CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch SpareBank 1 SMN - MING CFD

135.8
0.15%
2.2
Thấp: 135.8
Cao: 137.2
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 14:20

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 2.2
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.020806 %
Charges from borrowed part ($-0.83)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.020806%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.001417 %
Charges from borrowed part ($-0.06)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.001417%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ NOK
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Norway
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Sparebank 1 SMN ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 136
Mở* 136.2
Thay đổi trong 1 năm* 7.08%
Vùng giá trong ngày* 135.8 - 137.2
Vùng giá trong 52 tuần 107.60-139.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 159.47K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 3.16M
Giá trị vốn hóa thị trường 19.79B
Tỷ số P/E 11.69
Cổ phiếu đang lưu hành 129.29M
Doanh thu 7.07B
EPS 11.73
Tỷ suất cổ tức (%) 4.73761
Hệ số rủi ro beta 1.06
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 10, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 136.0 1.8 1.34% 134.2 136.2 132.2
Jun 1, 2023 133.8 0.2 0.15% 133.6 135.2 131.8
May 31, 2023 133.0 2.4 1.84% 130.6 134.2 130.6
May 30, 2023 134.0 0.6 0.45% 133.4 136.2 131.2
May 26, 2023 134.6 2.0 1.51% 132.6 134.8 131.2
May 25, 2023 133.6 -0.6 -0.45% 134.2 135.0 131.6
May 24, 2023 133.0 -1.6 -1.19% 134.6 134.8 131.6
May 23, 2023 134.8 0.0 0.00% 134.8 136.2 133.0
May 22, 2023 134.8 1.0 0.75% 133.8 135.0 131.8
May 19, 2023 134.2 1.6 1.21% 132.6 134.4 131.4
May 16, 2023 131.8 -0.8 -0.60% 132.6 132.8 130.6
May 15, 2023 132.8 1.6 1.22% 131.2 133.0 128.2
May 12, 2023 130.0 -2.0 -1.52% 132.0 132.2 128.8
May 11, 2023 129.6 0.4 0.31% 129.2 131.8 127.8
May 10, 2023 131.6 0.0 0.00% 131.6 133.6 129.8
May 9, 2023 134.0 0.2 0.15% 133.8 134.4 132.6
May 8, 2023 134.8 0.0 0.00% 134.8 136.0 132.8
May 5, 2023 134.0 1.0 0.75% 133.0 136.0 132.0
May 4, 2023 133.0 -2.0 -1.48% 135.0 135.2 131.0
May 3, 2023 134.8 -1.4 -1.03% 136.2 137.0 133.2

SpareBank 1 SMN Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 3324 3266 2370 3081 2450
Thu nhập ròng sau thuế 2606 2703 1970 2563 1941
Lợi ích thiểu số -130 -160 -126 -56 -34
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2476 2543 1844 2507 1907
Tổng khoản mục bất thường 179 200 9 0 149
Thu nhập ròng 2655 2743 1853 2507 2056
Total Adjustments to Net Income -996.12 -1019.48 -704.84 -933.88 -764.85
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1479.88 1523.52 1139.16 1573.12 1142.15
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1658.88 1723.52 1148.16 1573.12 1291.15
Thu nhập ròng pha loãng 1658.88 1723.52 1148.16 1573.12 1291.15
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 129.316 129.388 129.359 129.582 129.504
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 11.4439 11.7748 8.80622 12.14 8.81945
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 6.5 7.5 4.4 5 5.1
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 11.4439 11.9795 8.80622 12.1593 8.85616
Interest Income, Bank 5926 3914 4198 4626 4058
Total Interest Expense 2588 1107 1439 1939 1655
Net Interest Income 3338 2807 2759 2687 2403
Loan Loss Provision -7 161 951 299 263
Net Interest Income after Loan Loss Provision 3345 2646 1808 2388 2140
Non-Interest Income, Bank 2608 3156 3662 3684 3103
Non-Interest Expense, Bank -2629 -2536 -3100 -2991 -2793
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Thu nhập ròng trước thuế 946 788 788 1748 827
Thu nhập ròng sau thuế 740 590 616 1400 661
Lợi ích thiểu số -33 -37 -19 -74 -30
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 707 553 597 1326 631
Tổng khoản mục bất thường 38 179 1 -1 37
Thu nhập ròng 745 732 598 1325 668
Total Adjustments to Net Income -289.96 -287.2 -222.96 -485.96 -253.92
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 417.04 265.8 374.04 840.04 377.08
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 455.04 444.8 375.04 839.04 414.08
Thu nhập ròng pha loãng 455.04 444.8 375.04 839.04 414.08
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 129.357 129.24 129.772 129.557 129.388
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.22394 2.05665 2.88229 6.48396 2.91434
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 6.5 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.53235 2.05665 2.88229 6.48396 2.91434
Interest Income, Bank 2368 1965 1522 2439 1227
Total Interest Expense 1332 997 710 881 468
Net Interest Income 1036 968 812 1558 759
Loan Loss Provision -71 19 22 -48 0
Net Interest Income after Loan Loss Provision 1107 949 790 1606 759
Non-Interest Income, Bank 618 97 747 1764 739
Non-Interest Expense, Bank -779 -258 -749 -1622 -671
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Total Assets 223312 198845 187912 166662 160704
Property/Plant/Equipment, Total - Net 557 672 664 721 234
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1192 1227 1210 1079 569
Accumulated Depreciation, Total -635 -555 -546 -358 -336
Goodwill, Net 638 853 905 872 851
Long Term Investments 8075 7384 7324 6468 6098
Other Long Term Assets, Total 249 152 241 306 354
Other Assets, Total 1749 1239 1553 1065 1099
Accounts Payable 396 328 129 57 66
Payable/Accrued 388 776 671 455 413
Other Current Liabilities, Total 718 595 419 546 448
Total Liabilities 199300 176593 167440 147003 142655
Total Long Term Debt 49591 42426 44194 45104 46537
Long Term Debt 49252 41950 43715 45104 46537
Deferred Income Tax 127 56 81 115 147
Minority Interest 997 989 838 761 637
Other Liabilities, Total 10164 4561 7762 4425 3672
Total Equity 24012 22252 20472 19659 18049
Common Stock 2597 2597 2597 2597 2597
Additional Paid-In Capital 895 895 895 895 895
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3616 3443 2687 2301 1981
Treasury Stock - Common -11 -9 -9 -11 -4
Unrealized Gain (Loss) 70 171 239 189 155
Other Equity, Total 16845 15155 14063 13688 12425
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 223312 198845 187912 166662 160704
Total Common Shares Outstanding 129.286 129.388 129.391 129.304 129.836
Capital Lease Obligations 339 476 479
Intangibles, Net 25
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Total Assets 228207 223312 218918 217458 207027
Property/Plant/Equipment, Total - Net 637 557 685 694 700
Goodwill, Net 638
Long Term Investments 7913 8075 7714 7468 7534
Other Long Term Assets, Total 245 249 312 134 149
Other Assets, Total 2925 1749 2965 2276 2533
Accounts Payable 491 396 392 211 513
Payable/Accrued 574 388 594 633 932
Other Current Liabilities, Total 602 718 694 503 367
Total Liabilities 205146 199300 195968 195359 185593
Total Long Term Debt 51508 49591 48437 43513 39245
Long Term Debt 51087 49252 47964 43027 38753
Deferred Income Tax 127 127 99 56 56
Minority Interest 1031 997 913 894 1005
Other Liabilities, Total 10443 10164 8998 7878 8014
Total Equity 23061 24012 22950 22099 21434
Common Stock 2597 2597 2597 2597 2597
Additional Paid-In Capital 895 895 895 895 895
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3603 3616 5175 4312 3617
Treasury Stock - Common -8 -11 -11 -11 -9
Unrealized Gain (Loss) 70 70 171 171 171
Other Equity, Total 15904 16845 14123 14135 14163
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 228207 223312 218918 217458 207027
Total Common Shares Outstanding 129.286 129.286 129.388 129.388 129.388
Intangibles, Net 670 25 864 853 854
Capital Lease Obligations 421 339 473 486 492
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 2785 2902 1978 2563 2090
Tiền từ hoạt động kinh doanh -8658 -1825 5348 4280 -3778
Tiền từ hoạt động kinh doanh 117 186 166 172 98
Thay đổi vốn lưu động -8681 -1634 2307 1545 -5966
Tiền từ hoạt động đầu tư 33 526 -276 -1512 59
Chi phí vốn -89 -145 -136 -120 -126
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 122 671 -140 -1392 185
Tiền từ các hoạt động tài chính 8544 -212 -3069 -2889 1289
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -296 -484 -474 -172 -309
Total Cash Dividends Paid -970 -569 -647 -661 -571
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 9831 846 -1962 -2023 2154
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -81 -1511 2003 -121 -2430
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -21 -5 14 -33 15
Khoản mục phi tiền mặt -2879 -3279 897
Lãi suất đã trả 63 50 59
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 778 2785 2017 1400 698
Cash From Operating Activities 1552 -8658 -6259 4035 2966
Cash From Operating Activities 29 117 100 69 29
Changes in Working Capital -1395 -8681 -7096 3832 4190
Cash From Investing Activities 298 33 -8 52 -12
Capital Expenditures -116 -89 -126 -93 -59
Other Investing Cash Flow Items, Total 414 122 118 145 47
Cash From Financing Activities -1781 8544 5332 345 -3017
Financing Cash Flow Items -584 -296 -755 -742 -576
Total Cash Dividends Paid -840 -970 -970 -970 -970
Issuance (Retirement) of Stock, Net 13 -21 -21 -18 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -370 9831 7078 2075 -1471
Net Change in Cash 69 -81 -935 4432 -63
Non-Cash Items 2140 -2879 -1280 -1266 -1951
Cash Interest Paid 34 63 45 33 21
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Nordea Funds Oy Investment Advisor 4.5699 6590567 0 2023-05-03 LOW
Sparebankstiftelsen Smn Corporation 2.7496 3965391 0 2022-12-31
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.5348 3655607 31038 2023-04-30 LOW
ODIN Forvaltning AS Investment Advisor 2.0717 2987707 413000 2022-12-31 LOW
Pareto Asset Management AS Investment Advisor 2.0132 2903393 42900 2022-12-31 LOW
Pareto Invest AS Corporation 1.9148 2761418 439814 2022-12-31 LOW
KLP Fondsforvaltning AS Investment Advisor 1.899 2738645 508377 2022-12-31 LOW
Eika Kapitalforvaltning AS Investment Advisor/Hedge Fund 1.7618 2540860 -1013639 2022-12-31 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.7528 2527746 -11658 2023-04-30 LOW
Danske Invest Asset Management AS Investment Advisor 1.6022 2310642 -1546534 2022-12-31 LOW
Handelsbanken Kapitalförvaltning AB Investment Advisor/Hedge Fund 1.5935 2298090 15699 2023-04-30 LOW
Alfred Berg Kapitalforvaltning AS Investment Advisor 1.4729 2124217 -1278394 2022-12-31 LOW
Forsvarets Personellservice Corporation 1.3968 2014446 0 2022-12-31 LOW
RBC Global Asset Management (UK) Limited Investment Advisor 1.3733 1980545 -43972 2023-02-28 LOW
Borea Asset Management AS Investment Advisor 1.2409 1789621 -99312 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.2093 1744031 438072 2023-03-31 LOW
Storebrand Kapitalforvaltning AS Investment Advisor 1.1781 1698951 13186 2023-04-30 LOW
MP Pensjon Pension Fund 0.938 1352771 0 2022-12-31 LOW
Nordea Investment Management AB (Denmark) Investment Advisor 0.8635 1245237 60000 2023-03-31 MED
Holberg Fondsforvaltning AS Investment Advisor 0.8089 1166605 191605 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

Søndre gate 4
TRONDHEIM
SOR-TRONDELAG 7011
NO

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.50 Price
-8.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00329

Gold

1,960.49 Price
+0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,588.50 Price
+0.370% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

72.72 Price
+1.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0149%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0070%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch