21.703 4.171
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -1.422 87.424 0 4.513
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 102.533 81.103 61.35 146.94 21.577
Doanh thu 102.533 81.103 61.35 146.94 21.577
Chi phí tổng doanh thu 19.975 8.428 5.943 135.827 5.597
Lợi nhuận gộp 82.558 72.675 55.407 11.113 15.98
Tổng chi phí hoạt động 91.187 75.674 52.998 189.838 71.055
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 29.052 41.495 23.514 32.325 38.838
Nghiên cứu & phát triển 20.538 12.891 17.687 17.665 23.859
Depreciation / Amortization 21.622 12.86 5.854 4.021 2.761
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 0 0 0
Thu nhập hoạt động 11.346 5.429 8.352 -42.898 -49.478
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.07 -6.944 -4.566 -2.28 -1.689
Khác, giá trị ròng 19.789 -12.718 -3.821 -21.428 9.944
Thu nhập ròng trước thuế 31.065 -14.233 -0.035 -66.606 -41.223
Thu nhập ròng sau thuế 31.065 -14.233 -0.035 -66.606 -41.223
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 31.065 -14.233 -0.035 -66.606 -41.223
Thu nhập ròng 31.065 -14.233 -0.035 -66.606 -41.223
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 31.065 -14.233 -0.035 -66.606 -41.223
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 31.065 -14.233 -0.035 -66.606 -41.223
Thu nhập ròng pha loãng 31.065 -14.233 -0.035 -66.606 -41.223
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 538.217 538.549 534.521 491.337 459.761
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.05772 -0.02643 -0.00007 -0.13556 -0.08966
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.05772 -0.02643 -0.00007 -0.13556 -0.08966
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 327.718 84.902 82.235 140.434 133.691
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 305.496 78.297 64.615 133.714 128.273
Tiền mặt và các khoản tương đương 305.496 78.297 64.615 133.714 128.273
Đầu tư ngắn hạn
Tổng các khoản phải thu, ròng 9.27 4.5 6.322 2.814 1.96
Accounts Receivable - Trade, Net 9.27 4.5 5.006 1.498 0.583
Prepaid Expenses 0.605 1.156 11.298 3.906 3.458
Other Current Assets, Total 12.347 0.949
Total Assets 621.806 292.995 382.322 408.548 276.823
Property/Plant/Equipment, Total - Net 160.711 73.141 168.872 130.58 115.856
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 210.874 111.905 190.913 132.504 116.398
Accumulated Depreciation, Total -50.163 -38.764 -22.041 -1.924 -0.542
Goodwill, Net
Other Long Term Assets, Total 133.377 134.952 131.215 137.534 27.276
Total Current Liabilities 88.798 119.305 132.579 52.77 52.298
Accounts Payable 2.852 23.573 21.048 11.597 0
Accrued Expenses 84.823 17.172 30.585 38.666 47.799
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 0.991 5.741 1.018 2.507 4.499
Total Liabilities 203.505 183.905 216.037 110.614 52.936
Total Long Term Debt 103.79 51.784 66.621 57.048 0
Total Equity 418.301 109.09 166.285 297.934 223.887
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0.061 0.061 0.061 0.061
Common Stock 4.774 3.309 2.211 2.195 2.043
Additional Paid-In Capital 1344.53 922.042 769.639 749.537 549.958
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -931.06 -816.322 -605.626 -453.859 -328.114
Treasury Stock - Common
Other Equity, Total
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 621.806 292.995 382.322 408.548 276.823
Total Common Shares Outstanding 500.454 354.316 242.208 240.656 222.7
Total Preferred Shares Outstanding 6.12378 6.12378 6.12378 6.12378
Other Liabilities, Total 10.917 12.816 16.837 0.796 0.638
Redeemable Preferred Stock 0
Long Term Debt 53.687 38.275 58.121 57.048
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.132 72.819 79.928
Capital Lease Obligations 50.103 13.509 8.5
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 335.781 327.718 224.335 117.192 63.724
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 295.728 305.496 210.812 111.858 58.729
Tiền mặt và các khoản tương đương 295.728 305.496 210.812 111.858 58.729
Tổng các khoản phải thu, ròng 14.666 9.27 13.056 4.102 3.584
Accounts Receivable - Trade, Net 14.666 9.27 13.056 4.102 3.584
Prepaid Expenses 0.413 0.605 0.28 1.079 1.064
Other Current Assets, Total 24.974 12.347 0.187 0.153 0.347
Total Assets 732.206 621.806 483.877 328.165 270.27
Property/Plant/Equipment, Total - Net 364.569 160.711 127.728 79.503 71.14
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 418.182 210.874 175.152 123.212 112.536
Accumulated Depreciation, Total -53.976 -50.163 -47.424 -43.709 -41.396
Other Long Term Assets, Total 25.767 133.377 131.814 131.47 135.406
Total Current Liabilities 84.338 88.798 63.064 55.794 62.442
Accounts Payable 7.802 2.852 27.861 25.621 25.247
Accrued Expenses 55.465 84.955 34.156 29.194 18.841
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.134 0 0 0 16.848
Other Current Liabilities, Total 20.937 0.991 1.047 0.979 1.506
Total Liabilities 207.551 203.505 124.676 81.146 88.364
Total Long Term Debt 104.959 103.79 50.328 13.509 13.509
Long Term Debt 54.891 53.687 0 0 0
Capital Lease Obligations 50.068 50.103 50.328 13.509 13.509
Other Liabilities, Total 18.254 10.917 11.284 11.843 12.413
Total Equity 524.655 418.301 359.201 247.019 181.906
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0.061 0.061 0.061 0.061 0.061
Common Stock 5.229 4.774 4.477 4.048 3.779
Additional Paid-In Capital 1517.03 1344.53 1244.5 1116.81 1021.37
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -997.666 -931.06 -889.837 -873.905 -843.307
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 732.206 621.806 483.877 328.165 270.27
Total Common Shares Outstanding 545.89 500.454 470.813 427.856 401.037
Total Preferred Shares Outstanding 6.12378 6.12378 6.12378 6.12378 6.12378
Long Term Investments 6.089
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -114.738 -210.696 -151.767 -125.745 -231.459
Tiền từ hoạt động kinh doanh -61.56 -69.965 -113.008 -103.752 -109.229
Tiền từ hoạt động kinh doanh 11.481 17.228 20.446 1.567 0.479
Khoản mục phi tiền mặt 0.68 125.069 7.135 9.906 114.318
Thay đổi vốn lưu động 41.017 -1.566 11.178 10.52 7.433
Tiền từ hoạt động đầu tư -57.865 -1.307 -65.943 -21.687 -95.565
Chi phí vốn -42.657 0 -2.732 -11.854 -91.213
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -15.208 -1.307 -63.211 -9.833 -4.352
Tiền từ các hoạt động tài chính 344.962 84.527 63.844 180.755 311.669
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -19.873 -8.26 -8.932 -12.445 -6.535
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 429.986 104.664 0 133.8 318.204
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -65.151 -11.877 72.776 59.4
Ảnh hưởng của ngoại hối
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 225.537 13.255 -115.107 55.316 106.875
Lãi suất đã trả 4.105 11.025 8.414 1.174
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -66.606 -114.738 -73.515 -57.583 -26.985
Cash From Operating Activities -82.579 -61.56 -39.17 -30.954 -10.475
Cash From Operating Activities 4.021 11.481 8.72 4.985 2.652
Non-Cash Items 21.856 0.68 8.451 6.765 4.566
Cash Interest Paid 1.057 4.105 3.299 3.099 2.116
Changes in Working Capital -41.85 41.017 17.174 14.879 9.292
Cash From Investing Activities -74.958 -57.865 -24.416 -6.75 -1.4
Capital Expenditures -44.369 -42.657 -24.416 -6.75 -1.4
Cash From Financing Activities 172.769 344.962 192.66 67.824 -7.691
Financing Cash Flow Items -5.383 -19.873 -13.957 -8.668 -5.072
Issuance (Retirement) of Stock, Net 176.974 429.986 328.175 196.217 100.106
Issuance (Retirement) of Debt, Net 1.178 -65.151 -121.558 -119.725 -102.725
Net Change in Cash 15.232 225.537 129.074 30.12 -19.566
Other Investing Cash Flow Items, Total -30.589 -15.208
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 8.004 45104005 15836682 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 7.0658 39817016 1173316 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.6634 31914576 2677208 2022-12-31 LOW
Houston (Martin J) Individual Investor 3.0447 17157397 -2000000 2022-04-23 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6005 9019273 293681 2022-12-31 LOW
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 1.5976 9002911 333845 2022-12-31 MED
Electron Capital Partners, L.L.C. Hedge Fund 1.4946 8422537 5945549 2022-12-31 MED
Souki (Charif) Individual Investor 1.3446 7577088 -6894137 2023-03-24 LOW
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 1.0334 5823280 1691799 2022-12-31 LOW
Paulson & Co. Inc. Hedge Fund 0.9477 5340663 0 2022-12-31 MED
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.932 5251850 4009966 2022-12-31 HIGH
Teague (Robert Keith) Individual Investor 0.9141 5151069 -1402600 2022-04-23 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7041 3967997 11057 2022-12-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.7025 3958663 -222856 2022-12-31 LOW
Hwabao WP Fund Management Co., Ltd. Investment Advisor 0.6805 3834791 1093826 2022-06-30 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.673 3792255 74558 2022-12-31 LOW
Susquehanna International Group, LLP Investment Advisor 0.5771 3252113 -1869038 2022-12-31 MED
Rafferty Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.5574 3140881 1366214 2022-12-31 MED
Westwood Management Corp. (Texas) Investment Advisor 0.5181 2919495 2919495 2022-12-31 MED
Citi Investment Research (US) Research Firm 0.4126 2324904 1102743 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Oil & Gas Exploration and Production (NEC)

1201 Louisiana St Ste 3100
HOUSTON
TEXAS 77002-5600
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

BTC/USD

28,447.95 Price
+0.150% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch