CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch SolarEdge Technologies, Inc. - SEDG CFD

294.47
0.08%
0.74
Thấp: 292.75
Cao: 305.3
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Tuesday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.74
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Solaredge Technologies Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 294.02
Mở* 300.4
Thay đổi trong 1 năm* 7.32%
Vùng giá trong ngày* 292.75 - 305.3
Vùng giá trong 52 tuần 190.15-375.90
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 815.52K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 23.12M
Giá trị vốn hóa thị trường 16.59B
Tỷ số P/E 86.37
Cổ phiếu đang lưu hành 56.34M
Doanh thu 3.40B
EPS 3.41
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.42
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 31, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 294.02 -2.86 -0.96% 296.88 299.52 290.01
May 25, 2023 296.50 7.68 2.66% 288.82 297.31 285.34
May 24, 2023 287.86 1.03 0.36% 286.83 290.00 283.16
May 23, 2023 288.50 -7.79 -2.63% 296.29 301.86 286.16
May 22, 2023 298.54 2.58 0.87% 295.96 301.22 291.86
May 19, 2023 295.62 -5.98 -1.98% 301.60 305.94 293.56
May 18, 2023 301.34 0.34 0.11% 301.00 303.69 294.81
May 17, 2023 302.67 5.79 1.95% 296.88 305.29 293.21
May 16, 2023 294.72 -7.04 -2.33% 301.76 301.92 293.22
May 15, 2023 306.92 4.27 1.41% 302.65 313.01 290.02
May 12, 2023 301.52 3.26 1.09% 298.26 314.75 295.81
May 11, 2023 295.61 3.58 1.23% 292.03 299.05 289.84
May 10, 2023 294.65 3.22 1.10% 291.43 296.82 282.30
May 9, 2023 285.95 -2.58 -0.89% 288.53 291.72 284.70
May 8, 2023 291.36 -1.37 -0.47% 292.73 295.68 286.12
May 5, 2023 291.84 3.83 1.33% 288.01 293.70 279.82
May 4, 2023 280.60 -15.52 -5.24% 296.12 300.55 278.38
May 3, 2023 262.34 2.93 1.13% 259.41 266.86 255.35
May 2, 2023 263.23 -9.40 -3.45% 272.63 272.63 261.33
May 1, 2023 275.78 -7.65 -2.70% 283.43 284.90 273.09

SolarEdge Technologies, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:00

Quốc gia

IL

Sự kiện

Solaredge Technologies Inc Annual Shareholders Meeting
Solaredge Technologies Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Monday, July 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

IL

Sự kiện

Q2 2023 Solaredge Technologies Inc Earnings Release
Q2 2023 Solaredge Technologies Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

IL

Sự kiện

Q3 2023 Solaredge Technologies Inc Earnings Release
Q3 2023 Solaredge Technologies Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 3110.28 1963.86 1459.27 1425.66 937.237
Doanh thu 3110.28 1963.86 1459.27 1425.66 937.237
Chi phí tổng doanh thu 2265.63 1334.55 997.912 946.322 618.001
Lợi nhuận gộp 844.648 629.318 461.359 479.338 319.236
Tổng chi phí hoạt động 2944.16 1756.73 1316.71 1235.71 797.817
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 272.176 201.196 159.104 155.809 97.571
Nghiên cứu & phát triển 289.814 219.633 163.123 121.351 82.245
Thu nhập hoạt động 166.12 207.139 142.561 189.946 139.42
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 13.538 -17.012 24.29 -11.221 -2.297
Khác, giá trị ròng -2.503 -2.903 -3.185 -0.122
Thu nhập ròng trước thuế 177.155 187.224 163.666 178.603 137.123
Thu nhập ròng sau thuế 93.779 169.17 140.322 143.711 126.749
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 93.779 169.17 140.322 145.303 127.536
Thu nhập ròng 93.779 169.17 140.322 146.549 128.833
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 93.779 169.17 140.322 145.303 127.536
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 93.779 169.17 140.322 146.549 128.833
Thu nhập ròng pha loãng 95.982 171.304 140.322 146.549 128.833
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 58.1007 55.971 52.7955 50.1957 47.98
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.652 3.06058 2.65784 2.89473 2.65811
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.91655 3.09624 2.60216 2.89473 2.65811
Tổng khoản mục bất thường 1.246 1.297
Lợi ích thiểu số 0 1.592 0.787
Other Operating Expenses, Total 87.501 -0.859 12.232
Chi phí bất thường (thu nhập) 29.037 2.209 -3.429
Điều chỉnh pha loãng 2.203 2.134
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 943.889 890.702 836.723 727.774 655.08
Doanh thu 943.889 890.702 836.723 727.774 655.08
Chi phí tổng doanh thu 643.763 629.655 614.722 545.132 476.122
Lợi nhuận gộp 300.126 261.047 222.001 182.642 178.958
Tổng chi phí hoạt động 799.735 895.865 752.316 691.762 604.216
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 77.533 72.676 70.659 67.096 61.745
Nghiên cứu & phát triển 79.873 78.959 69.659 74.847 66.349
Chi phí bất thường (thu nhập) 28.377 -2.724 4.686
Thu nhập hoạt động 144.154 -5.163 84.407 36.012 50.864
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 23.674 56.101 -33.025 -14.311 -5.449
Thu nhập ròng trước thuế 167.703 51.124 58.915 21.701 45.415
Thu nhập ròng sau thuế 138.378 20.829 24.743 15.084 33.123
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 138.378 20.829 24.743 15.084 33.123
Thu nhập ròng 138.378 20.829 24.743 15.084 33.123
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 138.378 20.829 24.743 15.084 33.123
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 138.378 20.829 24.743 15.084 33.123
Điều chỉnh pha loãng 0.552 0.552 0.551 0.551 0.553
Thu nhập ròng pha loãng 138.93 21.381 25.294 15.635 33.676
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 59.1938 58.7445 58.7475 58.5647 56.3152
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.34704 0.36397 0.43055 0.26697 0.59799
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.34704 0.56077 0.41108 0.32259 0.59799
Other Operating Expenses, Total -1.434 86.198 0.001 0
Lợi ích thiểu số
Khác, giá trị ròng -0.125 0.186 7.533
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 2899.66 1711.29 1719.34 932.763 677.309
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1024.23 697.817 1030.93 320.756 316.314
Tiền mặt và các khoản tương đương 783.112 530.089 827.146 223.901 187.764
Đầu tư ngắn hạn 241.117 167.728 143.687 91.845 118.68
Tổng các khoản phải thu, ròng 1108.41 456.339 325.364 398.734 173.579
Accounts Receivable - Trade, Net 905.146 456.339 218.706 298.383 173.579
Total Inventory 729.201 380.143 331.696 170.798 141.519
Prepaid Expenses 37.815 176.992 28.741 14.917 45.073
Other Current Assets, Total 2.611 27.558 0.824
Total Assets 4265.95 2900.95 2437.11 1494.62 964.472
Property/Plant/Equipment, Total - Net 606.723 457.516 345.008 212.821 119.329
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 791.253 465.582 304.516
Accumulated Depreciation, Total -184.53 -120.574 -91.695
Intangibles, Net 19.929 58.861 67.818 74.008 73.378
Long Term Investments 645.491 482.228 147.434 129.08 79.757
Other Long Term Assets, Total 62.959 61.428 17.029 16.298 14.699
Total Current Liabilities 889.717 525.181 436.099 436.714 225.718
Accounts Payable 459.831 252.068 162.051 157.148 107.079
Accrued Expenses 291.452 183.844 154.573 120.329 58.781
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 135.171 89.269 100.895 143.333 43.219
Total Liabilities 2089.58 1590.91 1351.35 682.954 402.064
Total Long Term Debt 669.836 662.043 599.523 2.572 3.51
Capital Lease Obligations 45.385 40.508 26.173 2.399
Other Liabilities, Total 530.03 403.69 307.137 239.207 163.019
Total Equity 2176.37 1310.04 1085.76 811.67 562.408
Common Stock 0.006 0.005 0.005 0.005 0.005
Additional Paid-In Capital 1505.63 687.295 603.891 475.792 371.794
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 743.837 650.058 478.004 337.682 191.133
Other Equity, Total -47.66 -27.319 3.617 -2.073 -0.524
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4265.95 2900.95 2437.11 1494.62 964.472
Total Common Shares Outstanding 56.1334 52.8154 51.5609 48.8981 46.0528
Cash 60.096 5.01 9.87
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3.263 18.58 15.904 16.639
Long Term Debt 624.451 621.535 573.35 0.173 3.51
Deferred Income Tax 8.593 4.461 1.499
Minority Interest 0 8.318
Goodwill, Net 31.189 129.629 140.479 129.654
Unrealized Gain (Loss) -25.449 0.24 0.264
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 3242.07 2899.66 2451.77 2283.81 2462.32
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1138.67 1024.23 880.927 895.793 1161.33
Cash
Tiền mặt và các khoản tương đương 727.849 783.112 678.329 745.534 1002.77
Đầu tư ngắn hạn 410.82 241.117 202.598 150.259 158.557
Tổng các khoản phải thu, ròng 1174.06 905.146 785.325 669.1 676.82
Accounts Receivable - Trade, Net 969.543 905.146 785.325 669.1 676.82
Total Inventory 874.212 729.201 561.352 470.272 432.504
Prepaid Expenses 55.129 241.082 224.169 248.643 191.664
Other Current Assets, Total
Total Assets 4496.43 4265.95 3903.55 3772.78 3682.92
Property/Plant/Equipment, Total - Net 625.848 606.723 553.968 547.484 533.294
Goodwill, Net 29.934 31.189 108.86 116.173 127.109
Intangibles, Net 17.933 19.929 46.286 50.372 55.734
Long Term Investments 509.127 645.491 688.753 709.571 449.673
Other Long Term Assets, Total 71.518 62.959 53.906 65.37 54.788
Total Current Liabilities 900.042 889.717 694.48 612.174 568.741
Accounts Payable 408.523 459.831 311.565 253.399 241.63
Accrued Expenses 327.991 293.326 245.386 228.358 203.965
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases
Other Current Liabilities, Total 163.528 136.56 137.529 130.417 123.146
Total Liabilities 2145.63 2089.58 1851.42 1745.25 1672.39
Total Long Term Debt 668.893 669.836 669.23 669.671 675.668
Long Term Debt 625.182 624.451 623.721 622.991 622.263
Capital Lease Obligations 43.711 45.385 45.509 46.68 53.405
Other Liabilities, Total 576.697 530.03 487.709 463.401 427.981
Total Equity 2350.79 2176.37 2052.13 2027.53 2010.53
Common Stock 0.006 0.006 0.006 0.006 0.006
Additional Paid-In Capital 1545.78 1505.63 1457.38 1418.88 1373.41
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 882.215 743.837 723.008 698.265 683.181
Other Equity, Total -57.932 -47.66 -99.91 -89.62 -46.067
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4496.43 4265.95 3903.55 3772.78 3682.92
Total Common Shares Outstanding 56.3432 56.1334 55.8941 55.6331 55.3862
Deferred Income Tax
Unrealized Gain (Loss) -19.272 -25.449 -28.356
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 93.779 169.17 140.322 144.957 128.046
Tiền từ hoạt động kinh doanh 31.284 214.129 222.655 259 189.079
Tiền từ hoạt động kinh doanh 40.58 29.359 22.355 17.261 11.426
Deferred Taxes -11.055 -12.045 -2.738 -6.037 -7.093
Khoản mục phi tiền mặt 278.59 135.655 74.113 66.427 32.411
Cash Taxes Paid 74.689 45.977 38.99 41.076 15.368
Lãi suất đã trả 0.036 0.321 1.096 0.143
Thay đổi vốn lưu động -379.706 -118.186 -20.876 26.758 23.096
Tiền từ hoạt động đầu tư -417.044 -484.211 -236.637 -152.853 -156.609
Chi phí vốn -169.341 -149.251 -126.79 -72.562 -38.608
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -247.703 -334.96 -109.847 -80.291 -118.001
Tiền từ các hoạt động tài chính 654.607 -15.178 640.484 -73.021 -7.955
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0.189 0.895 -0.234 -72.822 -14.19
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 654.556 21.5 9.066 10.021
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.138 -16.073 619.218 -9.265 -3.786
Ảnh hưởng của ngoại hối -15.824 -11.797 -23.257 3.011 0.086
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 253.023 -297.057 603.245 36.137 24.601
Amortization 9.096 10.176 9.479 9.634 1.193
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 138.378 93.779 72.95 48.207 33.123
Cash From Operating Activities 7.923 31.284 -80.016 -85.574 -162.989
Cash From Operating Activities 13.464 40.58 29.571 18.861 9.002
Amortization 9.096 7.741 5.277 2.658
Deferred Taxes -3.93 -11.055 -3.822 -1.092 -1.034
Non-Cash Items 21.604 278.59 177.634 106.983 39.999
Changes in Working Capital -161.593 -379.706 -364.09 -263.81 -246.737
Cash From Investing Activities -67.78 -417.044 -380.514 -325.933 -15.134
Capital Expenditures -38.338 -169.341 -125.085 -91.884 -43.21
Other Investing Cash Flow Items, Total -29.442 -247.703 -255.429 -234.049 28.076
Cash From Financing Activities -5.222 654.607 647.135 648.406 652.335
Financing Cash Flow Items -5.222 0.189 -6.795 -3.762 0.331
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.138 -0.104 0
Foreign Exchange Effects 9.816 -15.824 -38.365 -21.454 -1.529
Net Change in Cash -55.263 253.023 148.24 215.445 472.683
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 654.556 654.034 652.168 652.004
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.9574 2793244 51215 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.0092 2258992 -8221 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.8873 2190286 173160 2023-03-31 LOW
Swedbank Robur Fonder AB Investment Advisor/Hedge Fund 2.941 1657113 -1083484 2021-12-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 2.8724 1618420 116072 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.4644 1388533 620400 2023-03-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 2.3286 1312017 -52707 2023-03-31 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1869 1232210 -81226 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 2.1468 1209623 -74840 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.133 1201860 430692 2023-03-31 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 2.0981 1182188 -22207 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7311 975405 12999 2023-03-31 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 1.6531 931431 893639 2023-03-31 LOW
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 1.5897 895709 895002 2023-03-31 LOW
Goldman Sachs Advisors B.V. Investment Advisor 1.3398 754899 -150006 2022-03-31 LOW
Harel Insurance Investments and Financial Services Ltd Investment Advisor 1.2452 701591 8701 2023-03-31 LOW
ClearBridge Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.1993 675716 51400 2023-03-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 1.1763 662791 -9439 2023-03-31 LOW
DSM Capital Partners, LLC Investment Advisor 1.0719 603943 137401 2023-03-31 MED
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9523 536595 255654 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Photovoltaic Solar Systems & Equipment

1 HaMada St., POB 12001
4672505

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,958.73 Price
+0.790% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,737.70 Price
+0.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.53 Price
+7.150% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00488

US100

14,311.70 Price
-0.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch