CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Tag Immobilien AG - TEG CFD

6.200
5.19%
0.050
Thấp: 6.06
Cao: 6.275
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Thursday at 15:30

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.050
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019277 %
Charges from borrowed part ($-0.77)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019277%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002946 %
Charges from borrowed part ($-0.12)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002946%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

TAG Immobilien AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 5.88
Mở* 6.09
Thay đổi trong 1 năm* -70.85%
Vùng giá trong ngày* 6.06 - 6.275
Vùng giá trong 52 tuần 5.37-20.30
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.48M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 25.45M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.03B
Tỷ số P/E 7.61
Cổ phiếu đang lưu hành 175.44M
Doanh thu 453.87M
EPS 0.77
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.64
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 11, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 29, 2023 5.880 0.340 6.14% 5.540 5.900 5.395
Mar 28, 2023 5.480 -0.220 -3.86% 5.700 5.785 5.385
Mar 27, 2023 5.690 -0.010 -0.18% 5.700 5.730 5.480
Mar 24, 2023 5.650 -0.240 -4.07% 5.890 5.895 5.600
Mar 23, 2023 5.945 0.060 1.02% 5.885 6.005 5.760
Mar 22, 2023 5.850 -0.145 -2.42% 5.995 6.025 5.805
Mar 21, 2023 5.990 -0.220 -3.54% 6.210 6.270 5.990
Mar 20, 2023 6.105 0.005 0.08% 6.100 6.300 6.035
Mar 17, 2023 6.210 -0.380 -5.77% 6.590 6.620 6.085
Mar 16, 2023 6.565 -0.305 -4.44% 6.870 6.985 6.215
Mar 15, 2023 6.760 0.030 0.45% 6.730 6.930 6.505
Mar 14, 2023 6.815 -0.160 -2.29% 6.975 7.070 6.755
Mar 13, 2023 6.925 0.180 2.67% 6.745 7.160 6.420
Mar 10, 2023 6.710 -0.040 -0.59% 6.750 6.850 6.580
Mar 9, 2023 6.910 -0.170 -2.40% 7.080 7.100 6.755
Mar 8, 2023 7.225 -0.120 -1.63% 7.345 7.530 7.190
Mar 7, 2023 7.535 -0.380 -4.80% 7.915 7.945 7.410
Mar 6, 2023 7.845 0.125 1.62% 7.720 7.930 7.605
Mar 3, 2023 7.675 0.100 1.32% 7.575 7.785 7.555
Mar 2, 2023 7.450 0.165 2.26% 7.285 7.470 7.195

Tag Immobilien AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 453.866 436.896 426.39 405.506 400.362
Doanh thu 453.866 436.896 426.39 405.506 400.362
Chi phí tổng doanh thu 141.528 135.016 131.604 120.507 132.125
Lợi nhuận gộp 312.338 301.88 294.786 284.999 268.237
Tổng chi phí hoạt động 277.033 -324.467 -156.856 -219.418 -237.874
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 83.183 80.742 78.786 66.817 59.565
Depreciation / Amortization 10.653 9.005 8.212 6.796 4.274
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 28.852 -552.581 -374.866 -413.693 -429.911
Chi phí bất thường (thu nhập) 5.076 10.109 4.577 4.386 4.441
Other Operating Expenses, Total 7.741 -6.758 -5.169 -4.231 -8.368
Thu nhập hoạt động 176.833 761.363 583.246 624.924 638.236
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -32.626 -43.299 -107.04 -77.586 -96.022
Thu nhập ròng trước thuế 144.207 718.064 476.206 547.338 542.214
Thu nhập ròng sau thuế 117.279 585.598 402.621 456.374 488.209
Lợi ích thiểu số -4.188 -15.142 -9.1 -10.115 -7.242
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 113.091 570.456 393.521 446.259 480.967
Thu nhập ròng 113.091 570.456 393.521 446.259 480.967
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 113.091 570.455 393.521 446.259 480.967
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 113.091 570.455 393.521 446.259 480.967
Điều chỉnh pha loãng 22.75
Thu nhập ròng pha loãng 113.091 570.455 393.521 446.259 503.717
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 173.173 168.56 167.685 168.741 168.6
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.65305 3.38429 2.34678 2.64464 2.98765
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.41066 1.06032 0.76402
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.64261 3.4332 2.36986 2.66631 3.01137
Total Adjustments to Net Income -0.001
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 118.614 110.123 109.528 115.601 106.054
Doanh thu 118.614 110.123 109.528 115.601 106.054
Chi phí tổng doanh thu 40.808 29.978 32.143 38.6 31.095
Lợi nhuận gộp 77.806 80.145 77.385 77.001 74.959
Tổng chi phí hoạt động 376.124 53.033 -216.24 64.117 -170.987
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 22.464 19.829 20.558 14.86 26.835
Depreciation / Amortization 2.642 2.779 2.778 2.426 2.411
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 307.524 -2.655 -275.422 -0.595 -230.969
Chi phí bất thường (thu nhập) 2.123 1.552 1.132 1.046 3.468
Other Operating Expenses, Total 0.563 1.55 2.571 7.78 -3.827
Thu nhập hoạt động -257.51 57.09 325.768 51.484 277.041
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -10.035 -12.685 1.555 -11.461 -2.867
Thu nhập ròng trước thuế -267.545 44.405 327.323 40.024 274.174
Thu nhập ròng sau thuế -217.571 33.065 269.489 32.296 223.231
Lợi ích thiểu số 7.607 -1.061 -9.273 -1.46 -0.343
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -209.964 32.004 260.216 30.836 222.888
Thu nhập ròng -209.964 32.004 260.216 30.836 222.888
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -209.964 32.003 260.216 30.836 222.887
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -209.964 32.003 260.216 30.836 222.887
Thu nhập ròng pha loãng -209.964 32.003 260.216 30.836 222.887
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 191.029 133.421 180.445 161.442 177.96
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.09912 0.23987 1.44208 0.191 1.25245
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0 0.41066
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.14158 0.24797 1.48101 0.19623 1.26832
Khác, giá trị ròng 0.001
Total Adjustments to Net Income -0.001 -0.001
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 356.841 474.851 310.973 174.215 339.242
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 96.455 324.32 91.306 91.718 263.669
Tiền mặt và các khoản tương đương 96.455 324.32 91.306 91.718 263.669
Tổng các khoản phải thu, ròng 118.024 24.356 153.949 22.74 19.382
Accounts Receivable - Trade, Net 87.643 17.697 148.624 14.177 8.716
Total Inventory 113.835 102.171 58.616 52.549 48.467
Prepaid Expenses 0.972 1.326 2.045 2.097 2.152
Other Current Assets, Total 27.555 22.678 5.057 5.111 5.572
Total Assets 7088.63 6477.98 5646.97 5033.34 4634.54
Property/Plant/Equipment, Total - Net 51.505 46.807 40.106 26.366 23.992
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 71.734 63.753 53.94 37.952 33.103
Accumulated Depreciation, Total -20.228 -16.945 -13.833 -11.586 -9.111
Intangibles, Net 23.126 22.679 2.629 0.98 1.825
Long Term Investments 6550.73 5829.1 5209 4674.83 4172.54
Other Long Term Assets, Total 106.43 104.547 84.266 156.947 96.936
Total Current Liabilities 300.986 273.971 263.57 257.178 369.767
Accounts Payable 40.761 23.86 21.797 14.093 7.794
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 146.451 146.231 168.434 162.809 275.237
Other Current Liabilities, Total 113.774 103.88 73.339 80.276 86.736
Total Liabilities 4048.89 3875.37 3304.4 3026.86 3008.63
Total Long Term Debt 2927.38 2895.58 2397.01 2236.02 2238.59
Long Term Debt 2927.38 2895.58 2397.01 2236.02 2238.59
Deferred Income Tax 682.025 570.711 497.027 433.456 358.91
Minority Interest 89.797 78.913 51.667 41.847 20.738
Other Liabilities, Total 48.696 56.19 95.13 58.359 20.62
Total Equity 3039.75 2602.61 2342.57 2006.48 1625.91
Common Stock 146.38 146.295 146.337 146.322 146.439
Additional Paid-In Capital 519.901 519.899 522.985 773.417 779.689
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2388.47 1946.83 1673.25 1086.74 699.894
Other Equity, Total -15.003 -10.407 0 0 -0.112
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7088.63 6477.98 5646.97 5033.34 4634.54
Total Common Shares Outstanding 153.274 153.185 153.229 153.213 153.336
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 1072.62 356.841 389.563 414.071 566.61
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 224.592 96.455 218.294 268.906 403.543
Tiền mặt và các khoản tương đương 224.592 96.455 218.294 268.906 403.543
Tổng các khoản phải thu, ròng 54.904 113.575 20.702 19.089 20.207
Accounts Receivable - Trade, Net 26.62 87.643 18.74 17.235 17.908
Total Inventory 702.784 113.835 113.102 99.024 105.966
Other Current Assets, Total 90.339 32.976 37.465 27.052 36.894
Total Assets 8236.83 7088.63 6827.58 6800.66 6599.25
Property/Plant/Equipment, Total - Net 56.499 51.505 50.097 47.781 47.834
Intangibles, Net 268.414 23.126 22.451 22.798 22.299
Long Term Investments 6710.35 6550.73 6284.45 6216.29 5883.32
Other Long Term Assets, Total 128.948 106.43 81.015 99.722 79.188
Total Current Liabilities 1242.79 300.986 301.849 301.634 326.276
Accounts Payable 82.709 40.761 27.75 21.884 23.926
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 770.396 143.2 184.781 183.163 194.764
Other Current Liabilities, Total 389.686 117.025 89.318 96.587 107.586
Total Liabilities 5170.79 4048.89 4011.08 4012.75 3970.78
Total Long Term Debt 3035.34 2927.38 2901.5 2908.14 2916.23
Long Term Debt 3035.34 2927.38 2901.5 2908.14 2916.23
Deferred Income Tax 737.398 682.025 645.609 637.334 577.319
Minority Interest 91.101 89.797 93.599 91.332 80.553
Other Liabilities, Total 64.152 48.696 68.521 74.301 70.4
Total Equity 3066.04 3039.75 2816.5 2787.91 2628.47
Common Stock 146.401 146.38 146.38 146.38 146.367
Additional Paid-In Capital 519.309 519.901 519.739 519.746 518.199
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2419.3 2388.47 2150.38 2129.96 1963.91
Other Equity, Total -18.976 -15.003 -0.001 -8.177 -0.001
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8236.83 7088.63 6827.58 6800.66 6599.25
Total Common Shares Outstanding 153.296 153.274 153.261 153.274 153.261
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 585.597 402.621 456.374 488.209 313.674
Tiền từ hoạt động kinh doanh 164.027 253.993 154.409 159.622 124.473
Tiền từ hoạt động kinh doanh 8.84 7.218 6.796 2.902 2.563
Amortization 1.372 1.286
Deferred Taxes 128.239 66.698 83.793 49.975 79.788
Khoản mục phi tiền mặt -476.732 -216.363 -345.392 -339.671 -194.769
Cash Taxes Paid 34.876 6.087 -1.101 2.853 5.562
Lãi suất đã trả 43.292 44.726 49.724 56.061 69.794
Thay đổi vốn lưu động -81.917 -6.181 -47.162 -43.165 -78.069
Tiền từ hoạt động đầu tư -272.223 -215.688 -206.61 -111.717 -140.886
Chi phí vốn -11.674 -12.844 -10.893 -5.973 -10.434
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -260.549 -202.844 -195.717 -105.744 -130.452
Tiền từ các hoạt động tài chính -119.299 196.774 51.867 -208.136 198.614
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -105.005 -251.507 -126.863 -325.577 -127.469
Total Cash Dividends Paid -128.814 -119.941 -109.752 -95.109 -83.47
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.315 -1.675 0.317 -1.867 50.417
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 114.205 569.897 288.165 214.417 359.136
Ảnh hưởng của ngoại hối 1.576 -3.746 0.004
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -225.919 231.333 -0.33 -160.231 182.201
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 32.296 585.597 362.368 324.116 34.55
Cash From Operating Activities 15.71 164.027 123.37 103.052 46.115
Cash From Operating Activities 2.426 8.84 6.429 4.105 1.964
Deferred Taxes 4.467 128.239 77.1 69.296 7.359
Non-Cash Items 13.799 -476.732 -266.366 -276.601 20.853
Cash Taxes Paid 2.132 34.876 9.504 8.212 2.514
Cash Interest Paid 9.396 43.292 36.018 24.021 10.537
Changes in Working Capital -37.278 -81.917 -56.161 -17.864 -18.611
Cash From Investing Activities -448.365 -272.223 -137.671 -79.746 -34.539
Capital Expenditures -32.587 -11.674 -7.606 -4.11 -3.08
Other Investing Cash Flow Items, Total -415.778 -260.549 -130.065 -75.636 -31.459
Cash From Financing Activities 561.128 -119.299 -93.191 -77.496 69.702
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.315 0.315 0.315 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net 561.128 114.205 35.309 51.004 69.702
Foreign Exchange Effects -0.483 1.576 -1.617 0.556 -0.252
Net Change in Cash 127.99 -225.919 -109.109 -53.634 81.026
Financing Cash Flow Items -105.005 -0.001 -0.001
Total Cash Dividends Paid -128.814 -128.814 -128.814
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Versorgungsanstalt des Bundes und der Lander Corporation 4.7 8247984 1362542 2022-12-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 4.1 7195050 -2456418 2022-12-31 LOW
BayernInvest Kapitalanlagegesellschaft mbH Investment Advisor 4.0905 7178439 0 2022-12-31 LOW
HSBC Global Asset Management Deutschland GmbH Investment Advisor 3.3815 5934099 5934099 2023-03-01 MED
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 3.0246 5307895 -12678 2022-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 2.9435 5165551 -12207862 2023-01-16 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.9031 5094691 19207 2023-02-28 LOW
Zürcher Kantonalbank (Asset Management) Bank and Trust 2.7388 4806206 2231 2022-12-09 LOW
UBS Asset Management (UK) Ltd. Investment Advisor 2.4942 4376992 -688926 2022-11-15 LOW
Flossbach von Storch AG Investment Advisor 2.4275 4260000 -4163473 2023-02-28 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 2.3891 4192576 3311349 2022-06-10 HIGH
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.9097 3351394 3189161 2022-07-19 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 1.8386 3226551 -5398925 2022-11-01 LOW
Degroof Petercam Asset Management Investment Advisor 1.4088 2472363 -100381 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.3848 2430184 16544 2023-02-28 LOW
Rothschild & Co Asset Management Europe SCS Investment Advisor 1.3106 2300000 800000 2023-01-31 HIGH
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2707 2229860 -2576 2023-02-28 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.9388 1647447 -44542 2023-02-28 LOW
BI Asset Management Fondsmæglerselskab A/S Investment Advisor/Hedge Fund 0.9381 1646317 -59876 2023-02-28 MED
BNP Paribas Asset Management France SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.8423 1478143 56488 2023-02-28 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Residential Real Estate Rental & Development

Steckelhörn 5
HAMBURG
HAMBURG 20457
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,966.65 Price
+0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0087%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0005%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.54 Price
-1.670% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00443

BTC/USD

28,544.80 Price
+0.630% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

73.57 Price
+1.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0162%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0057%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch