CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Swedbank A - SWEDa CFD

173.45
0.37%
0.70
Thấp: 173.33
Cao: 176.4
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:25

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.70
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019721 %
Charges from borrowed part ($-0.79)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019721%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002501 %
Charges from borrowed part ($-0.10)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002501%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SEK
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Sweden
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Swedbank AB ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 174.1
Mở* 174.8
Thay đổi trong 1 năm* 18.22%
Vùng giá trong ngày* 173.33 - 176.4
Vùng giá trong 52 tuần 124.50-219.90
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.58M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 76.61M
Giá trị vốn hóa thị trường 197.20B
Tỷ số P/E 7.91
Cổ phiếu đang lưu hành 1.12B
Doanh thu 59.11B
EPS 22.02
Tỷ suất cổ tức (%) 5.59701
Hệ số rủi ro beta 0.81
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 18, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 5, 2023 173.45 -0.75 -0.43% 174.20 176.78 173.15
Jun 2, 2023 174.10 4.09 2.41% 170.01 174.20 170.01
Jun 1, 2023 170.23 3.27 1.96% 166.96 170.51 166.36
May 31, 2023 165.64 -0.07 -0.04% 165.71 168.03 165.01
May 30, 2023 167.46 -1.80 -1.06% 169.26 171.06 167.26
May 29, 2023 169.56 -1.10 -0.64% 170.66 171.21 168.46
May 26, 2023 169.88 2.17 1.29% 167.71 170.33 167.36
May 25, 2023 168.86 0.70 0.42% 168.16 170.01 167.16
May 24, 2023 168.56 -1.15 -0.68% 169.71 171.01 167.79
May 23, 2023 171.66 2.70 1.60% 168.96 171.68 168.76
May 22, 2023 169.36 2.30 1.38% 167.06 169.63 167.06
May 19, 2023 168.18 -2.38 -1.40% 170.56 170.86 167.56
May 17, 2023 168.26 1.45 0.87% 166.81 168.81 166.51
May 16, 2023 168.03 0.62 0.37% 167.41 170.41 167.04
May 15, 2023 168.41 2.40 1.45% 166.01 168.53 165.31
May 12, 2023 165.54 -1.22 -0.73% 166.76 168.98 164.71
May 11, 2023 164.71 0.50 0.30% 164.21 167.71 161.24
May 10, 2023 163.39 -2.72 -1.64% 166.11 168.26 161.52
May 9, 2023 166.16 -3.95 -2.32% 170.11 170.71 165.54
May 8, 2023 170.93 -1.08 -0.63% 172.01 173.00 169.83

Swedbank A Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, July 18, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

SE

Sự kiện

Q2 2023 Swedbank AB Earnings Release
Q2 2023 Swedbank AB Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Thursday, October 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

SE

Sự kiện

Q3 2023 Swedbank AB Earnings Release
Q3 2023 Swedbank AB Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 27330 25817 16780 24420 26552
Thu nhập ròng sau thuế 21856 20872 12929 19709 21178
Lợi ích thiểu số -3 -1 0 -12 -16
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 21853 20871 12929 19697 21162
Thu nhập ròng 21853 20871 12929 19697 21162
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 21853 20871 12929 19697 21162
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 21853 20871 12929 19697 21162
Thu nhập ròng pha loãng 21853 20871 12929 19697 21162
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1125.89 1124.79 1123.43 1121.98 1120.51
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 19.4095 18.5554 11.5085 17.5556 18.8861
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 11.25 10.2 4.35 14.2
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 20.2171 18.6697 14.2931 17.6686 18.4925
Interest Income, Bank 45294 30364 33791 35370 34058
Total Interest Expense 12141 3316 6938 9381 8830
Net Interest Income 33153 27048 26853 25989 25228
Loan Loss Provision 1479 170 4334 1469 521
Net Interest Income after Loan Loss Provision 31674 26878 22519 24520 24707
Non-Interest Income, Bank 29936 29853 27043 28107 27698
Non-Interest Expense, Bank -34280 -30914 -32782 -28207 -25853
Điều chỉnh pha loãng 0
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Thu nhập ròng trước thuế 9681 8543 7180 5854 5592
Thu nhập ròng sau thuế 7560 6788 5741 4710 4484
Lợi ích thiểu số 1 1 -4 0 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 7561 6789 5737 4710 4484
Thu nhập ròng 7561 6789 5737 4710 4484
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 7561 6789 5737 4710 4484
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 7561 6789 5737 4710 4484
Thu nhập ròng pha loãng 7561 6789 5737 4710 4484
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1126.43 1126.08 1125.66 1125.52 1125.11
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 6.71233 6.02885 5.09658 4.18472 3.9854
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 7.32933 6.51149 5.41836 4.18472 3.9854
Interest Income, Bank 21433 17437 11752 8489 7613
Total Interest Expense 9497 6519 3392 1376 854
Net Interest Income 11936 10918 8360 7113 6759
Loan Loss Provision 777 679 602 40 158
Net Interest Income after Loan Loss Provision 11159 10239 7758 7073 6601
Non-Interest Income, Bank 7640 7370 7721 7747 7033
Non-Interest Expense, Bank -9118 -9066 -8299 -8966 -8042
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Total Assets 2854650 2750620 2594640 2408230 2246090
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5449 5523 5421 5572 1966
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 10425 9479 8959 4823
Accumulated Depreciation, Total -4902 -4058 -3387 -2857
Goodwill, Net 13850 13501 13327 13709 13549
Intangibles, Net 6036 5987 5034 4155 3569
Long Term Investments 7830 7705 7287 6679 6088
Other Long Term Assets, Total 2590 113 124 170 164
Other Assets, Total 11721 12536 19954 14292 17848
Accrued Expenses 4657 4813 4038 4383 3385
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 172891 130935 180748 205614
Other Current Liabilities, Total 1811 672 424 836 1788
Total Liabilities 2678600 2588950 2439470 2269620 2108700
Total Long Term Debt 556862 468154 512074 592632 632930
Long Term Debt 556862 465184 509143 589658 632930
Deferred Income Tax 3615 3398 2784 1571 1576
Minority Interest 29 26 25 25 213
Other Liabilities, Total 416733 415331 363432 336954 285222
Total Equity 176051 161670 155168 138608 137396
Common Stock 24904 24904 24904 24904 24904
Additional Paid-In Capital 17275 13206 13206 13206 13206
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 130174 117345 115433 98124 97237
Other Equity, Total 3698 6215 1625 2374 2049
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2854650 2750620 2594640 2408230 2246090
Total Common Shares Outstanding 1123.07 1121.43 1119.99 1118.3 1116.67
Accounts Payable 0
Capital Lease Obligations 2970 2931 2974
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Total Assets 3036340 2854650 2994040 2912000 2885280
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5529 5449 5169 5230 5358
Goodwill, Net 14024 13850 13951 13988 13715
Intangibles, Net 6277 6036 6096 6214 6041
Long Term Investments 7916 7830 7610 7204 7889
Other Long Term Assets, Total 2928 2590 3196 1018 129
Other Assets, Total 32485 11721 31326 17896 36040
Accrued Expenses 6048 4657 5008 5085 5602
Other Current Liabilities, Total 3446 1811 856 654 906
Total Liabilities 2863000 2678600 2824830 2750450 2730350
Total Long Term Debt 561142 556862 564965 570512 631244
Long Term Debt 561142 556862 564965 570512 631244
Deferred Income Tax 3638 3615 4802 4258 3765
Minority Interest 28 29 30 26 26
Other Liabilities, Total 431762 416733 417877 410488 423873
Total Equity 173334 176051 169212 161552 154927
Common Stock 24904 24904 24904 24904 24904
Additional Paid-In Capital 17275 17275 17275 17275 17275
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 127120 130174 123814 116446 110497
Other Equity, Total 4035 3698 3219 2927 2251
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3036340 2854650 2994040 2912000 2885280
Total Common Shares Outstanding 1124.56 1123.07 1123.07 1123.07 1122.86
Current Port. of LT Debt/Capital Leases
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 27358 25817 16780 24420 26552
Tiền từ hoạt động kinh doanh -18620 49409 109237 37968 27134
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1170 1133 1108 1127 358
Amortization 1650 554 472 509 635
Khoản mục phi tiền mặt -1450 -3813 -1272 -1855 -1636
Cash Taxes Paid 4537 4478 4331 5981 6531
Thay đổi vốn lưu động -47348 25718 92149 13767 1225
Tiền từ hoạt động đầu tư 691 628 1383 995 1671
Chi phí vốn -363 -253 -364 -224 -15321
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 1054 881 1747 1219 16992
Tiền từ các hoạt động tài chính 10015 14151 -8698 -8147 -68875
Total Cash Dividends Paid -12632 -16310 -15878 -14517
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 22647 30461 -8698 7746 -54353
Ảnh hưởng của ngoại hối 13753 2154 -3397 1309 2860
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 5839 66342 98525 32125 -37210
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -15 -5
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 9681 27358 18787 11608 5754
Cash From Operating Activities -19944 -18620 73668 62455 62249
Non-Cash Items 3355 2800 -655 -376 547
Cash Taxes Paid 896 4537 4044 2544 758
Changes in Working Capital -32980 -48778 55536 51223 55948
Cash From Investing Activities -274 691 751 839 25
Capital Expenditures -352 -363 -243 -134 -58
Other Investing Cash Flow Items, Total 78 1054 994 973 83
Cash From Financing Activities 13361 10015 12044 -6465 4973
Total Cash Dividends Paid 0 -12632 -12632 -12632
Issuance (Retirement) of Debt, Net 13361 22647 24676 6167 4973
Foreign Exchange Effects 2208 13753 7968 7477 2075
Net Change in Cash -4649 5839 94431 64306 69322
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Sparbanksstiftelserna i Sverige Corporation 11.8778 134457013 702143 2023-01-31
Folksam Group Insurance Company 6.9815 79030916 446361 2023-01-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 4.3805 49587991 -326682 2023-01-31 LOW
Swedbank Robur Fonder AB Investment Advisor/Hedge Fund 3.7315 42240417 -638073 2023-04-30 LOW
Sparbankernas Riksförbund Corporation 3.6176 40951637 22885 2023-01-31
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.1424 35572252 1275940 2023-01-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.8943 32763096 344184 2023-01-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 2.3642 26762874 193206 2022-01-31 LOW
DWS Investments UK Limited Investment Advisor 2.0302 22981577 2549423 2023-01-31 MED
SEB Investment Management AB Investment Advisor 1.9629 22220194 1838861 2023-01-31 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 1.9329 21881029 5 2023-04-30 LOW
Handelsbanken Kapitalförvaltning AB Investment Advisor/Hedge Fund 1.7561 19879455 91454 2023-04-30 LOW
T. Rowe Price International Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 1.7338 19627229 -1787099 2023-01-31 MED
Tredje AP Fonden Pension Fund 1.475 16696816 6701964 2022-06-30 LOW
Storebrand Kapitalforvaltning AS Investment Advisor 0.8186 9266376 295374 2023-04-30 LOW
Första AP-Fonden Pension Fund 0.7539 8534289 -817402 2022-06-30 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6455 7306915 178960 2023-04-30 LOW
Didner & Gerge Fonder AB Investment Advisor 0.5559 6292571 6292571 2023-03-31 LOW
Lannebo Fonder AB Investment Advisor/Hedge Fund 0.535 6056100 -70000 2023-04-30 LOW
Carnegie Fonder AB Bank and Trust 0.5079 5750000 0 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

Landsvägen 40
SUNDBYBERG
STOCKHOLM 172 63
SE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,963.50 Price
+0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,568.50 Price
+0.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

27,094.20 Price
+5.590% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

XRP/USD

0.53 Price
+4.560% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00506

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch