CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch STAG Industrial, Inc. - STAG CFD

32.65
2.67%
0.16
Thấp: 31.61
Cao: 32.65
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.16
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 31.8
Mở* 31.68
Thay đổi trong 1 năm* -21.33%
Vùng giá trong ngày* 31.61 - 32.65
Vùng giá trong 52 tuần 26.56-42.49
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.54M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 21.62M
Giá trị vốn hóa thị trường 5.70B
Tỷ số P/E 31.91
Cổ phiếu đang lưu hành 179.37M
Doanh thu 657.35M
EPS 1.00
Tỷ suất cổ tức (%) 4.62701
Hệ số rủi ro beta 1.03
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 1, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 23, 2023 31.80 0.07 0.22% 31.73 32.22 31.46
Mar 22, 2023 31.59 -0.69 -2.14% 32.28 32.70 31.57
Mar 21, 2023 32.60 -0.02 -0.06% 32.62 32.97 32.16
Mar 20, 2023 32.61 0.65 2.03% 31.96 32.71 31.87
Mar 17, 2023 31.74 -0.36 -1.12% 32.10 32.25 31.54
Mar 16, 2023 32.49 0.70 2.20% 31.79 32.91 31.61
Mar 15, 2023 32.27 0.80 2.54% 31.47 32.62 31.47
Mar 14, 2023 32.20 -0.20 -0.62% 32.40 32.65 31.86
Mar 13, 2023 31.78 0.73 2.35% 31.05 32.24 30.89
Mar 10, 2023 31.21 -1.27 -3.91% 32.48 32.69 30.97
Mar 9, 2023 32.53 -0.57 -1.72% 33.10 33.41 32.19
Mar 8, 2023 33.25 0.01 0.03% 33.24 33.77 33.07
Mar 7, 2023 33.28 -0.56 -1.65% 33.84 34.09 33.01
Mar 6, 2023 34.10 0.02 0.06% 34.08 34.25 33.85
Mar 3, 2023 34.08 0.45 1.34% 33.63 34.17 33.56
Mar 2, 2023 33.48 0.84 2.57% 32.64 33.58 32.64
Mar 1, 2023 32.92 -0.59 -1.76% 33.51 33.51 32.71
Feb 28, 2023 33.53 -0.33 -0.97% 33.86 34.26 33.50
Feb 27, 2023 33.95 -0.17 -0.50% 34.12 34.46 33.76
Feb 24, 2023 33.94 -0.02 -0.06% 33.96 34.24 33.66

STAG Industrial, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 562.159 483.411 405.95 350.993 301.087
Doanh thu 562.159 483.411 405.95 350.993 301.087
Chi phí tổng doanh thu 106.246 87.935 73.855 69.021 57.701
Lợi nhuận gộp 455.913 395.476 332.095 281.972 243.386
Tổng chi phí hoạt động 400.344 350.452 308.117 278.162 250.672
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 50.369 41.496 37.27 34.052 33.349
Depreciation / Amortization 238.699 214.738 185.45 167.617 150.881
Chi phí bất thường (thu nhập) 2.152 4.254 9.757 6.195 6.955
Other Operating Expenses, Total 2.878 2.029 1.785 1.277 1.786
Thu nhập hoạt động 161.815 132.959 97.833 72.831 50.415
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -63.363 -61.897 -54.56 -48.797 -42.457
Gain (Loss) on Sale of Assets 97.98 135.733 7.392 72.211 24.242
Thu nhập ròng trước thuế 196.432 206.795 50.665 96.245 32.2
Thu nhập ròng sau thuế 196.432 206.795 50.665 96.245 32.2
Lợi ích thiểu số -4.098 -4.648 -1.384 -3.319 -0.941
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 192.334 202.147 49.281 92.926 31.259
Thu nhập ròng 192.334 202.147 49.281 92.926 31.259
Total Adjustments to Net Income -4.159 -5.427 -5.47 -10.541 -10.128
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 188.175 196.72 43.811 82.385 21.131
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 188.175 196.72 43.811 82.385 21.131
Thu nhập ròng pha loãng 188.175 196.72 43.811 82.385 21.131
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 164.09 149.215 125.678 103.807 90.0036
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.14678 1.31837 0.3486 0.79364 0.23478
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.69163 1.43917 1.4292 1.41913 1.40335
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.56278 0.43723 0.36742 0.15769 0.04271
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 159.209 147.623 142.114 138.427 133.995
Doanh thu 159.209 147.623 142.114 138.427 133.995
Chi phí tổng doanh thu 31.242 28.397 26.325 24.939 26.585
Lợi nhuận gộp 127.967 119.226 115.789 113.488 107.41
Tổng chi phí hoạt động 111.951 105.36 99.477 95.777 99.73
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 12.846 11.082 13.085 12.995 13.207
Depreciation / Amortization 67.366 63.714 59.246 57.332 58.407
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 1.473 0 0 0.679
Other Operating Expenses, Total 0.497 0.694 0.821 0.511 0.852
Thu nhập hoạt động 47.258 42.263 42.637 42.65 34.265
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -17.225 -17.078 -15.716 -15.243 -15.326
Gain (Loss) on Sale of Assets 23.955 62.933 22.662 5.976 6.409
Thu nhập ròng trước thuế 53.988 88.118 49.583 33.383 25.348
Thu nhập ròng sau thuế 53.988 88.118 49.583 33.383 25.348
Lợi ích thiểu số -1.162 -1.825 -1.067 -0.733 -0.473
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 52.826 86.293 48.516 32.65 24.875
Thu nhập ròng 52.826 86.293 48.516 32.65 24.875
Total Adjustments to Net Income -0.062 -0.069 -0.072 -0.074 -3.944
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 52.764 86.224 48.444 32.576 20.931
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 52.764 86.224 48.444 32.576 20.931
Thu nhập ròng pha loãng 52.764 86.224 48.444 32.576 20.931
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 178.065 173.753 163.462 161.367 159.126
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.29632 0.49624 0.29636 0.20188 0.13154
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.36501 0.60499 0.36249 0.36249 0.36166
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.16179 0.14252 0.15772 0.16484 0.09553
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 18.981 15.666 9.041 7.968 24.562
Tiền mặt và các khoản tương đương 18.981 15.666 9.041 7.968 24.562
Tổng các khoản phải thu, ròng 93.6 77.796 57.592 42.236 33.602
Accounts Receivable - Trade, Net 93.6 77.796 57.592 42.236 33.602
Prepaid Expenses 60.953 43.471 38.231 36.902 25.364
Total Assets 5833.25 4692.65 4164.65 3102.53 2680.67
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5650.28 4550.6 4013.64 2991.7 2567.58
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 5047.61 4027.96 3475.07 2602.59 2181.82
Accumulated Depreciation, Total -611.867 -495.348 -387.633 -316.93 -249.057
Intangibles, Net
Other Long Term Assets, Total 4.215 5.117 45.842 14.574 23.483
Other Assets, Total 5.22 0 0.303 9.151 6.079
Payable/Accrued 76.475 69.765 53.737 45.507 43.216
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 59.044 47.223 39.458 35.907 30.925
Total Liabilities 2505.55 1976.44 1859.12 1488.73 1321.63
Total Long Term Debt 2218.26 1703.29 1645.01 1325.91 1173.78
Long Term Debt 2218.26 1703.29 1645.01 1325.91 1173.78
Minority Interest 65.887 54.845 58.363 55.829 51.267
Other Liabilities, Total 52.773 73.418 45.557 25.578 22.438
Total Equity 3327.7 2716.21 2305.53 1613.8 1359.04
Redeemable Preferred Stock 0 75 75 75 75
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 70
Common Stock 1.777 1.582 1.428 1.122 0.97
Additional Paid-In Capital 4130.04 3421.72 2970.55 2118.18 1725.82
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -792.332 -742.071 -723.027 -584.979 -516.691
Other Equity, Total -11.783 -40.025 -18.426 4.481 3.936
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5833.25 4692.65 4164.65 3102.53 2680.67
Total Common Shares Outstanding 177.769 158.21 142.816 112.166 97.0125
Total Preferred Shares Outstanding 0 3 3 3 5.8
Accrued Expenses 33.108 27.898 16.989
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 34.83 18.981 42.001 14.588 18.579
Tiền mặt và các khoản tương đương 34.83 18.981 42.001 14.588 18.579
Tổng các khoản phải thu, ròng 98.32 93.6 88.023 83.262 79.956
Accounts Receivable - Trade, Net 98.32 93.6 88.023 83.262 79.956
Prepaid Expenses 64.308 60.953 63.34 51.639 44.841
Total Assets 5980.86 5833.25 5216.02 4806.4 4732.57
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5752.53 5650.28 5016.43 4648.54 4581.86
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 5186.1 5047.61 4505.5 4183.79 4090.33
Accumulated Depreciation, Total -650.37 -611.867 -582.202 -552.967 -524.965
Other Long Term Assets, Total 3.175 4.215 4.172 6.664 3.738
Other Assets, Total 27.696 5.22 2.055 1.704 3.592
Payable/Accrued 72.726 76.475 82.605 65.269 60.6
Accrued Expenses 32.725 33.108 27.859 27.838 27.717
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 58.344 59.044 53.34 50.535 47.179
Total Liabilities 2580.45 2505.55 2256.4 2148.71 2094.06
Total Long Term Debt 2306.17 2218.26 1972.53 1884.13 1833.29
Long Term Debt 2306.17 2218.26 1972.53 1884.13 1833.29
Minority Interest 74.474 65.887 61.381 59.212 59.608
Other Liabilities, Total 36.01 52.773 58.686 61.724 65.665
Total Equity 3400.41 3327.7 2959.62 2657.69 2638.51
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0
Common Stock 1.792 1.777 1.697 1.603 1.591
Additional Paid-In Capital 4179.36 4130.04 3796.27 3486.94 3443.79
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -805.4 -792.332 -815.449 -804.113 -778.727
Other Equity, Total 24.652 -11.783 -22.901 -26.742 -28.143
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5980.86 5833.25 5216.02 4806.4 4732.57
Total Common Shares Outstanding 179.211 177.769 169.712 160.316 159.082
Total Preferred Shares Outstanding 0 0 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 196.432 206.795 50.665 96.245 32.2
Tiền từ hoạt động kinh doanh 336.154 293.922 233.357 197.769 162.098
Tiền từ hoạt động kinh doanh 238.699 214.738 185.45 167.617 150.881
Khoản mục phi tiền mặt -95.31 -124.609 7.924 -61.777 -14.121
Lãi suất đã trả 58.392 58.704 51.49 46.364 40.685
Thay đổi vốn lưu động -3.667 -3.002 -10.682 -4.316 -6.862
Tiền từ hoạt động đầu tư -1220.42 -554.623 -1222.57 -507.201 -571.635
Chi phí vốn -1406.29 -832.976 -1268.45 -710.47 -638.761
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 185.865 278.353 45.874 203.269 67.126
Tiền từ các hoạt động tài chính 887.123 269.176 978.539 303.845 415.861
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -10.921 -3.057 -2.829 -10.39 -8.205
Total Cash Dividends Paid -245.722 -224.283 -189.581 -158.869 -141.006
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 631.991 438.499 852.375 320.447 427.542
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 511.775 58.017 318.574 152.657 137.53
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 2.857 8.475 -10.678 -5.587 6.324
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 53.988 196.432 108.314 58.731 25.348
Cash From Operating Activities 88.879 336.154 254.613 162.373 73.46
Cash From Operating Activities 67.366 238.699 174.985 115.739 58.407
Non-Cash Items -24.365 -95.31 -31.728 -9.043 -4.509
Cash Interest Paid 17.172 58.392 42.562 29.574 13.471
Changes in Working Capital -8.11 -3.667 3.042 -3.054 -5.786
Cash From Investing Activities -148.797 -1220.42 -602.983 -202.017 -79.502
Capital Expenditures -183.412 -1406.29 -677.424 -240.759 -105.394
Other Investing Cash Flow Items, Total 34.615 185.865 74.441 38.742 25.892
Cash From Financing Activities 74.727 887.123 374.204 37.82 8.02
Financing Cash Flow Items -1.6 -10.921 -5.911 -4.189 -4.092
Total Cash Dividends Paid -66.213 -245.722 -182.213 -122.212 -59.996
Issuance (Retirement) of Stock, Net 55.126 631.991 296.819 -11.686 -53.361
Issuance (Retirement) of Debt, Net 87.414 511.775 265.509 175.907 125.469
Net Change in Cash 14.809 2.857 25.834 -1.824 1.978
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 14.6802 26332312 509839 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 7.9281 14220820 555863 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.8456 8691642 84576 2022-12-31 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 2.8573 5125233 691393 2022-12-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.3648 4241749 396088 2022-12-31 LOW
EARNEST Partners, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.2199 3981866 305629 2022-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 2.2153 3973684 748896 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0483 3674139 102994 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.6631 2983087 115916 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 1.6018 2873244 367360 2022-12-31 LOW
CBRE Investment Management Listed Real Assets LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.4688 2634702 30919 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3432 2409316 -705984 2022-12-31 LOW
Scout Investments, Inc. Investment Advisor 1.2897 2313432 -106935 2022-12-31 MED
Boston Trust Walden Company Investment Advisor 1.2791 2294276 11102 2022-12-31 LOW
GW&K Investment Management, LLC Investment Advisor 1.1448 2053438 -17301 2022-12-31 LOW
Federated Hermes Global Investment Management Corp. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1249 2017843 -402158 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.0216 1832522 242021 2022-12-31 LOW
DePrince, Race & Zollo, Inc. Investment Advisor 0.9402 1686484 265675 2022-12-31 MED
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.872 1564127 4728 2022-12-31 LOW
Waterfront Capital Partners LLC Hedge Fund 0.869 1558744 -926749 2022-12-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Industrial REITs

One Federal Street, 23Rd Floor
2110

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.43 Price
-4.850% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00401

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch