CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Southern - SO CFD

66.92
0.13%
0.17
Thấp: 66.76
Cao: 67.33
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Wednesday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.17
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Southern Co ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 67.02
Mở* 66.85
Thay đổi trong 1 năm* -2.82%
Vùng giá trong ngày* 66.76 - 67.33
Vùng giá trong 52 tuần 58.85-80.57
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 5.45M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 85.98M
Giá trị vốn hóa thị trường 74.64B
Tỷ số P/E 20.96
Cổ phiếu đang lưu hành 1.09B
Doanh thu 29.28B
EPS 3.27
Tỷ suất cổ tức (%) 3.96791
Hệ số rủi ro beta 0.48
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 21, 2023 67.02 -1.28 -1.87% 68.30 68.50 66.09
Mar 20, 2023 68.48 0.85 1.26% 67.63 69.68 67.21
Mar 17, 2023 67.78 -0.17 -0.25% 67.95 68.90 66.94
Mar 16, 2023 68.04 1.07 1.60% 66.97 68.56 66.70
Mar 15, 2023 67.56 1.68 2.55% 65.88 67.95 65.26
Mar 14, 2023 66.08 0.79 1.21% 65.29 66.31 65.12
Mar 13, 2023 65.08 1.52 2.39% 63.56 66.69 63.21
Mar 10, 2023 63.84 -0.74 -1.15% 64.58 64.81 63.53
Mar 9, 2023 64.49 -0.42 -0.65% 64.91 65.83 64.31
Mar 8, 2023 64.65 0.79 1.24% 63.86 64.83 63.53
Mar 7, 2023 64.27 -0.53 -0.82% 64.80 65.47 63.92
Mar 6, 2023 65.14 0.84 1.31% 64.30 65.26 63.72
Mar 3, 2023 64.68 1.18 1.86% 63.50 64.78 62.94
Mar 2, 2023 63.58 1.79 2.90% 61.79 63.62 61.79
Mar 1, 2023 62.24 -0.15 -0.24% 62.39 62.56 61.65
Feb 28, 2023 62.98 -1.05 -1.64% 64.03 64.34 62.93
Feb 27, 2023 64.30 -0.14 -0.22% 64.44 65.51 63.98
Feb 24, 2023 64.47 0.68 1.07% 63.79 64.57 63.53
Feb 23, 2023 64.66 0.21 0.33% 64.45 65.28 64.30
Feb 22, 2023 65.17 0.07 0.11% 65.10 66.13 64.93

Southern Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 23113 20375 21419 23495 23031
Doanh thu 22405 19694 20664 22256 22228
Other Revenue, Total 708 681 755 1239 803
Chi phí tổng doanh thu 2954 2098 2570 3316 2977
Tổng chi phí hoạt động 19422 15696 13683 19304 20698
Depreciation / Amortization 3565 3518 3038 3131 3010
Chi phí bất thường (thu nhập) 1515 466 -2377 1016 3322
Other Operating Expenses, Total 1290 1234 1230 1315 1250
Thu nhập hoạt động 3691 4679 7736 4191 2333
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1761 -1668 -1574 -1694 -1588
Khác, giá trị ròng 456 336 252 114 163
Thu nhập ròng trước thuế 2576 3496 6542 2749 1068
Thu nhập ròng sau thuế 2309 3103 4744 2270 662
Lợi ích thiểu số 99 31 10 -58 -46
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2408 3134 4754 2212 616
Thu nhập ròng 2408 3134 4754 2242 880
Total Adjustments to Net Income -15 -15 -15 -16 -38
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2393 3119 4739 2196 578
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2393 3119 4739 2226 842
Thu nhập ròng pha loãng 2393 3119 4739 2226 842
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1068 1065 1054 1025 1008
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.24064 2.92864 4.4962 2.14244 0.57341
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.62 2.54 2.46 2.38 2.3
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.51215 3.31701 2.86081 2.96094 2.61621
Fuel Expense 4010 2967 3622 4637 4400
Operations & Maintenance 6088 5413 5600 5889 5739
Allowance for Funds Used During Const. 190 149 128 138 160
Tổng khoản mục bất thường 30 264
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 6648 5767 6238 5198 5910
Doanh thu 6512 5572 6084 4997 5751
Other Revenue, Total 136 195 154 201 159
Chi phí tổng doanh thu 1396 1044 488 551 872
Tổng chi phí hoạt động 5264 6098 4515 4497 4312
Depreciation / Amortization 892 907 896 891 871
Chi phí bất thường (thu nhập) -23 915 139 456 4
Other Operating Expenses, Total 372 321 312 313 345
Thu nhập hoạt động 1384 -331 1723 701 1598
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -416 -444 -421 -490 -405
Khác, giá trị ròng 145 159 131 108 58
Thu nhập ròng trước thuế 1164 -566 1482 364 1297
Thu nhập ròng sau thuế 991 -283 1110 376 1107
Lợi ích thiểu số 45 72 -5 0 32
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1036 -211 1105 376 1139
Thu nhập ròng 1036 -211 1105 376 1139
Total Adjustments to Net Income -4 -4 -4 -4 -4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1032 -215 1101 372 1135
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1032 -215 1101 372 1135
Thu nhập ròng pha loãng 1032 -215 1101 372 1135
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1069 1064 1068 1067 1066
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.96539 -0.20207 1.0309 0.34864 1.06473
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.66 0.66 0.66 0.66 0.64
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.94707 0.35691 1.12838 0.62643 1.06793
Fuel Expense 1111 1080 1234 848 848
Operations & Maintenance 1516 1831 1446 1438 1372
Allowance for Funds Used During Const. 51 50 49 45 46
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 8965 8617 9817 9583 10072
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1798 1065 1975 1396 2130
Tiền mặt và các khoản tương đương 1798 1065 1975 1396 2130
Tổng các khoản phải thu, ròng 2251 2663 2810 3405 3238
Accounts Receivable - Trade, Net 1728 1635 1565 1676 1762
Total Inventory 2621 2488 2388 2394 2627
Prepaid Expenses 330 276 314 432 452
Other Current Assets, Total 1965 2125 2330 1956 1625
Total Assets 127534 122935 118700 116914 111005
Property/Plant/Equipment, Total - Net 10472 10499 9680 7254 6904
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 10472 10499 9680 7254 6904
Goodwill, Net 5280 5280 5280 5315 6268
Intangibles, Net 445 487 536 613 873
Long Term Investments 1282 1362 1303 1580 1513
Note Receivable - Long Term
Other Long Term Assets, Total 18753 17753 16884 19026 12407
Total Current Liabilities 10921 12079 12546 14286 13594
Accounts Payable 2169 2806 2557 3436 3081
Accrued Expenses 2494 2478 2354 2158 2060
Notes Payable/Short Term Debt 1440 609 2055 2915 2439
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2157 3507 2989 3198 3892
Other Current Liabilities, Total 2661 2679 2591 2579 2122
Total Liabilities 99369 94672 90904 91900 86514
Total Long Term Debt 50120 45073 41798 40736 44462
Long Term Debt 49921 44859 41593 40736 44462
Deferred Income Tax 16479 16177 16257 15390 16365
Minority Interest 4402 4262 4254 4316 1361
Other Liabilities, Total 17447 17081 16049 17172 10732
Total Equity 28165 28263 27796 25014 24491
Redeemable Preferred Stock 291 291 291 291 324
Common Stock 5279 5268 5257 5164 5038
Additional Paid-In Capital 11950 11834 11734 11094 10469
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 10929 11311 10877 8706 8885
Treasury Stock - Common -47 -46 -42 -38 -36
Other Equity, Total -237 -395 -321 -203 -189
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 127534 122935 118700 116914 111005
Total Common Shares Outstanding 1099 1099 1099 999 999.1
Total Preferred Shares Outstanding 10.5 10.5 10.4751
Capital Lease Obligations 199 214 205
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 9297 8965 9674 9551 9469
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1662 1798 2078 1582 1770
Tiền mặt và các khoản tương đương 1662 1798 2078 1582 1770
Tổng các khoản phải thu, ròng 2426 2251 2370 2083 2482
Accounts Receivable - Trade, Net 1917 1728 1759 1595 1592
Total Inventory 2409 2621 2690 2607 2682
Prepaid Expenses 739 330 329 538 657
Other Current Assets, Total 2061 1965 2207 2741 1878
Total Assets 128639 127534 127861 125907 125393
Property/Plant/Equipment, Total - Net 11030 10472 11335 11039 11346
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 11030 10472 11335 11039 11346
Goodwill, Net 5280 5280 5280 5280 5280
Intangibles, Net 435 445 455 466 477
Long Term Investments 1293 1282 1278 1287 1368
Other Long Term Assets, Total 18851 18753 18591 17925 17941
Total Current Liabilities 10434 10921 11259 11660 11586
Accounts Payable 2251 2169 2229 2075 2533
Accrued Expenses 1638 2494 2355 2114 1663
Notes Payable/Short Term Debt 2330 1440 707 1402 1092
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1193 2157 3286 2829 3535
Other Current Liabilities, Total 3022 2661 2682 3240 2763
Total Liabilities 100051 99369 98881 97417 96620
Total Long Term Debt 50633 50120 48843 47828 46727
Long Term Debt 50633 50120 48843 47828 46727
Deferred Income Tax 17067 16479 16631 16550 16729
Minority Interest 4332 4402 4530 4547 4586
Other Liabilities, Total 17585 17447 17618 16832 16992
Total Equity 28588 28165 28980 28490 28773
Redeemable Preferred Stock 291 291 291 291 291
Common Stock 5286 5279 5278 5274 5273
Additional Paid-In Capital 11994 11950 11932 11886 11854
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 11261 10929 11844 11442 11768
Treasury Stock - Common -49 -47 -46 -48 -46
Other Equity, Total -195 -237 -319 -355 -367
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 128639 127534 127861 125907 125393
Total Common Shares Outstanding 1062.52 1099 1059.8 1058.83 1058.63
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 2309 3103 4744 2300 926
Tiền từ hoạt động kinh doanh 6169 6696 5781 6945 6395
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3973 3905 3331 3549 3457
Deferred Taxes -49 -241 611 94 166
Khoản mục phi tiền mặt 719 318 -3067 709 2799
Cash Taxes Paid 93 64 276 172 410
Lãi suất đã trả 1718 1683 1651 1794 1700
Thay đổi vốn lưu động -783 -389 162 293 -953
Tiền từ hoạt động đầu tư -7353 -7030 -3392 -5760 -7191
Chi phí vốn -7240 -7441 -7555 -8001 -7423
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -113 411 4163 2241 232
Tiền từ các hoạt động tài chính 1945 -576 -1930 -1813 951
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -116 -233 -217 2134 -261
Total Cash Dividends Paid -2777 -2685 -2570 -2425 -2300
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 73 74 844 1057 385
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 4765 2268 13 -2579 3127
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 761 -910 459 -628 155
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 991 2309 2592 1482 1107
Cash From Operating Activities 1592 6169 5081 2904 1242
Cash From Operating Activities 989 3973 2944 1949 964
Deferred Taxes 40 -49 89 -101 140
Non-Cash Items -105 719 473 652 -160
Cash Taxes Paid -8 93 92 88 -51
Cash Interest Paid 515 1718 1417 884 519
Changes in Working Capital -323 -783 -1017 -1078 -809
Cash From Investing Activities -1555 -7353 -5850 -4026 -2243
Capital Expenditures -1419 -7240 -5222 -3384 -1678
Other Investing Cash Flow Items, Total -136 -113 -628 -642 -565
Cash From Financing Activities -193 1945 1802 1671 1734
Financing Cash Flow Items -139 -116 -13 63 150
Total Cash Dividends Paid -702 -2777 -2077 -1377 -678
Issuance (Retirement) of Stock, Net 38 73 62 24 14
Issuance (Retirement) of Debt, Net 610 4765 3830 2961 2248
Net Change in Cash -156 761 1033 549 733
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 8.9025 96940056 3201631 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 5.9859 65181404 112855 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.6356 61366974 4648779 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 5.3668 58440008 -2929118 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.4647 26838753 -5385530 2022-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 2.4004 26138574 -1073114 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7921 19514403 584893 2022-12-31 LOW
Franklin Advisers, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3292 14474098 118656 2022-12-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 1.0127 11026875 -385734 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8306 9044767 -51516 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7258 7903720 -166088 2022-12-31 LOW
California Public Employees' Retirement System Pension Fund 0.6599 7185170 -369991 2022-12-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.643 7001426 473243 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.5607 6105290 2196974 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.5358 5834364 228231 2022-12-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 0.5165 5624667 448692 2022-12-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.4942 5380955 91540 2022-12-31 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4578 4984891 243848 2022-12-31 LOW
Fidelity Institutional Asset Management Investment Advisor 0.4568 4973819 10756 2022-12-31 LOW
Federated Hermes Equity Management Company of Pennsylvania Investment Advisor 0.4312 4695600 191702 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Electric Utilities (NEC)

30 Ivan Allen Jr Blvd NW
ATLANTA
GEORGIA 30308
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

70.30 Price
+1.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,950.48 Price
+0.460% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0177%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0095%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.45 Price
-8.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00402

US100

12,763.90 Price
+0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch