CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Teleperformance SE - RCF CFD

141.91
0.89%
0.53
Thấp: 141.01
Cao: 141.91
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.53
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán France
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Teleperformance SE ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 140.66
Mở* 141.31
Thay đổi trong 1 năm* -52.98%
Vùng giá trong ngày* 141.01 - 141.91
Vùng giá trong 52 tuần 137.85-334.60
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 288.20K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 5.53M
Giá trị vốn hóa thị trường 8.38B
Tỷ số P/E 13.13
Cổ phiếu đang lưu hành 58.54M
Doanh thu 8.15B
EPS 10.80
Tỷ suất cổ tức (%) 2.71509
Hệ số rủi ro beta 0.69
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 141.91 0.80 0.57% 141.11 141.91 140.76
Jun 1, 2023 140.66 -0.25 -0.18% 140.91 142.56 139.26
May 31, 2023 139.46 -1.75 -1.24% 141.21 141.26 137.61
May 30, 2023 143.11 -2.19 -1.51% 145.30 146.60 142.81
May 29, 2023 146.20 -1.10 -0.75% 147.30 147.75 145.10
May 26, 2023 146.85 0.10 0.07% 146.75 147.55 141.61
May 25, 2023 147.45 -7.89 -5.08% 155.34 155.69 146.85
May 24, 2023 155.69 -2.14 -1.36% 157.83 158.33 154.44
May 23, 2023 160.58 2.35 1.49% 158.23 161.88 157.83
May 22, 2023 158.63 1.50 0.95% 157.13 159.08 156.23
May 19, 2023 158.33 0.25 0.16% 158.08 159.28 156.93
May 18, 2023 157.18 -0.45 -0.29% 157.63 157.68 155.24
May 17, 2023 155.24 -0.55 -0.35% 155.79 156.68 154.09
May 16, 2023 156.48 -3.00 -1.88% 159.48 160.18 154.89
May 15, 2023 159.68 -0.15 -0.09% 159.83 160.88 157.98
May 12, 2023 157.63 3.49 2.26% 154.14 157.73 154.14
May 11, 2023 154.04 -1.20 -0.77% 155.24 157.88 152.89
May 10, 2023 154.99 -4.29 -2.69% 159.28 159.98 154.74
May 9, 2023 158.58 3.64 2.35% 154.94 159.13 153.29
May 8, 2023 156.03 -4.70 -2.92% 160.73 161.08 155.44

Teleperformance SE Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, November 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

16:45

Quốc gia

FR

Sự kiện

Q3 2023 Teleperformance SE Corporate Sales Release
Q3 2023 Teleperformance SE Corporate Sales Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 8154 7115 5732 5355 4441
Doanh thu 8154 7115 5732 5355 4441
Tổng chi phí hoạt động 7163 6257 5177 4734 3956
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 5726 5136 4111 3736 3278
Depreciation / Amortization 629 518 497 483 247
Other Operating Expenses, Total 797 592 500.3 513 431
Thu nhập hoạt động 991 858 555 621 485
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -71 -72 -80 -86 -45
Khác, giá trị ròng -19 -11 -8 -4 -5
Thu nhập ròng trước thuế 901 775 467 531 435
Thu nhập ròng sau thuế 645 557 324 400 313
Lợi ích thiểu số -1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 645 557 324 400 312
Thu nhập ròng 645 557 324 400 312
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 645 557 324 400 312
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 645 557 324 400 312
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 645 557 324 400 312
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 59.7079 59.5337 58.7187 58.7284 58.8869
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 10.8026 9.35604 5.51783 6.81102 5.29829
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.85 3.3 2.4 2.4 1.9
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 10.9345 9.48884 6.32955 6.83667 5.29829
Chi phí bất thường (thu nhập) 11 11 68.7 2 0
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 4208 3946 3684 3431
Doanh thu 4208 3946 3684 3431
Tổng chi phí hoạt động 3655 3508 3224 3033
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3318 3209 2947 2787
Depreciation / Amortization 333 296 270 248
Chi phí bất thường (thu nhập) 6 5 11 0
Other Operating Expenses, Total -2 -2 -4 -2
Thu nhập hoạt động 553 438 460 398
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -29 -42 -34 -38
Khác, giá trị ròng -9 -10 -5 -6
Thu nhập ròng trước thuế 515 386 421 354
Thu nhập ròng sau thuế 371 274 302 255
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 371 274 302 255
Thu nhập ròng 371 274 302 255
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 371 274 302 255
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 371 274 302 255
Thu nhập ròng pha loãng 371 274 302 255
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 59.766 59.6497 59.9865 59.081
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 6.20754 4.59348 5.03447 4.31611
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.85 0 3.3 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 6.27986 4.65299 5.16601 4.31611
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 2910 2776 2680 2049 1762
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 852 883 1013 435 348
Cash 905 393 300
Tiền mặt và các khoản tương đương 817 837 91 25 36
Đầu tư ngắn hạn 35 46 17 17 12
Tổng các khoản phải thu, ròng 1949 1829 1550 1512 1320
Accounts Receivable - Trade, Net 1707 1580 1307 1223 1048
Prepaid Expenses 80 64 60 63 62
Total Assets 8864 8346 7024 6890 5888
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1239 1213 1189 1267 497
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2549 2414 2623 2334 1414
Accumulated Depreciation, Total -1310 -1201 -1434 -1067 -917
Goodwill, Net 3177 2800 2106 2340 2304
Intangibles, Net 1345 1422 951 1142 1231
Long Term Investments 98 59 53 57 59
Other Long Term Assets, Total 95 76 45 35 35
Total Current Liabilities 2288 2039 1641 1369 1111
Accounts Payable 232 280 227 173 147
Accrued Expenses 458 420 347 270 291
Notes Payable/Short Term Debt 4 2 3 9 3
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 884 716 559 427 83
Other Current Liabilities, Total 710 621 505 490 587
Total Liabilities 5192 5189 4615 4322 3671
Total Long Term Debt 2531 2785 2708 2647 2224
Long Term Debt 2021 2270 2196 2083 2224
Deferred Income Tax 315 332 236 278 306
Minority Interest 0 1 8
Other Liabilities, Total 58 33 30 27 22
Total Equity 3672 3157 2409 2568 2217
Common Stock 148 147 147 147 144
Additional Paid-In Capital 576 575 575 575 575
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2966 2559 2043 1823 1547
Other Equity, Total -18 -124 -356 23 -49
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8864 8346 7024 6890 5888
Total Common Shares Outstanding 58.5373 58.7373 58.7152 58.709 57.5595
Other Current Assets, Total 29 57 39 32
Capital Lease Obligations 510 515 512 564
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 2910 2841 2776 2713
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 883 828 883 903
Cash 730 683
Tiền mặt và các khoản tương đương 817 26 837 168
Đầu tư ngắn hạn 66 72 46 52
Tổng các khoản phải thu, ròng 1947 1917 1829 1733
Accounts Receivable - Trade, Net 1707 1642 1580 1460
Prepaid Expenses 80 96 64 77
Total Assets 8864 8765 8346 7647
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1239 1307 1213 1146
Goodwill, Net 3177 2989 2800 2736
Intangibles, Net 1345 1466 1422 935
Long Term Investments 98 60 59 58
Other Long Term Assets, Total 95 102 76 59
Total Current Liabilities 2288 2010 2039 1803
Accounts Payable 232 242 280 276
Accrued Expenses 458 460 420 429
Notes Payable/Short Term Debt 4 0 2 1
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 884 640 716 523
Other Current Liabilities, Total 710 668 621 574
Total Liabilities 5192 5164 5189 5003
Total Long Term Debt 2531 2762 2785 2940
Long Term Debt 2021 2201 2270 2456
Capital Lease Obligations 510 561 515 484
Deferred Income Tax 315 352 332 228
Other Liabilities, Total 58 40 33 32
Total Equity 3672 3601 3157 2644
Common Stock 148 148 147 147
Additional Paid-In Capital 576 575 575 575
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2939 2632 2536 2200
Other Equity, Total 9 246 -101 -278
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8864 8765 8346 7647
Total Common Shares Outstanding 58.5373 59.0725 58.7373 58.7331
Minority Interest 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 645 557 324 400 312
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1294 1141 989 821 523
Tiền từ hoạt động kinh doanh 497 483 247
Khoản mục phi tiền mặt 1112 887 333 241 183
Cash Taxes Paid 291 228 179 155 170
Thay đổi vốn lưu động -463 -303 -165 -303 -219
Tiền từ hoạt động đầu tư -602 -1158 -253 -251 -949
Chi phí vốn -298 -232 -258 -252 -197
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -304 -926 5 1 -752
Tiền từ các hoạt động tài chính -715 -173 -161 -480 563
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -49 -33 -38 -65 -64
Total Cash Dividends Paid -194 -141 -141 -111 -107
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -146 6 -10 -31
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -326 -5 18 -294 765
Ảnh hưởng của ngoại hối 1 32 9 -14 -87
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -22 -158 584 76 50
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 645 274 557 255
Cash From Operating Activities 1294 616 1141 557
Non-Cash Items 1112 518 887 413
Cash Taxes Paid 291 136 228 73
Changes in Working Capital -463 -176 -303 -111
Cash From Investing Activities -602 -161 -1158 -671
Capital Expenditures -298 -151 -232 -100
Other Investing Cash Flow Items, Total -304 -10 -926 -571
Cash From Financing Activities -715 -545 -173 -38
Financing Cash Flow Items -49 -21 -33 -15
Total Cash Dividends Paid -194 -194 -141 -141
Issuance (Retirement) of Stock, Net -146 -34 6 4
Issuance (Retirement) of Debt, Net -326 -296 -5 114
Foreign Exchange Effects 1 11 32 10
Net Change in Cash -22 -79 -158 -142
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 5.604 3313134 1647465 2023-05-17 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 4.9866 2948091 -723528 2023-02-23 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 4.8246 2852339 -1332361 2023-05-25 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.7496 2216800 178500 2022-12-31 LOW
AKO Capital LLP Hedge Fund 2.6375 1559300 1559300 2022-12-31 LOW
Julien (Daniel) Individual Investor 2.0139 1190647 40333 2022-12-31
Capital Research Global Investors Investment Advisor 1.887 1115622 187542 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 1.7503 1034789 2739 2023-04-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.6895 998846 6132 2023-04-30 LOW
Moneta Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.3281 785180 44527 2023-03-31 MED
Nuveen LLC Pension Fund 1.102 651527 53396 2023-03-31 LOW
Union Investment Privatfonds GmbH Investment Advisor 0.9741 575875 -42572 2023-03-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.6861 405634 -6105 2023-04-30 MED
Groupama Asset Management Investment Advisor 0.6056 358028 -15772 2023-03-31 LOW
Aberdeen Standard Investments (Edinburgh) Investment Advisor 0.5647 333861 -9249 2023-04-30 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5545 327819 2488 2023-04-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.544 321589 1937 2023-04-30 LOW
Aviva Investors Global Services Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5089 300861 52489 2023-04-30 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.5025 297081 904 2023-04-30 LOW
FMR Investment Management (U.K.) Limited Investment Advisor 0.4882 288640 -310900 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Business Support Services (NEC)

21-25 Rue Balzac
PARIS
ILE-DE-FRANCE 75008
FR

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.54 Price
+3.610% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00423

Oil - Crude

73.21 Price
+1.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

14,503.00 Price
-0.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

27,133.15 Price
+0.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch