CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Spectris PLC - SXS CFD

36.49
0.61%
0.12
Thấp: 35.9
Cao: 36.5
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Wednesday at 15:30

Mon - Fri: 07:00 - 11:00 11:03 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.12
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Spectris PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 36.28
Mở* 35.9
Thay đổi trong 1 năm* 17.63%
Vùng giá trong ngày* 35.9 - 36.5
Vùng giá trong 52 tuần 26.54-38.84
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 209.61K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 4.61M
Giá trị vốn hóa thị trường 3.83B
Tỷ số P/E 34.08
Cổ phiếu đang lưu hành 104.56M
Doanh thu 1.33B
EPS 1.07
Tỷ suất cổ tức (%) 2.06293
Hệ số rủi ro beta 0.88
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 31, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 6, 2023 36.28 -0.16 -0.44% 36.44 36.68 36.05
Jun 5, 2023 36.21 -0.53 -1.44% 36.74 36.99 36.21
Jun 2, 2023 36.99 -0.01 -0.03% 37.00 37.21 36.56
Jun 1, 2023 36.32 -0.28 -0.77% 36.60 36.97 36.32
May 31, 2023 36.12 -0.47 -1.28% 36.59 36.99 36.12
May 30, 2023 36.83 0.34 0.93% 36.49 37.39 36.13
May 26, 2023 36.91 0.95 2.64% 35.96 37.02 35.88
May 25, 2023 36.43 0.31 0.86% 36.12 36.53 35.82
May 24, 2023 36.02 -0.47 -1.29% 36.49 36.81 36.02
May 23, 2023 37.33 -0.61 -1.61% 37.94 38.14 36.92
May 22, 2023 37.84 -0.31 -0.81% 38.15 38.24 37.84
May 19, 2023 38.35 0.20 0.52% 38.15 38.41 37.29
May 18, 2023 38.16 0.02 0.05% 38.14 38.17 37.55
May 17, 2023 38.14 0.09 0.24% 38.05 38.17 37.64
May 16, 2023 38.05 -0.08 -0.21% 38.13 38.36 37.89
May 15, 2023 38.13 -0.01 -0.03% 38.14 38.25 37.97
May 12, 2023 38.07 0.09 0.24% 37.98 38.38 37.98
May 11, 2023 37.98 -0.06 -0.16% 38.04 38.27 37.65
May 10, 2023 38.04 0.61 1.63% 37.43 38.07 37.43
May 9, 2023 37.59 -0.40 -1.05% 37.99 38.05 37.41

Spectris PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, July 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2023 Spectris PLC Earnings Release
Half Year 2023 Spectris PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, October 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

07:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Q3 2023 Spectris PLC Trading Statement Release
Q3 2023 Spectris PLC Trading Statement Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1327.4 1163 1336.2 1632 1604.2
Doanh thu 1327.4 1163 1336.2 1632 1604.2
Chi phí tổng doanh thu 576.6 487.5 599.8 717.8 696.8
Lợi nhuận gộp 750.8 675.5 736.4 914.2 907.4
Tổng chi phí hoạt động 1154.5 796.6 1355.1 1343 1371.5
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 464.1 443 663 721.7 624.2
Nghiên cứu & phát triển 114.1 92.6 96.7 108.2 106.8
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.3 -226.5 -4.4 -204.7 -56.3
Thu nhập hoạt động 172.9 366.4 -18.9 289 232.7
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -18.6 9.2 15.9 -7 -13.2
Khác, giá trị ròng -2.8 -1.8 -1.1 -22.7 -1.5
Thu nhập ròng trước thuế 151.5 373.8 -4.1 259.3 218
Thu nhập ròng sau thuế 114.8 335.6 -17 234.1 184.3
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 114.8 335.6 -17 234.1 184.3
Thu nhập ròng 401.5 346.9 -17 234.1 185.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 114.8 335.6 -17 234.1 184.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 401.5 346.9 -17 234.1 185.2
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng 401.5 346.9 -17 234.1 185.2
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 108.3 114.1 116.1 116.1 118
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.06002 2.94128 -0.14643 2.01637 1.56186
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.754 0.718 0.684 0.651 0.61
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.38319 1.21297 1.42463 1.63652 1.44661
Tổng khoản mục bất thường 286.7 11.3 0.9
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 757.2 570.2 625.5 537.5 737.2
Doanh thu 757.2 570.2 625.5 537.5 737.2
Chi phí tổng doanh thu 323.6 253 258.3 229.2 321.3
Lợi nhuận gộp 433.6 317.2 367.2 308.3 415.9
Tổng chi phí hoạt động 638.8 515.7 432.2 364.4 705
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 254.9 209.2 234.9 208.1 335.2
Nghiên cứu & phát triển 60.4 53.7 47.8 44.8 47.8
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.1 -0.2 -108.8 -117.7 0.7
Thu nhập hoạt động 118.4 54.5 193.3 173.1 32.2
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -7.2 -11.4 -0.2 9.4 29.7
Khác, giá trị ròng -1.5 -1.3 -1.2 -0.6 -0.5
Thu nhập ròng trước thuế 109.7 41.8 191.9 181.9 61.4
Thu nhập ròng sau thuế 85.6 29.2 159.2 176.4 49.5
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 85.6 29.2 159.2 176.4 49.5
Thu nhập ròng 362.1 39.4 166.6 180.3 49.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 85.6 29.2 159.2 176.4 49.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 362.1 39.4 166.6 180.3 49.5
Thu nhập ròng pha loãng 362.1 39.4 166.6 180.3 49.5
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 105.8 110.8 112.1 116.1 116.2
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.80907 0.26354 1.42016 1.51938 0.42599
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.513 0.241 0.488 0.23 0.465
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.0775 0.30515 0.64674 0.59639 0.84768
Tổng khoản mục bất thường 276.5 10.2 7.4 3.9
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 865.5 688 868.7 772 676.9
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 228.1 167.8 222.2 213.1 73.1
Tiền mặt và các khoản tương đương 228.1 167.8 222.2 213.1 73.1
Tổng các khoản phải thu, ròng 340 293.5 275 341.3 362.4
Accounts Receivable - Trade, Net 293.5 251.2 240.3 337.2 327.5
Total Inventory 263.3 187.9 168.5 197.2 216.4
Prepaid Expenses 31.1 28.1 22.4 20.7
Total Assets 1948 1768.1 1796.2 1949.6 2093.2
Property/Plant/Equipment, Total - Net 220.4 211 187.1 369 331.5
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 433.6 414.2 413.1 592.9 562.6
Accumulated Depreciation, Total -213.2 -203.2 -226 -223.9 -231.1
Goodwill, Net 606.1 631.5 577 646.8 766.3
Intangibles, Net 184.1 169.1 107.8 152.8 263.3
Other Long Term Assets, Total 16.6 21.2 16.2 9 11.3
Total Current Liabilities 418 393.7 392 439.7 424.1
Accounts Payable 62.8 59.7 51.6 70.5
Accrued Expenses 141 111.7 113.4 117.5
Notes Payable/Short Term Debt 0.1 0 13.1 0 5.8
Other Current Liabilities, Total 199.2 205.7 201 47.1 212.4
Total Liabilities 511.1 506.8 576.5 647 860.3
Total Long Term Debt 50.2 49.3 130.5 144.3 346.5
Long Term Debt 0 104.5 98.9 346.5
Deferred Income Tax 15.6 23 5.1 8.6 30.2
Other Liabilities, Total 27.3 40.8 48.9 54.4 59.5
Total Equity 1436.9 1261.3 1219.7 1302.6 1232.9
Common Stock 5.5 5.8 6 6 6
Additional Paid-In Capital 231.4 231.4 231.4 231.4 231.4
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1116.1 961.4 886.2 968 832.3
Other Equity, Total 83.9 62.7 96.1 97.2 163.2
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1948 1768.1 1796.2 1949.6 2093.2
Total Common Shares Outstanding 104.503 110.833 116.265 116.018 115.564
Other Current Assets, Total 3 10.7 180.6 20.4 4.3
Long Term Investments 51.1 47.3 39.4 0 5
Note Receivable - Long Term 4.2 38.9
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 14.9 16.6 12.9 95.8 17.9
Payable/Accrued 296.8
Capital Lease Obligations 50.2 49.3 26 45.4
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 865.5 907.2 688 731.8 868.7
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 228.1 122.2 167.8 273 222.2
Tiền mặt và các khoản tương đương 228.1 122.2 167.8 273 222.2
Tổng các khoản phải thu, ròng 371.1 334.5 321.6 278.9 297.4
Accounts Receivable - Trade, Net 362.5 331.5 315.9 273.8 293.3
Total Inventory 263.3 231.3 187.9 178 168.5
Other Current Assets, Total 3 219.2 10.7 1.9 180.6
Total Assets 1948 1932.2 1768.1 1662.6 1796.2
Property/Plant/Equipment, Total - Net 220.4 217.8 211 182.4 187.1
Goodwill, Net 606.1 571.3 631.5 564.4 577
Intangibles, Net 184.1 158 169.1 122.4 107.8
Long Term Investments 51.1 55.1 47.3 47.1 39.4
Other Long Term Assets, Total 16.6 18.6 21.2 14.5 16.2
Total Current Liabilities 418 443.1 393.7 343.4 392
Payable/Accrued 373.7 335.4 330.2 309.2 288.3
Notes Payable/Short Term Debt 0.1 8 0 0.2 13.1
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 14.9 16.5 16.6 13.4 12.9
Other Current Liabilities, Total 29.3 83.2 46.9 20.6 77.7
Total Liabilities 511.1 755.6 506.8 419.5 576.5
Total Long Term Debt 50.2 268.9 49.3 25 130.5
Long Term Debt 220.2 0 0 104.5
Capital Lease Obligations 50.2 48.7 49.3 25 26
Deferred Income Tax 15.6 13.4 23 8.4 5.1
Other Liabilities, Total 27.3 30.2 40.8 42.7 48.9
Total Equity 1436.9 1176.6 1261.3 1243.1 1219.7
Common Stock 5.5 5.5 5.8 5.9 6
Additional Paid-In Capital 231.4 231.4 231.4 231.4 231.4
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1116.1 812.7 961.4 940.5 886.2
Other Equity, Total 83.9 127 62.7 65.3 96.1
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1948 1932.2 1768.1 1662.6 1796.2
Total Common Shares Outstanding 104.503 110.833 110.833 113.955 116.265
Note Receivable - Long Term 4.2 4.2
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 401.5 346.9 -17 234.1 185.2
Tiền từ hoạt động kinh doanh 120 159.4 226 240.8 178.1
Tiền từ hoạt động kinh doanh 34.8 26.4 108.9 57.6 30.3
Amortization 26.3 23.9 38.2 95.2 49.1
Khoản mục phi tiền mặt -206.1 -183.9 72.4 -112.6 -0.8
Cash Taxes Paid 46.8 32.2 28.6 37 37.7
Lãi suất đã trả 3.9 5.2 9.2 9.9 9.4
Thay đổi vốn lưu động -136.5 -53.9 23.5 -33.5 -85.7
Tiền từ hoạt động đầu tư 218.2 201.8 -41.9 180.7 -241.4
Chi phí vốn -44.9 -35.3 -43.1 -86.6 -97
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 263.1 237.1 1.2 267.3 -144.4
Tiền từ các hoạt động tài chính -287.8 -398 -187 -271.3 -1.9
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -3.9 -5.2 -6.2 -12.1 -9.4
Total Cash Dividends Paid -78.6 -79 -75.7 -72.3 -68.2
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -190.8 -201 0.3 1 -99.8
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -14.5 -112.8 -105.4 -187.9 175.5
Ảnh hưởng của ngoại hối 9.9 -6.3 0.7 -4.4 -4.2
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 60.3 -43.1 -2.2 145.8 -69.4
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line 401.5 39.4 346.9 180.3 -17
Cash From Operating Activities 120 22.9 159.4 79.5 226
Cash From Operating Activities 34.8 16.9 26.4 15.5 108.9
Amortization 26.3 12.6 23.9 14.2 38.2
Non-Cash Items -206.1 31 -183.9 -116 72.4
Cash Taxes Paid 46.8 20.5 32.2 17.2 28.6
Cash Interest Paid 3.9 1.9 5.2 3.3 9.2
Changes in Working Capital -136.5 -77 -53.9 -14.5 23.5
Cash From Investing Activities 218.2 -81.6 201.8 226.8 -41.9
Capital Expenditures -44.9 -32.3 -35.3 -19.1 -43.1
Other Investing Cash Flow Items, Total 263.1 -49.3 237.1 245.9 1.2
Cash From Financing Activities -287.8 15.1 -398 -242.7 -187
Financing Cash Flow Items -3.9 -1.9 -5.2 -3.3 -6.2
Total Cash Dividends Paid -78.6 -53.3 -79 -53.6 -75.7
Issuance (Retirement) of Stock, Net -190.8 -150.8 -201 -79.4 0.3
Issuance (Retirement) of Debt, Net -14.5 221.1 -112.8 -106.4 -105.4
Foreign Exchange Effects 9.9 5.7 -6.3 -1.5 0.7
Net Change in Cash 60.3 -37.9 -43.1 62.1 -2.2
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 8.1922 8567102 -3555324 2022-12-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 7.5255 7869873 692332 2022-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 4.9519 5178500 -6320577 2022-03-11 LOW
Liontrust Investment Partners LLP Investment Advisor 4.9425 5168632 481923 2022-12-31 LOW
Sprucegrove Investment Management, Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 4.7549 4972450 -709989 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.7495 4966842 -136288 2022-12-31 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 3.9429 4123278 -13685 2022-03-04 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 3.617 3782547 401535 2022-12-31 LOW
Royal London Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 3.3858 3540706 466763 2022-12-31 MED
Artemis Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 3.2135 3360582 2617187 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.7772 2904304 5203 2022-03-01 LOW
Evenlode Investment Management Limited Investment Advisor 2.4323 2543648 0 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.3007 2406020 741 2022-03-02 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.1551 2253762 -20745 2023-05-01 LOW
Société Générale Securities Services S.A. Research Firm 1.8347 1918621 -73786 2022-03-07 LOW
Franklin Templeton Fund Management Limited Investment Advisor 1.5797 1651951 973951 2022-02-28 LOW
Mitsubishi UFJ Kokusai Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 1.5464 1617118 -24144 2022-03-02 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 1.4389 1504725 17435 2022-03-04 LOW
UBS Asset Management (UK) Ltd. Investment Advisor 1.3792 1442281 -3227 2022-12-20 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3311 1392008 -1180 2022-03-03 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Electronic Equipment & Parts (NEC)

5th Floor Melbourne House
44-46 Aldwych
LONDON
WC2B 4LL
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.53 Price
+0.980% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00442

BTC/USD

26,702.15 Price
-1.250% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,963.47 Price
+0.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,567.20 Price
-0.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch