Giao dịch Steel Connect - STCN CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | - | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.024874% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.002651% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | N/A |
Mở* | N/A |
Thay đổi trong 1 năm* | N/A |
Vùng giá trong ngày* | N/A |
Vùng giá trong 52 tuần | 0.97-1.53 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 78.67K |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 1.28M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 67.47M |
Tỷ số P/E | -100.00K |
Cổ phiếu đang lưu hành | 60.78M |
Doanh thu | 206.74M |
EPS | -0.09 |
Tỷ suất cổ tức (%) | N/A |
Hệ số rủi ro beta | 0.34 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Jun 12, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|
Steel Connect Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 203.272 | 226.256 | 782.813 | 819.83 | 645.258 |
Doanh thu | 203.272 | 226.256 | 782.813 | 819.83 | 645.258 |
Chi phí tổng doanh thu | 160.536 | 177.664 | 619.854 | 667.085 | 543.999 |
Lợi nhuận gộp | 42.736 | 48.592 | 162.959 | 152.745 | 101.259 |
Tổng chi phí hoạt động | 202.109 | 227.826 | 749.56 | 840.536 | 653.564 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 40.06 | 48.407 | 103.261 | 144.078 | 101.701 |
Depreciation / Amortization | 27.255 | 30.446 | 20.285 | ||
Chi phí bất thường (thu nhập) | 1.513 | 1.755 | -0.81 | -1.073 | -12.421 |
Thu nhập hoạt động | 1.163 | -1.57 | 33.253 | -20.706 | -8.306 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -0.673 | -4.511 | -33.018 | -41.086 | -26.274 |
Khác, giá trị ròng | 1.642 | 3.083 | 0.398 | -0.307 | -0.708 |
Thu nhập ròng trước thuế | 2.132 | -2.998 | 0.633 | -62.099 | -35.288 |
Thu nhập ròng sau thuế | -9.256 | -11.835 | -5.284 | -66.769 | 35.914 |
Equity In Affiliates | 0 | 0.042 | 0.801 | ||
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -9.256 | -11.835 | -5.284 | -66.727 | 36.715 |
Tổng khoản mục bất thường | -1.712 | -32.556 | |||
Thu nhập ròng | -10.968 | -44.391 | -5.284 | -66.727 | 36.715 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -11.385 | -13.964 | -7.413 | -68.856 | 35.38 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -13.097 | -46.52 | -7.413 | -68.856 | 35.38 |
Thu nhập ròng pha loãng | -13.097 | -46.52 | -7.413 | -68.856 | 35.38 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 59.964 | 62.142 | 61.644 | 61.18 | 81.899 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -0.18986 | -0.22471 | -0.12026 | -1.12547 | 0.432 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | |||||
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -0.17346 | -0.20635 | -0.1288 | -1.13215 | 0.33414 |
Total Adjustments to Net Income | -2.129 | -2.129 | -2.129 | -2.129 | -1.335 |
Jul 2022 | Apr 2022 | Jan 2022 | Oct 2021 | Jul 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 53.049 | 51.548 | 54.322 | 125.413 | 136 |
Doanh thu | 53.049 | 51.548 | 54.322 | 125.413 | 136 |
Chi phí tổng doanh thu | 40.528 | 42.319 | 43.421 | 110.133 | 114.952 |
Lợi nhuận gộp | 12.521 | 9.229 | 10.901 | 15.28 | 21.048 |
Tổng chi phí hoạt động | 52.538 | 51.517 | 54.271 | 136.32 | 145.589 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 11.471 | 9.08 | 9.994 | 21.703 | 24.698 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 0.539 | 0.118 | 0.856 | 0.302 | 1.757 |
Thu nhập hoạt động | 0.511 | 0.031 | 0.051 | -10.907 | -9.589 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | 0.077 | 1.355 | -0.749 | -8.291 | -6.041 |
Khác, giá trị ròng | 1.637 | -0.049 | -0.065 | 0.019 | 3.511 |
Thu nhập ròng trước thuế | 2.225 | 1.337 | -0.763 | -19.179 | -12.119 |
Thu nhập ròng sau thuế | 2.907 | -9.695 | -1.486 | -19.494 | -11.015 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 2.907 | -9.695 | -1.486 | -19.494 | -11.015 |
Tổng khoản mục bất thường | -1.604 | 39.895 | -21.491 | ||
Thu nhập ròng | 1.303 | 30.2 | -22.977 | -19.494 | -11.015 |
Total Adjustments to Net Income | -0.518 | -0.537 | -0.537 | -0.537 | -0.543 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 2.389 | -10.232 | -2.023 | -20.031 | -11.558 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 0.785 | 29.663 | -23.514 | -20.031 | -11.558 |
Thu nhập ròng pha loãng | 0.785 | 29.663 | -23.514 | -20.031 | -11.558 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 59.973 | 59.853 | 59.748 | 60.307 | 62.874 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.03983 | -0.17095 | -0.03386 | -0.33215 | -0.18383 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | 0 | ||
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.04568 | -0.16967 | -0.02455 | -0.26053 | -0.12716 |
Depreciation / Amortization | 4.182 | 4.182 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 213.398 | 223.543 | 213.324 | 264.281 | 257.846 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 96.931 | 75.887 | 32.548 | 92.138 | 122.568 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 96.931 | 75.887 | 32.548 | 92.138 | 110.67 |
Đầu tư ngắn hạn | 11.898 | ||||
Tổng các khoản phải thu, ròng | 69.805 | 93.072 | 112.141 | 99.254 | 81.45 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 69.805 | 93.072 | 112.141 | 99.254 | 81.45 |
Total Inventory | 16.228 | 15.354 | 23.674 | 47.786 | 34.369 |
Prepaid Expenses | 22.222 | 20.475 | 31.445 | 13.415 | 6.005 |
Other Current Assets, Total | 8.212 | 18.755 | 13.516 | 11.688 | 13.454 |
Total Assets | 676.381 | 759.172 | 731.563 | 827.05 | 281.298 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 109.698 | 135.818 | 91.268 | 106.632 | 18.555 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 260.963 | 268.001 | 201.805 | 200.237 | 134.457 |
Accumulated Depreciation, Total | -151.265 | -132.183 | -110.537 | -93.605 | -115.902 |
Other Long Term Assets, Total | 6.81 | 7.42 | 7.325 | 8.821 | 4.897 |
Total Current Liabilities | 217.993 | 249.932 | 256.85 | 276.356 | 149.155 |
Accounts Payable | 55.517 | 70.002 | 85.898 | 78.212 | 71.476 |
Accrued Expenses | 130.783 | 139.086 | 126.967 | 107.308 | 56.966 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 26.018 | 35.206 | 32.253 | 34.835 | 20.713 |
Total Liabilities | 634.989 | 675.174 | 643.685 | 684.23 | 218.327 |
Total Long Term Debt | 367.57 | 373.592 | 375.937 | 397.367 | 59.758 |
Long Term Debt | 367.532 | 373.522 | 375.937 | 397.367 | 59.758 |
Other Liabilities, Total | 49.426 | 51.65 | 10.898 | 10.507 | 9.414 |
Total Equity | 41.392 | 83.998 | 87.878 | 142.82 | 62.971 |
Redeemable Preferred Stock | 35.18 | 35.18 | 35.186 | 35.192 | 0 |
Common Stock | 0.632 | 0.628 | 0.618 | 0.608 | 0.556 |
Additional Paid-In Capital | 7478.64 | 7478.05 | 7477.33 | 7467.85 | 7457.05 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -7480.22 | -7433.7 | -7426.29 | -7363.57 | -7398.95 |
Other Equity, Total | 7.162 | 3.843 | 0.938 | 2.553 | 4.313 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 676.381 | 759.172 | 731.563 | 827.05 | 281.298 |
Total Common Shares Outstanding | 63.0995 | 62.7879 | 61.8059 | 60.7429 | 55.556 |
Goodwill, Net | 231.47 | 257.128 | 257.128 | 254.352 | |
Intangibles, Net | 115.005 | 135.263 | 162.518 | 192.964 | |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 5.675 | 5.638 | 5.732 | 56.001 | |
Unrealized Gain (Loss) | 0 | 0.096 | 0.181 | ||
Total Preferred Shares Outstanding | 0.035 | 0.035 | 0.035 | 0.035 | |
Capital Lease Obligations | 0.038 | 0.07 | |||
Preferred Stock - Non Redeemable, Net | 0 |
Apr 2022 | Jan 2022 | Oct 2021 | Jul 2021 | Apr 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 115.594 | 178.581 | 199.359 | 213.398 | 218.465 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 49.914 | 64.646 | 81.33 | 96.931 | 97.582 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 49.914 | 64.646 | 81.33 | 96.931 | 97.582 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 43.932 | 68.971 | 74.841 | 69.805 | 72.048 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 43.932 | 68.971 | 74.841 | 69.805 | 72.048 |
Total Inventory | 9.837 | 19.428 | 18.166 | 16.228 | 15.673 |
Prepaid Expenses | 4.331 | 19.901 | 18.491 | 22.222 | 24.765 |
Other Current Assets, Total | 7.58 | 5.635 | 6.531 | 8.212 | 8.397 |
Total Assets | 147.299 | 622.684 | 653.154 | 676.381 | 693.855 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 25.582 | 99.349 | 104.651 | 109.698 | 117.671 |
Goodwill, Net | 231.47 | 231.47 | 231.47 | 231.47 | |
Intangibles, Net | 106.92 | 110.823 | 115.005 | 119.187 | |
Other Long Term Assets, Total | 6.123 | 6.364 | 6.851 | 6.81 | 7.062 |
Total Current Liabilities | 92.162 | 567.309 | 216.069 | 217.993 | 219.843 |
Accounts Payable | 32.355 | 57.33 | 51.92 | 55.517 | 56.757 |
Accrued Expenses | 47.314 | 128.049 | 132.936 | 130.856 | 134.257 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 360.996 | 5.611 | 5.602 | 5.612 | |
Other Current Liabilities, Total | 12.493 | 20.934 | 25.602 | 26.018 | 23.217 |
Total Liabilities | 121.546 | 624.244 | 631.405 | 634.989 | 639.091 |
Total Long Term Debt | 10.572 | 10.143 | 366.512 | 367.532 | 368.588 |
Long Term Debt | 10.572 | 10.143 | 366.512 | 367.532 | 368.588 |
Other Liabilities, Total | 18.812 | 46.792 | 48.824 | 49.464 | 50.66 |
Total Equity | 25.753 | -1.56 | 21.749 | 41.392 | 54.764 |
Redeemable Preferred Stock | 35.18 | 35.18 | 35.18 | 35.18 | 35.18 |
Preferred Stock - Non Redeemable, Net | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Common Stock | 0.604 | 0.605 | 0.605 | 0.632 | 0.631 |
Additional Paid-In Capital | 7479.19 | 7479.07 | 7478.85 | 7478.64 | 7478.49 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -7494.1 | -7523.77 | -7500.25 | -7480.22 | -7468.66 |
Other Equity, Total | 4.886 | 7.347 | 7.36 | 7.162 | 9.124 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 147.299 | 622.684 | 653.154 | 676.381 | 693.855 |
Total Common Shares Outstanding | 60.3988 | 60.4577 | 60.4376 | 63.0995 | 63.0964 |
Total Preferred Shares Outstanding | 0.035 | 0.035 | 0.035 | 0.035 | 0.035 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | -44.391 | -5.284 | -66.727 | 36.715 | -25.827 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 23.067 | 71.624 | 20.849 | 10.002 | -24.445 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 23.289 | 23.075 | 22.058 | 16.791 | 8.206 |
Amortization | 20.258 | 27.255 | 30.446 | 20.285 | 0 |
Khoản mục phi tiền mặt | 43.233 | -0.321 | 3.841 | 0.099 | 0.949 |
Cash Taxes Paid | 3.151 | 4.991 | 5.451 | 2.567 | 2.5 |
Lãi suất đã trả | 29.347 | 32.799 | 38.525 | 24.642 | 3.783 |
Thay đổi vốn lưu động | -19.322 | 26.899 | 29.668 | 14.906 | -7.773 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3.326 | -11.886 | -14.478 | -452.32 | 5.638 |
Chi phí vốn | -3.615 | -12.07 | -14.539 | -18.423 | -4.73 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | 0.289 | 0.184 | 0.061 | -433.897 | 10.368 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -9.837 | -12.284 | -63.812 | 421.879 | -1.916 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | 0 | -0.914 | 0 | -1.334 | |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 0.004 | 0.019 | 0.015 | 35.008 | 0.018 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | -7.712 | -9.254 | -61.698 | 389.348 | -1.934 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | 0.597 | 1.124 | -0.321 | 0.141 | 0.603 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | 10.501 | 48.578 | -57.762 | -20.298 | -20.12 |
Deferred Taxes | 1.563 | -78.794 | |||
Total Cash Dividends Paid | -2.129 | -2.135 | -2.129 | -1.143 |
Apr 2022 | Jan 2022 | Oct 2021 | Jul 2021 | Apr 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | -12.271 | -42.471 | -19.494 | -44.391 | -33.376 |
Cash From Operating Activities | -5.267 | -23.169 | -10.425 | 23.067 | -4.963 |
Cash From Operating Activities | 1.698 | 16.34 | 8.607 | 23.289 | 2.62 |
Non-Cash Items | 7.436 | 8.752 | 4.544 | 43.233 | 36.481 |
Changes in Working Capital | -2.13 | -13.875 | -8.264 | -19.322 | -10.688 |
Cash From Investing Activities | -1.142 | -7.189 | -4.681 | -3.326 | -0.833 |
Capital Expenditures | -1.142 | -8.152 | -4.742 | -3.615 | -0.902 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | 0 | 0.963 | 0.061 | 0.289 | 0.069 |
Cash From Financing Activities | -1.652 | -4.109 | -2.055 | -9.837 | -1.634 |
Total Cash Dividends Paid | -1.598 | -1.073 | -0.537 | -2.129 | -1.586 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 0 | 0 | 0 | 0.004 | 0.004 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | -0.054 | -3.036 | -1.518 | -7.712 | -0.052 |
Foreign Exchange Effects | -0.774 | -0.395 | -0.121 | 0.597 | 0.746 |
Net Change in Cash | -8.835 | -34.862 | -17.282 | 10.501 | -6.684 |
Amortization | 8.085 | 4.182 | 20.258 | ||
Financing Cash Flow Items | 0 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Steel Partners LLC | Investment Advisor | 29.9133 | 18182705 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
WF Asset corp | Corporation | 20.1409 | 12242535 | 12242535 | 2022-12-27 | |
Gabelli Funds, LLC | Investment Advisor/Hedge Fund | 6.3124 | 3836949 | 167004 | 2022-12-31 | LOW |
Renaissance Technologies LLC | Hedge Fund | 3.1255 | 1899796 | -214200 | 2022-12-31 | HIGH |
Lichtenstein (Warren G) | Individual Investor | 2.6849 | 1632032 | 18150 | 2023-01-01 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 2.2357 | 1358958 | -488068 | 2022-12-31 | LOW |
Howard (Jack L) | Individual Investor | 1.4655 | 890811 | 0 | 2022-11-15 | LOW |
Fenton (Jeffrey J) | Individual Investor | 0.8355 | 507839 | 18150 | 2023-01-01 | LOW |
Wald (Jeffrey S) | Individual Investor | 0.7902 | 480328 | 18150 | 2023-01-01 | LOW |
Kassan (Glen M) | Individual Investor | 0.7602 | 462083 | 18150 | 2023-01-01 | LOW |
Molland (Maria) | Individual Investor | 0.3711 | 225567 | 18150 | 2023-01-01 | LOW |
New Jersey Division of Investment | Pension Fund | 0.3455 | 210000 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
Cowen Investment Management LLC | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.3183 | 193482 | -23305 | 2022-12-31 | MED |
Simril Renata | Individual Investor | 0.3154 | 191741 | 18150 | 2023-01-01 | LOW |
Summit Trail Advisors, LLC | Investment Advisor | 0.279 | 169581 | -5000 | 2022-12-31 | MED |
BKD Wealth Advisors, LLC | Investment Advisor | 0.2489 | 151272 | 18350 | 2022-12-31 | LOW |
Alpha Omega Wealth Management, LLC | Investment Advisor | 0.2188 | 132967 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
DIXON HUGHES GOODMAN WEALTH ADVISORS LLC | Investment Advisor | 0.2187 | 132922 | 26200 | 2022-03-31 | LOW |
Cigogne Management S.A. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.1874 | 113939 | 113939 | 2022-12-31 | HIGH |
Quinn Opportunity Partners LLC | Hedge Fund | 0.1481 | 90000 | 90000 | 2022-12-31 | HIGH |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group500K+
Thương nhân
92K+
Hoạt động khách hàng tháng
$53M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$30M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
Đòn bẩy
1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | IT Services & Consulting (NEC) |
1601 Trapelo Road
Suite 170
WALTHAM
MASSACHUSETTS 02451
US
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới