CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Southwest Airlines Co - LUV CFD

29.58
1.48%
0.15
Thấp: 29.35
Cao: 29.74
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.15
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 29.15
Mở* 29.35
Thay đổi trong 1 năm* -30.78%
Vùng giá trong ngày* 29.35 - 29.74
Vùng giá trong 52 tuần 30.20-50.10
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 5.10M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 122.58M
Giá trị vốn hóa thị trường 22.94B
Tỷ số P/E 30.35
Cổ phiếu đang lưu hành 593.75M
Doanh thu 22.69B
EPS 1.27
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.07
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jan 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Oct 28, 2022 36.13 0.96 2.73% 35.17 36.24 34.87
Oct 27, 2022 35.21 0.19 0.54% 35.02 36.00 34.84
Oct 26, 2022 34.29 -0.13 -0.38% 34.42 35.25 34.23
Oct 25, 2022 34.54 1.42 4.29% 33.12 34.70 33.12
Oct 24, 2022 33.65 0.63 1.91% 33.02 33.75 32.84
Oct 21, 2022 33.03 0.63 1.94% 32.40 33.33 32.31
Oct 20, 2022 32.73 -0.36 -1.09% 33.09 33.59 32.72
Oct 19, 2022 33.05 -0.74 -2.19% 33.79 34.11 32.68
Oct 18, 2022 33.26 0.26 0.79% 33.00 33.55 32.88
Oct 17, 2022 32.64 -0.72 -2.16% 33.36 33.52 32.31
Oct 14, 2022 32.68 -0.24 -0.73% 32.92 33.22 32.19
Oct 13, 2022 32.35 1.66 5.41% 30.69 32.71 30.58
Oct 12, 2022 31.53 0.46 1.48% 31.07 31.71 30.93
Oct 11, 2022 31.32 -1.12 -3.45% 32.44 32.58 30.83
Oct 10, 2022 31.57 -0.30 -0.94% 31.87 32.19 31.55
Oct 7, 2022 31.80 -0.33 -1.03% 32.13 32.34 31.34
Oct 6, 2022 32.46 -0.28 -0.86% 32.74 33.13 32.31
Oct 5, 2022 32.91 0.68 2.11% 32.23 33.21 32.18
Oct 4, 2022 33.10 1.17 3.66% 31.93 33.24 31.93
Oct 3, 2022 31.12 0.39 1.27% 30.73 31.30 30.11

Southwest Airlines Co Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 23814 15790 9048 22428 21965
Doanh thu 23814 15790 9048 22428 21965
Chi phí tổng doanh thu 7483 4766 3089 5710 6111
Lợi nhuận gộp 16331 11024 5959 16718 15854
Tổng chi phí hoạt động 22990 14097 12864 19471 18759
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 10640 8986 7856 9914 8756
Depreciation / Amortization 1351 1272 1255 1219 1201
Other Operating Expenses, Total 3295 1993 1853 2628 2716
Thu nhập hoạt động 824 1693 -3816 2957 3206
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -88 -418 -282 8 -24
Thu nhập ròng trước thuế 728 1325 -4256 2957 3164
Thu nhập ròng sau thuế 539 977 -3074 2269 2465
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 539 977 -3074 2269 2465
Tổng khoản mục bất thường 0 0 31 0
Thu nhập ròng 539 977 -3074 2300 2465
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 539 977 -3074 2269 2465
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 539 977 -3074 2300 2465
Thu nhập ròng pha loãng 539 977 -3074 2300 2465
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 642 609 565 539 574
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.83956 1.60427 -5.44071 4.20965 4.29443
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.7 0.605
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.09443 -1.51232 -6.80858 4.20965 4.26049
Chi phí bất thường (thu nhập) 221 -2920 -1189 -25
Khác, giá trị ròng -8 50 -158 -8 -18
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 5706 6172 6220 6728 4694
Doanh thu 5706 6172 6220 6728 4694
Chi phí tổng doanh thu 1955 1965 2145 2024 1350
Lợi nhuận gộp 3751 4207 4075 4704 3344
Tổng chi phí hoạt động 5990 6558 5901 5613 4917
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2718 2833 2526 2430 2440
Depreciation / Amortization 365 367 335 325 324
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -6 80 58 88
Other Operating Expenses, Total 952 1399 815 776 715
Thu nhập hoạt động -284 -386 319 1115 -223
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 69 59 -5 -58 -86
Khác, giá trị ròng 10 42 39 -21 -67
Thu nhập ròng trước thuế -205 -285 353 1036 -376
Thu nhập ròng sau thuế -159 -220 277 760 -278
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -159 -220 277 760 -278
Thu nhập ròng -159 -220 277 760 -278
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -159 -220 277 760 -278
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -159 -220 277 760 -278
Thu nhập ròng pha loãng -159 -220 277 760 -278
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 594 593 639 635 592
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.26768 -0.37099 0.43349 1.19685 -0.46959
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.26768 -0.37757 0.53173 1.26386 -0.37297
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.18 0.18 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 14808 18036 15173 5974 5028
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 12292 15504 13334 4072 3689
Tiền mặt và các khoản tương đương 9492 12480 11063 2548 1854
Đầu tư ngắn hạn 2800 3024 2271 1524 1835
Tổng các khoản phải thu, ròng 1040 1357 1130 1086 568
Accounts Receivable - Trade, Net 595 490 320 1086 568
Total Inventory 790 537 414 529 461
Prepaid Expenses 686 638 295 239 267
Other Current Assets, Total 48 43
Total Assets 35369 36320 34588 25895 26243
Property/Plant/Equipment, Total - Net 18736 16432 17723 18374 19525
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 32378 29164 29466 29062 29256
Accumulated Depreciation, Total -13642 -12732 -11743 -10688 -9731
Goodwill, Net 970 970 970 970 970
Intangibles, Net 296 295 295 296 400
Note Receivable - Long Term 0 61
Other Long Term Assets, Total 559 587 427 281 259
Total Current Liabilities 10378 9164 7506 8952 7905
Accounts Payable 530 368 272 595 454
Accrued Expenses 2679 2104 2717 2333 1965
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 42 453 220 819 606
Other Current Liabilities, Total 6816 6239 4297 5205 4880
Total Liabilities 24682 25906 25712 16063 16390
Total Long Term Debt 8046 10274 10111 1846 2819
Long Term Debt 7899 9897 9652 1304 2771
Capital Lease Obligations 147 377 459 542 48
Deferred Income Tax 1985 1770 1634 2364 2427
Other Liabilities, Total 4273 4698 6461 2901 3239
Total Equity 10687 10414 8876 9832 9853
Common Stock 888 888 888 808 808
Additional Paid-In Capital 4037 4224 4191 1581 1510
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 16261 15774 14777 17945 15967
Treasury Stock - Common -10843 -10860 -10875 -10441 -8452
Other Equity, Total 344 388 -105 -61 20
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 35369 36320 34588 25895 26243
Total Common Shares Outstanding 594 592.12 590.474 519.064 552.603
Payable/Accrued 311
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 14274 14808 16418 19396 18822
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 11674 12292 13673 16431 15740
Tiền mặt và các khoản tương đương 8359 9492 10443 13234 13098
Đầu tư ngắn hạn 3315 2800 3230 3197 2642
Tổng các khoản phải thu, ròng 1250 1040 1316 1389 1692
Accounts Receivable - Trade, Net 609 595 646 600 567
Total Inventory 736 790 776 751 623
Prepaid Expenses 614 686 653 825 767
Total Assets 35546 35369 35946 38302 37262
Property/Plant/Equipment, Total - Net 19404 18736 17786 17089 16492
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 33282 32378 31287 30305 29437
Accumulated Depreciation, Total -13878 -13642 -13501 -13216 -12945
Goodwill, Net 970 970 970 970 970
Intangibles, Net 295 296 295 295 295
Other Long Term Assets, Total 603 559 477 552 683
Total Current Liabilities 11329 10378 10416 11711 10069
Accounts Payable 476 530 592 724 581
Accrued Expenses 2555 2679 2256 2073 1752
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 32 42 381 1662 415
Other Current Liabilities, Total 8009 6816 7187 7252 7321
Total Liabilities 25244 24682 25022 27182 26845
Total Long Term Debt 7999 8046 8315 8877 10309
Long Term Debt 7999 8046 8315 8877 10309
Deferred Income Tax 1888 1985 1995 2072 1826
Other Liabilities, Total 4028 4273 4296 4522 4641
Total Equity 10302 10687 10924 11120 10417
Common Stock 888 888 888 888 888
Additional Paid-In Capital 4058 4037 3989 3966 3940
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 15995 16261 16588 16311 15551
Treasury Stock - Common -10836 -10843 -10846 -10850 -10853
Other Equity, Total 197 344 305 805 891
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 35546 35369 35946 38302 37262
Total Common Shares Outstanding 595.073 594 593.752 593.35 592.956
Payable/Accrued 257 311
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 539 977 -3074 2300 2465
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3790 2322 -1127 3987 4893
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1351 1272 1255 1219 1201
Deferred Taxes 228 -21 -716 -55 301
Khoản mục phi tiền mặt 230 25 -175 0 -14
Cash Taxes Paid 20 445 19 779 327
Lãi suất đã trả 305 336 212 88 107
Thay đổi vốn lưu động 1442 69 1583 523 940
Tiền từ hoạt động đầu tư -3746 -1264 -16 -303 -2038
Chi phí vốn -3946 -511 -515 -1027 -1976
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 200 -753 499 724 -62
Tiền từ các hoạt động tài chính -3032 359 9658 -2990 -2496
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 8 1213 872 -43 143
Total Cash Dividends Paid 0 0 -188 -372 -332
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 45 51 1891 -1960 -1965
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -3085 -905 7083 -615 -342
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -2988 1417 8515 694 359
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -159 539 759 482 -278
Cash From Operating Activities 706 3790 3211 2977 1071
Cash From Operating Activities 365 1351 984 649 324
Deferred Taxes -52 228 250 174 -97
Non-Cash Items -4 230 223 169 127
Cash Taxes Paid 2 20 19 141 4
Cash Interest Paid 19 305 203 161 20
Changes in Working Capital 556 1442 995 1503 995
Cash From Investing Activities -1577 -3746 -2813 -1693 -139
Capital Expenditures -1052 -3946 -2582 -1503 -514
Other Investing Cash Flow Items, Total -525 200 -231 -190 375
Cash From Financing Activities -262 -3032 -2435 -530 -314
Financing Cash Flow Items 2 8 6 6 3
Total Cash Dividends Paid -214 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 9 45 32 19 6
Issuance (Retirement) of Debt, Net -59 -3085 -2473 -555 -323
Net Change in Cash -1133 -2988 -2037 754 618
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.1147 66140856 644667 2023-03-31 LOW
PRIMECAP Management Company Investment Advisor 8.5456 50852629 -1345470 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 6.7378 40094838 179120 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.6342 27577007 -123147 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 3.397 20214788 6194500 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 3.0525 18164377 -48943 2023-03-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0564 12237288 345135 2023-03-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.9247 11453304 -814222 2023-03-31 LOW
Artisan Partners Limited Partnership Investment Advisor 1.847 10990956 -19450 2023-03-31 LOW
Putnam Investment Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6754 9969726 75029 2023-03-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5436 9185506 393929 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.257 7480016 -242712 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.1277 6710358 815629 2023-03-31 LOW
Provident Trust Company Bank and Trust 1.1248 6693394 4136264 2023-03-31 LOW
U.S. Global Investors, Inc. Investment Advisor 1.0866 6466356 421586 2023-03-31 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8285 4930420 711732 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.6135 3650794 -21661 2023-03-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 0.6004 3572944 508233 2023-03-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5869 3492196 -3543 2023-03-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 0.5589 3325782 3325782 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Regional Airlines

PO Box 36611
2702 Love Field Dr
DALLAS
TEXAS 75235
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,326.80 Price
+2.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

72.94 Price
+1.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0154%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0065%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Gold

1,946.90 Price
+0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.60

BTC/USD

27,648.35 Price
+3.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch