Giao dịch Southern - SO CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | 0.17 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.024068% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.001846% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Southern Co ESG Risk Ratings
High Medium Low Negligible
‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | 67.02 |
Mở* | 66.85 |
Thay đổi trong 1 năm* | -2.82% |
Vùng giá trong ngày* | 66.76 - 67.33 |
Vùng giá trong 52 tuần | 58.85-80.57 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 5.45M |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 85.98M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 74.64B |
Tỷ số P/E | 20.96 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 1.09B |
Doanh thu | 29.28B |
EPS | 3.27 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 3.96791 |
Hệ số rủi ro beta | 0.48 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Apr 26, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Mar 21, 2023 | 67.02 | -1.28 | -1.87% | 68.30 | 68.50 | 66.09 |
Mar 20, 2023 | 68.48 | 0.85 | 1.26% | 67.63 | 69.68 | 67.21 |
Mar 17, 2023 | 67.78 | -0.17 | -0.25% | 67.95 | 68.90 | 66.94 |
Mar 16, 2023 | 68.04 | 1.07 | 1.60% | 66.97 | 68.56 | 66.70 |
Mar 15, 2023 | 67.56 | 1.68 | 2.55% | 65.88 | 67.95 | 65.26 |
Mar 14, 2023 | 66.08 | 0.79 | 1.21% | 65.29 | 66.31 | 65.12 |
Mar 13, 2023 | 65.08 | 1.52 | 2.39% | 63.56 | 66.69 | 63.21 |
Mar 10, 2023 | 63.84 | -0.74 | -1.15% | 64.58 | 64.81 | 63.53 |
Mar 9, 2023 | 64.49 | -0.42 | -0.65% | 64.91 | 65.83 | 64.31 |
Mar 8, 2023 | 64.65 | 0.79 | 1.24% | 63.86 | 64.83 | 63.53 |
Mar 7, 2023 | 64.27 | -0.53 | -0.82% | 64.80 | 65.47 | 63.92 |
Mar 6, 2023 | 65.14 | 0.84 | 1.31% | 64.30 | 65.26 | 63.72 |
Mar 3, 2023 | 64.68 | 1.18 | 1.86% | 63.50 | 64.78 | 62.94 |
Mar 2, 2023 | 63.58 | 1.79 | 2.90% | 61.79 | 63.62 | 61.79 |
Mar 1, 2023 | 62.24 | -0.15 | -0.24% | 62.39 | 62.56 | 61.65 |
Feb 28, 2023 | 62.98 | -1.05 | -1.64% | 64.03 | 64.34 | 62.93 |
Feb 27, 2023 | 64.30 | -0.14 | -0.22% | 64.44 | 65.51 | 63.98 |
Feb 24, 2023 | 64.47 | 0.68 | 1.07% | 63.79 | 64.57 | 63.53 |
Feb 23, 2023 | 64.66 | 0.21 | 0.33% | 64.45 | 65.28 | 64.30 |
Feb 22, 2023 | 65.17 | 0.07 | 0.11% | 65.10 | 66.13 | 64.93 |
Southern Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 23113 | 20375 | 21419 | 23495 | 23031 |
Doanh thu | 22405 | 19694 | 20664 | 22256 | 22228 |
Other Revenue, Total | 708 | 681 | 755 | 1239 | 803 |
Chi phí tổng doanh thu | 2954 | 2098 | 2570 | 3316 | 2977 |
Tổng chi phí hoạt động | 19422 | 15696 | 13683 | 19304 | 20698 |
Depreciation / Amortization | 3565 | 3518 | 3038 | 3131 | 3010 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 1515 | 466 | -2377 | 1016 | 3322 |
Other Operating Expenses, Total | 1290 | 1234 | 1230 | 1315 | 1250 |
Thu nhập hoạt động | 3691 | 4679 | 7736 | 4191 | 2333 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -1761 | -1668 | -1574 | -1694 | -1588 |
Khác, giá trị ròng | 456 | 336 | 252 | 114 | 163 |
Thu nhập ròng trước thuế | 2576 | 3496 | 6542 | 2749 | 1068 |
Thu nhập ròng sau thuế | 2309 | 3103 | 4744 | 2270 | 662 |
Lợi ích thiểu số | 99 | 31 | 10 | -58 | -46 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 2408 | 3134 | 4754 | 2212 | 616 |
Thu nhập ròng | 2408 | 3134 | 4754 | 2242 | 880 |
Total Adjustments to Net Income | -15 | -15 | -15 | -16 | -38 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 2393 | 3119 | 4739 | 2196 | 578 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 2393 | 3119 | 4739 | 2226 | 842 |
Thu nhập ròng pha loãng | 2393 | 3119 | 4739 | 2226 | 842 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 1068 | 1065 | 1054 | 1025 | 1008 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 2.24064 | 2.92864 | 4.4962 | 2.14244 | 0.57341 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 2.62 | 2.54 | 2.46 | 2.38 | 2.3 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 3.51215 | 3.31701 | 2.86081 | 2.96094 | 2.61621 |
Fuel Expense | 4010 | 2967 | 3622 | 4637 | 4400 |
Operations & Maintenance | 6088 | 5413 | 5600 | 5889 | 5739 |
Allowance for Funds Used During Const. | 190 | 149 | 128 | 138 | 160 |
Tổng khoản mục bất thường | 30 | 264 |
Mar 2022 | Dec 2021 | Sep 2021 | Jun 2021 | Mar 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 6648 | 5767 | 6238 | 5198 | 5910 |
Doanh thu | 6512 | 5572 | 6084 | 4997 | 5751 |
Other Revenue, Total | 136 | 195 | 154 | 201 | 159 |
Chi phí tổng doanh thu | 1396 | 1044 | 488 | 551 | 872 |
Tổng chi phí hoạt động | 5264 | 6098 | 4515 | 4497 | 4312 |
Depreciation / Amortization | 892 | 907 | 896 | 891 | 871 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | -23 | 915 | 139 | 456 | 4 |
Other Operating Expenses, Total | 372 | 321 | 312 | 313 | 345 |
Thu nhập hoạt động | 1384 | -331 | 1723 | 701 | 1598 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -416 | -444 | -421 | -490 | -405 |
Khác, giá trị ròng | 145 | 159 | 131 | 108 | 58 |
Thu nhập ròng trước thuế | 1164 | -566 | 1482 | 364 | 1297 |
Thu nhập ròng sau thuế | 991 | -283 | 1110 | 376 | 1107 |
Lợi ích thiểu số | 45 | 72 | -5 | 0 | 32 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 1036 | -211 | 1105 | 376 | 1139 |
Thu nhập ròng | 1036 | -211 | 1105 | 376 | 1139 |
Total Adjustments to Net Income | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 1032 | -215 | 1101 | 372 | 1135 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 1032 | -215 | 1101 | 372 | 1135 |
Thu nhập ròng pha loãng | 1032 | -215 | 1101 | 372 | 1135 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 1069 | 1064 | 1068 | 1067 | 1066 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.96539 | -0.20207 | 1.0309 | 0.34864 | 1.06473 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.66 | 0.66 | 0.66 | 0.66 | 0.64 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.94707 | 0.35691 | 1.12838 | 0.62643 | 1.06793 |
Fuel Expense | 1111 | 1080 | 1234 | 848 | 848 |
Operations & Maintenance | 1516 | 1831 | 1446 | 1438 | 1372 |
Allowance for Funds Used During Const. | 51 | 50 | 49 | 45 | 46 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 8965 | 8617 | 9817 | 9583 | 10072 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 1798 | 1065 | 1975 | 1396 | 2130 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 1798 | 1065 | 1975 | 1396 | 2130 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 2251 | 2663 | 2810 | 3405 | 3238 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 1728 | 1635 | 1565 | 1676 | 1762 |
Total Inventory | 2621 | 2488 | 2388 | 2394 | 2627 |
Prepaid Expenses | 330 | 276 | 314 | 432 | 452 |
Other Current Assets, Total | 1965 | 2125 | 2330 | 1956 | 1625 |
Total Assets | 127534 | 122935 | 118700 | 116914 | 111005 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 10472 | 10499 | 9680 | 7254 | 6904 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 10472 | 10499 | 9680 | 7254 | 6904 |
Goodwill, Net | 5280 | 5280 | 5280 | 5315 | 6268 |
Intangibles, Net | 445 | 487 | 536 | 613 | 873 |
Long Term Investments | 1282 | 1362 | 1303 | 1580 | 1513 |
Note Receivable - Long Term | |||||
Other Long Term Assets, Total | 18753 | 17753 | 16884 | 19026 | 12407 |
Total Current Liabilities | 10921 | 12079 | 12546 | 14286 | 13594 |
Accounts Payable | 2169 | 2806 | 2557 | 3436 | 3081 |
Accrued Expenses | 2494 | 2478 | 2354 | 2158 | 2060 |
Notes Payable/Short Term Debt | 1440 | 609 | 2055 | 2915 | 2439 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 2157 | 3507 | 2989 | 3198 | 3892 |
Other Current Liabilities, Total | 2661 | 2679 | 2591 | 2579 | 2122 |
Total Liabilities | 99369 | 94672 | 90904 | 91900 | 86514 |
Total Long Term Debt | 50120 | 45073 | 41798 | 40736 | 44462 |
Long Term Debt | 49921 | 44859 | 41593 | 40736 | 44462 |
Deferred Income Tax | 16479 | 16177 | 16257 | 15390 | 16365 |
Minority Interest | 4402 | 4262 | 4254 | 4316 | 1361 |
Other Liabilities, Total | 17447 | 17081 | 16049 | 17172 | 10732 |
Total Equity | 28165 | 28263 | 27796 | 25014 | 24491 |
Redeemable Preferred Stock | 291 | 291 | 291 | 291 | 324 |
Common Stock | 5279 | 5268 | 5257 | 5164 | 5038 |
Additional Paid-In Capital | 11950 | 11834 | 11734 | 11094 | 10469 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 10929 | 11311 | 10877 | 8706 | 8885 |
Treasury Stock - Common | -47 | -46 | -42 | -38 | -36 |
Other Equity, Total | -237 | -395 | -321 | -203 | -189 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 127534 | 122935 | 118700 | 116914 | 111005 |
Total Common Shares Outstanding | 1099 | 1099 | 1099 | 999 | 999.1 |
Total Preferred Shares Outstanding | 10.5 | 10.5 | 10.4751 | ||
Capital Lease Obligations | 199 | 214 | 205 |
Mar 2022 | Dec 2021 | Sep 2021 | Jun 2021 | Mar 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 9297 | 8965 | 9674 | 9551 | 9469 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 1662 | 1798 | 2078 | 1582 | 1770 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 1662 | 1798 | 2078 | 1582 | 1770 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 2426 | 2251 | 2370 | 2083 | 2482 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 1917 | 1728 | 1759 | 1595 | 1592 |
Total Inventory | 2409 | 2621 | 2690 | 2607 | 2682 |
Prepaid Expenses | 739 | 330 | 329 | 538 | 657 |
Other Current Assets, Total | 2061 | 1965 | 2207 | 2741 | 1878 |
Total Assets | 128639 | 127534 | 127861 | 125907 | 125393 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 11030 | 10472 | 11335 | 11039 | 11346 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 11030 | 10472 | 11335 | 11039 | 11346 |
Goodwill, Net | 5280 | 5280 | 5280 | 5280 | 5280 |
Intangibles, Net | 435 | 445 | 455 | 466 | 477 |
Long Term Investments | 1293 | 1282 | 1278 | 1287 | 1368 |
Other Long Term Assets, Total | 18851 | 18753 | 18591 | 17925 | 17941 |
Total Current Liabilities | 10434 | 10921 | 11259 | 11660 | 11586 |
Accounts Payable | 2251 | 2169 | 2229 | 2075 | 2533 |
Accrued Expenses | 1638 | 2494 | 2355 | 2114 | 1663 |
Notes Payable/Short Term Debt | 2330 | 1440 | 707 | 1402 | 1092 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 1193 | 2157 | 3286 | 2829 | 3535 |
Other Current Liabilities, Total | 3022 | 2661 | 2682 | 3240 | 2763 |
Total Liabilities | 100051 | 99369 | 98881 | 97417 | 96620 |
Total Long Term Debt | 50633 | 50120 | 48843 | 47828 | 46727 |
Long Term Debt | 50633 | 50120 | 48843 | 47828 | 46727 |
Deferred Income Tax | 17067 | 16479 | 16631 | 16550 | 16729 |
Minority Interest | 4332 | 4402 | 4530 | 4547 | 4586 |
Other Liabilities, Total | 17585 | 17447 | 17618 | 16832 | 16992 |
Total Equity | 28588 | 28165 | 28980 | 28490 | 28773 |
Redeemable Preferred Stock | 291 | 291 | 291 | 291 | 291 |
Common Stock | 5286 | 5279 | 5278 | 5274 | 5273 |
Additional Paid-In Capital | 11994 | 11950 | 11932 | 11886 | 11854 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 11261 | 10929 | 11844 | 11442 | 11768 |
Treasury Stock - Common | -49 | -47 | -46 | -48 | -46 |
Other Equity, Total | -195 | -237 | -319 | -355 | -367 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 128639 | 127534 | 127861 | 125907 | 125393 |
Total Common Shares Outstanding | 1062.52 | 1099 | 1059.8 | 1058.83 | 1058.63 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | 2309 | 3103 | 4744 | 2300 | 926 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 6169 | 6696 | 5781 | 6945 | 6395 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 3973 | 3905 | 3331 | 3549 | 3457 |
Deferred Taxes | -49 | -241 | 611 | 94 | 166 |
Khoản mục phi tiền mặt | 719 | 318 | -3067 | 709 | 2799 |
Cash Taxes Paid | 93 | 64 | 276 | 172 | 410 |
Lãi suất đã trả | 1718 | 1683 | 1651 | 1794 | 1700 |
Thay đổi vốn lưu động | -783 | -389 | 162 | 293 | -953 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7353 | -7030 | -3392 | -5760 | -7191 |
Chi phí vốn | -7240 | -7441 | -7555 | -8001 | -7423 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | -113 | 411 | 4163 | 2241 | 232 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | 1945 | -576 | -1930 | -1813 | 951 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -116 | -233 | -217 | 2134 | -261 |
Total Cash Dividends Paid | -2777 | -2685 | -2570 | -2425 | -2300 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 73 | 74 | 844 | 1057 | 385 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | 4765 | 2268 | 13 | -2579 | 3127 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | 761 | -910 | 459 | -628 | 155 |
Mar 2022 | Dec 2021 | Sep 2021 | Jun 2021 | Mar 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | 991 | 2309 | 2592 | 1482 | 1107 |
Cash From Operating Activities | 1592 | 6169 | 5081 | 2904 | 1242 |
Cash From Operating Activities | 989 | 3973 | 2944 | 1949 | 964 |
Deferred Taxes | 40 | -49 | 89 | -101 | 140 |
Non-Cash Items | -105 | 719 | 473 | 652 | -160 |
Cash Taxes Paid | -8 | 93 | 92 | 88 | -51 |
Cash Interest Paid | 515 | 1718 | 1417 | 884 | 519 |
Changes in Working Capital | -323 | -783 | -1017 | -1078 | -809 |
Cash From Investing Activities | -1555 | -7353 | -5850 | -4026 | -2243 |
Capital Expenditures | -1419 | -7240 | -5222 | -3384 | -1678 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | -136 | -113 | -628 | -642 | -565 |
Cash From Financing Activities | -193 | 1945 | 1802 | 1671 | 1734 |
Financing Cash Flow Items | -139 | -116 | -13 | 63 | 150 |
Total Cash Dividends Paid | -702 | -2777 | -2077 | -1377 | -678 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 38 | 73 | 62 | 24 | 14 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | 610 | 4765 | 3830 | 2961 | 2248 |
Net Change in Cash | -156 | 761 | 1033 | 549 | 733 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 8.9025 | 96940056 | 3201631 | 2022-12-31 | LOW |
State Street Global Advisors (US) | Investment Advisor/Hedge Fund | 5.9859 | 65181404 | 112855 | 2022-12-31 | LOW |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 5.6356 | 61366974 | 4648779 | 2022-12-31 | LOW |
T. Rowe Price Associates, Inc. | Investment Advisor | 5.3668 | 58440008 | -2929118 | 2022-12-31 | LOW |
Fidelity Management & Research Company LLC | Investment Advisor | 2.4647 | 26838753 | -5385530 | 2022-12-31 | LOW |
MFS Investment Management | Investment Advisor/Hedge Fund | 2.4004 | 26138574 | -1073114 | 2022-12-31 | LOW |
Geode Capital Management, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.7921 | 19514403 | 584893 | 2022-12-31 | LOW |
Franklin Advisers, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.3292 | 14474098 | 118656 | 2022-12-31 | LOW |
Capital Research Global Investors | Investment Advisor | 1.0127 | 11026875 | -385734 | 2022-12-31 | LOW |
Legal & General Investment Management Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.8306 | 9044767 | -51516 | 2022-12-31 | LOW |
Northern Trust Investments, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.7258 | 7903720 | -166088 | 2022-12-31 | LOW |
California Public Employees' Retirement System | Pension Fund | 0.6599 | 7185170 | -369991 | 2022-12-31 | LOW |
BlackRock Asset Management Ireland Limited | Investment Advisor | 0.643 | 7001426 | 473243 | 2022-12-31 | LOW |
Norges Bank Investment Management (NBIM) | Sovereign Wealth Fund | 0.5607 | 6105290 | 2196974 | 2022-12-31 | LOW |
Charles Schwab Investment Management, Inc. | Investment Advisor | 0.5358 | 5834364 | 228231 | 2022-12-31 | LOW |
Invesco Capital Management LLC | Investment Advisor | 0.5165 | 5624667 | 448692 | 2022-12-31 | LOW |
Mellon Investments Corporation | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.4942 | 5380955 | 91540 | 2022-12-31 | LOW |
Pictet Asset Management Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.4578 | 4984891 | 243848 | 2022-12-31 | LOW |
Fidelity Institutional Asset Management | Investment Advisor | 0.4568 | 4973819 | 10756 | 2022-12-31 | LOW |
Federated Hermes Equity Management Company of Pennsylvania | Investment Advisor | 0.4312 | 4695600 | 191702 | 2022-12-31 | MED |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group500K+
Thương nhân
92K+
Hoạt động khách hàng tháng
$53M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$30M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
Đòn bẩy
1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | Electric Utilities (NEC) |
30 Ivan Allen Jr Blvd NW
ATLANTA
GEORGIA 30308
US
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới