CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Teck Resources Cl B - TECK CFD

35.06
0.28%
0.09
Thấp: 33.96
Cao: 35.06
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.09
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Teck Resources Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 35.16
Mở* 34.21
Thay đổi trong 1 năm* -14.69%
Vùng giá trong ngày* 33.96 - 35.06
Vùng giá trong 52 tuần 24.47-46.43
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 4.58M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 80.41M
Giá trị vốn hóa thị trường 18.21B
Tỷ số P/E 6.38
Cổ phiếu đang lưu hành 514.04M
Doanh thu 12.60B
EPS 5.50
Tỷ suất cổ tức (%) 1.04129
Hệ số rủi ro beta 1.09
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 35.06 0.69 2.01% 34.37 35.11 33.74
Mar 23, 2023 35.16 0.47 1.35% 34.69 35.95 34.69
Mar 22, 2023 34.62 -0.41 -1.17% 35.03 35.87 34.50
Mar 21, 2023 35.29 -0.72 -2.00% 36.01 36.84 34.96
Mar 20, 2023 35.24 0.77 2.23% 34.47 35.75 34.47
Mar 17, 2023 34.16 0.44 1.30% 33.72 34.26 33.55
Mar 16, 2023 34.17 1.23 3.73% 32.94 34.21 32.20
Mar 15, 2023 33.59 -0.98 -2.83% 34.57 35.02 32.75
Mar 14, 2023 36.43 0.46 1.28% 35.97 37.13 35.91
Mar 13, 2023 35.96 0.60 1.70% 35.36 36.52 35.11
Mar 10, 2023 36.78 -1.22 -3.21% 38.00 38.31 36.65
Mar 9, 2023 37.82 -1.28 -3.27% 39.10 39.49 37.60
Mar 8, 2023 39.17 -0.17 -0.43% 39.34 40.04 38.66
Mar 7, 2023 39.27 -1.21 -2.99% 40.48 41.01 39.01
Mar 6, 2023 41.12 -0.73 -1.74% 41.85 42.04 40.97
Mar 3, 2023 42.52 0.53 1.26% 41.99 42.57 41.48
Mar 2, 2023 41.74 0.67 1.63% 41.07 41.91 40.56
Mar 1, 2023 41.79 1.27 3.13% 40.52 42.11 40.52
Feb 28, 2023 39.88 0.26 0.66% 39.62 40.71 39.41
Feb 27, 2023 40.08 1.31 3.38% 38.77 40.31 38.52

Teck Resources Cl B Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 13481 8948 11934 12564 11910
Doanh thu 13481 8948 11934 12564 11910
Chi phí tổng doanh thu 8400 7574 8594 7943 7343
Lợi nhuận gộp 5081 1374 3340 4621 4567
Tổng chi phí hoạt động 8631 9869 12203 7848 7804
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 299 179 165 201 241
Nghiên cứu & phát triển 194 142 134 104 113
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -420 -109 32 153 -202
Chi phí bất thường (thu nhập) -93 1822 3026 143 153
Other Operating Expenses, Total 251 261 252 -696 156
Thu nhập hoạt động 4850 -921 -269 4716 4106
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -144 -144 -91 -88 -93
Khác, giá trị ròng -174 -71 -108 -118 -99
Thu nhập ròng trước thuế 4532 -1136 -468 4510 3914
Thu nhập ròng sau thuế 2915 -944 -588 3145 2590
Lợi ích thiểu số -47 80 -17 -38 -29
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2868 -864 -605 3107 2561
Thu nhập ròng 2868 -864 -605 3107 2460
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2868 -864 -605 3107 2561
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2868 -864 -605 3107 2460
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 2868 -864 -605 3107 2460
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 540.3 534.4 559.8 582.1 586.4
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 5.30816 -1.61677 -1.08074 5.33757 4.36733
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 5.19745 0.72464 2.43283 5.50888 4.53998
Tổng khoản mục bất thường -101
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 5032 4406 3970 2558 2547
Doanh thu 5032 4406 3970 2558 2547
Chi phí tổng doanh thu 2464 2330 2308 1869 1893
Lợi nhuận gộp 2568 2076 1662 689 654
Tổng chi phí hoạt động 2453 2203 2465 2019 1944
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 160 102 74 68 55
Nghiên cứu & phát triển 56 54 59 44 37
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -230 -156 -100 -106 -58
Chi phí bất thường (thu nhập) -80 -180 69 64 -46
Other Operating Expenses, Total 83 53 55 80 63
Thu nhập hoạt động 2579 2203 1505 539 603
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -92 53 -109 -4 -13
Khác, giá trị ròng -37 -48 -42 -66 -89
Thu nhập ròng trước thuế 2450 2208 1354 469 501
Thu nhập ròng sau thuế 1558 1523 840 260 292
Lợi ích thiểu số 13 -36 -24 0 13
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1571 1487 816 260 305
Thu nhập ròng 1571 1487 816 260 305
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1571 1487 816 260 305
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1571 1487 816 260 305
Thu nhập ròng pha loãng 1571 1487 816 260 305
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 546.9 543 540.3 539.6 538.4
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.87255 2.73849 1.51027 0.48184 0.56649
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.125 0.05 0.05 0.05 0.05
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.77953 2.50984 1.5895 0.54759 0.5167
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 6103 4000 4495 5317 4748
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1427 450 1026 1734 952
Cash 637 137 149 438
Tiền mặt và các khoản tương đương 790 313 877 1296 952
Tổng các khoản phải thu, ròng 1987 1326 1157 1258 1467
Accounts Receivable - Trade, Net 1981 1312 1062 1180 1419
Total Inventory 2390 1872 1981 2065 1669
Other Current Assets, Total 19 0 350
Total Assets 47368 41278 39350 39626 37028
Property/Plant/Equipment, Total - Net 37382 33578 31355 31050 29045
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 58287 52900 49356 47753
Accumulated Depreciation, Total -20905 -19322 -18001 -16703
Goodwill, Net 1091 1093 1101 1121 1087
Intangibles, Net 395 309 162 80
Long Term Investments 1238 1245 1262 1238 1994
Note Receivable - Long Term 322 289 268 220
Other Long Term Assets, Total 837 764 707 600 154
Total Current Liabilities 3760 3245 2776 2516 2613
Payable/Accrued 1653 1428 1307 1185 2290
Accrued Expenses 939 969 802 664
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 340 234 189 32 55
Other Current Liabilities, Total 828 614 478 635 268
Total Liabilities 24363 21239 18046 16742 17177
Total Long Term Debt 8991 7647 5557 5487 6314
Long Term Debt 8424 7074 5045 5487 6314
Deferred Income Tax 5973 5383 5902 6331 5579
Minority Interest 768 669 770 134 142
Other Liabilities, Total 4871 4295 3041 2274 2529
Total Equity 23005 20039 21304 22884 19851
Common Stock 6207 6140 6329 6601 6609
Additional Paid-In Capital 253 242 219 204 202
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 16343 13410 14447 15495 12796
Other Equity, Total 202 247 309 584 244
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 47368 41278 39350 39626 37028
Total Common Shares Outstanding 534.213 531.146 547.293 570.693 581.077
Prepaid Expenses 299 333 331 260 310
Capital Lease Obligations 567 573 512
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 7656 6103 4845 4056 4032
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2465 1427 390 312 369
Tiền mặt và các khoản tương đương 2465 1427 390 312 369
Tổng các khoản phải thu, ròng 2265 1987 1836 1234 1321
Accounts Receivable - Trade, Net 2265 1981 1791 1222 1316
Total Inventory 2331 2390 2335 2176 1974
Prepaid Expenses 595 299 284 334 368
Total Assets 48824 47368 44936 42779 41712
Property/Plant/Equipment, Total - Net 37451 37382 36309 35009 33868
Goodwill, Net 1086 1091 1093 1082 1088
Long Term Investments 2470 2631 2557 2500 2453
Other Long Term Assets, Total 161 161 132 132 271
Total Current Liabilities 3984 3760 3435 3214 3482
Payable/Accrued 3314 3255 2951 2652 2870
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 260 340 312 410 420
Other Current Liabilities, Total 410 165 172 152 192
Total Liabilities 24619 24363 23406 22222 21340
Total Long Term Debt 9187 8991 8799 8504 7888
Long Term Debt 8627 8424 8229 7937 7315
Capital Lease Obligations 560 567 570 567 573
Deferred Income Tax 6402 5973 5591 5341 5457
Minority Interest 766 768 722 662 642
Other Liabilities, Total 4280 4871 4859 4501 3871
Total Equity 24205 23005 21530 20557 20372
Common Stock 6406 6207 6176 6161 6148
Additional Paid-In Capital 207 253 255 250 246
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 17455 16343 14858 14050 13798
Other Equity, Total 137 202 241 96 180
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 48824 47368 44936 42779 41712
Total Common Shares Outstanding 539.5 534.213 533.2 532.5 531.7
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 2915 -944 -588 3145 2489
Tiền từ hoạt động kinh doanh 4738 1563 3484 4438 5049
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1583 1510 1619 1483 1492
Khoản mục phi tiền mặt 1114 1238 2613 -187 754
Lãi suất đã trả 400 355 386 407 495
Thay đổi vốn lưu động -874 -241 -160 -3 314
Tiền từ hoạt động đầu tư -4819 -3672 -3566 -1605 -2482
Chi phí vốn -4046 -3129 -2788 -1906 -1621
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -773 -543 -778 301 -861
Tiền từ các hoạt động tài chính 1056 1528 -537 -2164 -2973
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -224 -370 272 -447 -551
Total Cash Dividends Paid -106 -106 -111 -172 -344
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 50 -206 -651 -135 -149
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 1336 2210 -47 -1410 -1929
Ảnh hưởng của ngoại hối 2 5 -89 113 -49
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 977 -576 -708 782 -455
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 1558 2915 1392 552 292
Cash From Operating Activities 2323 4738 2640 1160 585
Cash From Operating Activities 449 1583 1179 748 378
Non-Cash Items 922 1114 890 386 241
Cash Interest Paid 111 400 310 190 113
Changes in Working Capital -606 -874 -821 -526 -326
Cash From Investing Activities -1130 -4819 -3522 -2299 -1036
Capital Expenditures -867 -4046 -2955 -1917 -869
Other Investing Cash Flow Items, Total -263 -773 -567 -382 -167
Cash From Financing Activities -122 1056 822 1009 375
Financing Cash Flow Items -85 -224 -235 -141 -104
Total Cash Dividends Paid -337 -106 -80 -53 -27
Issuance (Retirement) of Stock, Net 79 50 28 16 6
Issuance (Retirement) of Debt, Net 221 1336 1109 1187 500
Foreign Exchange Effects -33 2 0 -8 -5
Net Change in Cash 1038 977 -60 -138 -81
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
China Investment Corporation Sovereign Wealth Fund 10.3277 52286774 -952400 2022-12-31 LOW
Dodge & Cox Investment Advisor/Hedge Fund 5.3477 27074340 359009 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.9908 15141475 -210577 2022-12-31 LOW
Davis Selected Advisers, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.5695 13008612 253832 2022-12-31 LOW
Egerton Capital (UK) LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.251 11396059 -587081 2022-12-31 MED
Soroban Capital Partners LP Hedge Fund 2.1894 11084331 -974301 2022-12-31 LOW
RBC Global Asset Management Inc. Investment Advisor 2.1633 10952184 -289321 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.5224 7707304 3282965 2022-12-31 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 1.2857 6509068 -327803 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2678 6418574 343370 2022-12-31 LOW
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 1.1902 6025899 -891337 2022-12-31 MED
RBC Dominion Securities, Inc. Investment Advisor 1.176 5953593 506761 2022-12-31 LOW
Fidelity Investments Canada ULC Investment Advisor 1.1759 5953523 2150623 2022-12-31 LOW
CIBC Asset Management Inc. Investment Advisor 1.0855 5495722 -103660 2022-12-31 LOW
Letko, Brosseau & Associates Inc. Investment Advisor 1.0044 5085079 -271109 2022-12-31 LOW
CI Global Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.9798 4960487 674 2023-02-28 LOW
Grantham Mayo Van Otterloo & Co LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.8966 4539459 -153900 2022-12-31 LOW
National Bank of Canada Bank and Trust 0.8067 4084274 2410404 2022-12-31 HIGH
Bank of Nova Scotia Bank and Trust 0.7995 4047777 -29516 2022-12-31 MED
Mackenzie Financial Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.7281 3686306 -30806 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Diversified Mining

550 Burrard St Suite 3300
VANCOUVER
BRITISH COLUMBIA V6C 0B3
CA

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

27,559.05 Price
+0.500% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch