Giao dịch SPDR S&P 500 ETF - SPY CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | 2.55 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.030779% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.013666% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 22:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | 408.68 |
Mở* | 407.61 |
Thay đổi trong 1 năm* | -9.56% |
Vùng giá trong ngày* | 406.51 - 415.17 |
Vùng giá trong 52 tuần | N/A |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | N/A |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | N/A |
Giá trị vốn hóa thị trường | N/A |
Tỷ số P/E | N/A |
Cổ phiếu đang lưu hành | N/A |
Doanh thu | N/A |
EPS | N/A |
Tỷ suất cổ tức (%) | N/A |
Hệ số rủi ro beta | N/A |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | N/A |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Feb 7, 2023 | 413.90 | 6.16 | 1.51% | 407.74 | 415.23 | 406.32 |
Feb 6, 2023 | 408.68 | 0.11 | 0.03% | 408.57 | 410.04 | 406.84 |
Feb 3, 2023 | 411.10 | 0.78 | 0.19% | 410.32 | 415.68 | 409.83 |
Feb 2, 2023 | 415.42 | 1.86 | 0.45% | 413.56 | 417.02 | 411.62 |
Feb 1, 2023 | 409.39 | 5.49 | 1.36% | 403.90 | 412.40 | 401.12 |
Jan 31, 2023 | 405.20 | 5.18 | 1.29% | 400.02 | 405.28 | 399.53 |
Jan 30, 2023 | 399.41 | -2.10 | -0.52% | 401.51 | 403.90 | 399.07 |
Jan 27, 2023 | 404.46 | 2.04 | 0.51% | 402.42 | 406.91 | 402.16 |
Jan 26, 2023 | 403.51 | 1.58 | 0.39% | 401.93 | 403.68 | 398.80 |
Jan 25, 2023 | 399.08 | 4.53 | 1.15% | 394.55 | 399.48 | 392.36 |
Jan 24, 2023 | 399.06 | 1.25 | 0.31% | 397.81 | 399.93 | 396.41 |
Jan 23, 2023 | 399.38 | 3.84 | 0.97% | 395.54 | 401.42 | 394.50 |
Jan 20, 2023 | 394.68 | 6.08 | 1.56% | 388.60 | 394.82 | 387.15 |
Jan 19, 2023 | 387.39 | -0.57 | -0.15% | 387.96 | 389.88 | 386.07 |
Jan 18, 2023 | 390.36 | -7.56 | -1.90% | 397.92 | 398.89 | 390.09 |
Jan 17, 2023 | 396.52 | -0.82 | -0.21% | 397.34 | 398.99 | 395.83 |
Jan 13, 2023 | 397.26 | 4.82 | 1.23% | 392.44 | 397.87 | 392.13 |
Jan 12, 2023 | 395.77 | 0.24 | 0.06% | 395.53 | 397.26 | 391.21 |
Jan 11, 2023 | 394.26 | 3.09 | 0.79% | 391.17 | 394.38 | 390.19 |
Jan 10, 2023 | 389.39 | 3.36 | 0.87% | 386.03 | 389.46 | 385.09 |
SPDR S&P 500 ETF Events
Time (UTC) | Country | Event |
---|---|---|
No events scheduled |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
BofA Global Research (US) | Research Firm | 4.9361 | 46126575 | 8531915 | 2022-09-30 | LOW |
JPMorgan Private Bank (United States) | Bank and Trust | 4.9358 | 46123982 | -1337361 | 2022-09-30 | LOW |
Goldman Sachs & Company, Inc. | Research Firm | 4.8933 | 45727151 | -806132 | 2022-09-30 | MED |
Morgan Stanley & Co. LLC | Research Firm | 1.6439 | 15361748 | 1594392 | 2022-09-30 | MED |
Susquehanna International Group, LLP | Investment Advisor | 1.6425 | 15348747 | 1867322 | 2022-09-30 | LOW |
Morgan Stanley Smith Barney LLC | Investment Advisor | 1.6244 | 15179551 | 298942 | 2022-09-30 | LOW |
Northern Trust Global Investments | Investment Advisor | 1.4655 | 13694943 | -31359 | 2022-09-30 | LOW |
Wells Fargo Bank, N.A. | Bank and Trust | 1.1976 | 11191202 | 708391 | 2022-09-30 | LOW |
TD Asset Management Inc. | Investment Advisor | 1.0741 | 10037248 | -109699 | 2022-09-30 | LOW |
Jane Street Capital, L.L.C. | Research Firm | 1.0695 | 9994236 | 299908 | 2022-09-30 | HIGH |
UBS Financial Services, Inc. | Investment Advisor | 1.0461 | 9775861 | 826755 | 2022-09-30 | LOW |
HOOPP Investment Management | Pension Fund | 0.8466 | 7911714 | 1806940 | 2022-09-30 | HIGH |
J.P. Morgan Private Investments Inc. (JPMPI) | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.8199 | 7661889 | -167727 | 2022-09-30 | MED |
Northwestern Mutual Capital, LLC | Investment Advisor | 0.5935 | 5546395 | 233453 | 2022-09-30 | LOW |
Ayco Asset Management | Investment Advisor | 0.584 | 5457076 | 25646 | 2022-09-30 | LOW |
LPL Financial LLC | Investment Advisor | 0.5807 | 5426652 | 205631 | 2022-09-30 | LOW |
Citi Investment Research (US) | Research Firm | 0.5716 | 5341501 | -5823349 | 2022-09-30 | LOW |
Wells Fargo Advisors | Research Firm | 0.5627 | 5258249 | -58773 | 2022-09-30 | LOW |
U.S. Bancorp Asset Management, Inc. | Investment Advisor | 0.5342 | 4991902 | -23827 | 2022-09-30 | LOW |
First Republic Investment Management, Inc. | Investment Advisor | 0.4768 | 4455212 | 89229 | 2022-09-30 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group +500000+
Thương nhân
93000+
Hoạt động khách hàng tháng
$57000000+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$31000000+
Thử ngay Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Calculate your hypothetical P&L if you had opened a CFD trade on a certain date (select a date) and closed on a different date (select a date).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
- 2:1
- 5:1
- 10:1
- 20:1
Đòn bẩy
20:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
NEW YORK
NEW YORK
US
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới