CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Sterling Bancorp - SBT CFD

5.74
0.69%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 5.78
Mở* 5.75
Thay đổi trong 1 năm* 0.17%
Vùng giá trong ngày* 5.73 - 5.82
Vùng giá trong 52 tuần 4.49-7.18
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 108.86K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 831.24K
Giá trị vốn hóa thị trường 296.87M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 50.83M
Doanh thu 99.93M
EPS -0.28
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.75
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 1, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 5.74 -0.05 -0.86% 5.79 5.82 5.72
Jun 28, 2022 5.78 0.06 1.05% 5.72 5.93 5.72
Jun 27, 2022 5.78 0.10 1.76% 5.68 6.06 5.68
Jun 24, 2022 5.64 -0.29 -4.89% 5.93 6.22 5.64
Jun 23, 2022 5.95 -0.04 -0.67% 5.99 6.14 5.95
Jun 22, 2022 5.99 -0.12 -1.96% 6.11 6.18 5.99
Jun 21, 2022 6.24 0.09 1.46% 6.15 6.31 6.14
Jun 17, 2022 6.13 0.11 1.83% 6.02 6.18 5.99
Jun 16, 2022 6.04 -0.06 -0.98% 6.10 6.25 6.03
Jun 15, 2022 6.13 0.13 2.17% 6.00 6.30 6.00
Jun 14, 2022 6.09 0.00 0.00% 6.09 6.11 6.05
Jun 13, 2022 6.07 0.07 1.17% 6.00 6.13 5.99
Jun 10, 2022 6.17 0.16 2.66% 6.01 6.19 6.01
Jun 9, 2022 6.14 0.05 0.82% 6.09 6.15 6.06
Jun 8, 2022 6.13 -0.02 -0.33% 6.15 6.17 6.08
Jun 7, 2022 6.14 0.01 0.16% 6.13 6.21 6.02
Jun 6, 2022 6.03 -0.58 -8.77% 6.61 6.63 5.86
Jun 3, 2022 6.60 0.03 0.46% 6.57 6.63 6.57
Jun 2, 2022 6.61 0.13 2.01% 6.48 6.63 6.48
Jun 1, 2022 6.55 0.06 0.92% 6.49 6.65 6.43

Sterling Bancorp Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế -7.565 33.033 -18.876 44.891 88.572
Thu nhập ròng sau thuế -14.194 23.39 -12.967 29.248 63.468
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -14.194 23.39 -12.967 29.248 63.468
Thu nhập ròng -14.194 23.39 -12.967 29.248 63.468
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -14.194 23.39 -12.967 29.248 63.468
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -14.194 23.39 -12.967 29.248 63.468
Thu nhập ròng pha loãng -14.194 23.39 -12.967 29.248 63.468
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 50.3462 50.1393 49.8409 51.1279 52.9656
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.28193 0.4665 -0.26017 0.57206 1.19829
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.04 0.03
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.04645 0.23756 0.32494 0.89064 1.19829
Interest Income, Bank 99.932 116.541 151.363 175.369 161.771
Total Interest Expense 21.13 25.361 45.598 54.385 41.671
Net Interest Income 78.802 91.18 105.765 120.984 120.1
Loan Loss Provision -9.934 -0.133 3.229
Net Interest Income after Loan Loss Provision 88.736 91.18 105.765 121.117 116.871
Non-Interest Income, Bank 1.347 5.806 4.336 11.447 22.037
Non-Interest Expense, Bank -97.648 -63.953 -128.977 -87.673 -50.336
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Thu nhập ròng trước thuế -18.162 1.918 1.13 7.549 11.537
Thu nhập ròng sau thuế -18.433 1.176 -2.197 5.26 8.056
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -18.433 1.176 -2.197 5.26 8.056
Thu nhập ròng -18.433 1.176 -2.197 5.26 8.056
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -18.433 1.176 -2.197 5.26 8.056
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -18.433 1.176 -2.197 5.26 8.056
Thu nhập ròng pha loãng -18.433 1.176 -2.197 5.26 8.056
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 50.4039 50.5729 50.3869 50.4061 50.3175
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.36571 0.02325 -0.0436 0.10435 0.1601
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.1305 0.02325 -0.0436 0.10435 0.07519
Interest Income, Bank 27.279 24.845 22.89 24.918 25.932
Total Interest Expense 8.758 5.306 3.42 3.646 4.214
Net Interest Income 18.521 19.539 19.47 21.272 21.718
Net Interest Income after Loan Loss Provision 18.7 23.896 20.579 25.561 21.718
Non-Interest Income, Bank 0.248 -0.357 0.045 1.411 3.564
Non-Interest Expense, Bank -37.11 -21.621 -19.494 -19.423 -13.745
Loan Loss Provision -0.179 -4.357 -1.109 -4.289
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Total Assets 2876.83 3914.04 3244.88 3196.77 2961.96
Property/Plant/Equipment, Total - Net 25.605 27.744 27.913 9.489 7.043
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 44.279 44.852 43.616 23.571 19.726
Accumulated Depreciation, Total -18.674 -17.108 -15.703 -14.082 -12.683
Intangibles, Net 2.722 5.688 9.765 10.633 6.496
Other Long Term Assets, Total 21.426 24.326 12.095 6.122 6.847
Other Assets, Total 23.103 33.726 15.989 16.555 13.724
Accrued Expenses 56.125 112.147 122.651 51.003 40.661
Total Liabilities 2533.2 3594.45 2912.27 2861.72 2688.66
Total Long Term Debt 65.343 65.341 65.179 65.029 64.889
Long Term Debt 65.343 65.341 65.179 65.029 64.889
Total Equity 343.627 319.591 332.614 335.057 273.298
Common Stock 82.157 80.807 80.889 111.238 111.238
Additional Paid-In Capital 14.124 13.544 13.21 12.713 12.416
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 248.243 224.853 238.319 211.115 149.816
Other Equity, Total -0.897 0.387 0.196 -0.009 -0.172
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2876.83 3914.04 3244.88 3196.77 2961.96
Total Common Shares Outstanding 50.4609 49.9819 49.9445 53.0123 52.9633
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Total Assets 2809.13 2876.83 3138.96 3417.45 3694.03
Property/Plant/Equipment, Total - Net 24.354 25.605 27.82 29.24 27.876
Intangibles, Net 2.888 2.722 2.873 3.232 4.626
Other Long Term Assets, Total 20.865 21.426 23.379 23.749 24.104
Other Assets, Total 20.868 23.103 32.849 31.294 33.956
Accrued Expenses 52.225 56.125 90.544 96.731 99.495
Total Liabilities 2467.72 2533.2 2802.4 3090.41 3372.11
Total Long Term Debt 65.326 65.343 65.36 65.377 65.384
Long Term Debt 65.326 65.343 65.36 65.377 65.384
Other Liabilities, Total 73.383 78.035
Total Equity 341.406 343.627 336.565 327.042 321.916
Common Stock 82.157 82.157 82.157 82.157 80.807
Additional Paid-In Capital 14.186 14.124 13.992 13.796 13.603
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 253.503 248.243 240.187 230.63 227.178
Other Equity, Total -8.44 -0.897 0.229 0.459 0.328
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2809.13 2876.83 3138.96 3417.45 3694.03
Total Common Shares Outstanding 50.4968 50.4609 50.4751 50.4752 50.0094
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 23.39 -12.967 29.248 63.468 37.977
Tiền từ hoạt động kinh doanh 30.746 8.646 60.793 60.575 44.413
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1.754 1.608 1.621 1.399 1.191
Amortization 0.45 0.45
Deferred Taxes 3.4 -12.305 -6.052 0.696 2.669
Khoản mục phi tiền mặt 3.387 -2.167 35.614 1.73 1.086
Cash Taxes Paid 0.037 13.906 21.246 26.055 28.01
Lãi suất đã trả 50.751 48.27 38.196 34.792 23.615
Thay đổi vốn lưu động -1.185 34.477 0.362 -7.168 1.04
Tiền từ hoạt động đầu tư 352.47 223.788 7.643 -208.652 -774.73
Chi phí vốn -1.171 -0.922 -1.33 -3.845 -2.399
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 353.641 224.71 8.973 -204.807 -772.331
Tiền từ các hoạt động tài chính -970.037 688.244 -43.143 160.456 748.34
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -971.387 688.825 -10.75 162.575 742.364
Total Cash Dividends Paid 0 -0.499 -2.044 -2.119 -9.635
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 1.35 -0.082 -30.349 0
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 15.611
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -586.821 920.678 25.293 12.379 18.023
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 5.26 23.39 15.334 5.777 2.325
Cash From Operating Activities 1.198 30.746 19.179 6.553 2.911
Cash From Operating Activities 0.391 1.754 1.395 0.813 0.408
Deferred Taxes 3.494 3.4 1.009 0.549 0.245
Non-Cash Items -0.072 3.387 2.353 3.373 1.724
Cash Taxes Paid -0.082 0.037 0.011 0 0
Cash Interest Paid 3.768 50.751 38.156 25.432 11.582
Changes in Working Capital -7.875 -1.185 -0.912 -3.959 -1.791
Cash From Investing Activities 135.516 352.47 301.517 256.788 87.612
Capital Expenditures -0.114 -1.171 -2.321 -1.772 -0.981
Other Investing Cash Flow Items, Total 135.63 353.641 303.838 258.56 88.593
Cash From Financing Activities -61.647 -970.037 -709.781 -487.36 -215.797
Financing Cash Flow Items -61.647 -971.387 -711.131 -488.71 -215.797
Net Change in Cash 75.067 -586.821 -389.085 -224.019 -125.274
Total Cash Dividends Paid 0 0 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 1.35 1.35 1.35
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Rubenstein (Erwin A) Individual Investor 23.8179 12107732 0 2022-03-25
Stern (Harry S) Individual Investor 15.9371 8101536 0 2022-03-25
Seligman (Scott J) Individual Investor 7.1632 3641401 0 2022-03-25
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 4.7067 2392657 -177806 2022-12-31 LOW
FJ Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 4.1733 2121494 49494 2022-12-31 LOW
Wasatch Global Investors Inc Investment Advisor/Hedge Fund 3.3741 1715190 22024 2022-12-31 LOW
Meltzer (Seth S) Individual Investor 2.9314 1490180 0 2022-03-25 LOW
TCW Asset Management Company LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.4503 1245600 -16040 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9105 971196 6474 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.8203 925352 88620 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0824 550249 8272 2022-12-31 LOW
The Banc Funds Company, L.L.C. Investment Advisor 0.9876 502061 0 2022-12-31 LOW
Eaton Vance Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.7869 400000 0 2022-12-31 MED
Bridgeway Capital Management, LLC Investment Advisor 0.6688 340000 0 2022-12-31 LOW
O Brien (Thomas M) Individual Investor 0.5901 300000 0 2022-03-25 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.5782 293949 80502 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5723 290931 487 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.4479 227674 -17400 2022-12-31 HIGH
Kennedy Capital Management, Inc. Investment Advisor 0.3597 182841 743 2022-12-31 LOW
Vestcor Inc Pension Fund 0.3522 179029 179029 2021-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

1 Towne Sq Ste 1900
48076-3765

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

28,518.05 Price
+1.320% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch